Dương lịch: Tháng 10 năm 2023
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 17/8 đến ngày 17/9
Tiết khí:
- Thu phân (từ 13h50 ngày 23/09/2023 đến 20h14 ngày 08/10/2023)
- Hàn lộ (từ 20h15 ngày 08/10/2023 đến 23h20 ngày 23/10/2023)
- Sương giáng (từ 23h21 ngày 23/10/2023 đến 23h34 ngày 07/11/2023)
Xem ngày tốt xấu 10/2023 - Lịch tháng 10/2023
- Dương lịch1Tháng 10Âm lịch17Tháng 8
Chủ Nhật: 1/10/2023 (17/8/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Thìn, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch2Tháng 10Âm lịch18Tháng 8
Thứ Hai: 2/10/2023 (18/8/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Tị, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch3Tháng 10Âm lịch19Tháng 8
Thứ Ba: 3/10/2023 (19/8/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch4Tháng 10Âm lịch20Tháng 8
Thứ Tư: 4/10/2023 (20/8/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Mùi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch5Tháng 10Âm lịch21Tháng 8
Thứ Năm: 5/10/2023 (21/8/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Thân, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch6Tháng 10Âm lịch22Tháng 8
Thứ Sáu: 6/10/2023 (22/8/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Dậu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch7Tháng 10Âm lịch23Tháng 8
Thứ Bảy: 7/10/2023 (23/8/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Tuất, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch8Tháng 10Âm lịch24Tháng 8
Chủ Nhật: 8/10/2023 (24/8/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Hợi, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam
- Dương lịch9Tháng 10Âm lịch25Tháng 8
Thứ Hai: 9/10/2023 (25/8/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Tý, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch10Tháng 10Âm lịch26Tháng 8
Thứ Ba: 10/10/2023 (26/8/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Sửu, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch11Tháng 10Âm lịch27Tháng 8
Thứ Tư: 11/10/2023 (27/8/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Dần, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát
- Dương lịch12Tháng 10Âm lịch28Tháng 8
Thứ Năm: 12/10/2023 (28/8/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Mão, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch13Tháng 10Âm lịch29Tháng 8
Thứ Sáu: 13/10/2023 (29/8/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Thìn, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch14Tháng 10Âm lịch30Tháng 8
Thứ Bảy: 14/10/2023 (30/8/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Tị, tháng Tân Dậu, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch15Tháng 10Âm lịch1Tháng 9
Chủ Nhật: 15/10/2023 (1/9/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch16Tháng 10Âm lịch2Tháng 9
Thứ Hai: 16/10/2023 (2/9/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch17Tháng 10Âm lịch3Tháng 9
Thứ Ba: 17/10/2023 (3/9/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch18Tháng 10Âm lịch4Tháng 9
Thứ Tư: 18/10/2023 (4/9/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch19Tháng 10Âm lịch5Tháng 9
Thứ Năm: 19/10/2023 (5/9/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch20Tháng 10Âm lịch6Tháng 9
Thứ Sáu: 20/10/2023 (6/9/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch21Tháng 10Âm lịch7Tháng 9
Thứ Bảy: 21/10/2023 (7/9/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Tý, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát
- Dương lịch22Tháng 10Âm lịch8Tháng 9
Chủ Nhật: 22/10/2023 (8/9/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch23Tháng 10Âm lịch9Tháng 9
Thứ Hai: 23/10/2023 (9/9/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch24Tháng 10Âm lịch10Tháng 9
Thứ Ba: 24/10/2023 (10/9/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông
- Dương lịch25Tháng 10Âm lịch11Tháng 9
Thứ Tư: 25/10/2023 (11/9/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
- Dương lịch26Tháng 10Âm lịch12Tháng 9
Thứ Năm: 26/10/2023 (12/9/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Tị, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
- Dương lịch27Tháng 10Âm lịch13Tháng 9
Thứ Sáu: 27/10/2023 (13/9/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch28Tháng 10Âm lịch14Tháng 9
Thứ Bảy: 28/10/2023 (14/9/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch29Tháng 10Âm lịch15Tháng 9
Chủ Nhật: 29/10/2023 (15/9/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch30Tháng 10Âm lịch16Tháng 9
Thứ Hai: 30/10/2023 (16/9/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch31Tháng 10Âm lịch17Tháng 9
Thứ Ba: 31/10/2023 (17/9/2023 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mão
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam