Dương lịch: Tháng 2 năm 2033
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 2/1 đến ngày 29/1
Tiết khí:
- Đại hàn (từ 01h32 ngày 20/01/2033 đến 19h40 ngày 03/02/2033)
- Lập xuân (từ 19h41 ngày 03/02/2033 đến 15h32 ngày 18/02/2033)
- Vũ Thủy (từ 15h33 ngày 18/02/2033 đến 13h31 ngày 05/03/2033)
Xem ngày tốt xấu 2/2033 - Lịch tháng 2/2033
- Dương lịch1Tháng 2Âm lịch2Tháng 1
Thứ Ba: 1/2/2033 (2/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch2Tháng 2Âm lịch3Tháng 1
Thứ Tư: 2/2/2033 (3/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Thân, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch3Tháng 2Âm lịch4Tháng 1
Thứ Năm: 3/2/2033 (4/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch4Tháng 2Âm lịch5Tháng 1
Thứ Sáu: 4/2/2033 (5/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch5Tháng 2Âm lịch6Tháng 1
Thứ Bảy: 5/2/2033 (6/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch6Tháng 2Âm lịch7Tháng 1
Chủ Nhật: 6/2/2033 (7/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch7Tháng 2Âm lịch8Tháng 1
Thứ Hai: 7/2/2033 (8/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch8Tháng 2Âm lịch9Tháng 1
Thứ Ba: 8/2/2033 (9/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Dần, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch9Tháng 2Âm lịch10Tháng 1
Thứ Tư: 9/2/2033 (10/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Mão, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch10Tháng 2Âm lịch11Tháng 1
Thứ Năm: 10/2/2033 (11/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch11Tháng 2Âm lịch12Tháng 1
Thứ Sáu: 11/2/2033 (12/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Tị, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch12Tháng 2Âm lịch13Tháng 1
Thứ Bảy: 12/2/2033 (13/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát
- Dương lịch13Tháng 2Âm lịch14Tháng 1
Chủ Nhật: 13/2/2033 (14/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch14Tháng 2Âm lịch15Tháng 1
Thứ Hai: 14/2/2033 (15/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Thân, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch15Tháng 2Âm lịch16Tháng 1
Thứ Ba: 15/2/2033 (16/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch16Tháng 2Âm lịch17Tháng 1
Thứ Tư: 16/2/2033 (17/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
- Dương lịch17Tháng 2Âm lịch18Tháng 1
Thứ Năm: 17/2/2033 (18/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Hợi, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch18Tháng 2Âm lịch19Tháng 1
Thứ Sáu: 18/2/2033 (19/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Tý, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch19Tháng 2Âm lịch20Tháng 1
Thứ Bảy: 19/2/2033 (20/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Sửu, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch20Tháng 2Âm lịch21Tháng 1
Chủ Nhật: 20/2/2033 (21/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Dần, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
- Dương lịch21Tháng 2Âm lịch22Tháng 1
Thứ Hai: 21/2/2033 (22/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Mão, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch22Tháng 2Âm lịch23Tháng 1
Thứ Ba: 22/2/2033 (23/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch23Tháng 2Âm lịch24Tháng 1
Thứ Tư: 23/2/2033 (24/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Tị, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch24Tháng 2Âm lịch25Tháng 1
Thứ Năm: 24/2/2033 (25/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch25Tháng 2Âm lịch26Tháng 1
Thứ Sáu: 25/2/2033 (26/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch26Tháng 2Âm lịch27Tháng 1
Thứ Bảy: 26/2/2033 (27/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Thân, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch27Tháng 2Âm lịch28Tháng 1
Chủ Nhật: 27/2/2033 (28/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch28Tháng 2Âm lịch29Tháng 1
Thứ Hai: 28/2/2033 (29/1/2033 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Tuất, tháng Giáp Dần, năm Quý Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc