Dương lịch: Tháng 11 năm 2020
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 16/9 đến ngày 16/10
Tiết khí:
- Sương giáng (từ 05h59 ngày 23/10/2020 đến 06h13 ngày 07/11/2020)
- Lập đông (từ 06h14 ngày 07/11/2020 đến 03h39 ngày 22/11/2020)
- Tiểu tuyết (từ 03h40 ngày 22/11/2020 đến 23h08 ngày 06/12/2020)
Xem ngày tốt xấu 11/2020 - Lịch tháng 11/2020
- Dương lịch1Tháng 11Âm lịch16Tháng 9
Chủ Nhật: 1/11/2020 (16/9/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
- Dương lịch2Tháng 11Âm lịch17Tháng 9
Thứ Hai: 2/11/2020 (17/9/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch3Tháng 11Âm lịch18Tháng 9
Thứ Ba: 3/11/2020 (18/9/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Tuất, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch4Tháng 11Âm lịch19Tháng 9
Thứ Tư: 4/11/2020 (19/9/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Hợi, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch5Tháng 11Âm lịch20Tháng 9
Thứ Năm: 5/11/2020 (20/9/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Tý, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch6Tháng 11Âm lịch21Tháng 9
Thứ Sáu: 6/11/2020 (21/9/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Sửu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch7Tháng 11Âm lịch22Tháng 9
Thứ Bảy: 7/11/2020 (22/9/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Dần, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch8Tháng 11Âm lịch23Tháng 9
Chủ Nhật: 8/11/2020 (23/9/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Mão, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch9Tháng 11Âm lịch24Tháng 9
Thứ Hai: 9/11/2020 (24/9/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Thìn, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
- Dương lịch10Tháng 11Âm lịch25Tháng 9
Thứ Ba: 10/11/2020 (25/9/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Tị, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ
- Dương lịch11Tháng 11Âm lịch26Tháng 9
Thứ Tư: 11/11/2020 (26/9/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông
- Dương lịch12Tháng 11Âm lịch27Tháng 9
Thứ Năm: 12/11/2020 (27/9/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch13Tháng 11Âm lịch28Tháng 9
Thứ Sáu: 13/11/2020 (28/9/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch14Tháng 11Âm lịch29Tháng 9
Thứ Bảy: 14/11/2020 (29/9/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Dậu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch15Tháng 11Âm lịch1Tháng 10
Chủ Nhật: 15/11/2020 (1/10/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch16Tháng 11Âm lịch2Tháng 10
Thứ Hai: 16/11/2020 (2/10/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch17Tháng 11Âm lịch3Tháng 10
Thứ Ba: 17/11/2020 (3/10/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch18Tháng 11Âm lịch4Tháng 10
Thứ Tư: 18/11/2020 (4/10/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch19Tháng 11Âm lịch5Tháng 10
Thứ Năm: 19/11/2020 (5/10/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Dần, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ
- Dương lịch20Tháng 11Âm lịch6Tháng 10
Thứ Sáu: 20/11/2020 (6/10/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Mão, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
- Dương lịch21Tháng 11Âm lịch7Tháng 10
Thứ Bảy: 21/11/2020 (7/10/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch22Tháng 11Âm lịch8Tháng 10
Chủ Nhật: 22/11/2020 (8/10/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Tị, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch23Tháng 11Âm lịch9Tháng 10
Thứ Hai: 23/11/2020 (9/10/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam
- Dương lịch24Tháng 11Âm lịch10Tháng 10
Thứ Ba: 24/11/2020 (10/10/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch25Tháng 11Âm lịch11Tháng 10
Thứ Tư: 25/11/2020 (11/10/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Thân, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch26Tháng 11Âm lịch12Tháng 10
Thứ Năm: 26/11/2020 (12/10/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch27Tháng 11Âm lịch13Tháng 10
Thứ Sáu: 27/11/2020 (13/10/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch28Tháng 11Âm lịch14Tháng 10
Thứ Bảy: 28/11/2020 (14/10/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch29Tháng 11Âm lịch15Tháng 10
Chủ Nhật: 29/11/2020 (15/10/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Tý, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch30Tháng 11Âm lịch16Tháng 10
Thứ Hai: 30/11/2020 (16/10/2020 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tý
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây