(Lichngaytot.com) Những gợi ý tên tiếng Anh hay cho nam rất đa dạng, phong phú và bạn nhất định sẽ chọn ngay được một cái tên cực kỳ ưng ý thuận lợi cho công việc, cuộc sống của mình.
Tên tiếng Anh hay cho nam
Vì sao cần đặt tên tiếng Anh
Việc lựa chọn thêm một tên tiếng Anh rất phù hợp với cuộc sống hiện đại hướng chúng ta trở thành công dân toàn cầu. Việc có tên tiếng Anh không chỉ để gọi cho vui tai hay phục vụ sở thích cá nhân mà còn giúp thuận tiện hơn trong giao lưu, làm việc…
Hãy chuẩn bị sẵn cho mình một cái tên tiếng Anh cho phù hợp và nhớ rằng: Tên chúng ta chọn định nghĩa chúng ta. Một tên tiếng Anh hay không chỉ giúp bạn bè quốc tế ấn tượng và dễ nhớ mà còn là một cách để bạn cho một số người bạn nước ngoài hiểu thêm một phần về bạn.
Cấu trúc tên tiếng Anh
Thông thường, cách đặt tên phổ biến nhất mà các mọi người sẽ chọn đó là giữ nguyên phần họ tiếng Việt của mình và đặt thêm tên tiếng Anh, sau đó trình bày tên theo quy tắc viết tên trong tiếng Anh (tên trước họ sau), ví dụ như:,..
Tên tiếng Anh có 2 phần chính:
+ First name: Phần tên
+ Family name: Phần họ (chúng ta là người Việt Nam nên sẽ lấy theo họ Việt Nam)
Với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước rồi đến họ sau, ví dụ: Alex Tran, có nghĩa tên bạn là Alex, họ là Tran
+ First name: Alex
+ Family name: Tran
Gợi ý tên tiếng Anh hay cho nam
Tên tiếng Anh cho nam phản ánh dáng vẻ bên ngoài, tính cách
Đặt tên tiếng Anh theo tính cách là lựa chọn ưu tiên vì sẽ tạo thuận tiện hơn trong việc giao tiếp vì người ta sẽ dễ nhớ bạn hơn khi tên và hình dáng gắn liền với nhau.
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Bevis | Chàng trai đẹp trai |
2 | Bellamy | Người bạn đẹp trai |
3 | Boniface | Có số may mắn |
4 | Caradoc | Đáng yêu |
5 | Clement | Nhân từ độ lượng |
6 | Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
7 | Dermot | (Người) không bao giờ đố kỵ |
8 | Duane | Chú bé tóc đen |
9 | Enoch | Tận tuy, tận tâm, đầy kinh nghiệm |
10 | Finn/Finnian/Fintan | Tốt, đẹp |
11 | Flynn | Người tóc đỏ |
12 | Gregory | Cảnh giác, cẩn trọng |
13 | Hubert | Đầy nhiệt huyết |
14 | Lloyd | Tóc xám |
15 | Kieran | Câu bé tóc đen |
16 | Phelim | Luôn tốt |
17 | Rowan | Cậu bé tóc đỏ |
18 | Venn | Đẹp trai |
Những tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa cao quý, thông thái
Bạn có thể đặt tên thể hiện sự thông thái, nguồn gốc cao quý của mình. Ngoài ra, việc đặt tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh cũng là một lựa chọn nên cân nhắc.
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Anselm | Được Chúa kiểm soát an ninh |
2 | Albert | Cao quý, sáng dạ |
3 | Azaria | Được Chúa giúp đỡ |
4 | Basil | Hoàng gia |
5 | Benedict | Được ban phước |
6 | Clitus | Vinh quang |
7 | Carwyn | Được yêu, được ban phước |
8 | Cuthbert | Nổi tiếng |
9 | Dai | Tỏa sáng |
10 | Dominic | Chúa tể |
11 | Donald | Người trị vì vậy giới |
12 | Darius | Giàu có, người kiểm soát an ninh |
13 | Eric | Vị vua muôn đời |
14 | Edsel | Cao quý |
15 | Eugene | Xuất thân cao quý |
16 | Elmer | Cao quý, lừng danh |
17 | Ethelbert | Cao quý, tỏa sáng |
18 | Frederick | Người trị vì hòa bình |
19 | Gwyn | Được ban phước |
20 | Galvin | Tỏa sáng, dưới sáng |
21 | Henry/Harry | Người cai trị quốc gia |
22 | Jethro | Xuất chúng |
23 | Maximus | Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất |
24 | Maximilian | Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
25 | Magnus | Vĩ đại |
26 | Nolan | Dòng dõi đắt quý, lừng danh |
27 | Orborne | Nổi tiếng như thần linh |
28 | Otis | Giàu sang |
29 | Patrick | Người quý tộc |
30 | Robert | Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one) |
31 | Raymond | Người kiểm soát an ninh |
32 | Roy | Vua (gốc từ “Roi” dưới tiếng Pháp) |
33 | Stephen | Vương miện |
31 | Titus | Danh giá |
Những tên tiếng Anh mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm
Để thể hiện sức mạnh rất đàn ông của mình, bạn có thể lựa chọn những cái tên rất "kêu" dưới đây:
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Archibald | Thật sự quả cảm |
2 | Andrew | Hùng dũng, mạnh mẽ |
3 | Alexander | Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh |
4 | Arnold | Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler) |
5 | Brian | Sức mạnh, quyền lực |
6 | Chad | Chiến trường, chiến binh |
7 | Charles | Quân đội, chiến binh |
8 | Dominic | Chúa tể |
9 | Drake | Rồng |
10 | Elias | Tên gọi đại diện cho sự nam tính |
11 | Harold | Quân đội, tướng quân, người cai trị |
12 | Harvey | Chiến binh xuất chúng (battle worthy) |
13 | Leon | Chú sư tử |
14 | Leonard | Chú sư tử dũng mãnh |
15 | Louis | Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ) |
16 | Marcus | Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars |
17 | Orson | Đứa con của gấu |
18 | Richard | Sự dũng mãnh |
19 | Ryder | Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
20 | Vincent | Chinh phục |
21 | Walter | Người chỉ huy quân đội |
22 | William | Mong muốn kiểm soát an ninh (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”) |
Những cái tên tiếng Anh hay cho nam gắn với ý nghĩa tôn giáo
Nếu bạn là người đề cao tôn giáo, chúng tôi có thể gợi ý một số tên tiếng Anh hay cho bạn như sau:
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Abraham | Cha của các dân tộc |
2 | Daniel | Chúa là người phân xử |
3 | Emmanuel/Manuel: | Chúa ở bên ta |
4 | Gabriel | Chúa hùng mạnh |
5 | Issac | Chúa cười, tiếng cười |
6 | Jacob | Chúa chở che |
7 | Jonathan | Chúa ban phước |
8 | Joshua | Chúa cứu vớt linh hồn |
9 | John | Chúa từ bi |
10 | Jerome | Người mang tên Thánh |
11 | Joel | Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái) |
12 | Matthew | Món quà của Chúa |
13 | Nathan | Món quà Chúa đã ban |
14 | Michael | Kẻ nào được như Chúa? |
15 | Raphael | Chúa chữa lành |
16 | Samuel | Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe |
17 | Timothy | Tôn thờ Chúa |
18 | Theodore | Món quà của Chúa |
Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nam biểu hiện sự may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
Cách đặt tên này phù hợp cho những người cá tính, muốn thể hiện quyết tâm và mong muốn của bản thân, xem đó là mục tiêu để nghiêm túc thực hiện cả cuộc đời.
Gợi ý một số tên tiếng Anh hay cho bạn như sau:
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Alan | Sự hòa hợp |
2 | Asher | Người được ban phước |
3 | Benedict | Được ban phước |
4 | David | Người yêu dấu |
5 | Darius | Người sở hữu sự giàu có |
6 | Edgar | Giàu có, thịnh vượng |
7 | Edric | Người trị vì gia sản (fortune ruler) |
8 | Edward | Người giám hộ của cải (guardian of riches) |
9 | Felix | Hạnh phúc, may mắn |
10 | Paul | Bé nhỏ, nhún nhường |
11 | Kenneth | Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce) |
12 | Victor | Chiến thắng |
Những tên tiếng Anh hay cho nam gắn với hình ảnh thiên nhiên
Bạn có thể chọn những cái tên phản ánh thiên nhiên, mang lại cảm giác gần gũi, thân thiện và dễ hiểu như sau:
STT | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Aidan | Lửa |
2 | Anatole | Bình minh |
3 | Conal | Sói, mạnh mẽ |
4 | Conal | Chú sói, mạnh mẽ |
5 | Dalziel | Nơi đầy ánh nắng |
6 | Douglas | Dòng sông/suối đen |
7 | Dylan | Biển cả |
8 | Egan/Lagan/Aidan | Lửa |
9 | Enda | Chú chim |
10 | Farley | Đồng cỏ tươi đẹp |
11 | Farrer | Sắt |
12 | Lionel | Chú sư tử con |
13 | Lovell | Chú sói con |
14 | Leighton | Vườn cây thuốc |
15 | Lagan | Lửa |
16 | Neil | Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết |
17 | Phelan | Sói |
18 | Radley | Thảo nguyên đỏ |
19 | Silas | Rừng cây |
20 | Samson | Đứa con của Mặt Trời. |
21 | Uri | Ánh sáng |
22 | Lovell | Chú sói con |
23 | Wolfgang | Sói dạo bước |
Với những gợi ý trên đây, Lịch Ngày Tốt mong bạn lựa chọn tên tiếng Anh hay cho nam phù hợp với cá tính, sở thích, mong muốn của mình vì chúng sẽ đi theo và gắn liền với cuộc sống của bạn từ nay về sâu đấy!