1. Bảng tra hạn Tam Tai, Kim Lâu, Hoang Ốc 2020
Hạn Tam tai Kim Lâu Hoang Ốc năm 2020 | |||||
Năm sinh | Tuổi | Tam Tai | Hoang Ốc | Kim Lâu | |
1949 | 72 | Kỷ Sửu | x | x | 0 |
1950 | 71 | Canh Dần | 0 | 0 | 0 |
1951 | 70 | Tân Mão | 0 | 0 | 0 |
1952 | 69 | Nhâm Thìn | 0 | x | x |
1953 | 68 | Quý Tỵ | x | 0 | 0 |
1954 | 67 | Giáp Ngọ | 0 | 0 | 0 |
1955 | 66 | Ất Mùi | 0 | x | x |
1956 | 65 | Bính Thân | 0 | x | 0 |
1957 | 64 | Đinh Dậu | x | 0 | x |
1958 | 63 | Mậu Tuất | 0 | x | 0 |
1959 | 62 | Kỷ Hợi | 0 | 0 | x |
1960 | 61 | Canh Tý | 0 | 0 | 0 |
1961 | 60 | Tân Sửu | x | x | 0 |
1962 | 59 | Nhâm Dần | 0 | 0 | 0 |
1963 | 58 | Quý Mão | 0 | 0 | 0 |
1964 | 57 | Giáp Thìn | 0 | x | x |
1965 | 56 | Ất Tỵ | x | x | 0 |
1966 | 55 | Bính Ngọ | 0 | 0 | x |
1967 | 54 | Đinh Mùi | 0 | x | 0 |
1968 | 53 | Mậu Thân | 0 | 0 | x |
1969 | 52 | Kỷ Dậu | x | 0 | 0 |
1970 | 51 | Canh Tuất | 0 | x | x |
1971 | 50 | Tân Hợi | 0 | x | 0 |
1972 | 49 | Nhâm Tý | 0 | 0 | 0 |
1973 | 48 | Quý Sửu | x | x | x |
1974 | 47 | Giáp Dần | 0 | x | 0 |
1975 | 46 | Ất Mão | 0 | 0 | x |
1976 | 45 | Bính Thìn | 0 | x | 0 |
1977 | 44 | Đinh Tỵ | x | 0 | x |
1978 | 43 | Mậu Ngọ | 0 | 0 | 0 |
1979 | 42 | Kỷ Mùi | 0 | x | 0 |
1980 | 41 | Canh Thân | 0 | x | 0 |
1981 | 40 | Tân Dậu | x | 0 | 0 |
1982 | 39 | Nhâm Tuất | 0 | x | x |
1983 | 38 | Quý Hợi | 0 | x | 0 |
1984 | 37 | Giáp Tý | 0 | 0 | x |
1985 | 36 | Ất Sửu | x | x | 0 |
1986 | 35 | Bính Dần | 0 | 0 | x |
1987 | 34 | Đinh Mão | 0 | 0 | 0 |
1988 | 33 | Mậu Thìn | 0 | x | x |
1989 | 32 | Kỷ Tỵ | x | x | 0 |
1990 | 31 | Canh Ngọ | 0 | 0 | 0 |
1991 | 30 | Tân Mùi | 0 | x | 0 |
1992 | 29 | Nhâm Thân | 0 | x | 0 |
1993 | 28 | Quý Dậu | x | 0 | x |
1994 | 27 | Giáp Tuất | 0 | x | 0 |
1995 | 26 | Ất Hợi | 0 | 0 | x |
1996 | 25 | Bính Tý | 0 | 0 | 0 |
1997 | 24 | Đinh Sửu | x | x | x |
1998 | 23 | Mậu Dần | 0 | x | 0 |
1999 | 23 | Kỷ Mão | 0 | 0 | 0 |
2000 | 21 | Canh Thìn | 0 | x | x |
2001 | 20 | Tân Tỵ | x | 0 | 0 |
2002 | 19 | Nhâm Ngọ | 0 | 0 | x |
2003 | 18 | Quý Mùi | 0 | x | 0 |
2004 | 17 | Giáp Thân | 0 | 0 | x |
2005 | 16 | Ất Dậu | x | 0 | 0 |
Ghi chú: X là "Có", 0 là "Không".
2. Lý giải cơ bản về các hạn Tam Tai Kim Lâu Hoang Ốc
- Hạn Tam Tai năm 2020
- Hạn Kim Lâu năm 2020
- Hạn Hoang Ốc năm 2020
Phía trên là Chi tiết về hạn Tam tai Kim lâu Hoang ốc 2020. Trước khi tiến hành việc lớn như cưới hỏi, xây nhà, khởi nghiệp, bạn nên tra cứu kỹ càng bảng hạn trên để tránh gặp phải xui xẻo trong năm Canh Tý nhé! Tìm hiểu thêm: Sinh năm 2020 mệnh gì, hợp màu nào, chọn bạn đời tuổi nào để luôn hạnh phúc, giàu sang?