Tên giấc mơ | Số tương ứng | |
Cá chuối | 59 - | |
Cá chuồn | 76 - | |
Cá đẻ trứng | | |
Ca hát | 07 - 57 - 94 | |
Ca hát vui chơi | 19 - 29 | |
Cá hóa rồng | 76 - | |
Cá lóc | 68 - | |
Cá mây chiều | 28 - 82 | |
Cá nhảy ra khỏi mặt nước | 79 - | |
Cá nhảy ra khỏi mặt nước rồi rơi xuống đất | 34 - | |
Cá nướng | 48 - | |
Cá quả | 45 - | |
Cá rô | 20 - 40 - 82 | |
Cá sấu | 89 - 58 | |
Cá sấu ăn thịt | 12 - | |
Cá sấu bơi | 60 - | |
Cá sấu cắn chân | 90 - | |
Cá sấu cắn mình | 99 - 11 | |
Cá sấu cắn người khác | 19 - | |
Cá sấu cắn tay | 61 - 03 | |
Cá sấu chết | 64 - | |
Cá sấu con | 67 - | |
Cá sấu đuổi | 65 - 73 | |
Cá sấu dưới nước | 34 - 54 | |
Cá sấu khổng lồ | 88 - | |
Cá sấu lên bờ | 67 - | |
Cá sấu màu trắng | 53 - | |
Cá sấu màu xanh | 56 - | |
Cá sấu tấn công | 99 - 23 | |
Cá sấu to | 10 - | |
Cá sấu vào nhà | 22 - | |
Cá thường | 56 - | |
Cá to nhỏ | 9 - | |
Cá trạch | 85 - | |
Cá trắm | 01 - 41 - 81 - 43 | |
Cá trắng | 46 - | |
Cá trắng biến thành đen | 26 - | |
Cá trê | 48 - | |
Cá trong giếng | 07 – 70 | |
Cá vàng | 20 - 29 | |
Cái bàn | 95 - | |
Cái bình | 85 - | |
Cái búa | 46 - 78 | |
Cái búa bằng vàng | 27 - 46 | |
Cái búa đá | 11 - 34 | |
Cái búa dính máu | 28 - 42 | |
Cái búa gỗ | 30 - 52 | |
Cái búa màu đỏ | 20 - 58 | |
Cái búa màu trắng | 06 - 83 | |
Cái búa sắt | 01 - 39 | |
Cái bút (chung chung) | 75 - | |
Cái cân | 89 - 86 | |
Cái câu | 01 - 26 - 73 | |
Cái cày | 26 - 75 - 56 | |
Cái chậu | 94 - 32 | |
Cái chày | 11 - 98 | |
Cái chén | 93 - | |
Cái chổi | 85 - 93 | |
Cái chum | 75 - 35 | |
Cãi cọ với mẹ chồng | 18 - 60 | |
Cái cù | 02 - 32 - 62 | |
Cái dấu | 25 - 75 | |
Cái đinh (chung chung) | 02 - 34 - 63 - 74 | |
Cái ghế | 49 - 68 | |
Cái giếng | 92 - 29 | |
Cái kẹo | 36 - 02 | |
Cái kim | 84 - 34 | |
Cái kính | 85 - | |
Cái làn | 84 - 85 | |
Cái mả | 30 - 70 - 40 - 90 | |
Cái mai | 19 - 91 - 87 | |
Cái mâm | 18 - 81 - 86 | |
Cái màn | 85 - 97 | |
Cái màn xanh | 14 - 41 | |
Cái miệng | 78 - | |
Cái miếu | 63 - 68 | |
Cái môi | 00 - 75 | |
Cái mũ | 28 - 46 - 86 - 68 | |
Cái muôi | 71 - | |
Cái nhà | 27 - 77 - 91 - 41 | |
Cái nhẫn | 81 - | |
Cãi nhau | 36 - 37 - 68 | |
Cãi nhau với anh em trai | 56 - 65 | |
Cãi nhau với bố | 23 - | |
Cãi nhau với bố mẹ chồng | 32 - 82 | |
Cãi nhau với chị gái | 20 - 35 | |
Cãi nhau với chồng | 44 - 99 | |
Cãi nhau với đồng nghiệp | 45 - | |
Cãi nhau với hàng xóm | 68 - | |
Cãi nhau với mẹ | 36 - 37 | |
Cãi nhau với người yêu | 44 - | |
Cãi nhau với người yêu cũ | 14 - | |
Cãi nhau với người yêu cũ | 74 - | |
Cãi nhau với sếp | 04 - 41 | |
Cãi nhau với vợ | 01 - 02 | |
Cái nhìn hẹp hòi | 72 - 72 | |
Cái nhìn nham hiểm | 61 - 49 | |
Cái nhìn tốt | 27 - 72 | |
Cái nón | 05 - 15 - 75 | |
Cái tát | 6 - | |
Cái tẩu | 26 - 75 - 21 | |
Cái thang | 02 - 54 - 65 | |
Cái thìa | | |
Cái thuổng | 94 - 96 | |
Cái tích | | |
Cái xẻng | 63 - 64 | |
Cái xích | 79 - 82 | |
Cầm chùm bóng bay | 02 - 44 - 86 | |
Căn buồng bình thường | 20 - 21 - 40 - 60 | |
Cần câu | 26 - 75 | |
Cảnh buồn | | |
Cánh chim | 01 - 65 | |
Cánh cửa | 28 - 83 | |
Cánh cửa bị hư hỏng | 52 - 96 | |
Cánh cửa cũ | 44 - 94 | |
Cánh cửa mới đóng | 42 - 43 - 52 | |
Cánh diều | 06 - 80 | |
Cánh đồng lúa | 61 - 76 | |
Cánh đồng lúa chín | 02 - 31 | |
Cánh đồng lúa xanh | 23 - 82 | |
Cánh tay | 18 - 81 | |
Cánh tay lông lá | 42 - | |
Cào cào | | |
Cao chạy xa bay | 15 - 57 - 72 | |
Cạo đầu | 03 - | |
Cạo râu | 83 - 84 | |
Cặp sinh đôi | 88 - | |
Cặp sơ sinh sinh đôi | 22 - 99 | |
Cát | 36 - 63 | |
Cắt tóc | 82 - 83 - 85 | |
Cắt tóc (chung chung) | 89 - | |
Cắt tóc cho người khác | 33 - | |
Cắt tóc cho người khác | 34 - 85 | |
Cắt tóc dài | 81 - | |
Cắt tóc kẻ thù | 63 - | |
Cắt tóc nam | 14 - 54 - 65 - 45 - 82 | |
Cắt tóc ngắn | 46 - 75 | |
Cắt tóc nữ | 57 - 85 | |
Câu cá ao hồ | 08 - 80 - 85 | |
Câu cá rô | 76 - | |
Câu được cá | 83 - 33 | |
Câu được rắn | 01 - 81 | |
Cầu vồng | 04 - 40 - 45 | |
Cây bị gãy đổ trong rừng | 63 – 93 | |
Cây cảnh trong nhà | 6 - | |
Cây cầu (chung chung) | 68 - 04 | |
Cây cau xum xuê | 35 - 81 | |
Cày cấy | 09 - 90 - 89 | |
Cây chuối | 34 - 84 | |
Cây cọ | 41 - 44 | |
Cây cổ thụ | 50 - 54 | |
Cây cối | 84 - 97 | |
Cây đu đủ | 19 - | |
Cây dừa | 15 - 51 | |
Cây khế | 07 - 70 | |
Cây không hoa | 75 - 85 | |
Cây mía | 14 - 41 | |
Cây nhiều lộc | 04 - 05 | |
Cây nho xum xuê quả | 11 - 93 | |
Cây nở hoa | 43 - 16 - 61 | |
Cây phủ đầy tuyết | 26 – 34 – 94 | |
Cây sai quả | 49 - 73 - 36 | |
Cây sung | 00 - | |
Cây to | 33 - 66 - 76 | |
Cây tre | 11 - | |
Cây xoan | 49 - 94 | |
Cây xương rồng | 14 - 41 - 47 | |
Cây xương rồng bát tiên | 10 - 30 - 84 | |
Cây xương rồng càng cua | 06 - 80 | |
Cây xương rồng cầu vồng | 77 - 17 - 07 | |
Cây xương rồng chuỗi ngọc | 08 - 18 - 68 - 88 -98 | |
Cây xương rồng đuôi ngựa | 12 - 62 - 82 | |
Cây xương rồng gấu trúc | 00 - 69 | |
Cây xương rồng lưỡi hổ | 96 - 36 | |
Cây xương rồng ngọc bích | 24 - 74 | |
Cây xương rồng nha đam | 13 - 33 - 73 | |
Cây xương rồng sen đá | 01 - 11 - 31 | |
Chai | 94 - 86 | |
Chải chuốt | 20 - 30 - 60 | |
Chai lọ | 34 - 50 | |
Chải lông cừu | 11 - 64 | |
Chái thìa | 63 - | |
Chải tóc | 52 - 97 | |
Chăn bị vứt đi | 07 - 57 | |
Chăn bông | 16 - 37 | |
Chăn có rận | 45 - 65 | |
Chăn có rết | 29 - 56 | |
Chăn đệm | 18 - 48 | |
Chăn dính máu | 06 - 69 | |
Chăn dơ bẩn | 26 - 73 | |
Chăn gối | 46 - 47 - 70 | |
Chăn màn | 55 - 97 | |
Chào hỏi | 20 - 40 | |
Cháo lòng | 49 - 97 | |
Chập dây điện | 15 - 55 | |
Chặt đầu | 25 - 68 | |
Chấy đầy đầu | 57 - 59 | |
Cháy dây điện | 72 - 96 | |
Cháy đồ điện | 77 - 78 - 79 | |
Cháy đồ điện | 77- 78- 79 | |