Dương lịch: Tháng 11 năm 2019
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 5/10 đến ngày 5/11
Tiết khí:
- Sương giáng (từ 00h20 ngày 24/10/2019 đến 00h23 ngày 08/11/2019)
- Lập đông (từ 00h24 ngày 08/11/2019 đến 21h58 ngày 22/11/2019)
- Tiểu tuyết (từ 21h59 ngày 22/11/2019 đến 17h17 ngày 07/12/2019)
Xem ngày tốt xấu 11/2019 - Lịch tháng 11/2019
- Dương lịch1Tháng 11Âm lịch5Tháng 10
Thứ Sáu: 1/11/2019 (5/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch2Tháng 11Âm lịch6Tháng 10
Thứ Bảy: 2/11/2019 (6/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Mão, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch3Tháng 11Âm lịch7Tháng 10
Chủ Nhật: 3/11/2019 (7/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Thìn, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch4Tháng 11Âm lịch8Tháng 10
Thứ Hai: 4/11/2019 (8/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Tị, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch5Tháng 11Âm lịch9Tháng 10
Thứ Ba: 5/11/2019 (9/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch6Tháng 11Âm lịch10Tháng 10
Thứ Tư: 6/11/2019 (10/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Mùi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch7Tháng 11Âm lịch11Tháng 10
Thứ Năm: 7/11/2019 (11/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Thân, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
- Dương lịch8Tháng 11Âm lịch12Tháng 10
Thứ Sáu: 8/11/2019 (12/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Dậu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch9Tháng 11Âm lịch13Tháng 10
Thứ Bảy: 9/11/2019 (13/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Tuất, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch10Tháng 11Âm lịch14Tháng 10
Chủ Nhật: 10/11/2019 (14/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Hợi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch11Tháng 11Âm lịch15Tháng 10
Thứ Hai: 11/11/2019 (15/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Tý, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch12Tháng 11Âm lịch16Tháng 10
Thứ Ba: 12/11/2019 (16/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Sửu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch13Tháng 11Âm lịch17Tháng 10
Thứ Tư: 13/11/2019 (17/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Dần, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch14Tháng 11Âm lịch18Tháng 10
Thứ Năm: 14/11/2019 (18/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Mão, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch15Tháng 11Âm lịch19Tháng 10
Thứ Sáu: 15/11/2019 (19/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Thìn, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
- Dương lịch16Tháng 11Âm lịch20Tháng 10
Thứ Bảy: 16/11/2019 (20/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Tị, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
- Dương lịch17Tháng 11Âm lịch21Tháng 10
Chủ Nhật: 17/11/2019 (21/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông
- Dương lịch18Tháng 11Âm lịch22Tháng 10
Thứ Hai: 18/11/2019 (22/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch19Tháng 11Âm lịch23Tháng 10
Thứ Ba: 19/11/2019 (23/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Thân, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ
- Dương lịch20Tháng 11Âm lịch24Tháng 10
Thứ Tư: 20/11/2019 (24/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Dậu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch21Tháng 11Âm lịch25Tháng 10
Thứ Năm: 21/11/2019 (25/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Tuất, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch22Tháng 11Âm lịch26Tháng 10
Thứ Sáu: 22/11/2019 (26/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Hợi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch23Tháng 11Âm lịch27Tháng 10
Thứ Bảy: 23/11/2019 (27/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Tý, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch24Tháng 11Âm lịch28Tháng 10
Chủ Nhật: 24/11/2019 (28/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Sửu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch25Tháng 11Âm lịch29Tháng 10
Thứ Hai: 25/11/2019 (29/10/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Dần, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
- Dương lịch26Tháng 11Âm lịch1Tháng 11
Thứ Ba: 26/11/2019 (1/11/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Mão, tháng Bính Tý, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch27Tháng 11Âm lịch2Tháng 11
Thứ Tư: 27/11/2019 (2/11/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Thìn, tháng Bính Tý, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch28Tháng 11Âm lịch3Tháng 11
Thứ Năm: 28/11/2019 (3/11/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Tị, tháng Bính Tý, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch29Tháng 11Âm lịch4Tháng 11
Thứ Sáu: 29/11/2019 (4/11/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Ngọ, tháng Bính Tý, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch30Tháng 11Âm lịch5Tháng 11
Thứ Bảy: 30/11/2019 (5/11/2019 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Mùi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Hợi
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ