(Lichngaytot.com) Bồ Tát Văn Thù dừng lại, ánh mắt sắc như đuốc, lướt qua mỗi người có mặt. “Hôm nay, ta sẽ khai thị cho các vị về 5 phép thử con người cực chuẩn trong việc tu dưỡng tâm tính. Đây chính là cánh cửa then chốt để thành Phật, đồng thời cũng là căn nguyên của luân hồi.”
“Các vị đã bao giờ thấy, khi gió thu quét qua, một chiếc lá úa vàng xoay tròn, chao liệng giữa không trung, rồi cuối cùng trở về với cát bụi chưa?”
Giọng nói của Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi cất lên, vang vọng như tiếng chuông khánh từ nơi sâu thẳm của thiền viện, vừa trong trẻo, vừa thâm sâu, ngân dài khắp đại điện trang nghiêm của Đông Lâm Tự.
Tỳ kheo Thiện Giác đứng lẫn trong đám đông, cảm thấy một luồng khí mát lành tuôn thẳng từ đỉnh đầu, thấm nhuần tận đáy lòng.
Cái vẻ kiêu căng bẩm sinh vì đã thông suốt kinh sách của ông, trong tiếng chuông đó, tan biến như sương sớm. Ông đến đây vốn là để tìm lời giải cho những điều còn vướng mắc, nhưng không ngờ, chính mình lại trở thành nhân vật chính của buổi khai thị này.
Cái vẻ kiêu căng bẩm sinh vì đã thông suốt kinh sách của ông, trong tiếng chuông đó, tan biến như sương sớm. Ông đến đây vốn là để tìm lời giải cho những điều còn vướng mắc, nhưng không ngờ, chính mình lại trở thành nhân vật chính của buổi khai thị này.
Lúc này, đại điện hoàn toàn tĩnh lặng, chỉ có Pháp âm của Bồ Tát Văn Thù từ từ tuôn chảy. Ánh dương xuyên qua khung cửa sổ chạm khắc, đổ bóng loang lổ trên nền đá xanh, như một cuốn kinh vô thanh.
Ánh mắt Thiện Giác không rời khỏi Thanh Bảo Kiếm Trí Tuệ trên tay Bồ Tát - thanh kiếm dường như có thể cắt đứt mọi phiền não, mọi chấp trước.
Ánh mắt Thiện Giác không rời khỏi Thanh Bảo Kiếm Trí Tuệ trên tay Bồ Tát - thanh kiếm dường như có thể cắt đứt mọi phiền não, mọi chấp trước.
“Người đời thường nói ‘tu hành’, nhưng lại quá chú trọng vào hình thức bên ngoài: tụng kinh, lễ Phật, trì giới… Những điều này cố nhiên quan trọng, nhưng nếu tâm tính chưa được thanh tịnh, thì chẳng khác nào cây không rễ, nước không nguồn, rốt cuộc khó mà bền lâu.”
Bồ Tát Văn Thù dừng lại, ánh mắt sắc như đuốc, lướt qua mỗi người có mặt. “Hôm nay, ta sẽ khai thị cho các vị về 5 phép thử con người cực chuẩn trong việc tu dưỡng tâm tính. Đây chính là cánh cửa then chốt để thành Phật, đồng thời cũng là căn nguyên của luân hồi.”
Thiện Giác thót tim. Ông biết bài giảng này không chỉ dành riêng cho ông, mà còn là lời cảnh tỉnh cho tất cả những người đang tìm cầu Đạo. Ông nín thở, không dám bỏ sót một lời nào.
![]() |
I. Cửa ải thứ nhất: Tín (Niềm tin sâu sắc)
Cửa thử con người đầu tiên chính là ‘Tín’, Bồ Tát Văn Thù chậm rãi nói. “Tín này không phải mù quáng, không phải mê tín, mà là lòng tin sâu sắc không nghi ngờ vào chân lý Phật pháp, và niềm tin vững chắc vào Phật tính sẵn có của chính mình.
Như Kinh Hoa Nghiêm đã dạy: Tín là cội nguồn của Đạo, mẹ đẻ của công đức, nuôi dưỡng mọi pháp lành. Nếu không có niềm tin này, mọi sự tu hành đều là lầu đài trên không, hoa trăng dưới nước.
Như Kinh Hoa Nghiêm đã dạy: Tín là cội nguồn của Đạo, mẹ đẻ của công đức, nuôi dưỡng mọi pháp lành. Nếu không có niềm tin này, mọi sự tu hành đều là lầu đài trên không, hoa trăng dưới nước.
Lòng Thiện Giác dấy lên sóng gợn. Ông thông minh từ nhỏ, học đâu nhớ đó, hiểu kinh vượt xa chúng bạn. Nhưng tự vấn lòng, niềm tin của ông đặt trên từng câu chữ của kinh điển, hay đặt trên sự thể nghiệm sâu sắc từ nội tâm? Ông có thực sự tin rằng, tấm lòng phàm phu này của mình cũng có thể nở ra ánh sáng giác ngộ?
Bồ Tát Văn Thù dường như thấu rõ tâm tư ông, tiếp lời: “Gốc rễ của niềm tin nằm ở sự thể nghiệm sâu sắc về ‘vô thường’ và ‘vô ngã’.
Vạn vật trên đời, sinh, trụ, dị, diệt, không có gì là vĩnh hằng, chúng sinh chấp trước vào ‘cái Ta’, nên sinh ra mọi thứ phiền não. Nếu có thể nhìn thấy rõ lý lẽ này, sẽ phát khởi được tâm ly thoát (tâm muốn thoát khỏi khổ đau luân hồi). Đây chính là nền tảng của niềm tin.
Vạn vật trên đời, sinh, trụ, dị, diệt, không có gì là vĩnh hằng, chúng sinh chấp trước vào ‘cái Ta’, nên sinh ra mọi thứ phiền não. Nếu có thể nhìn thấy rõ lý lẽ này, sẽ phát khởi được tâm ly thoát (tâm muốn thoát khỏi khổ đau luân hồi). Đây chính là nền tảng của niềm tin.
Thiện Giác lặng lẽ gật đầu. Ông nhớ lại cảnh em trai út qua đời vì dịch bệnh, nỗi đau vẫn còn đó.
Biến cố ấy là nguyên nhân ông xuất gia, cũng là sự thể nghiệm đầu tiên về vô thường. Tuy nhiên, càng đi sâu vào Phật pháp, sự thể nghiệm này dường như dần bị che lấp bởi kiến thức trong kinh văn.
Biến cố ấy là nguyên nhân ông xuất gia, cũng là sự thể nghiệm đầu tiên về vô thường. Tuy nhiên, càng đi sâu vào Phật pháp, sự thể nghiệm này dường như dần bị che lấp bởi kiến thức trong kinh văn.
2. Cửa ải thứ 2: Giới (Sự bảo hộ)
Cửa khảo con người thứ 2 là ‘Giới’.” Giọng Bồ Tát Văn Thù trở nên trang trọng hơn. “Giới không phải xiềng xích, mà là sự bảo hộ. Ví như con thuyền giữa biển cả bão tố, nếu không có thân thuyền vững chắc, làm sao cập được bến bờ? Giới luật chính là lá bùa hộ mệnh của người tu hành, bảo vệ tâm tính, không bị ngoại cảnh làm ô nhiễm.”
Ngài dừng lại, mắt nhìn về phía Thiện Giác: “Các Tỳ kheo, đã thọ trì Cụ túc Giới, phải lấy Giới làm Thầy, nghiêm cẩn giữ gìn ba nghiệp thân, khẩu, ý.
Tuy nhiên, giới luật không phải những điều khoản cứng nhắc, mà phải lấy từ bi làm gốc, lấy trí ttuệ làm dụng.
Tuy nhiên, giới luật không phải những điều khoản cứng nhắc, mà phải lấy từ bi làm gốc, lấy trí ttuệ làm dụng.
Thiện Giác cảm thấy hổ thẹn. Tuy ông giữ giới nghiêm cẩn, nhưng đôi khi vẫn bị mắc kẹt vào hình thức. Ông nhớ lại có lần đã nổi sân giận chỉ vì một sư đệ vô ý làm đổ chén trà của mình, đó chính là sự vi phạm nghiêm trọng.
3. Cửa ải thứ 3: Nhẫn (Sức chịu đựng vĩ đại)
Phép thử con người cực chuẩn thứ ba là ‘Nhẫn’. Giọng Bồ Tát Văn Thù trở nên dịu dàng. "Nhẫn không phải hèn nhát, không phải nhục nhã, mà là sự bao dung với nghịch cảnh, sức chịu đựng trước khổ nạn.
Như Đất mẹ, gánh vác vạn vật, dù trong sạch hay ô uế, đều có thể dung nạp. Con đường tu hành vốn gập ghềnh, nếu không có tâm Nhẫn nhục, làm sao vượt qua hết thảy cửa ải gian khó?''.
Như Đất mẹ, gánh vác vạn vật, dù trong sạch hay ô uế, đều có thể dung nạp. Con đường tu hành vốn gập ghềnh, nếu không có tâm Nhẫn nhục, làm sao vượt qua hết thảy cửa ải gian khó?''.
Ngài đưa ra một ví dụ: “Xưa có vị Bồ Tát, vì cứu độ chúng sinh, đã không tiếc xả thân cho cọp đói ăn. Đó là đại nhẫn mà người thường khó làm được.
Tuy nhiên, phàm phu như chúng ta cũng có thể thực hành ''nhẫn'' trong đời sống hàng ngày. Đối diện với lời phỉ báng, sự sỉ nhục của người khác, thậm chí là những bất công, nếu ta có thể giữ tâm bình thường, không sinh lòng oán hận, đó chính là sự tu tập Nhẫn nhục.
Tuy nhiên, phàm phu như chúng ta cũng có thể thực hành ''nhẫn'' trong đời sống hàng ngày. Đối diện với lời phỉ báng, sự sỉ nhục của người khác, thậm chí là những bất công, nếu ta có thể giữ tâm bình thường, không sinh lòng oán hận, đó chính là sự tu tập Nhẫn nhục.
Thiện Giác cảm thấy thấm thía. Ông nhớ lại có lần, vì học vấn vượt trội, ông đã bị một số đồng tu ghen tị, khiến lòng ông không phục. Giờ nghĩ lại, đó chính là lúc thử thách tâm nhẫn nhục của ông.
4. Cửa ải thứ 4: Tấn (Sự tinh tấn không mệt mỏi)
![]() |
Cửa ải thứ tư là ‘Tấn’, giọng Bồ Tát Văn Thù lại trở nên mạnh mẽ, dứt khoát, ngài giải thích.
“Tấn không phải nóng vội, không phải liều lĩnh, mà là tinh tấn không ngừng nghỉ, dũng mãnh tiến lên. Ví như nước chảy đá mòn, không phải công sức một ngày,ví như mài sắt thành kim, cần sự kiên trì liên tục. Con đường tu hành dài lâu và gian khổ, nếu không có tâm tinh tấn, sẽ như chèo thuyền ngược nước, không tiến ắt lùi.”
“Tấn không phải nóng vội, không phải liều lĩnh, mà là tinh tấn không ngừng nghỉ, dũng mãnh tiến lên. Ví như nước chảy đá mòn, không phải công sức một ngày,ví như mài sắt thành kim, cần sự kiên trì liên tục. Con đường tu hành dài lâu và gian khổ, nếu không có tâm tinh tấn, sẽ như chèo thuyền ngược nước, không tiến ắt lùi.”
Ngài nhắc nhở đại chúng: “Tinh tấn không phải là tu hành mù quáng, khổ hạnh quá mức, mà phải lấy Trí Tuệ làm kim chỉ nam. Phải biết rằng thân và tâm đều là công cụ, không được làm tổn hao quá độ, nhưng cũng không được lười biếng, buông thả. Phải như điều chỉnh cây đàn, dây không được quá căng, cũng không được quá lỏng, mới tấu lên được khúc nhạc tuyệt vời.”
Thiện Giác âm thầm tự kiểm điểm bản thân. Ông đôi khi quá ham cầu sự rộng lớn của kinh văn mà quên đi thực hành; đôi khi lại vì gặp bế tắc mà nảy sinh ý thối lui. Đó đều là biểu hiện của sự thiếu Tinh tấn.
5. Cửa ải thứ 5: Huệ (Trí tuệ thấu triệt)
Cửa ải thứ 5 là ‘'huệ'',” giọng Bồ Tát Văn Thù trở nên trầm lắng và thâm viễn. “Huệ không phải sự thông minh, không phải mánh khóe, mà là sự thấu triệt chân tướng của vũ trụ và nhân sinh, sự chứng ngộ về thực tại của vạn pháp. Như ngọn đèn soi thủng bóng đêm, như thanh gươm chém đứt phiền não. Đây chính là cùng tột của sự tu hành, là chìa khóa để thành Phật.”
Ngài nhấn mạnh: “Trí Tuệ không phải đến từ sách vở, mà là chứng đắc từ thực hành. Phải lấy Ba Huệ (Văn, Tư, Tu) làm bậc thang để dần dần đi sâu vào.
Văn Huệ là lắng nghe Chánh pháp, Tư Huệ là suy ngẫm ý nghĩa của Pháp, Tu Huệ là vận dụng những điều đã học, đã suy ngẫm vào thực tiễn tu hành, cuối cùng chứng đắc trí tuệ vô thường, nhìn thấu được mọi người mọi vật.
Văn Huệ là lắng nghe Chánh pháp, Tư Huệ là suy ngẫm ý nghĩa của Pháp, Tu Huệ là vận dụng những điều đã học, đã suy ngẫm vào thực tiễn tu hành, cuối cùng chứng đắc trí tuệ vô thường, nhìn thấu được mọi người mọi vật.
Thiện Giác nghe say sưa. Ông nhận ra, những gì ông học được trước đây phần lớn chỉ là Văn Huệ, còn thiếu Tư Huệ và Tu Huệ. Ông cần phải chuyển hóa những kiến thức đó thành sự thể nghiệm từ nội tâm, mới thực sự mở được cánh cửa trí tuệ.
Sau khi Bồ Tát Văn Thù giảng xong 5 phép thử con người cực chuẩn, đại điện chìm trong sự tĩnh lặng tuyệt đối. Mọi người đều đang đắm chìm trong sự suy tư sâu sắc.
Một lúc lâu sau, Bồ Tát Văn Thù chậm rãi đứng dậy. Thanh Bảo Kiếm Trí Tuệ trong tay Ngài lóe lên ánh sáng rực rỡ. Ngài nhìn Thiện Giác, nói một cách đầy ý nghĩa:
“Tỳ kheo Thiện Giác, tuy ngươi học rộng, nhưng tâm tính vẫn còn vương bụi trần. Năm cửa khảo nghiệm này chính là kim chỉ nam cho sự tu hành của ngươi. Nếu ngươi có thể nương theo đó mà tu tập, nhất định sẽ phá mê khai ngộ, chứng đắc Bồ Đề.”
Thiện Giác cung kính quỳ lạy xuống đất, nước mắt tuôn trào: “Đệ tử xin ghi nhớ lời Bồ Tát dạy, nhất định sẽ tinh tấn tu hành, không phụ sự kỳ vọng của Ngài.”
Bồ Tát Văn Thù mỉm cười nhè nhẹ, thân hình dần dần biến mất, chỉ còn lại một luồng gió mát lành thổi qua mỗi người trong Đại điện.
Thiện Giác đứng dậy, bước ra khỏi Đông Lâm Tự. Ánh dương rực rỡ trải khắp người ông, ấm áp và sáng láng. Ông ngước nhìn trời cao, thấy mây tan vạn dặm, một màu xanh thẳm. Trong lòng ông, cũng như bầu trời kia, trong trẻo và tĩnh lặng.
Ông biết, con đường tu hành của mình chỉ mới bắt đầu. Nhưng có sự chỉ dẫn của Bồ Tát Văn Thù, ông không còn mơ hồ, lạc lối nữa. Ông sẽ lấy Ngũ Trọng Khảo Nghiệm làm tấm gương, thường xuyên soi rọi tâm tính mình, không ngừng thanh lọc, không ngừng nâng cao, cho đến khi chứng đắc Vô Thượng Bồ Đề.
Ông bước đi thong thả dọc theo đường núi. Cây cối ven đường xanh tươi, tràn đầy sức sống. Ông dường như nhìn thấy, mỗi chiếc lá đều đang lấp lánh ánh sáng của Trí Tuệ.
Ông biết, ánh sáng này không đến từ bên ngoài, mà đến từ chính nội tâm của ông. Chỉ cần ông không ngừng tu tập, ánh sáng này, cuối cùng sẽ soi sáng cả thế giới.
Ông tin rằng, ngày ấy, nhất định sẽ đến.
Mời bạn tham khảo thêm tin:
Mời bạn tham khảo thêm tin:


