Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất
Xem ngày tot theo tuoi

Xem ngày tốt theo tuổi - Xem ngày tốt xấu theo ngũ hành

Ngày
Tháng
Năm
Ngày
Tháng
Năm
- Bạn sinh ngày: 01-06-1995 dương lịch 
Tức: 4-5-1995 âm lịch, năm Ất Hợi, Mệnh tuổi Sơn Đầu Hỏa 

- Ngày cần xem: 23-06-2025 dương lịch theo Lịch Vạn Niên
Tức: 28-5-2025 âm lịch, ngày Quý Hợi, Mệnh ngày Đại Hải Thủy 

Thông tin ngày theo tuổi:
Mệnh ngày (Đại Hải Thủy-Nước biển lớn) khắc mệnh tuổi (Sơn Đầu Hỏa-Lửa trên đỉnh núi) vì Thủy khắc Hỏa. Ngày này xấu đối với bạn.




thong tin ngay theo ngu hanh
Xem ngày theo Ngũ hành

Hướng dẫn xem ngũ hành

Xem ngày tốt xấu theo tuổi có ảnh hưởng không nhỏ đến sự thành bại của công việc định làm trong ngày. Theo quan niệm xưa, hễ phạm phải những ngày xấu không hợp tuổi, làm việc gì cũng không thuận lợi.

Mục Ngũ hành cung cấp và phân tích thông tin ngày tốt/xấu theo tuổi của bạn. Nội dung phân tích dựa trên 3 yếu tố: Ngũ hành – Thiên can – Địa chi để đưa ra đánh giá chung nhất về một ngày cụ thể. Hi vọng giúp bạn có thể tự xem được ngày tốt/xấu theo tuổi của mình.

Giờ Hoàng đạo
Quý Sửu (1h-3h): Ngọc ĐườngBính Thìn (7h-9h): Tư Mệnh
Mậu Ngọ (11h-13h): Thanh LongKỷ Mùi (13h-15h): Minh Đường
Nhâm Tuất (19h-21h): Kim QuỹQuý Hợi (21h-23h): Bảo Quang
Giờ Hắc đạo
Nhâm Tý (23h-1h): Bạch HổGiáp Dần (3h-5h): Thiên Lao
Ất Mão (5h-7h): Nguyên VũĐinh Tị (9h-11h): Câu Trận
Canh Thân (15h-17h): Thiên HìnhTân Dậu (17h-19h): Chu Tước
Ngũ hành

Ngũ hành niên mệnh: Đại Hải Thủy

Ngày: Quý Hợi; tức Can Chi tương đồng (Thủy), là ngày cát.

Nạp âm: Đại Hải Thủy kị tuổi: Đinh Tỵ, Ất Tỵ.

Ngày thuộc hành Thủy khắc hành Hỏa, đặc biệt tuổi: Kỷ Sửu, Đinh Dậu, Kỷ Mùi thuộc hành Hỏa không sợ Thủy.

Ngày Hợi lục hợp Dần, tam hợp Mão và Mùi thành Mộc cục. Xung Tỵ, hình Hợi, hại Thân, phá Dần, tuyệt Ngọ.
Xem ngày tốt xấu theo trực
Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)
Sao tốt

Thiên đức: Tốt mọi việc

Ngũ phú: Tốt mọi việc

Phúc Sinh: Tốt mọi việc

Ngũ Hợp: Tốt mọi việc

Sao xấu

Kiếp sát: Kỵ xuất hành; cưới hỏi; an táng; xây dựng nhà cửa

Trùng phục: Kỵ giá thú; an táng

Chu tước hắc đạo: Kỵ về nhà mới; khai trương

Không phòng: Kỵ cưới hỏi

X