(Lichngaytot.com) Một câu chuyện ngắn nhưng cực hay và vô cùng sâu sắc đã tiết lộ về việc Đức Phật lý giải về luân hồi sinh tử, đọc xong chắc chắn sẽ nhiều người thấy nhẹ lòng.
I. Lòng trắc ẩn Của Tôn Giả A-nan và câu hỏi về sự u mê của chúng sinh
Đức Phật lý giải về luân hồi sinh tử |
Đó là một đêm đầy sao, trong Tinh xá Kỳ Viên tĩnh lặng. Tôn giả A-nan ngồi cạnh Đức Thế Tôn, ánh mắt xuyên qua cửa sổ hướng về vầng trăng sáng vằng vặc ngoài kia.
Ngài chợt nhớ lại những cảnh tượng đã chứng kiến ban ngày ở thành Xá-vệ: Một ông lão đau khổ gào khóc giữa chợ, than rằng cả đời vất vả mà vẫn sống trong bể khổ, một nhà phú thương lại tỏ vẻ khinh miệt người ăn xin và một đôi vợ chồng không ngừng chỉ trích, ghét bỏ nhau nhưng lại chẳng thể rời xa.
Những hình ảnh đó khiến lòng Tôn giả A-nan trăm mối cảm xúc đan xen. Vì sao chúng sinh lại mê mờ đến thế? Rõ ràng ai cũng hướng cầu hạnh phúc, nhưng rồi cứ mãi sa lầy vào vũng bùn đau khổ? Mang theo nỗi thắc mắc này, Tôn giả A-nan không nén được lòng mà thỉnh giáo Đức Thế Tôn.
Tuy nhiên, lời đáp của Đức Phật lại vô cùng thâm sâu: Ngài lặng lẽ chỉ tay về phía vầng trăng trên đỉnh núi, một lời hé mở chân lý sinh tử luân hồi. Rốt cuộc thì chuyện gì đã xảy ra?
"Bạch Đức Thế Tôn," Tôn giả A-nan khẽ gọi, kính cẩn đảnh lễ vị Phật đang nhập thiền, "những điều đệ tử thấy hôm nay trong thành đã khiến tâm con sinh khởi một nghi vấn."
Đức Phật mở mắt, ánh nhìn từ bi đặt trên Tôn giả A-nan, khẽ gật đầu ra hiệu Ngài tiếp tục.
"Con thấy người đời tranh giành vì tài sản, đấu đá vì quyền lực, thống khổ vì tình ái. Có người dành cả đời theo đuổi giàu sang, đến lúc lâm chung lại tay trắng, có người sở hữu vinh hoa phú quý, nhưng nội tâm vẫn trống rỗng lại có người biết rõ một việc sẽ mang đến khổ đau, nhưng vẫn không thể tự kiềm chế mà làm theo. Bạch Đức Thế Tôn, tại sao chúng sinh lại mê mờ đến vậy? Tại sao họ cứ phải vật lộn trong đau khổ mà không tìm thấy lối thoát?"
II. Ẩn dụ "Trăng ảo ảnh'' và chân lý về sự chấp thủ
Đức Phật không trả lời ngay. Ngài đứng dậy, bước đến bên cửa sổ, chỉ vào vầng trăng sáng trên đỉnh núi xa xăm và hỏi: "Này A-nan, con thấy gì?"
Tôn giả A-nan nhìn ra ngoài cửa sổ, đáp: "Bạch Đức Thế Tôn, con thấy một vầng trăng sáng treo trên đỉnh núi."
Đức Phật mỉm cười: "Vậy con hãy nói cho Ta biết, trăng đang ở đâu?"
A-nan có chút bối rối, nhưng vẫn đáp: "Bạch Thế Tôn, trăng đang ở trên trời."
"Nếu Ta nói, trăng đồng thời cũng ở trong hồ, con nghĩ sao?" Đức Phật chỉ tay về phía hồ nước gần đó, nơi ánh trăng đang in bóng lung linh trên mặt nước.
Tôn giả A-nan hiểu ý Phật, đáp: "Bạch Thế Tôn, vầng trăng trong hồ chỉ là ánh phản chiếu của trăng thật, nó không phải là vầng trăng chân thật."
"Vậy nếu có người thò tay xuống hồ, muốn vớt vầng trăng ấy lên, liệu họ có thành công không?"
"Chắc chắn là không, Bạch Thế Tôn. Bởi vì đó chỉ là hình ảnh, không phải trăng thật. Cố gắng nắm bắt nó, người đó chỉ khuấy động mặt hồ và làm cho hình ảnh ấy tan biến."
Đức Phật gật đầu tán thán, rồi hỏi: "Vậy nếu có người đứng trên đỉnh núi, với tay muốn chạm vào vầng trăng trên trời, liệu họ có thành công không?"
A-nan suy nghĩ một lát, đáp: "Cũng không thể được, Bạch Thế Tôn. Bởi vì dù đứng trên đỉnh núi, vầng trăng vẫn xa vời khôn chạm."
Đức Phật mỉm cười và nói: "Này A-nan, sự mê mờ của chúng sinh chính là do điều này. Họ không hiểu rõ sự khác biệt giữa 'chân' (thật) và 'huyễn' (giả), cố chấp vào những hình ảnh hư ảo, cho rằng đó là chân thật.
Giống như người cố gắng vớt trăng dưới hồ, càng theo đuổi, ánh trăng càng dễ vỡ vụn. Họ không hiểu rằng, mọi khổ đau đều bắt nguồn từ sự chấp thủ vào những thứ không có thật."
Giống như người cố gắng vớt trăng dưới hồ, càng theo đuổi, ánh trăng càng dễ vỡ vụn. Họ không hiểu rằng, mọi khổ đau đều bắt nguồn từ sự chấp thủ vào những thứ không có thật."
Tôn giả A-nan trầm ngâm gật đầu, nhưng vẫn còn thắc mắc: "Bạch Thế Tôn, vậy cái gì là chân thật? Làm sao để nhìn rõ sự thật?"
Ánh mắt Đức Phật sâu thẳm và từ bi: "Này A-nan, vầng trăng mà con thấy, dù là trên trời hay dưới hồ, đều không phải là bản thể chân thật của mặt trăng. Trăng chân thật vượt ngoài phạm vi của mọi giác quan mà con có thể cảm nhận.
Tương tự, tất cả những gì chúng sinh đang chấp thủ - tài sản, quyền lực, danh vọng, thậm chí cả chính bản thân sự sống - cũng đều giống như bóng trăng, do nhân duyên hợp thành mà sinh, và rồi sẽ tan diệt."
Tương tự, tất cả những gì chúng sinh đang chấp thủ - tài sản, quyền lực, danh vọng, thậm chí cả chính bản thân sự sống - cũng đều giống như bóng trăng, do nhân duyên hợp thành mà sinh, và rồi sẽ tan diệt."
"Nhưng Bạch Thế Tôn, nếu tất cả đều là huyễn ảnh, vậy chúng ta sống vì điều gì? Tu hành vì điều gì?" Tôn giả A-nan hỏi một câu hỏi sâu sắc hơn.
Đức Phật hiền từ cười: "Chính vì thấy rõ tất cả những điều này, chúng ta mới có thể thực sự sống, thực sự tu hành. Này A-nan, khi con không còn chấp trước vào bóng trăng dưới hồ, không còn mong ước chạm vào trăng trên trời, con sẽ có thể an nhiên thưởng thức ánh trăng rải khắp mặt đất tuyệt đẹp.
Tương tự, khi con không còn cố chấp vào được mất ở thế gian, không còn bị danh lợi hư ảo trói buộc, con sẽ nhìn rõ chân lý của sự sống, và đạt được giải thoát chân thật."
Tương tự, khi con không còn cố chấp vào được mất ở thế gian, không còn bị danh lợi hư ảo trói buộc, con sẽ nhìn rõ chân lý của sự sống, và đạt được giải thoát chân thật."
III. Đức Phật lý giải về luân hồi sinh tử
Một đêm nọ, một năm sau đó, Tôn giả A-nan lại đến bên Đức Phật, cung kính hỏi: "Bạch Thế Tôn, con nghĩ mình đã phần nào lãnh hội được ẩn dụ về ánh trăng mà Ngài dùng để ví dụ sự mê mờ của chúng sinh.
Nhưng con vẫn còn một điều băn khoăn: Nếu chúng sinh đều đang theo đuổi những hình ảnh hư ảo, thì sinh tử luân hồi là gì? Nó liên quan gì đến vầng trăng?"
Nhưng con vẫn còn một điều băn khoăn: Nếu chúng sinh đều đang theo đuổi những hình ảnh hư ảo, thì sinh tử luân hồi là gì? Nó liên quan gì đến vầng trăng?"
Đức Phật mỉm cười nhìn A-nan, ánh mắt Ngài lấp lánh tuệ giác: "Này A-nan, con đã đặt ra một câu hỏi vô cùng quan trọng. Mối quan hệ giữa sinh tử luân hồi và ánh trăng chính là lẽ đạo sâu xa hơn mà Ta muốn tiết lộ cho con."
Đức Phật đứng dậy, một lần nữa bước đến bên cửa sổ, nhìn vầng trăng treo cao: "Này A-nan, vầng trăng mà con thấy luôn như một, không hề thay đổi. Nhưng nếu mặt hồ dấy lên những gợn sóng, thì bóng trăng trong hồ sẽ ra sao?"
Tôn giả A-nan đáp: "Bóng trăng sẽ vỡ vụn, lay động theo từng gợn sóng, trông thấy vô vàn biến hóa."
Đức Phật gật đầu: "Đúng thế, trăng thật bất động, nhưng bóng trăng lại thay đổi vì sóng nước. Tương tự, Bản tính của chúng sinh vốn thanh tịnh và sáng suốt, như vầng trăng trên trời, vốn không sinh không diệt. Nhưng vì Vô Minh vọng động, giống như mặt hồ nổi sóng, nên mới có huyễn tượng về sinh tử luân hồi."
Dưới ánh nến lờ mờ, gương mặt Đức Phật càng thêm trang nghiêm, lời Ngài tuy nhẹ nhàng nhưng dường như có sức mạnh xuyên thấu tâm hồn: "Này A-nan, sinh tử luân hồi giống như vô số mặt hồ, cùng phản chiếu một vầng trăng duy nhất.
Chúng sinh chấp thủ vào từng bóng trăng phản chiếu ấy, cho rằng đó là cái Ta (Bản ngã) chân thật của mình. Vì vậy, họ cứ luân chuyển không ngừng trong các mặt hồ khác nhau - tức là các hình thái sinh mệnh khác nhau."
Chúng sinh chấp thủ vào từng bóng trăng phản chiếu ấy, cho rằng đó là cái Ta (Bản ngã) chân thật của mình. Vì vậy, họ cứ luân chuyển không ngừng trong các mặt hồ khác nhau - tức là các hình thái sinh mệnh khác nhau."
"Chúng sinh không hiểu về bản tính của mình, giống như không biết bóng trăng dưới hồ chỉ là ảnh phản chiếu, nên bị những vọng niệm của chính mình trói buộc, đời đời kiếp kiếp theo đuổi hạnh phúc hư ảo, trốn tránh khổ đau cũng hư ảo, vì thế mà sa vào vòng xoáy luân hồi không lối thoát."
Tôn giả A-nan tiếp tục thỉnh giáo: "Vậy, Bạch Thế Tôn, làm sao để thoát khỏi vòng xoáy luân hồi này?"
Ánh mắt Đức Phật trở nên sâu sắc hơn: "Muốn thoát khỏi luân hồi, trước hết phải nhận ra tính chất hư ảo của luân hồi. Giống như con biết bóng trăng dưới hồ không phải trăng thật, con phải hiểu rõ tính chất hư ảo của cái Ta (bản ngã).
Cái gọi là 'cái Ta' của chúng ta, chẳng qua chỉ là thân do Ngũ Uẩn (Sắc, Thọ, Tưởng, Hành, Thức) tạm hợp mà thành, như huyễn như hóa, không có thực thể thường còn bất biến."
Cái gọi là 'cái Ta' của chúng ta, chẳng qua chỉ là thân do Ngũ Uẩn (Sắc, Thọ, Tưởng, Hành, Thức) tạm hợp mà thành, như huyễn như hóa, không có thực thể thường còn bất biến."
"Thứ hai, phải tu tập Chánh Niệm và Trí Tuệ, giống như làm cho mặt hồ lắng dịu, không còn vì gió lay động mà nổi sóng. Khi nội tâm bình lặng không gợn sóng, Ánh sáng Trí Tuệ sẽ chiếu rọi chân tướng, thấy rõ Bản Tính của chúng ta vốn đã thanh tịnh, chưa từng bị ô nhiễm."
"Cuối cùng, phải đoạn trừ chấp thủ vào 'cái Ta', vượt thoát sinh tử. Khi con không còn cho rằng mình là một cá thể cụ thể nào đó, không còn chấp vào sự tồn tại của mình, con sẽ giống như vầng trăng, vượt qua nhị nguyên đối đãi, không trụ vào sinh cũng không trụ vào diệt, đạt đến cảnh giới Niết Bàn."
Mời bạn tham khảo thêm tin: