Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất
Xem ngày tot theo tuoi

Xem ngày tốt theo tuổi - Xem ngày tốt xấu theo ngũ hành

Ngày
Tháng
Năm
Ngày
Tháng
Năm
- Bạn sinh ngày: 01-06-1994 dương lịch 
Tức: 22-4-1994 âm lịch, năm Giáp Tuất, Mệnh tuổi Sơn Đầu Hỏa 

- Ngày cần xem: 27-04-2024 dương lịch theo Lịch Vạn Niên
Tức: 19-3-2024 âm lịch, ngày Tân Dậu, Mệnh ngày Thạch Lựu Mộc  

Thông tin ngày theo tuổi:
Mệnh ngày (Thạch Lựu Mộc-Gỗ thạch lựu) sinh mệnh tuổi (Sơn Đầu Hỏa-Lửa trên đỉnh núi) vì Mộc sinh Hỏa. Hàng chi (Dậu-Tuất) tương hại xấu. Ngày này bình thường đối với bạn.




thong tin ngay theo ngu hanh
Xem ngày theo Ngũ hành

Hướng dẫn xem ngũ hành

Xem ngày tốt xấu theo tuổi có ảnh hưởng không nhỏ đến sự thành bại của công việc định làm trong ngày. Theo quan niệm xưa, hễ phạm phải những ngày xấu không hợp tuổi, làm việc gì cũng không thuận lợi.

Mục Ngũ hành cung cấp và phân tích thông tin ngày tốt/xấu theo tuổi của bạn. Nội dung phân tích dựa trên 3 yếu tố: Ngũ hành – Thiên can – Địa chi để đưa ra đánh giá chung nhất về một ngày cụ thể. Hi vọng giúp bạn có thể tự xem được ngày tốt/xấu theo tuổi của mình.

Đăng ký kênh Youtube Lịch Ngày Tốt - để không bỏ lỡ những Video HAY và HẤP DẪN nhất TẠI ĐÂY!
Giờ Hoàng đạo
Mậu Tý (23h-1h): Tư MệnhCanh Dần (3h-5h): Thanh Long
Tân Mão (5h-7h): Minh ĐườngGiáp Ngọ (11h-13h): Kim Quỹ
Ất Mùi (13h-15h): Bảo QuangĐinh Dậu (17h-19h): Ngọc Đường
Giờ Hắc đạo
Kỷ Sửu (1h-3h): Câu TrậnNhâm Thìn (7h-9h): Thiên Hình
Quý Tị (9h-11h): Chu TướcBính Thân (15h-17h): Bạch Hổ
Mậu Tuất (19h-21h): Thiên LaoKỷ Hợi (21h-23h): Nguyên Vũ
Ngũ hành

Ngũ hành niên mệnh: Thạch Lựu Mộc

Ngày: Tân Dậu; tức Can Chi tương đồng (Kim), là ngày cát.

Nạp âm: Thạch Lựu Mộc kị tuổi: Ất Mão, Kỷ Mão.

Ngày thuộc hành Mộc khắc hành Thổ, đặc biệt tuổi: Tân Mùi, Kỷ Dậu, Đinh Tỵ thuộc hành Thổ không sợ Mộc.

Ngày Dậu lục hợp Thìn, tam hợp Sửu và Tỵ thành Kim cục. Xung Mão, hình Dậu, hại Tuất, phá Tý, tuyệt Dần.

Xem ngày tốt xấu theo trực
Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)
Sao tốt

Địa tài: Tốt cho việc cầu tài lộc; khai trương

Nguyệt giải: Tốt mọi việc

Phổ hộ (Hội hộ): Tốt mọi việc, cưới hỏi; xuất hành

Lục Hợp: Tốt mọi việc

Kim đường: Hoàng Đạo - Tốt mọi việc

Ngũ Hợp: Tốt mọi việc

Sao xấu

Hoang vu: Xấu mọi việc

Ly sàng: Kỵ cưới hỏi

X