Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Xác định CHUẨN Tài vị năm 2026 - Nghênh đón TÀI lộc, đuổi vận xui, gia chủ sớm giàu có

Thứ Hai, 08/12/2025 14:55 (GMT+07)
(Lichngaytot.com) Xác định phương vị Tài vị năm 2026 giúp bạn nhìn ra được hướng tài lộc cho bản thân và gia đình, cải thiện phong thủy nhà ở, cơ quan làm việc.
Mục lục (Ẩn/Hiện)
  

1. Tài vị là gì?


tai vi nam 2026
 
Theo phong thủy, Tài vị (tức vị trí tài lộc) là nơi "tàng phong tích khí" trong nhà, còn được gọi là nơi thu hút tài khí của ngôi nhà. Từ xưa tới nay, phong thủy luôn coi đây là vị trí quan trọng nhất trong phòng khách bởi nó quyết định đến tài vận, sự nghiệp, sức khoẻ… của các thành viên trong nhà.
 
Tùy vị trí, cách bố trí, kiến trúc khác nhau của phòng khách mà Tài vị sẽ được xác định tại vị trí khác nhau. Sau khi xác định được vị trí Tài vị, rồi kích hoạt đúng cách sẽ giúp ngôi nhà vượng tài khí, tài lộc vượng phát.
 

2. Tài vị năm 2026 nằm ở đâu?


Với mỗi năm, ta sẽ cần xác định 2 yếu tố chủ chốt là: Tài vị lưu niên (cả năm) và Tài vị theo ngày, trong đó:
 
Tài vị lưu niên: Là vị trí tài lộc trong một năm cụ thể, chia thành Chính Tài vị và Thiên Tài vị. Loại này được xác định dựa theo Cửu cung phi tinh của năm.
 
Tài vị theo ngày: Chính là phương vị mà Thần Tài ngự mỗi ngày. Phương vị Thần Tài sẽ có sự biến đổi theo từng ngày trong năm, không nằm cố định.

Năm 2026 là năm Bính Ngọ (Ngựa), chịu ảnh hưởng của vận Hỏa, tạo nên nhiều cơ hội cho nhiều mặt trong cuộc sống. Nếu chúng ta có thể xác định rõ ràng vị trí Tài vị (vị trí tụ tài) và kích hoạt nó, điều này sẽ mang lại sự hỗ trợ tích cực cho tài vận cá nhân trong năm mới.
 
Dưới đây, chuyên gia phong thủy sẽ giới thiệu chi tiết về Tài vị của năm 2026, xác định cụ thể Tài vị theo từng ngày trong năm 2026, mời bạn theo dõi mục 5 ở dưới.
 

2.1 Tài vị lưu niên 2026

 
Tài vị được chia thành Chính Tài vị (do sao Bát Bạch làm chủ tinh) và Thiên Tài vị ( do sao Lục Bạch làm chủ tinh).
 
Theo Cửu cung phi tinh 2026, Bát Bạch Tả Phụ Tinh Quân ngụ tại phương Chính Đông, Lục Bạch Vũ Khúc Tinh Quân ngụ tại phương Chính Bắc, vậy nên Tài vị lưu niên 2025 được xác định là 2 hướng Chính Đông và Chính Bắc trong nhà, cửa hàng, cơ quan làm việc...

Thiên Tài vị 2026 - Hướng Chính Bắc

Năm 2026, phương Chính Bắc là của Thiên Tài - Phương vị này đại diện cho sự tụ họp của cải và tiền bạc. Nếu được bố trí hợp lý, nó sẽ giúp tăng cường vận tài chính cho cả gia đình và cá nhân.

Phương vị này đại diện cho sự tụ họp của cải và tiền bạc. Nếu được bố trí hợp lý, nó sẽ giúp tăng cường vận tài chính cho cả gia đình và cá nhân. 

Năm 2026 thời điểm thích hợp cho những người tham gia đầu tư nghề tay trái, chẳng hạn như cổ phiếu, vàng bạc, bất động sản hoặc những người có lịch trình làm việc linh hoạt và nguồn thu nhập đa dạng sẽ làm giàu cực nhanh.

Chính Tài vị 2026 - Hướng Chính Đông

Năm 2026, phương Chính Đông là của Chính Tài vị - Đây là vị trí có thể kết hợp kích hoạt cùng với Thiên Tài vị để vận may được nhân đôi.

Ngôi sao may mắn Bát Bạch Tinh Quân, chủ quản sự nghiệp và thu nhập ổn định, sẽ chiếu xuống hướng Đông, nó báo hiệu nguồn thu nhập ổn định.

Đối với người làm nghề tự do, người kinh doanh hoặc người có công việc ổn định, việc chú ý và tăng cường năng lượng của hướng Đông sẽ giúp cải thiện vận may tài lộc và mở rộng các kênh thu nhập mới cho bản thân.

Lưu ý: Việc xác định hai phương vị này liên quan đến sự thay đổi của các tinh tú (Cửu Cung Phi Tinh) hàng năm.

Tuy nhiên, bạn không cần phải nghiên cứu sâu về lý thuyết phức tạp, chỉ cần ghi nhớ nguyên tắc: Chính Đông là Tài Vị chủ đạo, Chính Bắc là Tài Vị phụ trợ. Hãy chú trọng đến hai phương vị này để nắm bắt cơ hội tài lộc.

2.2 Phá Tài vị 2026


Chính Nam (Ly cung) là hướng Phá Tài vị 2026: Ngũ Hoàng Liêm Trinh tinh bay đến hướng Chính Nam, đây là sao đại Hung, cần cảnh giác nhất. Ngũ Hoàng Liêm Trinh là một trong những sao xấu, tính hung của sao này mang đến lớn hơn nhiều lần so với Tam sát và Thái tuế.
 
Hướng Chính Nam là phương vị nguy hiểm nhất năm 2026. Ngũ Hoàng là sát tinh cực mạnh, thuộc Thổ, chủ tai họa, bất ngờ, bệnh nặng.

Trong phong thủy nó thuộc một đại hung thần, ác sát, thuộc loại sao bệnh phù, một sát tinh có sức công phá rất lớn, bất kỳ ai cùng không được phạm đến nó, nếu phạm phải, nặng sẽ gặp tai họa liên tiếp, nguy hiểm đến tính mạng, nhẹ sẽ phá tài sản, mắc bệnh tật.
 
Năm Bính Ngọ 2026, Thái Tuế ở chính Nam. Ngũ Hoàng Liêm Trinh lại bay đúng vào vị trí Thái Tuế - “hung thượng gia hung”.
 
Tuyệt đối không được động thổ, đục tường, sửa chữa ở hướng chính Nam, nếu không rất dễ gặp tai nạn nghiêm trọng hoặc bệnh nặng.

Cách hóa giải:
 
“Ngũ Hoàng đến Ly, Hỏa viêm Thổ táo” - hướng chính Nam năm nay phải thật tĩnh, hạn chế việc hoạt động mạnh hoặc lâu dài tại đây. Đặt vật kim loại nặng (chuông đồng, đồng hồ cát lớn, Lục Đế Tiền, Ngũ Đế Tiền…) để dùng Kim tiết chế hung khí của Thổ.

Cấm kỵ để đồ màu đỏ, đèn đỏ, thiết bị điện công suất lớn, đặt bếp, lò sưởi ở hướng Chính Nam (vì Hỏa sinh Thổ sẽ càng hung).
 

3. Cách tăng vượng khí cho Tài vị trong năm 2026

 
Năm 2026, để kích hoạt tối đa vận khí tài lộc, việc bố trí và tối ưu hóa vị trí Tài vị (phương vị chiêu tài) trong nhà hoặc văn phòng là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những lời khuyên chi tiết theo quan điểm phong thủy:
 
Cung thỉnh tượng Thần Tài
 
Nhiều doanh nhân, người làm kinh doanh thường có thói quen cung thỉnh Thần Tài để làm ăn suôn sẻ. Trong năm 2026, chuyên gia phong thủy khuyên nên đặt tượng Thần Tài ở phương Chính Đông hoặc Chính Bắc.
 
Cần thường xuyên lau chùi sạch sẽ, giữ tâm thành kính khi cúng bái. Việc này hứa hẹn sẽ nhận được sự phù hộ của Thần Tài, tạo động lực tích cực cho sự phát triển sự nghiệp và mở rộng kinh doanh.
 
Bày trí vật phẩm cát tường
 
Vị trí Tài vị nên được gia tăng năng lượng bằng các vật phẩm phong thủy cát tường. Bạn có thể treo Thạch Anh Vàng Chiêu Tài hoặc đặt các linh vật chiêu tài truyền thống như Tỳ Hưu, Thiềm Thừ (Cóc Ba Chân).

Để đón vận khí, có thể đặt Bát Tụ Bảo Lưu Ly ở cửa (tượng trưng cho việc nghênh đón tài lộc). Theo quan niệm phong thủy, Bát Tụ Bảo Lưu Ly có công dụng chính là chiêu tài, tiến lộc, hội tụ linh khí, cát khí, mang đến may mắn, sự ấm no, sung túc cho gia chủ. 

Bên cạnh đó bạn có thể thử đặt ''tượng ve sầu'', vật phẩm phong thủy này đặc biệt tốt vì nó mang lại dòng chảy tài lộc liên tục, giúp việc kiếm tiền trở nên dễ dàng và đơn giản hơn, thu nhập được tăng đáng kể trong cả sự nghiệp và đầu tư kinh doanh.
 
Nên đặt các loại cây tượng trưng cho sự giàu có như cây Phát Tài, cây Kim Tiền, cây Phú Quý. Việc này không chỉ làm đẹp không gian, điều hòa tâm trạng mà còn tăng cường khí trường cá nhân, thu hút may mắn và tiền bạc, kích hoạt trường năng lượng của cung tài lộc, thu hút tài lộc từ mọi hướng, giúp bạn kiếm lời từ đầu tư, thăng tiến trong sự nghiệp và tận hưởng tài lộc liên tục trong suốt cả năm.
 
Tối ưu hóa kết cấu tài vị
 
Những ai muốn cải thiện tài vận trong năm 2026 nên sắp xếp Tài vị sao cho hợp lý. Vị trí Tài vị cần có "chỗ dựa" vững chắc ở phía sau, tốt nhất là tựa vào tường cứng (tượng trưng cho núi, sự ổn định).
 
Tài vị không nên đặt gần cửa sổ kính lớn hoặc khu vực trống trải. Góc Tài vị tốt nhất là dựa vào tường vững chắc, chứ không phải là dựa vào cửa sổ kính lớn hoặc không gian mở. Bạn có thể sử dụng rèm cửa dày hoặc màn chắn để ngăn dòng chảy tài lộc.
 
Tránh vật nặng đè nén tài vị
 
Không nên đặt các đồ nội thất lớn hoặc vật nặng đè lên phía trên Tài vị, ví dụ như tủ sách, tủ quần áo, và đặc biệt là tránh xà ngang đè lên đỉnh. Nếu có xà ngang, có thể che chúng bằng cách lắp đặt trần thạch cao hoặc vách ngăn để giảm thiểu tác động tiêu cực.
 
Nếu có vật nặng, nên di chuyển chúng đi sớm để tránh cản trở sự phát triển tài vận. Nếu có xà ngang, có thể lắp đặt trần giả hoặc ốp thạch cao để che đi, giảm thiểu ảnh hưởng bất lợi.
 
Tránh đặt các thiết bị điện tử lớn hoặc có tiếng ồn (như TV, tủ lạnh, máy lạnh,...) ngay tại Tài vị, vì chúng có thể gây nhiễu loạn trường khí. Bạn nên di chuyển chúng đến khu vực thích hợp khác trong nhà.

Giữ gìn sự sạch sẽ và sáng sủa
 
Tài vị ưa sự tĩnh lặng và có xu hướng tụ hội tại những không gian sạch sẽ, ngăn nắp và có luồng năng lượng lưu thông tốt. Cửa sổ nên được mở mỗi ngày, đặt một chiếc đèn nhỏ ở Tài Vị. Hàng ngày phải lau dọn sạch sẽ, không để rác hoặc mảnh vụn chất đống ở đây.

Nếu Tài vị lâu ngày bừa bộn, tích tụ bụi bẩn sẽ làm nhiễu loạn từ trường, khiến tài lộc không tụ, dễ gây ra tình trạng phá tài, hao hụt tiền bạc.
 
Trong năm mới, cần thường xuyên dọn dẹp, giữ Tài vị luôn đủ ánh sáng, định kỳ mở cửa sổ để đảm bảo không khí trong lành, thúc đẩy sự lưu thông của khí, giúp Tài khí luân chuyển và tích lũy. 
 

4. Lưu ý khi đặt Tài vị 2026


Luu y khi dat Tai vi 2026
 
Gia chủ cần lưu ý khi đặt Tài vị 2026 vì điều này rất quan trọng.

Vị trí Tài vị tốt nhất là phòng khách - nơi góc phòng chéo với cửa ra vào (cửa lệch phải thì Tài vị ở góc bên trái; cửa ở chính giữa thì Tài vị ở góc phòng hai bên trái và phải, cửa lệch trái....).
 
Bố trí tài vị trước hai mặt tường chắc chắn, để tạo theo thế dựa vào núi nhằm tàng phong tụ khí, mang lại may mắn và phúc lộc cho gia đình.
 
Đồ vật để ở trên Tài vị phải được xếp đặt ngăn nắp, cố định. Tránh đặt vật hay có chấn động (tivi, đài...) vì sẽ làm Tài vị luôn bị chấn động sẽ khó cố định chính tài.
 
Tài vị phải được đặt nơi có ánh sáng mặt trời, hoặc luôn thắp đèn sáng ở Tài vị - bởi sinh khí của ngôi nhà sẽ mạnh mẽ thêm khi Tài vị được chiếu sáng.
 
Tài vị là nơi tích tụ tài khí cho cả nhà, nên có thể kê giường ngủ, bàn ăn hoặc ghế sofa ở đây để tích lũy nguồn tài khí.
 
Hoặc đặt những đồ vật chiêu tài có ý nghĩa cát tường như tam đa Phúc - Lộc - Thọ, tượng thần tài, mèo thần tài, cây cảnh... để tăng thêm vượng khí.
 
Khi đặt vị trí Tài vị cần tránh:
 
  • Tránh đặt bể cá ở vị trí Tài vị - vì theo phong thuỷ, tài vận sẽ bị đổi khi gặp nước.
  • Tránh đặt những vật nặng nề, to lớn tủ quần áo, tủ sách... nơi vị trí Tài vị, vì nó sẽ đè nén, trấn áp Tài vị, khiến tài sản không sai tài, không đắc lộc, sinh sôi nảy nở không được như ý.
 

5. Bảng tra Tài vị 2026 theo từng ngày trong năm


Tài vị theo từng ngày chính là phương vị mà Thần Tài ngự mỗi ngày. Phương vị Thần Tài sẽ có sự biến đổi theo từng ngày trong năm 2026 Bính Ngọ, không nằm cố định. 

Đối với những vấn đề cụ thể như mở doanh nghiệp, ký kết hợp đồng, đàm phán, làm ăn lớn... bạn có thể tham khảo bảng tra Tài Vị năm 2026 theo từng ngày sau đây, nó có tác dụng chiêu tài nạp khí, mang tới tài lộc dồi dào thịnh vượng.

Các tình huống ứng dụng trong cuộc sống theo Tài vị từng ngày:
 
Khai trương cửa hàng hoặc thờ cúng Thần Tài: Khi chọn ngày tốt để khai trương cửa hàng hoặc đón Thần Tài, bạn nên quay mặt về hướng Tài vị vào ngày đó.
 
Các hoạt động kinh doanh quan trọng: Khi đàm phán hoặc ký kết hợp đồng, bạn nên chọn ngồi hướng về phía Tài vị của ngày hôm đó hoặc quay mặt về hướng đó.
 
Cầu may khi đi xa: Khi ra ngoài làm việc, công tác, du lịch, bạn nên cố ý đi bộ một đoạn ngắn về phía Tài vị trong ngày để mang lại may mắn và "đón tài lộc vào nhà".
 
Lưu ý: Thời gian trong bảng lấy ngày dương lịch làm chuẩn.

5.1 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 1/2026 dương lịch

 
Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
 1/1/2026 13/11 năm Ất Tị Đông Bắc
 2/1/202614/11 năm Ất Tị Chính Tây 
 3/1/202615/11 năm Ất Tị  Chính Tây
 4/1/202616/11 năm Ất Tị  Chính Bắc
 5/1/202617/11 năm Ất Tị  Chính Bắc
 6/1/202618/11 năm Ất Tị Chính Đông 
 7/1/202619/11 năm Ất Tị Chính Đông 
 8/1/202620/11 năm Ất Tị  Chính Nam
 9/1/2026 21/11 năm Ất Tị Chính Nam
10/1/202622/11 năm Ất Tị  Đông Bắc
11/1/202623/11 năm Ất Tị  Đông Bắc
12/1/202624/11 năm Ất Tị  Chính Tây
13/1/2026 25/11 năm Ất Tị Chính Tây
 14/12026 26/11 năm Ất TịChính Bắc
 15/1/2026 27/11 năm Ất Tị Chính Bắc
 16/1/202628/11 năm Ất Tị  Chính Đông
 17/1/202629/11 năm Ất Tị  Chính Đông
18/1/202630/11 năm Ất Tị Chính Nam
19/1/2026 1/12 năm Ất TịChính Nam 
 20/1/2026 2/12 năm Ất TịĐông Bắc 
 21/1/20263/12 năm Ất Tị  Đông Bắc
 22/1/20264/12 năm Ất Tị  Chính Tây
23/1/20265/12 năm Ất Tị  Chính Tây
 24/1/20266/12 năm Ất Tị Chính Bắc 
 25/1/20267/12 năm Ất Tị  Chính Bắc
 26/1/20268/12 năm Ất Tị Chính Đông 
 27/1/20269/12 năm Ất Tị  Chính Đông
 28/1/202610/12 năm Ất Tị  Chính Nam
29/1/2026 11/12 năm Ất Tị  Chính Nam
 30/1/202612/12 năm Ất Tị  Đông Bắc
 31/1/202613/12 năm Ất Tị  Đông Bắc
 

5.2 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 2/2026 dương lịch

 
Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/2/202614/12 năm Ất Tị  Chính Tây
2/2/2026 15/12 năm Ất Tị Chính Tây
3/2/202616/12 năm Ất Tị  Chính Bắc
4/2/202617/12 năm Ất Tị  Chính Bắc
5/2/202618/12 năm Ất Tị  Chính Đông
6/2/202619/12 năm Ất Tị  Chính Đông
7/2/202620/12 năm Ất TịChính Nam 
8/2/202621/12 năm Ất Tị  Chính Nam
9/2/202622/12 năm Ất Tị Đông Bắc
10/2/202623/12 năm Ất TịĐông Bắc 
11/2/202624/12 năm Ất Tị  Chính Tây
12/2/202625/12 năm Ất Tị  Chính Tây
13/2/202626/12 năm Ất Tị  Chính Bắc
14/2/202627/12 năm Ất Tị  Chính Bắc
15/2/202628/12 năm Ất Tị  Chính Đông
16/2/202629/12 năm Ất Tị Chính Đông 
17/2/20261/1 năm Bính Ngọ  Chính Nam
18/2/2026 2/1 năm Bính Ngọ Chính Nam
19/2/2026 3/1 năm Bính Ngọ Đông Bắc
20/2/20264/1 năm Bính Ngọ Đông Bắc
21/2/20265/1 năm Bính Ngọ Chính Tây
22/2/20266/1 năm Bính Ngọ Chính Tây
23/2/2026 7/1 năm Bính NgọChính Bắc 
24/2/20268/1 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
25/2/20269/1 năm Bính Ngọ  Chính Đông
26/2/202610/1 năm Bính Ngọ  Chính Đông
27/2/202611/1 năm Bính Ngọ  Chính Nam
28/2/202612/1 năm Bính Ngọ  Chính Nam
 

5.3 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 3/2026 dương lịch


Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/3/202613/1 năm Bính Ngọ Đông Bắc
2/3/202614/1 năm Bính NgọĐông Bắc 
3/3/202615/1 năm Bính Ngọ  Chính Tây
4/3/202616/1 năm Bính Ngọ Chính Tây
5/3/202617/1 năm Bính Ngọ Chính Bắc
6/3/202618/1 năm Bính Ngọ Chính Bắc
7/3/202619/1 năm Bính Ngọ Chính Đông
8/3/202620/1 năm Bính NgọChính Đông 
9/3/202621/1 năm Bính Ngọ Chính Nam
10/3/202622/1 năm Bính Ngọ Chính Nam
11/3/202623/1 năm Bính NgọĐông Bắc 
12/3/202624/1 năm Bính NgọĐông Bắc 
13/3/202625/1 năm Bính Ngọ Chính Tây
14/3/202626/1 năm Bính NgọChính Tây 
15/3/202627/1 năm Bính NgọChính Bắc 
16/3/202628/1 năm Bính NgọChính Bắc 
17/3/202629/1 năm Bính Ngọ Chính Đông
18/3/202630/1 năm Bính Ngọ Chính Đông
19/3/20261/2 năm Bính Ngọ Chính Nam
20/3/20262/2 năm Bính Ngọ Chính Nam
21/3/20263/2 năm Bính Ngọ Đông Bắc
22/3/20264/2 năm Bính Ngọ Đông Bắc
23/3/20265/2 năm Bính Ngọ Chính Tây
24/3/20266/2 năm Bính NgọChính Tây 
25/3/20267/2 năm Bính Ngọ Chính Bắc
26/3/20268/2 năm Bính NgọChính Bắc 
27/3/20269/2 năm Bính Ngọ Chính Đông
28/3/202610/2 năm Bính Ngọ Chính Đông
29/3/202611/2 năm Bính Ngọ Chính Nam
30/3/202612/2 năm Bính NgọChính Nam 
31/3/202613/2 năm Bính Ngọ Đông Bắc
 

5.4 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 4/2026 dương lịch

 
Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/4/2026 14/2 năm Bính Ngọ Đông Bắc
2/4/202615/2 năm Bính Ngọ Chính Tây
3/4/202616/2 năm Bính NgọChính Tây 
4/4/202617/2 năm Bính Ngọ Chính Bắc
5/4/202618/2 năm Bính Ngọ Chính Bắc
6/4/202619/2 năm Bính NgọChính Đông 
7/4/202620/2 năm Bính Ngọ Chính Đông
8/4/202621/2 năm Bính Ngọ Chính Nam
9/4/202622/2 năm Bính NgọChính Nam 
10/4/202623/2 năm Bính Ngọ Đông Bắc
11/4/202624/2 năm Bính Ngọ Đông Bắc
12/4/202625/2 năm Bính Ngọ Chính Tây
13/4/202626/2 năm Bính NgọChính Tây 
14/4/202627/2 năm Bính Ngọ Chính Bắc
15/4/202628/2 năm Bính Ngọ Chính Bắc
16/4/202629/2 năm Bính NgọChính Đông 
17/4/20261/3 năm Bính NgọChính Đông 
18/4/20262/3 năm Bính Ngọ Chính Nam
19/4/20263/3 năm Bính Ngọ Chính Nam
20/4/2026 4/3 năm Bính NgọĐông Bắc 
21/4/20265/3 năm Bính Ngọ Đông Bắc
22/4/20266/3 năm Bính Ngọ Chính Tây
23/4/20267/3 năm Bính Ngọ Chính Tây
24/4/20268/3 năm Bính Ngọ Chính Bắc
25/4/20269/3 năm Bính Ngọ Chính Bắc
26/4/202610/3 năm Bính Ngọ Chính Đông
27/4/202611/3 năm Bính Ngọ  Chính Đông
28/4/202612/3 năm Bính Ngọ Chính Nam
29/4/202613/3 năm Bính NgọChính Nam 
30/4/202614/3 năm Bính NgọĐông Bắc
 

5.5 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 5/2026 dương lịch

 
Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/5/202615/3 năm Bính NgọĐông Bắc 
2/5/2026 16/3 năm Bính Ngọ Chính Tây
 3/5/202617/3 năm Bính Ngọ  Chính Tây
 4/5/202618/3 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
 5/5/202619/3 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
 6/5/202620/3 năm Bính Ngọ Chính Đông 
 7/5/202621/3 năm Bính Ngọ  Chính Đông
 8/5/202622/3 năm Bính Ngọ  Chính Nam
 9/5/202623/3 năm Bính Ngọ  Chính Nam
 10/5/202624/3 năm Bính Ngọ  Đông Bắc
 11/5/202625/3 năm Bính Ngọ  Đông Bắc
 12/5/202626/3 năm Bính Ngọ  Chính Tây
 13/5/202627/3 năm Bính Ngọ  Chính Tây
 14/5/202628/3 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
 15/5/202629/3 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
 16/5/202630/3 năm Bính Ngọ Chính Đông
 17/5/20261/4 năm Bính Ngọ Chính Đông 
 18/5/20262/4 năm Bính Ngọ Chính Nam 
 19/5/20263/4 năm Bính Ngọ Chính Nam 
 20/5/20264/4 năm Bính Ngọ Đông Bắc 
 21/5/20265/4 năm Bính Ngọ Đông Bắc 
 22/5/20266/4 năm Bính Ngọ  Chính Tây
 23/5/20267/4 năm Bính Ngọ Chính Tây 
 24/5/20268/4 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
 25/5/20269/4 năm Bính Ngọ Chính Bắc 
 26/5/202610/4 năm Bính Ngọ Chính Đông 
 27/5/202611/4 năm Bính Ngọ Chính Đông 
 28/5/202612/4 năm Bính Ngọ Chính Nam 
29/5/202613/4 năm Bính Ngọ  Chính Nam
30/5/2026 14 /4 năm Bính Ngọ Đông Bắc
31/5/2026 15/4 năm Bính Ngọ  Đông Bắc
 

5.6 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 6/2026 dương lịch


Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
 1/6/202616/4 năm Bính Ngọ Chính Tây 
2/6/202617/4 năm Bính Ngọ  Chính Tây
 3/6/202618/4 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
 4/6/202619/4 năm Bính Ngọ Chính Bắc 
 5/6/202620/4 năm Bính Ngọ Chính Đông 
 6/6/202621/4 năm Bính Ngọ Chính Đông 
 7/6/202622/4 năm Bính Ngọ Chính Nam
 8/6/202623/4 năm Bính Ngọ Chính Nam
 9/6/202624/4 năm Bính Ngọ  Đông Bắc
 10/6/202625/4 năm Bính Ngọ  Đông Bắc
 11/6/202626/4 năm Bính Ngọ  Chính Tây
 12/6/202627/4 năm Bính Ngọ Chính Tây 
 13/6/202628/4 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
 14/6/202629/4 năm Bính Ngọ Chính Bắc 
 15/6/20261/5 năm Bính Ngọ  Chính Đông
 16/6/20262/5 năm Bính Ngọ  Chính Đông
 17/6/20263/5 năm Bính Ngọ  Chính Nam
 18/6/20264/5 năm Bính Ngọ  Chính Nam
 19/6/20265/5 năm Bính Ngọ  Đông Bắc
 20/6/20266/5 năm Bính Ngọ  Đông Bắc
 21/6/20267/5 năm Bính Ngọ Chính Tây 
 22/6/20268/5 năm Bính Ngọ  Chính Tây
 23/6/20269/5 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
 24/6/202610/5 năm Bính Ngọ Chính Bắc 
 25/6/202611/5 năm Bính Ngọ  Chính Đông
 26/6/202612/5 năm Bính Ngọ  Chính Đông
 27/6/202613/5 năm Bính Ngọ  Chính Nam
28/6/202614/5 năm Bính Ngọ  Chính Nam
 29/6/202615/5 năm Bính Ngọ  Đông Bắc
30/6/202616/5 năm Bính Ngọ Đông Bắc
 

5.7 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 7/2026 dương lịch

 
Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/7/202617/5 năm Bính NgọChính Tây 
2/7/202618/5 năm Bính Ngọ Chính Tây
3/7/202619/5 năm Bính Ngọ Chính Bắc
4/7/202620/5 năm Bính Ngọ Chính Bắc
5/7/202621/5 năm Bính Ngọ Chính Đông
6/7/202622/5 năm Bính NgọChính Đông 
7/7/202623/5 năm Bính Ngọ Chính Nam
8/7/202624/5 năm Bính NgọChính Nam 
9/7/202625/5 năm Bính Ngọ Đông Bắc
10/7/202626/5 năm Bính Ngọ Đông Bắc
11/7/202627/5 năm Bính Ngọ Chính Tây
12/7/202628/5 năm Bính NgọChính Tây 
13/7/202629/5 năm Bính Ngọ Chính Bắc
14/7/20261/6 năm Bính Ngọ Chính Bắc
15/7/20262/6 năm Bính Ngọ Chính Đông
16/7/20263/6 năm Bính NgọChính Đông 
17/7/20264/6 năm Bính NgọChính Nam 
18/7/20265/6 năm Bính Ngọ Chính Nam
19/7/20266/6 năm Bính NgọĐông Bắc 
20/7/20267/6 năm Bính Ngọ Đông Bắc
21/7/20268/6 năm Bính Ngọ Chính Tây
22/7/20269/6 năm Bính NgọChính Tây 
23/7/202610/6 năm Bính Ngọ Chính Bắc
24/7/202611/6 năm Bính Ngọ Chính Bắc
25/7/202612/6 năm Bính Ngọ Chính Đông
26/7/202613/6 năm Bính Ngọ Chính Đông
27/7/202614/6 năm Bính Ngọ Chính Nam
28/7/202615/6 năm Bính NgọChính Nam 
29/7/202616/6 năm Bính NgọĐông Bắc
30/7/202617/6 năm Bính Ngọ Đông Bắc
31/7/202618/6 năm Bính NgọChính Tây 
 

5.8 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 8/2026 dương lịch

 
Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/8/202619/6 năm Bính Ngọ Chính Tây
2/8/202620/6 năm Bính NgọChính Bắc
3/8/202621/6 năm Bính Ngọ Chính Bắc
4/8/202622/6 năm Bính Ngọ Chính Đông
5/8/202623/6 năm Bính Ngọ Chính Đông
6/8/202624/6 năm Bính NgọChính Nam 
7/8/202625/6 năm Bính Ngọ Chính Nam
8/8/202626/6 năm Bính Ngọ Đông Bắc
9/8/202627/6 năm Bính Ngọ Đông Bắc
10/8/202628/6 năm Bính NgọChính Tây
11/8/202629/6 năm Bính Ngọ Chính Tây
12/8/202630/6 năm Bính Ngọ Chính Bắc
13/8/20261/7 năm Bính Ngọ Chính Bắc
14/8/20262/7 năm Bính Ngọ Chính Đông
15/8/20263/7 năm Bính NgọChính Đông 
16/8/20264/7 năm Bính NgọChính Nam 
17/8/20265/7 năm Bính NgọChính Nam 
18/8/20266/7 năm Bính Ngọ Đông Bắc
19/8/20267/7 năm Bính Ngọ Đông Bắc
20/8/20268/7 năm Bính Ngọ Chính Tây
21/8/20269/7 năm Bính Ngọ Chính Tây
22/8/202610/7 năm Bính Ngọ Chính Bắc
23/8/202611/7 năm Bính Ngọ Chính Bắc
24/8/202612/7 năm Bính NgọChính Đông 
25/8/202613/7 năm Bính Ngọ Chính Đông
26/8/202614/7 năm Bính NgọChính Nam 
27/8/202615/7 năm Bính Ngọ Chính Nam
28/8/202616/7 năm Bính Ngọ Đông Bắc
29/8/202617/7 năm Bính Ngọ Đông Bắc
30/8/202618/7 năm Bính Ngọ Chính Tây
31/8/202619/7 năm Bính Ngọ Chính Tây
 

5.9 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 9/2026 dương lịch
 

Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/9/202620/7 năm Bính NgọChính Bắc 
2/9/2026 21/7 năm Bính Ngọ Chính Bắc
3/9/202622/7 năm Bính Ngọ  Chính Đông
4/9/202623/7 năm Bính Ngọ  Chính Đông
5/9/202624/7 năm Bính Ngọ  Chính Nam
6/9/202625/7 năm Bính Ngọ Chính Nam 
7/9/202626/7 năm Bính Ngọ  Đông Bắc
8/9/202627/7 năm Bính Ngọ Đông Bắc 
9/9/202628/7 năm Bính Ngọ  Chính Tây
10/9/202629/7 năm Bính Ngọ Chính Tây 
11/9/20261/8 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
12/9/20262/8 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
13/9/20263/8 năm Bính Ngọ  Chính Đông
14/9/20264/8 năm Bính Ngọ Chính Đông 
15/9/20265/8 năm Bính Ngọ Chính Nam 
16/9/20266/8 năm Bính Ngọ  Chính Nam
17/9/20267/8 năm Bính Ngọ  Đông Bắc
18/9/20268/8 năm Bính Ngọ  Đông Bắc
19/9/20269/8 năm Bính Ngọ Chính Tây 
20/9/202610/8 năm Bính Ngọ  Chính Tây
21/9/202611/8 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
22/9/202612/8 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
23/9/202613/8 năm Bính Ngọ  Chính Đông
24/9/202614/8 năm Bính Ngọ  Chính Đông
25/9/202615/8 năm Bính Ngọ Chính Nam 
26/9/202616/8 năm Bính Ngọ  Chính Nam
27/9/202617/8 năm Bính Ngọ Đông Bắc
28/9/2026 18/8 năm Bính NgọĐông Bắc 
29/9/202619/8 năm Bính Ngọ Chính Tây
30/9/202620/8 năm Bính Ngọ  Chính Tây
 

5.10 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 10/2026 dương lịch


Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/10/202621/8 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
2/10/202622/8 năm Bính Ngọ Chính Bắc
3/10/2026 23/8 năm Bính Ngọ Chính Đông
4/10/2026 24/8 năm Bính NgọChính Đông 
5/10/202625/8 năm Bính NgọChính Nam 
6/10/2026 26/8 năm Bính NgọChính Nam 
7/10/2026 27/8 năm Bính NgọĐông Bắc 
8/10/202628/8 năm Bính NgọĐông Bắc 
9/10/2026 29/8 năm Bính NgọChính Tây 
10/10/20261/9 năm Bính Ngọ  Chính Tây
11/10/20262/9 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
12/10/20263/9 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
13/10/20264/9 năm Bính Ngọ  Chính Đông
14/10/20265/9 năm Bính Ngọ  Chính Đông
15/10/20266/9 năm Bính Ngọ  Chính Nam
16/10/2026 7/9 năm Bính Ngọ Chính Nam
17/10/20268/9 năm Bính Ngọ Đông Bắc
18/10/20269/9 năm Bính Ngọ  Đông Bắc
19/10/202610/9 năm Bính Ngọ Chính Tây 
20/10/202611/9 năm Bính Ngọ Chính Tây 
21/10/202612/9 năm Bính Ngọ Chính Bắc 
22/10/202613/9 năm Bính NgọChính Bắc 
23/10/2026 14/9 năm Bính Ngọ Chính Đông
24/10/2026 15/9 năm Bính Ngọ Chính Đông
25/10/2026 16/9 năm Bính Ngọ Chính Nam
26/10/2026 17/9 năm Bính NgọChính Nam 
27/10/2026 18/9 năm Bính NgọĐông Bắc 
28/10/2026 19/9 năm Bính Ngọ Đông Bắc
29/10/202620/9 năm Bính NgọChính Tây 
30/10/2026 21/9 năm Bính NgọChính Tây 
31/10/202622/9 năm Bính Ngọ Chính Bắc
 

5.11 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 11/2026 dương lịch

 
Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị 
1/11/202623/9 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
2/11/202624/9 năm Bính Ngọ Chính Đông 
3/11/202625/9 năm Bính Ngọ  Chính Đông
4/11/202626/9 năm Bính Ngọ  Chính Nam
5/11/202627/9 năm Bính Ngọ  Chính Nam
6/11/202628/9 năm Bính Ngọ Đông Bắc 
7/11/202629/9 năm Bính Ngọ  Đông Bắc
8/11/202630/9 năm Bính Ngọ  Chính Tây
9/11/20261/10 năm Bính Ngọ  Chính Tây
10/11/20262/10 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
11/11/20263/10 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
12/11/20264/10 năm Bính Ngọ Chính Đông 
13/11/20265/10 năm Bính Ngọ  Chính Đông
14/11/20266/10 năm Bính Ngọ  Chính Nam
15/11/20267/10 năm Bính Ngọ  Chính Nam
16/11/20268/10 năm Bính Ngọ  Đông Bắc
17/11/20269/10 năm Bính Ngọ Đông Bắc 
18/11/2026 10/10 năm Bính Ngọ Chính Tây
19/11/202611/10 năm Bính Ngọ Chính Tây
20/11/202612/10 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
21/11/202613/10 năm Bính Ngọ  Chính Bắc
22/11/202614/10 năm Bính Ngọ  Chính Đông
23/11/202615/10 năm Bính Ngọ Chính Đông 
24/11/202616/10 năm Bính Ngọ Chính Nam 
25/11/202617/10 năm Bính Ngọ  Chính Nam
26/11/202618/10 năm Bính Ngọ  Đông Bắc
27/11/2026 19/10 năm Bính Ngọ Đông Bắc
28/11/202620/10 năm Bính Ngọ  Chính Tây
29/11/202621/10 năm Bính Ngọ  Chính Tây
30/11/2026 22/10 năm Bính Ngọ Chính Bắc
 

5.12 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 12/2026 dương lịch

 
Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
 1/12/202623/10 năm Bính Ngọ Chính Bắc 
 2/12/202624/10 năm Bính Ngọ  Chính Đông
 3/12/202625/10 năm Bính Ngọ Chính Đông 
4/12/2026 26/10 năm Bính Ngọ  Chính Nam
5/12/2026 27/10 năm Bính Ngọ Chính Nam 
6/12/2026 28/10 năm Bính Ngọ  Đông Bắc
7/12/202629/10 năm Bính Ngọ Đông Bắc 
8/12/2026 30/10 năm Bính Ngọ  Chính Tây
9/12/2026 1/11 năm Bính Ngọ  Chính Tây
10/12/2026 2/11 năm Bính Ngọ Chính Bắc 
11/12/2026 3/11 năm Bính Ngọ Chính Bắc 
12/12/2026 4/11 năm Bính Ngọ  Chính Đông
13/12/2026 5/11 năm Bính Ngọ Chính Đông 
14/12/2026 6/11 năm Bính Ngọ  Chính Nam
15/12/2026 7/11 năm Bính Ngọ  Chính Nam
16/12/2026 8/11 năm Bính Ngọ  Đông Bắc
17/12/2026 9/11 năm Bính Ngọ  Đông Bắc
18/12/202610/11 năm Bính Ngọ  Chính Tây
 19/12/2026 11/11 năm Bính Ngọ Chính Tây
20/12/2026 12/11 năm Bính Ngọ Chính Bắc 
 21/12/202613/11 năm Bính Ngọ Chính Bắc 
 22/12/202614/11 năm Bính Ngọ  Chính Đông
 23/12/2026 15/11 năm Bính Ngọ Chính Đông
 24/12/2026 16/11 năm Bính Ngọ Chính Nam
 25/12/2026 17/11 năm Bính Ngọ Chính Nam
 26/12/2026 18/11 năm Bính Ngọ Đông Bắc
 27/12/2026 19/11 năm Bính Ngọ Đông Bắc
28/12/2026 20/11 năm Bính Ngọ  Chính Tây
 29/12/202621/11 năm Bính Ngọ  Chính Tây
 30/12/2026 22/11 năm Bính Ngọ Chính Bắc
31/12/2026 23/11 năm Bính Ngọ Chính Bắc 
 
Lưu ý: Phong thủy tạo ra một môi trường thuận lợi, nhưng sự giàu có đích thực vẫn cần nỗ lực, trí tuệ và sự chính trực của mỗi cá nhân. Chúc bạn có một năm Bính Ngọ 2026 thịnh vượng, Mã đáo thành công!

Mời bạn tham khảo thêm tin:
 
 

Tin cùng chuyên mục

X