I. Chắp tay ra sao mới đúng?
Hành động chắp ta đó, Phật giáo gọi là hiệp chưởng, hợp thập hay hợp trảo. Chấp tay là một trong những ấn tướng quan trọng của Phât giáo.
Ví dụ như khi chúng ta thấy người khác đang lễ Phật trong chùa thì hành động chắp tay là chắp tay, loại cử chỉ nghi thức này nhìn chung thể hiện sự tôn trọng và kính trọng của một người đối với một ai đó nên người tu hành, không phân biệt nam hay nữ, đều sẽ chắp tay lại và tôn trọng nhau khi gặp nhau.
Chấp tay được biểu hiện bằng hình thức là, hai bàn tay úp vào nhau, các ngón tay khít lại, lòng bàn tay rỗng không, trông như hình chiếc búp sen sắp nở.
Trong đời sống tu hành hằng ngày của những người Phật tử, khi gặp nhau họ cũng chắp tay chào hỏi nhau.
Tay phải là tay thần thánh, dành cho thần thánh, trong sạch và linh thiêng, tay trái là tay nhiễm ô, bất tịnh, trần tục. Chắp tay tượng trưng cho sự hợp nhất thánh thiện và nhiễm ô, dung thông thần thánh và trần tục.
Theo triết lý của Phật giáo, hai bàn tay chắp lại trước ngực, biểu thị lòng tôn kính, sự tập trung tư tưởng, thiền định, nhất tâm, tán dương và ca ngợi.
Kinh Pháp Hoa có dạy: “Cung kính hợp thập lễ”, chắp tay là thể hiện sự kính lễ được phát khởi.
- Nhẹ nhàng chắp hai bàn tay vào nhau, các ngón tay vào nhau, khuỷu tay cong tự nhiên và đặt trước ngực một góc khoảng 45 độ.
- Mắt và nhìn vào đầu ngón tay và lòng bàn tay chắp lại, nó có thể tập trung tâm trí và loại bỏ ảo tưởng.
- Cố gắng thư giãn càng nhiều càng tốt và để hơi thở chìm xuống để đạt được hiệu quả dần dần và ổn định.
II. Ý nghĩa của việc chắp tay trong Đạo Phật
1. Chắp tay có thể dẫn đến con đường đúng đắn
Khi cả hai trở thành một, chỉ những người tu tập chân chính mới có thể đạt được giác ngộ viên mãn và đạt được Bồ Đề vô thượng.
2. Chắp tay thể hiện tính đoàn kết và hành động
Văn Thù Sư Lợi Bồ Tát là một trong những học trò xuất sắc của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đại diện cho “niềm tin và sự hiểu biết”, là người hộ vệ của những ai tuyên giảng đạo pháp và đại diện cho "Bình đẳng tính trí" và “hành động”.
Điều này cũng có nghĩa là sự thống nhất giữa giải thích và hành động, và sự trau dồi kép phước lành và trí tuệ.
Tương tự như vậy, Đức Phật A Di Đà bên trái có Quán Thế Âm biểu thị trí tuệ, thiện xảo, và sự hiểu biết vô ngại, thuộc về “giải pháp”, bên phải là Đại Thế Chí Bồ Tát đại diện cho trí tuệ viên mãn, hiện cùng Bồ Tát Quán Thế Âm trợ lực cho Phật A Di Đà ở cõi Tây Phương.
Sự kết hợp giữa trái và phải có nghĩa là “sự thống nhất giữa giải thích và hành động”. Nếu tay trái im lặng hơn có nghĩa là "hiểu biết", còn nếu tay phải hoạt động nhiều hơn có nghĩa là "hành động".
Vì vậy, chung tay có nghĩa là thống nhất giữa giải thích và hành động. Chỉ bằng cách này chúng ta mới có thể đạt được Bồ Đề tối thượng.
Tu mà không hiểu thì dễ tu một cách mù quáng và tăng thêm tà kiến. Không hiểu rõ sẽ dẫn tới vô minh ngày càng tăng, giống như vẽ vẽ trên giấy.
Kinh Phật có ghi: “Nếu thực hành tất cả các pháp thiện, vô ngã, không chúng sinh và không có thọ mạng, thì sẽ thành công.
3. Chắp tay tượng trưng cho sự hoàn hảo
Ý nghĩa sâu xa hơn của nó là hy vọng rằng mọi người có thể tuân theo 10 quy tắc như "bố thí, trì giới, nhẫn nhục, tinh tấn, thiền định, trí tuệ, thuận tiện, ước muốn, năng lực và trí tuệ ba la mật".
Bằng cách này, người chắp tay luôn có thể duy trì trạng thái hoàn hảo, do đó, chắp hai tay lại có nghĩa là người đó có thể đạt được quả vị Phật.
4. Chắp tay tạo cảm hứng tu tập
Điều này đã được đề cập trong thập đại nguyện của Phổ Hiền Bồ Tát. Trong các loại cúng dường, pháp cúng dường là quan trọng nhất.
5. Chắp tay để thực hiện được mong muốn của mình
Cái gọi là đại nguyện mà không có hành động lớn sẽ trở thành những ước nguyện trống rỗng.
Nếu bạn hành động mà không có khát vọng lớn lao, hành động của bạn có thể không đúng sự thật và mù quáng, và bạn không đạt được kết quả to lớn.
Cả hai đều nhất quán, chỉ có bắt đầu từ tâm nguyện và thực hiện được tâm nguyện thì mới có thể thành tựu được.
6. Chắp tay tượng trưng cho con đường trung đạo
Nguồn gốc của nó là lòng bàn tay đặt giữa ngực nên tượng trưng cho con đường trung đạo điềm tĩnh, không nghiêng về bên nào, không bao giờ không còn thường còn và không tập trung vào hư vô.
7. Chắp tay nghĩa là mọi chúng sinh đều bình đẳng.
Chắp tay tượng trưng cho 10 pháp giới, chắp tay bằng tâm cũng tượng trưng cho sự bình đẳng, tất cả chúng sinh trong mười phương đều được đưa về con đường của Phật, được thể hiện “từ bi và thống nhất vô điều kiện”, sự cứu rỗi phổ quát của “Đại Bi”.
Ai sống có tâm đều được noi theo công đức của 10 phương chư Phật, trang nghiêm tâm mình, đạt được rễ tốt.
8. Chắp tay diệt trừ tham, sân, si
Ham muốn quyền lực và tiền bạc là tham lam, muốn làm tổn thương người khác và làm lợi cho mình là giận dữ, muốn tiêu diệt người khác là si mê.
Vì vậy, khi chúng ta chắp tay có nghĩa là dừng sự chuyển động hấp tấp của tay, kiềm chế thân tâm phóng túng, tiêu diệt “tham, sân, si”.
9. Chắp tay để thêm đức hạnh
Cái gọi là vẫn u mê là ảo tưởng về sự phân biệt, được tượng trưng bởi tay trái và tay phải của chúng ta.
Kiên trì là sự nhấn mạnh vào sự phân biệt. Có chấp ngã và chấp pháp, cũng được tượng trưng bằng tay trái và tay phải.
Một khi vọng tưởng và chấp thủ được loại bỏ, đức hạnh của Như Lai sẽ xuất hiện.