Tên giấc mơ | Số tương ứng | |
Sa mạc | 36 - 63 | |
Sạc pin điện thoại | 46 - 50 - 86 | |
Sách (chung chung) | 38 - 88 | |
Sách bị đốt cháy | 22 - 34 | |
Sách giáo khoa | 07 - 17 - 97 | |
Sách tiểu thuyết | 28 - 59 - 89 | |
Sấm sét | 94 - 95 - 54 | |
Sang nhà láng giềng | 42 - 43 - 64 | |
Sao (chung chung) | 05 - | |
Sao băng | | |
Sao rơi | | |
Sao trên trời | 33 - 38 | |
Sắt | 93 - 58 | |
Sâu bọ (chung chung) | 05 - 72 | |
Sâu đen | 22 - 94 | |
Sâu róm | 10 - 60 | |
Sâu xanh | 20 - 33 | |
Say khướt/ quá say | 04 - 54 - 87 | |
Say rượu | 35 - 45 - 90 | |
Say rượu túy lúy | 54 - 87 | |
Sếp | 09 - 90 | |
Sếp chết | 35 - 76 | |
Sếp cũ | 06 - 43 | |
Sếp đến nhà | 21 - 93 | |
Sếp khóc | 02 - 66 | |
Sếp nam | 27 - 38 | |
Sếp yêu mình | 03 - 62 | |
Sét đánh chết người | 00 - 04 - 74 | |
Sét đánh gãy cành cây | 27 - 34 - 58 | |
Sét đánh trúng hồ nước | 22 - 62 - 88 | |
Sét đánh trúng mình | 01 - 44 - 71 | |
Sét đánh trúng nhà | 56 - 67 - 87 | |
Sét đánh trước mặt mình | 23 - 40 | |
Sét đánh vào chùa hay miếu | 05 - 52 | |
Sinh con gái | 09 - 99 | |
Sinh con gái nhưng chết | 35 - | |
Sinh con gái ở bệnh viện | 45 - 83 | |
Sinh con trai | 07 - | |
Sinh con trai bị chết | 10 - 64 | |
Sinh con trai giữa đường | 85 - 92 | |
Sinh con trai không khóc | 55 - 80 | |
Sinh con trai màu đen | 09 - 18 | |
Sinh con trai màu hồng | 26 - 65 | |
Sinh con trai màu trắng | 67 - 90 | |
Sinh con trai ở bệnh viện | 73 - 96 | |
Sinh con trai ở nhà | 59 - 87 | |
Sinh con với bạn thân | 65 - 43 - 21 | |
Sinh con với người mình không thích | 26 - 57 | |
Sinh con với người mình yêu | 26 - 23 - 73 | |
Sinh con với người quen biết | 11 - | |
Sinh đẻ | 27 - 56 | |
Sinh đôi con gái | 22 - 38 | |
Sinh đôi hai đứa trẻ | 20 - 30 | |
Sinh em bé đầu lòng | | |
Sinh em bé nhưng không rõ hình dạng | 65 - | |
Sinh lí hai người | 02 - 22 | |
Sinh viên mơ thấy văn phòng làm việc | 21 – 37 – 27 – 60 | |
Sổ điểm | 30 - 35 | |
Sợ ma | 75 - 23 - 96 | |
Sổ rách bìa | 45 - 49 | |
Sóc ăn hạt dẻ | 20 - 36 | |
Sóc chạy vào nhà | 36 - 50 | |
Sóc đẻ con | 22 - 78 | |
Sói con | 48 - 52 - 49 | |
Sói đẻ | 51 - 91 | |
Sói đen | 68 - 94 - 28 - 89 | |
Sói hú | 03 - 72 | |
Soi mình xuống giếng nước | 69 - 96 - 00 | |
Sói trắng | 04 - 72 - 07 - 77 | |
Sói vào nhà | 19 - 39 - 98 - 93 | |
Sóng biển dữ dội | 19 – 39 – 79 | |
Sông ngòi | 42 - | |
Sông nước chảy xiết | 25 - 88 | |
Sông nước đục ngầu | 65 - 78 | |
Sông nước màu đen | 46 - 62 | |
Sông nước màu đỏ | 17 - 41 | |
Sông nước mênh mông | 03 - 58 | |
Sống trong lâu đài | 05 - 44 | |
Sư sãi bắt đồn | 76 - 46 | |
Sư thầy trong chùa | 16 - 61 - 36 | |
Sư tử | 25 - 45 - 05 | |
Sư tử ăn thịt người | 67 - 73 | |
Sư tử cái | 02 - 44 - 90 | |
Sư tử con | 01 - 21 - 39 - 69 | |
Sư tử đực | 08 - 74 | |
Sữa (chung chung) | 45 - 62 | |
Sữa bị bẩn | 11 - 23 - 74 | |
Sửa lại hố xí | 79 - 70 | |
Sữa lạnh | 10 - 42 - 55 | |
Sữa nóng | 86 - 99 | |
Súng ak | 86 - 81 | |
Súng b40 | 18 - 64 - 82 | |
Súng bắn dài | 68 - 83 | |
Súng hơi | 00 - 97 | |
Suối nước đục | 09 - 18 | |
Suối nước trong | 41 - 47 | |
Sụt lở | 09 - 13 | |