Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 7 năm 2034, Lịch Vạn Niên 7/2034

Dương lịch: Tháng 7 năm 2034

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 16/5 đến ngày 16/6

Tiết khí:

- Hạ chí (từ 13h44 ngày 21/06/2034 đến 07h16 ngày 07/07/2034)

- Tiểu thử (từ 07h17 ngày 07/07/2034 đến 00h35 ngày 23/07/2034)

- Đại thử (từ 00h36 ngày 23/07/2034 đến 17h07 ngày 07/08/2034)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 7/2034

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

16/5

Mậu Ngọ

2

17

Kỷ Mùi

3

18

Canh Thân

4

19

Tân Dậu

5

20

Nhâm Tuất

6

21

Quý Hợi

7

22

Giáp Tý

8

23

Ất Sửu

9

24

Bính Dần

10

25

Đinh Mão

11

26

Mậu Thìn

Dân số thế giới

12

27

Kỷ Tị

13

28

Canh Ngọ

14

29

Tân Mùi

15

30

Nhâm Thân

16

1/6

Quý Dậu

Mùng 1

17

2

Giáp Tuất

18

3

Ất Hợi

19

4

Bính Tý

20

5

Đinh Sửu

21

6

Mậu Dần

22

7

Kỷ Mão

23

8

Canh Thìn

24

9

Tân Tị

25

10

Nhâm Ngọ

26

11

Quý Mùi

27

12

Giáp Thân

Thương binh liệt sĩ

28

13

Ất Dậu

29

14

Bính Tuất

30

15

Đinh Hợi

Ngày rằm

31

16

Mậu Tý

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 7/2034 - Lịch tháng 7/2034

  • Dương lịch
    1
    Tháng 7
    Âm lịch
    16
    Tháng 5
  • Thứ Bảy: 1/7/2034 (16/5/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Ngọ, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 7
    Âm lịch
    17
    Tháng 5
  • Chủ Nhật: 2/7/2034 (17/5/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 7
    Âm lịch
    18
    Tháng 5
  • Thứ Hai: 3/7/2034 (18/5/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Thân, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 7
    Âm lịch
    19
    Tháng 5
  • Thứ Ba: 4/7/2034 (19/5/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Dậu, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 7
    Âm lịch
    20
    Tháng 5
  • Thứ Tư: 5/7/2034 (20/5/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Tuất, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 7
    Âm lịch
    21
    Tháng 5
  • Thứ Năm: 6/7/2034 (21/5/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Hợi, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 7
    Âm lịch
    22
    Tháng 5
  • Thứ Sáu: 7/7/2034 (22/5/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Tý, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 7
    Âm lịch
    23
    Tháng 5
  • Thứ Bảy: 8/7/2034 (23/5/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Sửu, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 7
    Âm lịch
    24
    Tháng 5
  • Chủ Nhật: 9/7/2034 (24/5/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Dần, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 7
    Âm lịch
    25
    Tháng 5
  • Thứ Hai: 10/7/2034 (25/5/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Mão, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 7
    Âm lịch
    26
    Tháng 5
  • Thứ Ba: 11/7/2034 (26/5/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Thìn, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 7
    Âm lịch
    27
    Tháng 5
  • Thứ Tư: 12/7/2034 (27/5/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Tị, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 7
    Âm lịch
    28
    Tháng 5
  • Thứ Năm: 13/7/2034 (28/5/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Ngọ, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 7
    Âm lịch
    29
    Tháng 5
  • Thứ Sáu: 14/7/2034 (29/5/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Mùi, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 7
    Âm lịch
    30
    Tháng 5
  • Thứ Bảy: 15/7/2034 (30/5/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Thân, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 7
    Âm lịch
    1
    Tháng 6
  • Chủ Nhật: 16/7/2034 (1/6/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Dậu, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 7
    Âm lịch
    2
    Tháng 6
  • Thứ Hai: 17/7/2034 (2/6/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 7
    Âm lịch
    3
    Tháng 6
  • Thứ Ba: 18/7/2034 (3/6/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Hợi, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 7
    Âm lịch
    4
    Tháng 6
  • Thứ Tư: 19/7/2034 (4/6/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 7
    Âm lịch
    5
    Tháng 6
  • Thứ Năm: 20/7/2034 (5/6/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 7
    Âm lịch
    6
    Tháng 6
  • Thứ Sáu: 21/7/2034 (6/6/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 7
    Âm lịch
    7
    Tháng 6
  • Thứ Bảy: 22/7/2034 (7/6/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 7
    Âm lịch
    8
    Tháng 6
  • Chủ Nhật: 23/7/2034 (8/6/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 7
    Âm lịch
    9
    Tháng 6
  • Thứ Hai: 24/7/2034 (9/6/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 7
    Âm lịch
    10
    Tháng 6
  • Thứ Ba: 25/7/2034 (10/6/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 7
    Âm lịch
    11
    Tháng 6
  • Thứ Tư: 26/7/2034 (11/6/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 7
    Âm lịch
    12
    Tháng 6
  • Thứ Năm: 27/7/2034 (12/6/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Thân, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 7
    Âm lịch
    13
    Tháng 6
  • Thứ Sáu: 28/7/2034 (13/6/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Dậu, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 7
    Âm lịch
    14
    Tháng 6
  • Thứ Bảy: 29/7/2034 (14/6/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 7
    Âm lịch
    15
    Tháng 6
  • Chủ Nhật: 30/7/2034 (15/6/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 7
    Âm lịch
    16
    Tháng 6
  • Thứ Hai: 31/7/2034 (16/6/2034 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Tân Mùi, năm Giáp Dần

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

    Xem lịch âm các tháng năm 2034

    Chọn ngày tốt

    Xem thêm
    X