Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Đặt tên tiếng Anh hay cho nữ bằng những gợi ý không thể nào tuyệt vời hơn

Thứ Năm, 22/07/2021 14:01 (GMT+07)
(Lichngaytot.com) Khi đặt tên tiếng Anh hay cho nữ bạn không thể bỏ qua bài viết này cùng những gợi ý rất rõ ràng để bạn tha hồ lựa chọn. Hứa hẹn đó là cái tên rất độc đáo và ai cũng phải trầm trồ vì nó.

Tên tiếng Anh hay cho nữ


Vì sao cần đặt tên tiếng Anh 


Ngày nay, ngoài việc sử dụng tên tiếng Việt thì chúng ta cũng nên có thêm một tên tiếng Anh để phù hợp với cuộc sống nhộn nhịp ưa giao lưu và hội nhập như hiện nay.

+ Trong công việc và học tập:

Tên tiếng Việt rất khó phát âm, do đó các học sinh ở trường quốc tế hay các du học sinh nên tìm cho mình một tên tiếng Anh cho phù hợp để cho các thầy cô người nước ngoài cũng như bạn bè dễ gọi tên. Ngoài ra, việc này chủ yếu để thuận tiện cho việc học tập, sinh hoạt tại quốc gia khác nếu bạn có ý định đi du học. 
 
Hay nơi công sở, nhất là những công ty có yếu tố nước ngoài, ai cũng phải có tên tiếng Anh vì tính chất công việc đòi hỏi bạn phải liên hệ với nhiều đối tác và cộng tác với đồng nghiệp, sếp người ngoại quốc. Điều này còn thể hiện tính chuyên nghiệp của bạn và công ty khi giao tiếp với các khách hàng, đối tác quốc tế. 
 
+ Trong giao lưu bạn bè
 
Việc kết bạn qua internet và mạng xã hội giờ đây dễ dàng hơn bao giờ hết, thế giới phẳng này dường như đã làm giảm đi khoảng cách giữa người với người ở trên khắp quả địa cầu này. Công cụ giao tiếp bằng ngôn ngữ tiếng Anh là hết sức cần thiết.

Vì thế, cần chuẩn bị thêm một cái tên tiếng Anh cũng thuận tiện hơn cho những người bạn quốc tế gọi tên. Bởi vì tiếng Việt khi nói có thanh điệu và khi viết có dấu, rất khó phát âm, đừng quên sử dụng tên tiếng Anh nhằm giải quyết những trở ngại không cần thiết này trong các cuộc hội thoại với bạn bè.
 

Cấu trúc tên tiếng Anh

 
Thông thường, cách đặt tên phổ biến nhất mà các mọi người sẽ chọn đó là giữ nguyên phần họ tiếng Việt của mình và đặt thêm tên tiếng Anh, sau đó trình bày tên theo quy tắc viết tên trong tiếng Anh (tên trước họ sau).

Tên tiếng Anh có 2 phần chính:
 
+ First name: Phần tên
 
+ Family name: Phần họ (chúng ta là người Việt Nam nên sẽ lấy theo họ Việt Nam)
 
Với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước rồi đến họ sau, ví dụ: Jenny Nguyen, có nghĩa tên bạn là Jenny, họ là Nguyen.
 
+ First name: Jenny

+ Family name: Nguyen
 
Tên tiếng Anh hay cho nữ
 

Gợi ý tên tiếng Anh hay cho nữ


Bạn có thể dùng tên tiếng Anh cho các tài khoản mạng xã hội như Facebook, Zalo, Instagram... hay ghi vào CV và rất nhiều các ứng dụng thiết thực khác trong cuộc sống:

Tên tiếng Anh theo dáng vẻ bề ngoài, tính cách


Đặt tên tiếng Anh theo tính cách là lựa chọn ưu tiên của hầu hết mọi người vì nó gắn liền với hình ảnh của người đó, cực kỳ dễ nhớ, thuận lợi cho giao tiếp hàng ngày:

STTTên Tiếng AnhÝ nghĩa
1Amabel/AmandaĐáng yêu
2AmelindaXinh đẹp và đáng yêu
3AureliaTóc vàng óng
4AgathaTốt
5AgnesTrong sáng
6AlmaTử tế, tốt bụng
7BrennaMỹ nhân với làn tóc đen thướt tha
8 Bianca/BlancheTrắng, thánh thiện
9 CalliopeKhuôn mặt xinh đẹp
10 Cosima Có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
11 Ceridwen Đẹp như thơ tả
12 Charmaine/SharmaineQuyến rũ
13 Christabel Người Công giáo xinh đẹp
14 Doris Xinh đẹp
15 Delwyn Xinh đẹp, được phù hộ
16 DrusillaMắt long lanh như sương
17 Dilys Chân thành, chân thật
18DulcieNgọt ngào
19Eirian/Arian Rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
20Eulalia (Người) nói chuyện ngọt ngào
21Ernesta Chân thành, nghiêm túc
22FidelmaMỹ nhân
23Fiona Trắng trẻo
24Hebe Trẻ trung
25Halcyon Bình tĩnh, bình tâm
26Jezebel Trong trắng
27Keelin  Trong trắng và mảnh dẻ
28Isolde  Xinh đẹp
29Keva Mỹ nhân, duyên dáng
30Kiera Cô bé đóc đen
31Kaylin Người xinh đẹp và mảnh dẻ
32KeishaNgười sở hữu đôi mắt đen nhánh
33Laelia Vui vẻ 
34Latifah Dịu dàng, vui vẻ
35Miranda Dễ thương, đáng yêu
36Glenda Trong sạch, thánh thiện, tốt lành
37Guinevere Trắng trẻo và mềm mại
38Rowan Cô bé tóc đỏ
39Sophronia Cẩn trọng, nhạy cảm
40Tryphena Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
41Xenia Hiếu khách
        
 
Bạn có thể dùng tên tiếng Anh để giao tiếp
 

Tên tiếng Anh với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, yêu


Bạn có thể chọn những cái tên thể hiện mong muốn có được niềm vui, sự tin yêu trong cuộc sống cũng như trong chuyện tình cảm. Ngoài ra, việc đặt tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh cũng là một lựa chọn nên cân nhắc.

STT Tên Tiếng Anh Ý nghĩa
1Alethea Sự thật
2Amity Tình bạn
3Edna Niềm vui
4Ermintrude Được yêu thương trọn vẹn
5Esperanza Hy vọng
6Farah Niềm vui, sự hào hứng
7Fidelia Niềm tin
8Giselle Lời thề
9Grainne Tình yêu
10Kerenza Tình yêu, sự trìu mến
11Letitia Niềm vui
12Oralie Ánh sáng đời tôi
13Philomena Được yêu quý nhiều
14Vera Niềm tin
15Verity Sự thật
16Viva/Vivian Sự sống, sống động
17Winifred Niềm vui và hòa bình
18Zelda Hạnh phúc

Tên tiếng Anh với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang


 STT Tên Tiếng Anh Ý nghĩa
 1Adela/Adele Cao quý
 2Almira Công chúa
 3Alva Cao quý, cao thượng
 4Ariadne/Arianne Rất cao quý, thánh thiện
 5Beatrix Hạnh phúc, được ban phước
 6Cleopatra Vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
 7Donna Tiểu thư
 8Elysia Được ban/chúc phước
 9Elfleda Mỹ nhân cao quý
10Florence Nở rộ, thịnh vượng
 11Genevieve Tiểu thư, phu nhân của mọi người
 12Gladys Công chúa
 13Gwyneth May mắn, hạnh phúc
 14Helga Được ban phước
 15Hypatia Cao (quý) nhất
 16Milcah Nữ hoàng
 17Mirabel Tuyệt vời
 18Felicity Vận may tốt lành
 19Martha Quý cô, tiểu thư
 20 Ladonna Tiểu thư
 21 Odette/Odile Sự giàu có
22Orla Công chúa tóc vàng
23Olwen Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
24Pandora Được ban phước (trời phú) toàn diện
25Phoebe Tỏa sáng
26Rowena Danh tiếng, niềm vui
27Xavia Tỏa sáng
        

Tên tiếng Anh theo màu sắc, đá quý


 STT Tên Tiếng Anh Ý nghĩa
 1Diamond Kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
 2Jade Đá ngọc bích
 3GemmaMột viên ngọc quý
 4MargaretNgọc trai
 5MelanieMàu đen huyền bí
 6Pearl Ngọc trai
 7RubyNgọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ
 8Scarlet Đỏ tươi
 9Sienna Đỏ nhạt
     

Tên tiếng Anh với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường       

 
 STT Tên Tiếng Anh Ý nghĩa
 1Andrea Mạnh mẽ, kiên cường
 2Alexandra Người trấn giữ, người bảo vệ
 3Bridget Sức mạnh, người nắm quyền lực
 4Edith Sự thịnh vượng trong chiến tranh
 5FawziyaChiến thắng
 6Hilda Chiến trường
 7MatildaSự kiên cường trên chiến trường
 8NailaThành công
 9LouisaChiến binh nổi tiếng
10YashitaThành công
11YashashreeNữ thần thành công
12ValerieSự mạnh mẽ, khỏe mạnh
13VictoriaTên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng, vẫn còn phổ biến.

 

Lựa chọn tên tiếng Anh cho con gái phù hợp
 

Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên


 
 STT Tên Tiếng Anh Ý nghĩa
 1Azure Bầu trời xanh
 2AntheaXinh đẹp như hoa
 3Alida Chú chim nhỏ
 4AuroraBình minh, buổi sớm
 5AlanaÁnh sáng
 6CalanthaMột đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc
 7CiaraSự bí ẩn của đêm tối
 8DaisyLoài cúc dại tinh khôi, thuần khiết
 9Edana Ngọn lửa
10EstherNgôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
11EirlysHạt tuyết
12Elain Chú hưu con
13FloraĐóa hoa kiều diễm
14EiraTuyết trắng tinh khôi
15Heulwen Ánh Mặt Trời
16IrisHoa diên vỹ biểu hiển của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
17JenaChú chim nhỏ e thẹn
18 Jasmine Hoa nhài
19Jocasta Mặt Trăng sáng ngời
20Lily/Lil/Lilian/LillaLoài hoa huệ tây quý phái, sang trọng
21Layla Màn đêm
22Lucasta Ánh sáng thuần khiết
23LotusHoa sen mộc mạc
24MorelaHoa mai
25Maris Ngôi sao của biển cả
26Muriel Biển cả sáng ngời
27Oriana Bình minh
28Oliver/OliviaCây ô liu - tượng trưng cho hòa bình
29Phedra Ánh sáng
30RosabellaĐóa hồng xinh đẹp
31Rose/Rosa/Rosie/RosemaryBà hoàng rạng rỡ trong thế giới các loài hoa
32Roxana Ánh sáng, bình minh
33Selena/SelinaMặt Mrăng
34Stella Vì sao, tinh tú
35SterlingNgôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao
36WillowCây liễu mảnh mai, duyên dáng
37Violet Hoa violet, màu tím
   
 

Tên tiếng Anh với ý nghĩa thông thái, cao quý


 STT Tên Tiếng Anh Ý nghĩa
 1Adelaide Người phụ nữ có xuất thân cao quý
 2Alice Người phụ nữ cao quý
 3Bertha Thông thái, nổi tiếng
 4ClaraSáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết
 5FreyaTiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
 6Gloria Vinh quang
 7Martha Quý cô, tiểu thư
 8Phoebe Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
 9Regina Nữ hoàng
10Sarah Công chúa, tiểu thư
11Sophie Sự thông thái
        
Với những gợi ý trên đây, Lịch Ngày Tốt mong bạn lựa chọn tên tiếng Anh hay cho nữ phù hợp với cá tính, sở thích, mong muốn của mình vì chúng sẽ đi theo và gắn liền với cuộc sống của bạn từ nay về sâu đấy!

   

Tin cùng chuyên mục

X