Tên tiếng Anh hay cho nữ
Vì sao cần đặt tên tiếng Anh
+ Trong công việc và học tập:
Tên tiếng Việt rất khó phát âm, do đó các học sinh ở trường quốc tế hay các du học sinh nên tìm cho mình một tên tiếng Anh cho phù hợp để cho các thầy cô người nước ngoài cũng như bạn bè dễ gọi tên. Ngoài ra, việc này chủ yếu để thuận tiện cho việc học tập, sinh hoạt tại quốc gia khác nếu bạn có ý định đi du học.
Vì thế, cần chuẩn bị thêm một cái tên tiếng Anh cũng thuận tiện hơn cho những người bạn quốc tế gọi tên. Bởi vì tiếng Việt khi nói có thanh điệu và khi viết có dấu, rất khó phát âm, đừng quên sử dụng tên tiếng Anh nhằm giải quyết những trở ngại không cần thiết này trong các cuộc hội thoại với bạn bè.
Cấu trúc tên tiếng Anh
Tên tiếng Anh có 2 phần chính:
+ Family name: Nguyen
Gợi ý tên tiếng Anh hay cho nữ
Bạn có thể dùng tên tiếng Anh cho các tài khoản mạng xã hội như Facebook, Zalo, Instagram... hay ghi vào CV và rất nhiều các ứng dụng thiết thực khác trong cuộc sống:
Tên tiếng Anh theo dáng vẻ bề ngoài, tính cách
Đặt tên tiếng Anh theo tính cách là lựa chọn ưu tiên của hầu hết mọi người vì nó gắn liền với hình ảnh của người đó, cực kỳ dễ nhớ, thuận lợi cho giao tiếp hàng ngày:
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Amabel/Amanda | Đáng yêu |
2 | Amelinda | Xinh đẹp và đáng yêu |
3 | Aurelia | Tóc vàng óng |
4 | Agatha | Tốt |
5 | Agnes | Trong sáng |
6 | Alma | Tử tế, tốt bụng |
7 | Brenna | Mỹ nhân với làn tóc đen thướt tha |
8 | Bianca/Blanche | Trắng, thánh thiện |
9 | Calliope | Khuôn mặt xinh đẹp |
10 | Cosima | Có quy phép, hài hòa, xinh đẹp |
11 | Ceridwen | Đẹp như thơ tả |
12 | Charmaine/Sharmaine | Quyến rũ |
13 | Christabel | Người Công giáo xinh đẹp |
14 | Doris | Xinh đẹp |
15 | Delwyn | Xinh đẹp, được phù hộ |
16 | Drusilla | Mắt long lanh như sương |
17 | Dilys | Chân thành, chân thật |
18 | Dulcie | Ngọt ngào |
19 | Eirian/Arian | Rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc |
20 | Eulalia | (Người) nói chuyện ngọt ngào |
21 | Ernesta | Chân thành, nghiêm túc |
22 | Fidelma | Mỹ nhân |
23 | Fiona | Trắng trẻo |
24 | Hebe | Trẻ trung |
25 | Halcyon | Bình tĩnh, bình tâm |
26 | Jezebel | Trong trắng |
27 | Keelin | Trong trắng và mảnh dẻ |
28 | Isolde | Xinh đẹp |
29 | Keva | Mỹ nhân, duyên dáng |
30 | Kiera | Cô bé đóc đen |
31 | Kaylin | Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
32 | Keisha | Người sở hữu đôi mắt đen nhánh |
33 | Laelia | Vui vẻ |
34 | Latifah | Dịu dàng, vui vẻ |
35 | Miranda | Dễ thương, đáng yêu |
36 | Glenda | Trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
37 | Guinevere | Trắng trẻo và mềm mại |
38 | Rowan | Cô bé tóc đỏ |
39 | Sophronia | Cẩn trọng, nhạy cảm |
40 | Tryphena | Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú |
41 | Xenia | Hiếu khách |
Tên tiếng Anh với ý nghĩa niềm vui, niềm tin, yêu
Bạn có thể chọn những cái tên thể hiện mong muốn có được niềm vui, sự tin yêu trong cuộc sống cũng như trong chuyện tình cảm. Ngoài ra, việc đặt tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh cũng là một lựa chọn nên cân nhắc.
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Alethea | Sự thật |
2 | Amity | Tình bạn |
3 | Edna | Niềm vui |
4 | Ermintrude | Được yêu thương trọn vẹn |
5 | Esperanza | Hy vọng |
6 | Farah | Niềm vui, sự hào hứng |
7 | Fidelia | Niềm tin |
8 | Giselle | Lời thề |
9 | Grainne | Tình yêu |
10 | Kerenza | Tình yêu, sự trìu mến |
11 | Letitia | Niềm vui |
12 | Oralie | Ánh sáng đời tôi |
13 | Philomena | Được yêu quý nhiều |
14 | Vera | Niềm tin |
15 | Verity | Sự thật |
16 | Viva/Vivian | Sự sống, sống động |
17 | Winifred | Niềm vui và hòa bình |
18 | Zelda | Hạnh phúc |
Tên tiếng Anh với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Adela/Adele | Cao quý |
2 | Almira | Công chúa |
3 | Alva | Cao quý, cao thượng |
4 | Ariadne/Arianne | Rất cao quý, thánh thiện |
5 | Beatrix | Hạnh phúc, được ban phước |
6 | Cleopatra | Vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập |
7 | Donna | Tiểu thư |
8 | Elysia | Được ban/chúc phước |
9 | Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
10 | Florence | Nở rộ, thịnh vượng |
11 | Genevieve | Tiểu thư, phu nhân của mọi người |
12 | Gladys | Công chúa |
13 | Gwyneth | May mắn, hạnh phúc |
14 | Helga | Được ban phước |
15 | Hypatia | Cao (quý) nhất |
16 | Milcah | Nữ hoàng |
17 | Mirabel | Tuyệt vời |
18 | Felicity | Vận may tốt lành |
19 | Martha | Quý cô, tiểu thư |
20 | Ladonna | Tiểu thư |
21 | Odette/Odile | Sự giàu có |
22 | Orla | Công chúa tóc vàng |
23 | Olwen | Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó) |
24 | Pandora | Được ban phước (trời phú) toàn diện |
25 | Phoebe | Tỏa sáng |
26 | Rowena | Danh tiếng, niềm vui |
27 | Xavia | Tỏa sáng |
Tên tiếng Anh theo màu sắc, đá quý
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Diamond | Kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”) |
2 | Jade | Đá ngọc bích |
3 | Gemma | Một viên ngọc quý |
4 | Margaret | Ngọc trai |
5 | Melanie | Màu đen huyền bí |
6 | Pearl | Ngọc trai |
7 | Ruby | Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ |
8 | Scarlet | Đỏ tươi |
9 | Sienna | Đỏ nhạt |
Tên tiếng Anh với ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Andrea | Mạnh mẽ, kiên cường |
2 | Alexandra | Người trấn giữ, người bảo vệ |
3 | Bridget | Sức mạnh, người nắm quyền lực |
4 | Edith | Sự thịnh vượng trong chiến tranh |
5 | Fawziya | Chiến thắng |
6 | Hilda | Chiến trường |
7 | Matilda | Sự kiên cường trên chiến trường |
8 | Naila | Thành công |
9 | Louisa | Chiến binh nổi tiếng |
10 | Yashita | Thành công |
11 | Yashashree | Nữ thần thành công |
12 | Valerie | Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh |
13 | Victoria | Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng, vẫn còn phổ biến. |
Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Azure | Bầu trời xanh |
2 | Anthea | Xinh đẹp như hoa |
3 | Alida | Chú chim nhỏ |
4 | Aurora | Bình minh, buổi sớm |
5 | Alana | Ánh sáng |
6 | Calantha | Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc |
7 | Ciara | Sự bí ẩn của đêm tối |
8 | Daisy | Loài cúc dại tinh khôi, thuần khiết |
9 | Edana | Ngọn lửa |
10 | Esther | Ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar) |
11 | Eirlys | Hạt tuyết |
12 | Elain | Chú hưu con |
13 | Flora | Đóa hoa kiều diễm |
14 | Eira | Tuyết trắng tinh khôi |
15 | Heulwen | Ánh Mặt Trời |
16 | Iris | Hoa diên vỹ biểu hiển của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan |
17 | Jena | Chú chim nhỏ e thẹn |
18 | Jasmine | Hoa nhài |
19 | Jocasta | Mặt Trăng sáng ngời |
20 | Lily/Lil/Lilian/Lilla | Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng |
21 | Layla | Màn đêm |
22 | Lucasta | Ánh sáng thuần khiết |
23 | Lotus | Hoa sen mộc mạc |
24 | Morela | Hoa mai |
25 | Maris | Ngôi sao của biển cả |
26 | Muriel | Biển cả sáng ngời |
27 | Oriana | Bình minh |
28 | Oliver/Olivia | Cây ô liu - tượng trưng cho hòa bình |
29 | Phedra | Ánh sáng |
30 | Rosabella | Đóa hồng xinh đẹp |
31 | Rose/Rosa/Rosie/Rosemary | Bà hoàng rạng rỡ trong thế giới các loài hoa |
32 | Roxana | Ánh sáng, bình minh |
33 | Selena/Selina | Mặt Mrăng |
34 | Stella | Vì sao, tinh tú |
35 | Sterling | Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao |
36 | Willow | Cây liễu mảnh mai, duyên dáng |
37 | Violet | Hoa violet, màu tím |
Tên tiếng Anh với ý nghĩa thông thái, cao quý
STT | Tên Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Adelaide | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
2 | Alice | Người phụ nữ cao quý |
3 | Bertha | Thông thái, nổi tiếng |
4 | Clara | Sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết |
5 | Freya | Tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu) |
6 | Gloria | Vinh quang |
7 | Martha | Quý cô, tiểu thư |
8 | Phoebe | Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết |
9 | Regina | Nữ hoàng |
10 | Sarah | Công chúa, tiểu thư |
11 | Sophie | Sự thông thái |
Với những gợi ý trên đây, Lịch Ngày Tốt mong bạn lựa chọn tên tiếng Anh hay cho nữ phù hợp với cá tính, sở thích, mong muốn của mình vì chúng sẽ đi theo và gắn liền với cuộc sống của bạn từ nay về sâu đấy!