Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Ta nên học hỏi tinh thần gì từ chư Phật và Bồ Tát để thay đổi số phận?

Thứ Ba, 27/05/2025 08:30 (GMT+07)
(Lichngaytot.com) Chúng ta nên học tinh thần gì từ chư Phật và Bồ Tát để trau dồi phẩm chất và trí tuệ? Cùng tham khảo ngay bài viết sau đây.
 
 

1. Học tinh thần vui vẻ và khoan dung của Bồ Tát Di Lặc

 
nen hoc tinh than gi tu chu Phat va Bo Tat?

Ta nên học tinh thần gì từ chư Phật và Bồ Tát?


Phật Di Lặc là người cùng thời với Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Sau đó, ông trở thành nhà sư và đệ tử của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.

Ông mất trước khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni viên tịch. Phải đến 5,66 tỷ năm sau khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni viên tịch, Người mới giáng thế và trở thành một vị Phật trên trái đất.

Ngài đã thuyết pháp ba lần dưới gốc cây Long Hoa ở Hoa Lâm Viên để cứu độ tất cả chúng sinh. Tượng Bồ Tát Di Lặc mà chúng ta thường thấy được mô phỏng theo hình ảnh của vị cao tăng Budai thời Ngũ Đại.

Ngài đã từng ngủ trong tuyết mà không có một chút tuyết nào trên người, khiến mọi người kinh ngạc."
 
Ngài béo và to, với đôi tai to dài tới vai và luôn nở nụ cười trên môi suốt ngày, trông rất thân thiện và dễ mến.

Khi mọi người nhìn thấy Ngài, họ thường dễ dàng bị nụ cười cởi mở của Ngàu làm cho say đắm và quên đi những rắc rối của riêng mình.

"Bụng to có thể chứa đựng những thứ khó chứa đựng trên đời, nụ cười luôn nở trên môi, cười nhạo những kẻ lố bịch trên đời."

Điều Bồ Tát Di Lặc đại diện là bạn phải có những phẩm chất như ông mới có thể vào đạo Phật: thứ nhất, bạn phải có khả năng khoan dung; Thứ hai, bạn phải có lòng từ bi và hoan hỷ đón nhận tất cả chúng sinh.

Do đó, Bồ tát Di Lặc tượng trưng cho - có tâm bình đẳng và hiện ra tướng mạo hoan hỷ.
 

2. Học tinh thần hộ pháp của Vi Đà hộ pháp 

 
Vi Đà hộ pháp hay còn gọi là Vi Đà Tôn Thiên là vị thần hộ mệnh rất quen thuộc trong Phật giáo.

Kinh Phật nói rằng Bồ Tát Vi Đà đặc biệt bảo vệ tất cả Phật tử. 

Trong quá khứ, Ngài là một trong một ngàn người con của Đức Chuyển Luân Vương, giống như Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.

Sau khi nghe lời nguyện của các Phật tử, Bồ Tát Vi Đà nói: "Khi các ngươi tu hành, đạt được giác ngộ và truyền bá Phật pháp, ta sẽ là hộ pháp và hỗ trợ các ngươi. Sau khi các ngươi đạt được Phật quả, ta sẽ là người cuối cùng đạt được Phật quả."
 
Sau khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni nhập Niết bàn, các vị thần và vua đã thảo luận về việc hỏa táng thi hài của Ngài, thu thập xá lợi của Ngài và xây dựng một ngôi bảo tháp để dâng cúng.

Lúc này, Indra đến nơi hỏa táng, tay cầm chiếc bình bảy báu và nói rằng Đức Phật đã hứa ban cho ông một chiếc răng Phật.

Vì vậy, trước tiên ông đã lấy răng của Đức Phật và chuẩn bị quay về xây dựng một ngôi bảo tháp để thờ phụng.

Vào thời điểm đó, có một con ma Rakshasa ẩn núp bên cạnh Indra, và nhân lúc mọi người không chú ý, nó đã đánh cắp xá lợi răng của Đức Phật.

Thấy vậy, Vi Đà vội vã đuổi theo yêu quái Rakshasa, trong nháy mắt đã bắt được nó, lấy lại xá lợi và được tất cả các vị vua khen ngợi.

Mọi người đều đồng ý rằng Vi Đà có thể trừ tà, bảo vệ Phật pháp. Cho nên, khi chúng ta tôn thờ Bồ Tát Vi Đà, thực ra chúng ta đang học tinh thần dám bảo vệ công lý và Phật pháp của Ngài.
 
Hình ảnh Bồ Tát Vi Đà thường được nhìn thấy ở các chùa chiền. Hầu hết đều là hình ảnh một chiến binh oai nghiêm mặc áo giáp, cầm chày kim cương trên tay, hoặc chống tay xuống đất với chày kim cương, hoặc chắp hai tay lại và đặt chày kim cương giữa khuỷu tay.

Ngài có thân hình cường tráng, mạnh mẽ và dũng cảm, khuôn mặt trẻ thơ, điều này cho thấy Ngài vẫn chưa đánh mất trái tim của một đứa trẻ.
 

3. Học hỏi trí tuệ và tinh thần thiện xảo của Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi

 
Tên đầy đủ của Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi là Văn Thù Sư Lợi, có nghĩa là đức hạnh tuyệt vời và điềm lành tuyệt vời.

Nhiệm vụ của Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi trong Phật giáo là cai quản trí tuệ, vì vậy trong tất cả các vị Bồ Tát vĩ đại, Văn Thù Sư Lợi được phong danh hiệu là "Đại trí tuệ", còn được gọi là Đại trí tuệ Văn Thù Sư Lợi.

Nhờ trí tuệ và tài hùng biện tối cao của mình, ngài được phong làm Bồ tát chính, người đã hỗ trợ Đức Thích Ca Mâu Ni truyền bá Phật giáo.

Trong Phật giáo Đại thừa, Bồ tát Văn Thù Sư Lợi không bị ràng buộc bởi các phương pháp giảng dạy cố hữu của Phật giáo.

Phương pháp của ông được đặc trưng bởi sự khéo léo. Ngài giảng giải và truyền bá Phật pháp tùy theo hoàn cảnh và tập trung vào chân lý tối thượng, là chân lý độc nhất vô nhị.
 
Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi có cái nhìn sâu sắc về thế giới phức tạp và rất giỏi trong việc hướng dẫn và giáo dục.

Ngài không chỉ hướng dẫn tất cả chúng sinh mà còn được biết đến là mẹ của tất cả chư Phật trong ba giới.

Theo kinh Phật, Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi là hóa thân của Đức Phật Long Hạt thời cổ đại. Đức Phật Long Hạt từng là thầy của Thất Phật, nhưng vì muốn truyền bá Phật pháp nên ngài đã quay thuyền lại, hóa thành Bồ Tát đi đến gặp Đức Phật để giúp truyền bá Phật pháp.

Kinh Ba Cửa Giải Thoát nói rằng: "Tôi đã trở thành một vị Phật hiện tại là nhờ ân huệ của Văn Thù Sư Lợi. Tất cả vô số chư Phật trong quá khứ đều là đệ tử của Văn Thù Sư Lợi. Tất cả chư Phật trong tương lai cũng sẽ là do sức mạnh vĩ đại của ngài. Giống như một đứa trẻ trên thế gian có cha mẹ, Văn Thù Sư Lợi là cha mẹ trên con đường của Đức Phật."
 
Hầu hết các bức tượng Bồ tát Văn Thù Sư Lợi đều có năm nút thắt trên đầu, cầm kiếm, ngồi trên tòa sen và cưỡi sư tử xanh, tượng trưng cho trí tuệ sắc bén và sức mạnh.

Năm nút thắt tượng trưng cho trí tuệ của Đức Phật Vairocana và sự ngây thơ của cậu bé, vì vậy cậu bé còn được gọi là Cậu bé Văn Thù Sư Lợi.
 
Chúng ta tôn thờ Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi để học về trí tuệ vĩ đại và trí thông minh hoàn hảo của ngài.

Nếu chúng ta có thể học được trí tuệ và sự khéo léo của Bồ Tát Văn Thù Sư Lợi và áp dụng trí tuệ và sự khéo léo này vào cuộc sống, công việc và học tập của mình, chúng ta sẽ có thể tiếp thu lời khuyên tốt và hành động một cách lý trí.

Ngoài ra, chúng ta sẽ có thể mang lại lợi ích cho bản thân và người khác, đưa ra quyết định phù hợp và thiết lập các mối quan hệ tốt đẹp giữa các cá nhân.
 

4. Học sự lý trí và vĩ đại của Bồ Tát Phổ Hiền

 
Phổ Hiền Bồ tát là vị Bồ tát đứng đầu trong Hội Hoa Nghiêm và là người đại diện cho pháp hành cao nhất trong các Bồ tát.

Kinh Phật nói rằng tướng mạo và công đức của Bồ Tát này hiện khắp mọi nơi, đều thanh tịnh và tốt lành, nên được gọi là Phổ Hiền.

Bồ tát Phổ Hiền nổi tiếng với "đức tính lý trí" và đại diện cho "những hành động vĩ đại".

Ngài đã phát 10 lời nguyện để nỗ lực hoằng dương Phật pháp: kính trọng chư Phật, ca ngợi Như Lai, cúng dường rộng rãi, sám hối nghiệp chướng, tùy hỷ công đức của người khác, thỉnh Phật trụ thế, luôn tuân theo lời Phật dạy, luôn đối xử tốt với chúng sinh và hồi hướng công đức cho tất cả.

Mười lời nguyện lớn này là biểu tượng cho tất cả các pháp hành và lời nguyện của Bồ Tát, và do đó còn được gọi là Biển lời nguyện của Đức Phổ Hiền.

Có thể nói, Thập đại nguyện là những nguyên lý thực hành phổ quát và rộng lớn, là bản tóm tắt cấp cao của mọi pháp hành trong Phật giáo, là khóa học bắt buộc đối với tất cả Bồ tát để trở thành Phật.

Tất cả chúng sinh đều đạt được Phật quả nhờ tu tập và làm theo lời nguyện này, và tất cả chư Phật đều giáo hóa và khai sáng chúng sinh nhờ tu tập và lời nguyện này, nên ngài được gọi là "Đại Hạnh Phổ Hiền".
 
“Thực hành và phát nguyện” bao gồm hai phương diện: thực hành và phát nguyện.

Nói cách khác, Phổ Hiền không chỉ có đại nguyện mà còn có thể thực hành đại nguyện. Ngài đã thực hành con đường Bồ Tát và tìm kiếm mọi trí tuệ trong vô lượng kiếp quá khứ.

Ngài có vô số pháp môn và lời nguyện và hiện thân ở tất cả các cõi Phật. Ngài hướng dẫn thực hành bằng trí tuệ và kiểm chứng trí tuệ bằng việc thực hành.

Ngài tiến bộ cả về hiểu biết lẫn thực hành để đáp ứng mong ước của những người tìm kiếm quả vị Phật.

Vì vậy, Ngài còn được tôn xưng là Bồ Tát Phổ Hiền Đại Hạnh. Ngài là hình mẫu và tấm gương cho các Phật tử Đại thừa trong việc thực hành con đường Bồ tát.

Khi chúng ta học từ Bồ Tát Phổ Hiền, chúng ta đang học về tinh thần thực tiễn của Ngài. Nghĩa là, trong cuộc sống, chúng ta nên vận dụng và thực hành đạo hiếu, từ bi, trí tuệ vào cuộc sống hằng ngày, trong cách ăn mặc, ăn uống, học tập, làm việc, đối xử và hành xử.

Đây được gọi là sự thống nhất giữa kiến ​​thức và hành động, và sự tương ứng giữa hiểu biết và thực hành.
 

5. Học tinh thần đại từ bi của Bồ Tát Quán Thế Âm

 
Hoc tinh than dai tu bi cua Bo Tat Quan The Am
 
Quán Thế Âm Bồ Tát, còn được gọi là Quán Thế Âm Bồ Tát, Quảng Thế Âm Bồ Tát,..., theo nghĩa đen có nghĩa là "Bồ Tát quán sát (tiếng nói của tất cả chúng sinh)".

Người có vẻ ngoài trang nghiêm và tử tế, thường cầm trên tay một chiếc bình sạch và cành liễu.

Người sở hữu trí tuệ vô hạn và năng lực siêu nhiên, vô cùng từ bi và cứu giúp chúng sinh khỏi đau khổ. Khi con người gặp tai ương, chỉ cần niệm danh hiệu của bà, bà sẽ đến cứu họ, vì vậy được gọi là Quán Thế Âm.
 
Bồ Tát Quán Thế Âm tượng trưng cho lòng từ bi vĩ đại. Lòng từ bi có nghĩa là làm cho người khác hạnh phúc, và lòng từ bi có nghĩa là giúp người khác thoát khỏi nỗi lo lắng và đau đớn.

Từ bi với tất cả, thương xót tất cả và cứu độ tất cả chúng sinh là lòng từ bi vĩ đại. Trong Phổ Môn Quán Thế Âm Bồ Tát có nói: "Khi chúng sinh bị mắc kẹt và bị áp bức bởi vô lượng khổ đau, trí tuệ tuyệt vời của Quán Thế Âm có thể cứu thế giới khỏi khổ đau.

Ngài có năng lực siêu nhiên và đã tu tập rộng rãi trí tuệ và tiện nghi. Ngài xuất hiện ở tất cả các quốc độ trong mười phương. Ngài dần dần tiêu trừ tất cả các loại đường ác, địa ngục, ma quỷ và súc sinh, và những đau khổ của sinh, lão, bệnh và tử."

Người ta cũng nói rằng: "Khi bạn đang trong một vụ kiện tụng hoặc trong tòa án, hoặc trong một trận chiến quân sự, hãy nhớ đến sức mạnh của Quán Thế Âm, tất cả kẻ thù sẽ rút lui.

Đừng nghi ngờ ngài trong mọi suy nghĩ. Quán Thế Âm, vị thánh thanh tịnh, có thể là nơi nương tựa của bạn trong đau khổ và cái chết. Ngài được ban tặng mọi công đức, nhìn chúng sinh bằng con mắt từ bi và có một biển phước lành vô lượng."
 
Tức là tất cả chúng sinh trong chín cõi luân hồi, dù có bị đau ốm về thể xác, tinh thần, lo lắng, phiền muộn, hay bị ngược đãi, đau khổ bất ngờ từ bên ngoài, hoặc về mặt thể chất, tâm lý, sự nghiệp, quan hệ giữa các cá nhân, thậm chí về mặt trí tuệ, tiến triển trong Bồ đề, thậm chí là Phật quả, chỉ cần họ có thể nhất tâm niệm danh hiệu Bồ tát, Bồ tát sẽ nhìn họ bằng ngàn mắt và bảo vệ họ bằng ngàn tay, để họ có thể thoát khỏi đau khổ và đạt được hạnh phúc, và đạt được những gì họ muốn.

Ngược lại, trí tuệ bản lai và tâm diệu kỳ của Bồ tát Quán Thế Âm có cùng lòng từ bi như Đức Phật Như Lai, Ngài cũng biến hóa chúng sinh và chia sẻ cùng lòng từ bi với tất cả chúng sinh.

Bản thân Ngài là một với tất cả chúng sinh, giúp Đức Phật Thích Ca Mâu Ni truyền bá Chánh pháp, giúp Đức Phật A Di Đà thuyết pháp ở Cõi Tịnh Độ, thuyết pháp cho tất cả chúng sinh. Những lời nguyện lớn lao của Ngài vô biên và không thể đo lường được.
 
Khi chúng ta thờ Phật Bà Quan Âm, ngoài việc cầu xin sự bảo vệ của Ngài, chúng ta còn có thể noi theo tấm gương của Bồ Tát, nuôi dưỡng lòng từ bi của chính mình, giúp đỡ người khác, mang lại lợi ích cho người khác và mang lại lợi ích cho xã hội.

Bởi vì sử dụng sức mạnh của lòng từ bi có thể giúp con người xóa bỏ hận thù, ngừng đấu tranh, hiểu biết và yêu thương nhau, từ đó làm giảm thiểu nhiều sự việc đáng tiếc xảy ra trên thế giới.

Ngoài ra, hầu hết mọi người chỉ thương cảm với những người gần gũi với họ, nhưng không thương cảm với những người họ không thích, họ chỉ thương xót những người thân trong gia đình và họ hàng, nhưng không thương xót những người ngoài cuộc hoặc những người không liên quan.

Tất cả là do thiếu lòng trắc ẩn. Vì vậy, chúng ta cũng phải học theo Bồ Tát Quán Thế Âm đối xử với tất cả chúng sinh bằng lòng từ bi bình đẳng, lòng từ bi vô tướng, lòng từ bi tích cực, lòng từ bi không phân biệt và lòng từ bi không tham lam.

Chỉ bằng cách này, chúng ta mới có thể mang lại lợi ích cho tất cả chúng sinh, cùng tồn tại và phát triển với họ và chia sẻ sự hòa hợp.
 

6. Học theo lòng hiếu thảo của Bồ Tát Địa Tạng

 
Bồ Tát Địa Tạng, còn được gọi là Địa Tạng Vương Bồ Tát. Vì Ngài "tĩnh lặng và bất động như đất, và sự thiền định của Ngài sâu sắc và bí mật như kho báu ẩn giấu", nên Ngài được đặt tên là Địa Tạng Vương.

Trong Phật giáo, tất cả chư Phật và Bồ tát đều coi trọng đạo hiếu, dùng đạo hiếu để chuyển hóa bản thân và người khác, báo đáp ân đức của cha mẹ qua nhiều đời.

Tuy nhiên, trong vô số kiếp, để thực hiện lòng hiếu thảo và báo đáp ân đức của cha mẹ, Ngài đã nguyện cứu độ tất cả chúng sinh đau khổ và chỉ khi đó Ngài mới thành Phật.

Ngài xứng đáng là đại diện cho Phật giáo, và người thực hành lòng hiếu thảo vô tận nổi bật nhất là Bồ tát Địa Tạng.
 
Sở dĩ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni có thể giao phó mạng sống của tất cả chúng sinh trên thế gian trong thời gian sau khi Ngài nhập niết bàn và trước khi Đức Phật Di Lặc giáng sinh cho Bồ Tát Địa Tạng là vì Bồ Tát Địa Tạng là người có lòng hiếu thảo nhất và xứng đáng với trách nhiệm này nhất.

Theo "Kinh Bồ Tát Địa Tạng" thì Địa Tạng đã phát đại nguyện trước Đức Phật: "Sẽ bố trí rộng rãi cho chúng sinh đau khổ trong sáu cõi, khiến họ đều được giải thoát, chỉ khi đó con mới thành Phật".

Do đó, Địa Tạng Vương còn được gọi là "Đại nguyện Địa Tạng Vương", để phản ánh "trí tuệ vĩ đại" của Văn Thù Sư Lợi, "hành động vĩ đại" của Phổ Hiền, và "lòng từ bi vĩ đại" của Quán Thế Âm.
 
Trong các ngôi chùa Phật giáo, hình ảnh Bồ tát Địa Tạng rất đặc trưng. Nhìn chung, Bồ tát xuất hiện như một vị thần đội vương miện, mặc y phục của thần và đeo vòng cổ.

Bồ tát Địa Tạng thường xuất hiện dưới hình dạng một nhà sư đầu trọc hoặc một người đội vương miện Vairocana và mặc áo cà sa. Ngài cầm một cây gậy ở một tay và một bông sen, hoặc một lá cờ, một viên ngọc,... ở tay kia.
 
Chắc chắn rằng, khi chúng ta tôn thờ Bồ tát Địa Tạng, chúng ta đang học theo tinh thần biết nhân quả, hiếu kính cha mẹ, lánh ác làm lành, thoát khổ đạt được hạnh phúc của Ngài.

Hãy thực hành lòng hiếu thảo, bắt đầu từ việc cứu cha mẹ mình khỏi đau khổ khi rơi vào đường dữ, rồi mở rộng đến cha mẹ, thầy cô, bạn bè và thậm chí là tất cả chúng sinh.
 
Phần trên giới thiệu tóm tắt về một số vị Bồ tát thường thấy trong chùa và một số đức tính mà chúng ta nên học hỏi từ họ.

Tất nhiên, miễn là chúng ta thành kính và tôn kính, bất kể chúng ta tôn thờ vị Bồ Tát nào, chúng ta đều có thể cảm nhận được sự kết nối về mặt tâm linh và cảm thấy thoải mái về thể xác và tinh thần.

Mời bạn tham khảo thêm tin:

Tin cùng chuyên mục

X