Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất
Xem ngày tot theo tuoi

Xem ngày tốt theo tuổi - Xem ngày tốt xấu theo ngũ hành

Ngày
Tháng
Năm
Ngày
Tháng
Năm
- Bạn sinh ngày: 29-01-1969 dương lịch 
Tức: 12-12-1968 âm lịch, năm Mậu Thân, Mệnh tuổi Đại Trạch Thổ 

- Ngày cần xem: 12-12-2024 dương lịch theo Lịch Vạn Niên
Tức: 12-11-2024 âm lịch, ngày Canh Tuất, Mệnh ngày Thoa Xuyến Kim 

Thông tin ngày theo tuổi:
Mệnh tuổi (Đại Trạch Thổ-Đất đầm lầy) sinh mệnh ngày (Thoa Xuyến Kim-Vàng trang sức) vì Thổ sinh Kim. Ngày này tốt đối với bạn.




thong tin ngay theo ngu hanh
Xem ngày theo Ngũ hành

Hướng dẫn xem ngũ hành

Xem ngày tốt xấu theo tuổi có ảnh hưởng không nhỏ đến sự thành bại của công việc định làm trong ngày. Theo quan niệm xưa, hễ phạm phải những ngày xấu không hợp tuổi, làm việc gì cũng không thuận lợi.

Mục Ngũ hành cung cấp và phân tích thông tin ngày tốt/xấu theo tuổi của bạn. Nội dung phân tích dựa trên 3 yếu tố: Ngũ hành – Thiên can – Địa chi để đưa ra đánh giá chung nhất về một ngày cụ thể. Hi vọng giúp bạn có thể tự xem được ngày tốt/xấu theo tuổi của mình.

Giờ Hoàng đạo
Mậu Dần (3h-5h): Tư MệnhCanh Thìn (7h-9h): Thanh Long
Tân Tị (9h-11h): Minh ĐườngGiáp Thân (15h-17h): Kim Quỹ
Ất Dậu (17h-19h): Bảo QuangĐinh Hợi (21h-23h): Ngọc Đường
Giờ Hắc đạo
Bính Tý (23h-1h): Thiên LaoĐinh Sửu (1h-3h): Nguyên Vũ
Kỷ Mão (5h-7h): Câu TrậnNhâm Ngọ (11h-13h): Thiên Hình
Quý Mùi (13h-15h): Chu TướcBính Tuất (19h-21h): Bạch Hổ
Ngũ hành

Ngũ hành niên mệnh: Thoa Xuyến Kim

Ngày: Canh Tuất; tức Chi sinh Can (Thổ, Kim), là ngày cát (nghĩa nhật).

Nạp âm: Thoa Xuyến Kim kị tuổi: Giáp Thìn, Mậu Thìn.

Ngày thuộc hành Kim khắc hành Mộc, đặc biệt tuổi: Mậu Tuất nhờ Kim khắc mà được lợi.

Ngày Tuất lục hợp Mão, tam hợp Dần và Ngọ thành Hỏa cục. Xung Thìn, hình Mùi, hại Dậu, phá Mùi, tuyệt Thìn. Tam Sát kị mệnh tuổi Hợi, Mão, Mùi.
Xem ngày tốt xấu theo trực
Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)
Sao tốt

Sinh khí: Tốt mọi việc, nhất là xây dựng nhà cửa; tu tạo; động thổ ban nền; trồng cây

Đại Hồng Sa: Tốt mọi việc

Thiên Ân: Tốt mọi việc

Sao xấu

Hoang vu: Xấu mọi việc

Vãng vong (Thổ kỵ): Kỵ xuất hành; cưới hỏi; cầu tài lộc; khởi công, động thổ

Tứ thời cô quả: Kỵ cưới hỏi

Quỷ khốc: Xấu với tế tự; an táng

X