1. Tài vị là gì?
![]() |
2. Tài vị năm 2025 nằm ở đâu?
![]() |
- Tài vị lưu niên tức là vị trí tài lộc trong một năm cụ thể, chia thành Chính Tài vị và Thiên Tài vị. Loại này được xác định dựa theo Cửu cung phi tinh của năm,
- Tài vị theo ngày: Chính là phương vị mà Thần Tài ngự mỗi ngày. Phương vị Thần Tài sẽ có sự biến đổi theo từng ngày trong năm, không nằm cố định. Để xác định cụ thể Tài vị theo từng ngày trong năm 2025, mời bạn theo dõi mục 5 ở dưới.
2.1 Tài vị lưu niên 2025
- Chính Tài vị 2025: Phương Tây Nam
- Thiên Tài vị 2025: Phương Chính Nam
2.2 Phá Tài vị năm 2024
3. Cách tăng vượng khí cho Tài vị trong năm 2025
![]() |
Vì vậy, vào năm 2025, mọi người nên đặc biệt chú ý đến hướng Tây Nam và Nam của ngôi nhà và cả trong văn phòng của bạn. Chỉ khi giữ chúng sạch sẽ và gọn gàng, thì của cải mới có thể đến từ mọi hướng.
4. Lưu ý khi đặt Tài vị
- Vị trí Tài vị tốt nhất là phòng khách - nơi góc phòng chéo với cửa ra vào (cửa lệch phải thì Tài vị ở góc bên trái; cửa ở chính giữa thì Tài vị ở góc phòng hai bên trái và phải, cửa lệch trái....).
- Bố trí tài vị trước hai mặt tường chắc chắn, để tạo theo thế dựa vào núi nhằm tàng phong tụ khí, mang lại may mắn và phúc lộc cho gia đình.
- Đồ vật trên Tài vị phải được xếp đặt ngăn nắp, cố định. Tránh đặt vật hay có chấn động (tivi, đài...) vì sẽ làm Tài vị luôn bị chấn động sẽ khó cố định chính tài.
- Tài vị đặt nơi có ánh sáng mặt trời, hoặc luôn thắp đèn sáng ở Tài vị - bởi sinh khí của ngôi nhà sẽ mạnh mẽ thêm khi Tài vị được chiếu sáng.
- Tài vị là nơi tích tụ tài khí cho cả nhà, nên có thể kê giường ngủ, bàn ăn hoặc ghế sofa ở đây để tích lũy nguồn tài khí.
- Hoặc đặt những đồ vật chiêu tài có ý nghĩa cát tường như tam tinh Phúc – Lộc – Thọ, tượng thần tài văn võ... để tăng thêm vượng khí.
- Tránh đặt bể cá ở vị trí Tài vị - vì theo phong thuỷ, tài vận sẽ bị đổi khi gặp nước.
- Tránh đặt những vật nặng nề, to lớn tủ quần áo, tủ sách... nơi vị trí Tài vị, vì nó sẽ đè nén, trấn áp Tài vị, khiến tài sản không sai tài, đắc lộc, sinh sôi nảy nở như ý.
5. Bảng tra Tài vị 2025 theo từng ngày trong năm
5.1 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 1/2025 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
2/12 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
3/12 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
4/12 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
5/12 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
6/12 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
7/12 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
8/12 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
9/12 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
10/12 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
11/12 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
12/12 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
13/12 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
14/12 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
15/12 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
16/12 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
17/12 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
18/12 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
19/12 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
20/12 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
21/12 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
22/12 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
23/12 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
24/12 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
25/12 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
26/12 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
27/12 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
28/12 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
29/12 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
1/1 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
2/1 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
3/1 năm Ất Tỵ | Chính Đông |
5.2 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 2/2025 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
4/1 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
5/1 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
6/1 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
7/1 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
8/1 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
9/1 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
10/1 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
11/1 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
12/1 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
13/1 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
14/1 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
15/1 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
16/1 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
17/1 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
18/1 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
19/1 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
20/1 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
21/1 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
22/1 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
23/1 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
24/1 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
25/1 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
26/1 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
27/1 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
28/1 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
29/1 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
30/1 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
1/2 năm Ất Tỵ | Chính Bắc |
5.3 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 3/2025 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
2/2 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
3/2 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
4/2 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
5/2 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
6/2 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
7/2 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
8/2 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
9/2 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
10/2 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
11/2 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
12/2 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
13/2 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
14/2 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
15/2 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
16/2 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
17/2 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
18/2 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
19/2 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
20/2 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
21/2 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
22/2 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
23/2 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
24/2 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
25/2 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
26/2 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
27/2 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
28/2 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
29/2 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
1/3 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
2/3 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
3/3 năm Ất Tỵ | Chính Bắc |
5.4 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 4/2025 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
4/3 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
5/3 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
6/3 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
7/3 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
8/3 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
9/3 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
10/3 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
11/3 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
12/3 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
13/3 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
14/3 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
15/3 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
16/3 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
17/3 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
18/3 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
19/3 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
20/3 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
21/3 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
22/3 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
23/3 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
24/3 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
25/3 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
26/3 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
27/3 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
28/3 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
29/3 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
30/3 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
1/4 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
2/4 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
3/4 năm Ất Tỵ | Chính Bắc |
5.5 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 5/2025 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
4/4 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
5/4 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
6/4 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
7/4 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
8/4 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
9/4 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
10/4 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
11/4 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
12/4 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
13/4 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
14/4 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
15/4 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
16/4 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
17/4 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
18/4 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
19/4 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
20/4 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
21/4 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
22/4 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
23/4 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
24/4 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
25/4 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
26/4 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
27/4 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
28/4 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
29/4 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
1/5 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
2/5 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
3/5 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
4/5 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
5/5 năm Ất Tỵ | Chính Đông |
5.6 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 6/2025 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
6/5 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
7/5 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
8/5 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
9/5 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
10/5 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
11/5 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
12/5 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
13/5 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
14/5 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
15/5 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
16/5 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
17/5 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
18/5 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
19/5 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
20/5 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
21/5 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
22/5 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
23/5 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
24/5 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
25/5 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
26/5 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
27/5 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
28/5 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
29/5 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
1/6 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
2/6 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
3/6 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
4/6 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
5/6 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
6/6 năm Ất Tỵ | Chính Đông |
5.7 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 7/2025 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
7/6 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
8/6 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
9/6 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
10/6 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
11/6 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
12/6 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
13/6 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
14/6 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
15/6 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
16/6 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
17/6 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
18/6 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
19/6 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
20/6 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
21/6 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
22/6 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
23/6 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
24/6 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
25/6 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
26/6 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
27/6 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
28/6 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
29/6 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
30/6 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
1/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
2/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
3/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
4/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
5/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
6/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
7/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Chính Đông |
5.8 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 8/2025 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
8/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
9/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
10/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
11/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
12/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
13/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
14/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
15/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
16/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
17/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
18/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
19/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
20/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
21/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
22/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
23/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
24/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
25/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
26/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
27/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
28/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
29/6 (nhuận) năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
1/7 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
2/7 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
3/7 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
4/7 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
5/7 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
6/7 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
7/7 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
8/7 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
9/7 năm Ất Tỵ | Chính Nam |
5.9 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 9/2025 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
10/7 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
11/7 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
12/7 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
13/7 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
14/7 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
15/7 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
16/7 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
17/7 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
18/7 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
19/7 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
20/7 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
21/7 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
22/7 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
23/7 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
24/7 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
25/7 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
26/7 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
27/7 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
28/7 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
29/7 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
30/7 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
1/8 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
2/8 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
3/8 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
4/8 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
5/8 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
6/8 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
7/8 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
8/8 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
9/8 năm Ất Tỵ | Chính Nam |
5.10 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 10/2025 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
10/8 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
11/8 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
12/8 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
13/8 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
14/8 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
15/8 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
16/8 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
17/8 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
18/8 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
19/8 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
20/8 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
21/8 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
22/8 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
23/8 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
24/8 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
25/8 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
26/8 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
27/8 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
28/8 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
29/8 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
1/9 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
2/9 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
3/9 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
4/9 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
5/9 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
6/9 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
7/9 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
8/9 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
9/9 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
10/9 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
11/9 năm Ất Tỵ | Chính Nam |
5.11 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 11/2025 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
12/9 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
13/9 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
14/9 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
15/9 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
16/9 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
17/9 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
18/9 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
19/9 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
20/9 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
21/9 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
22/9 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
23/9 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
24/9 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
25/9 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
26/9 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
27/9 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
28/9 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
29/9 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
30/9 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
1/10 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
2/10 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
3/10 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
4/10 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
5/10 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
6/10 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
7/10 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
8/10 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
9/10 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
10/10 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
11/10 năm Ất Tỵ | Chính Nam |
5.12 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 12/2025 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
12/10 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
13/10 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
14/10 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
15/10 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
16/10 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
17/10 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
18/10 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
19/10 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
20/10 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
21/10 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
22/10 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
23/10 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
24/10 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
25/10 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
26/10 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
27/10 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
28/10 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
29/10 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
30/10 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
1/11 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
2/11 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
3/11 năm Ất Tỵ | Đông Bắc | |
4/11 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
5/11 năm Ất Tỵ | Tây Nam | |
6/11 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
7/11 năm Ất Tỵ | Chính Bắc | |
8/11 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
9/11 năm Ất Tỵ | Chính Đông | |
10/11 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
11/11 năm Ất Tỵ | Chính Nam | |
12/12 năm Ất Tỵ | Đông Bắc |
Trên đây là toàn bộ nội dung về Tài vị năm 2025, hy vọng thông qua đó bạn đã biết Tài vị 2025 nằm ở đâu cũng như cách xác định cụ thể.