Dương lịch: Tháng 9 năm 2026
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 20/7 đến ngày 20/8
Tiết khí:
- Xử thử (từ 09h18 ngày 23/08/2026 đến 21h40 ngày 07/09/2026)
- Bạch lộ (từ 21h41 ngày 07/09/2026 đến 07h04 ngày 23/09/2026)
- Thu phân (từ 07h05 ngày 23/09/2026 đến 13h28 ngày 08/10/2026)
Xem ngày tốt xấu 9/2026 - Lịch tháng 9/2026
- Dương lịch1Tháng 9Âm lịch20Tháng 7
Thứ Ba: 1/9/2026 (20/7/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Dần, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây
- Dương lịch2Tháng 9Âm lịch21Tháng 7
Thứ Tư: 2/9/2026 (21/7/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Mão, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây
- Dương lịch3Tháng 9Âm lịch22Tháng 7
Thứ Năm: 3/9/2026 (22/7/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Thìn, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch4Tháng 9Âm lịch23Tháng 7
Thứ Sáu: 4/9/2026 (23/7/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Tị, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch5Tháng 9Âm lịch24Tháng 7
Thứ Bảy: 5/9/2026 (24/7/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch6Tháng 9Âm lịch25Tháng 7
Chủ Nhật: 6/9/2026 (25/7/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Mùi, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch7Tháng 9Âm lịch26Tháng 7
Thứ Hai: 7/9/2026 (26/7/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Thân, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch8Tháng 9Âm lịch27Tháng 7
Thứ Ba: 8/9/2026 (27/7/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Dậu, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch9Tháng 9Âm lịch28Tháng 7
Thứ Tư: 9/9/2026 (28/7/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Tuất, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch10Tháng 9Âm lịch29Tháng 7
Thứ Năm: 10/9/2026 (29/7/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Hợi, tháng Bính Thân, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ
- Dương lịch11Tháng 9Âm lịch1Tháng 8
Thứ Sáu: 11/9/2026 (1/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Tý, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch12Tháng 9Âm lịch2Tháng 8
Thứ Bảy: 12/9/2026 (2/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Sửu, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch13Tháng 9Âm lịch3Tháng 8
Chủ Nhật: 13/9/2026 (3/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Dần, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch14Tháng 9Âm lịch4Tháng 8
Thứ Hai: 14/9/2026 (4/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Mão, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch15Tháng 9Âm lịch5Tháng 8
Thứ Ba: 15/9/2026 (5/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Thìn, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch16Tháng 9Âm lịch6Tháng 8
Thứ Tư: 16/9/2026 (6/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Tị, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch17Tháng 9Âm lịch7Tháng 8
Thứ Năm: 17/9/2026 (7/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch18Tháng 9Âm lịch8Tháng 8
Thứ Sáu: 18/9/2026 (8/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Mùi, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát
- Dương lịch19Tháng 9Âm lịch9Tháng 8
Thứ Bảy: 19/9/2026 (9/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Thân, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ
- Dương lịch20Tháng 9Âm lịch10Tháng 8
Chủ Nhật: 20/9/2026 (10/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch21Tháng 9Âm lịch11Tháng 8
Thứ Hai: 21/9/2026 (11/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
- Dương lịch22Tháng 9Âm lịch12Tháng 8
Thứ Ba: 22/9/2026 (12/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam
- Dương lịch23Tháng 9Âm lịch13Tháng 8
Thứ Tư: 23/9/2026 (13/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Tý, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch24Tháng 9Âm lịch14Tháng 8
Thứ Năm: 24/9/2026 (14/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Sửu, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch25Tháng 9Âm lịch15Tháng 8
Thứ Sáu: 25/9/2026 (15/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
- Dương lịch26Tháng 9Âm lịch16Tháng 8
Thứ Bảy: 26/9/2026 (16/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Mão, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch27Tháng 9Âm lịch17Tháng 8
Chủ Nhật: 27/9/2026 (17/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch28Tháng 9Âm lịch18Tháng 8
Thứ Hai: 28/9/2026 (18/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Tị, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch29Tháng 9Âm lịch19Tháng 8
Thứ Ba: 29/9/2026 (19/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch30Tháng 9Âm lịch20Tháng 8
Thứ Tư: 30/9/2026 (20/8/2026 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Mùi, tháng Đinh Dậu, năm Bính Ngọ
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông