Dương lịch: Tháng 2 năm 2034
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 13/12 đến ngày 10/1
Tiết khí:
- Đại hàn (từ 07h27 ngày 20/01/2034 đến 01h40 ngày 04/02/2034)
- Lập xuân (từ 01h41 ngày 04/02/2034 đến 21h29 ngày 18/02/2034)
- Vũ Thủy (từ 21h30 ngày 18/02/2034 đến 19h31 ngày 05/03/2034)
Xem ngày tốt xấu 2/2034 - Lịch tháng 2/2034
- Dương lịch1Tháng 2Âm lịch13Tháng 12
Thứ Tư: 1/2/2034 (13/12/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Tý, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch2Tháng 2Âm lịch14Tháng 12
Thứ Năm: 2/2/2034 (14/12/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Sửu, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch3Tháng 2Âm lịch15Tháng 12
Thứ Sáu: 3/2/2034 (15/12/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Dần, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch4Tháng 2Âm lịch16Tháng 12
Thứ Bảy: 4/2/2034 (16/12/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Mão, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch5Tháng 2Âm lịch17Tháng 12
Chủ Nhật: 5/2/2034 (17/12/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch6Tháng 2Âm lịch18Tháng 12
Thứ Hai: 6/2/2034 (18/12/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Tị, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch7Tháng 2Âm lịch19Tháng 12
Thứ Ba: 7/2/2034 (19/12/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch8Tháng 2Âm lịch20Tháng 12
Thứ Tư: 8/2/2034 (20/12/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Mùi, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch9Tháng 2Âm lịch21Tháng 12
Thứ Năm: 9/2/2034 (21/12/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Thân, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ
- Dương lịch10Tháng 2Âm lịch22Tháng 12
Thứ Sáu: 10/2/2034 (22/12/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch11Tháng 2Âm lịch23Tháng 12
Thứ Bảy: 11/2/2034 (23/12/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch12Tháng 2Âm lịch24Tháng 12
Chủ Nhật: 12/2/2034 (24/12/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam
- Dương lịch13Tháng 2Âm lịch25Tháng 12
Thứ Hai: 13/2/2034 (25/12/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Tý, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch14Tháng 2Âm lịch26Tháng 12
Thứ Ba: 14/2/2034 (26/12/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Sửu, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch15Tháng 2Âm lịch27Tháng 12
Thứ Tư: 15/2/2034 (27/12/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch16Tháng 2Âm lịch28Tháng 12
Thứ Năm: 16/2/2034 (28/12/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Mão, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch17Tháng 2Âm lịch29Tháng 12
Thứ Sáu: 17/2/2034 (29/12/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Thìn, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch18Tháng 2Âm lịch30Tháng 12
Thứ Bảy: 18/2/2034 (30/12/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Tị, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch19Tháng 2Âm lịch1Tháng 1
Chủ Nhật: 19/2/2034 (1/1/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Ngọ, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch20Tháng 2Âm lịch2Tháng 1
Thứ Hai: 20/2/2034 (2/1/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Mùi, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch21Tháng 2Âm lịch3Tháng 1
Thứ Ba: 21/2/2034 (3/1/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Thân, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch22Tháng 2Âm lịch4Tháng 1
Thứ Tư: 22/2/2034 (4/1/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch23Tháng 2Âm lịch5Tháng 1
Thứ Năm: 23/2/2034 (5/1/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Tuất, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch24Tháng 2Âm lịch6Tháng 1
Thứ Sáu: 24/2/2034 (6/1/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Hợi, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch25Tháng 2Âm lịch7Tháng 1
Thứ Bảy: 25/2/2034 (7/1/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Tý, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch26Tháng 2Âm lịch8Tháng 1
Chủ Nhật: 26/2/2034 (8/1/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Sửu, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch27Tháng 2Âm lịch9Tháng 1
Thứ Hai: 27/2/2034 (9/1/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Dần, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch28Tháng 2Âm lịch10Tháng 1
Thứ Ba: 28/2/2034 (10/1/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Mão, tháng Bính Dần, năm Giáp Dần
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông