Dương lịch: Tháng 3 năm 2020
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 8/2 đến ngày 8/3
Tiết khí:
- Vũ Thủy (từ 11h57 ngày 19/02/2020 đến 09h56 ngày 05/03/2020)
- Kinh trập (từ 09h57 ngày 05/03/2020 đến 10h48 ngày 20/03/2020)
- Xuân phân (từ 10h49 ngày 20/03/2020 đến 14h37 ngày 04/04/2020)
Xem ngày tốt xấu 3/2020 - Lịch tháng 3/2020
- Dương lịch1Tháng 3Âm lịch8Tháng 2
Chủ Nhật: 1/3/2020 (8/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Mão, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch2Tháng 3Âm lịch9Tháng 2
Thứ Hai: 2/3/2020 (9/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Thìn, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch3Tháng 3Âm lịch10Tháng 2
Thứ Ba: 3/3/2020 (10/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Tị, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch4Tháng 3Âm lịch11Tháng 2
Thứ Tư: 4/3/2020 (11/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Ngọ, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ
- Dương lịch5Tháng 3Âm lịch12Tháng 2
Thứ Năm: 5/3/2020 (12/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Mùi, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch6Tháng 3Âm lịch13Tháng 2
Thứ Sáu: 6/3/2020 (13/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Thân, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch7Tháng 3Âm lịch14Tháng 2
Thứ Bảy: 7/3/2020 (14/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch8Tháng 3Âm lịch15Tháng 2
Chủ Nhật: 8/3/2020 (15/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Tuất, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch9Tháng 3Âm lịch16Tháng 2
Thứ Hai: 9/3/2020 (16/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Hợi, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch10Tháng 3Âm lịch17Tháng 2
Thứ Ba: 10/3/2020 (17/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Tý, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch11Tháng 3Âm lịch18Tháng 2
Thứ Tư: 11/3/2020 (18/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch12Tháng 3Âm lịch19Tháng 2
Thứ Năm: 12/3/2020 (19/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Dần, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch13Tháng 3Âm lịch20Tháng 2
Thứ Sáu: 13/3/2020 (20/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Mão, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông
- Dương lịch14Tháng 3Âm lịch21Tháng 2
Thứ Bảy: 14/3/2020 (21/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Thìn, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
- Dương lịch15Tháng 3Âm lịch22Tháng 2
Chủ Nhật: 15/3/2020 (22/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Tị, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch16Tháng 3Âm lịch23Tháng 2
Thứ Hai: 16/3/2020 (23/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch17Tháng 3Âm lịch24Tháng 2
Thứ Ba: 17/3/2020 (24/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Mùi, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông
- Dương lịch18Tháng 3Âm lịch25Tháng 2
Thứ Tư: 18/3/2020 (25/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Thân, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch19Tháng 3Âm lịch26Tháng 2
Thứ Năm: 19/3/2020 (26/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch20Tháng 3Âm lịch27Tháng 2
Thứ Sáu: 20/3/2020 (27/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Tuất, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch21Tháng 3Âm lịch28Tháng 2
Thứ Bảy: 21/3/2020 (28/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Hợi, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch22Tháng 3Âm lịch29Tháng 2
Chủ Nhật: 22/3/2020 (29/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Tý, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch23Tháng 3Âm lịch30Tháng 2
Thứ Hai: 23/3/2020 (30/2/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Sửu, tháng Kỷ Mão, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch24Tháng 3Âm lịch1Tháng 3
Thứ Ba: 24/3/2020 (1/3/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Dần, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch25Tháng 3Âm lịch2Tháng 3
Thứ Tư: 25/3/2020 (2/3/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Mão, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch26Tháng 3Âm lịch3Tháng 3
Thứ Năm: 26/3/2020 (3/3/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Thìn, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch27Tháng 3Âm lịch4Tháng 3
Thứ Sáu: 27/3/2020 (4/3/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Tị, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch28Tháng 3Âm lịch5Tháng 3
Thứ Bảy: 28/3/2020 (5/3/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Ngọ, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch29Tháng 3Âm lịch6Tháng 3
Chủ Nhật: 29/3/2020 (6/3/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Mùi, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch30Tháng 3Âm lịch7Tháng 3
Thứ Hai: 30/3/2020 (7/3/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Thân, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch31Tháng 3Âm lịch8Tháng 3
Thứ Ba: 31/3/2020 (8/3/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Dậu, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát