1. Tài vị là gì?
2. Có mấy loại Tài vị?
2.1 Tài vị lưu niên
2.2 Tài vị cố định
Khảm trạch | Nhà nằm ở hướng Bắc, cửa mở về hướng Nam | Tài vị sẽ nằm ở hướng Tây Nam, chính Bắc. |
Ly trạch | Nhà nằm ở hướng Nam, cửa mở về hướng Bắc | Tài vị nằm ở hướng Đông Bắc, chính Nam. |
Chấn trạch | Nhà nằm ở hướng Đông, cửa mở về hướng Tây | Tài vị nằm ở hướng Đông và Bắc. |
Đoài trạch | Nhà nằm ở hướng Tây, cửa mở về hướng Đông | Tài vị nằm ở hướng Nam, Đông Nam và Tây Bắc. |
Tốn trạch | Nhà nằm ở hướng Đông Nam, cửa mở về hướng Tây Bắc | Tài vị nằm ở hướng Đông Nam, Tây Nam. |
Can trạch | Nhà nằm ở hướng Tây Bắc, cửa mở về hướng Đông Nam | Tài vị nằm ở hướng Tây Bắc, hướng Bắc và hướng Tây. |
Khôn trạch | Nhà nằm ở hướng Tây Nam, cửa mở về hướng Đông Bắc | Tài vị nằm ở hướng Tây Nam, chính Đông. |
Cấn trạch | Nhà nằm ở hướng Đông Bắc, cửa mở về hướng Tây Nam | Tài vị nằm ở hướng Đông Bắc, Tây Bắc. |
2.3 Tài vị số mệnh
Ngày sinh | Tài vị |
Giáp, Ất | Phương Đông Nam, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Bắc |
Bính, Đinh | Phương Chính Tây |
Mậu, Kỷ | Phương Chính Bắc |
Canh, Tân | Phương Chính Đông |
Nhâm, Quý | Phương Chính Nam |
Đọc ngay: Bố trí Tài vị theo phong thủy: Nên và không nên.
3. Các phương pháp để xác định Tài vị 2024
Phong thủy chia làm 3 trường phái lớn: Bát Trạch, Huyền Không và Mệnh Lý. Mỗi trường phái có cách xác định Tài vị khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp, bạn có thể lựa chọn cách phù hợp với mình để áp dụng.
3.1 Xác định Tài vị theo Bát Trạch
3.2 Xác định Tài vị theo Mệnh Lý
Can ngày sinh | Tài vị | ||
Cung | Tọa độ | ||
Giáp | Ất | Thìn | Từ 112,5 tới 127,5 độ |
Tuất | Từ 292,5 tới 307,5 độ | ||
Bính | Đinh | Thân | Từ 232,5 tới 292,5 độ |
Dậu | |||
Canh | |||
Tân | |||
Mậu | Kỷ | Hợi | Từ 322,5 độ tới 22,5 độ |
Tý | |||
Quý | |||
Nhâm | |||
Canh | Tân | Dần | Từ 52,5 độ tới 112,5 độ |
Mão | |||
Giáp | |||
Ất | |||
Nhâm | Quý | Tị | Từ 142,5 tới 202,5 độ |
Ngọ | |||
Bính | |||
Đinh |
3.3 Xác định Tài vị theo Huyền Không
3.4 Xác định theo hướng cửa chính
Hướng cửa chính | Tài vị |
Cửa hướng Nam | Tài vị tọa hướng Đông |
Cửa hướng Tây Nam | Tài vị tọa hướng Tây Bắc |
Cửa hướng Tây | Tài vị tọa hướng Bắc |
Cửa hướng Tây Bắc | Tài vị tọa hướng Nam |
Cửa hướng Bắc | Tài vị tọa hướng Đông Nam |
Cửa hướng Đông Bắc | Tài vị tọa hướng Tây |
Cửa hướng Đông | Tài vị tọa hướng Tây Nam |
Cửa hướng Đông Nam | Tài vị tọa hướng Đông Bắc |
4. Tài vị năm 2024 nằm ở đâu?
4.1 Tài vị lưu niên 2024
- Chính Tài vị 2024: Phương Chính Bắc
- Thiên Tài vị 2024: Phương Đông Bắc
4.2 Phá Tài vị năm 2024
5. Cách tăng vượng khí cho Tài vị trong năm 2024
5.1 Đặt các vật phẩm phong thủy phù hợp
- Tam Đa Phúc Lộc Thọ, Phật Di Lặc, tượng Thần Tài...
- Hoa tươi, tinh dầu tạo hương thơm
- Đá thạch anh, ngọc bích, đá phong thủy…
- Hộp gỗ đựng tiền xu hoặc đồ giá trị tượng trưng cho sự giàu có.
- Vật phẩm kích tài lộc như: thiềm thừ, long quy, bát tụ bảo, tỳ hưu…
- Cây cảnh nhỏ có lá to tròn, tốt nhất là những loại cây mang ý nghĩa tài lộc như: kim tiền, đại phú gia, kim ngân,…
- Bể cá, thác nước nhân tạo, bánh xe phong thủy... nói chung là các vật phẩm liên quan tới nước. Nước này phải động, có tính lưu chuyển. Yếu tố thủy có tác dụng chiêu tài rất tốt, vì Thủy tượng trưng cho tài lộc.
- Két sắt: Đặt đúng vào Tài vị và xoay đúng hướng. Két sắt có tác dụng tụ tài, tức giúp giữ tiền. Cho dù kích hoạt tiền tài vào nhà nhiều đến đâu, nhưng tiền bạc cứ thất thoát cũng bằng số đó thì cũng không tốt. Vậy nên, két sắt luôn là vật dụng quan trọng khi kích hoạt tài lộc. Trong két sắt có thể đặt các vật phẩm chiêu tài để phát huy thêm tác dụng như Thiềm Thừ, đồng tiền hoa mai, và Tỳ Hưu...
5.2 Kiêng kỵ khi đặt Tài vị
- Không đặt cửa kính trong suốt sau Tài vị: Trong ngôi nhà hay văn phòng, bạn cần đảm bảo sự yên tĩnh, vững vàng cho Tài vị. Vậy nên, bạn nên bố trí bức tường dựa phía sau một cách kiên cố, không nên đặt cửa kính trong suốt phía sau Tài vị nếu không muốn tiêu tan vận khí, tài lộc.
- Không đặt Tài vị tại gần lối đi, bậc tam cấp, cửa ra vào và cũng tránh mở cửa sổ ở Tài vị. Bởi điều này sẽ vô tình khiến tài khí bay biến đi. Ngoài ra, bạn cũng nên tránh những vị trí có cột trụ, chỗ lõm…
- Không đặt Tài vị tại nơi hỗn độn, không sạch sẽ: Tài vị cần được dọn dẹp và vệ sinh sạch sẽ thường xuyên. Ngoài ra, không nên đặt nhiều vật gây ra âm thanh, tiếng ồn lớn ở gần đó.
- Không đặt vật sắc nhọn: Tài vị không được đặt tại những khu vực có uế khí như nhà kho, nhà vệ sinh, phòng tắm… vì điều này có thể khiến bạn tiêu gia bại sản. Ngoài ra, những vật nhọn chĩa vào tài vị cũng cần được loại bỏ hoàn toàn để không tạo ra những luồng khí xấu làm ảnh hưởng đến vận khí của gia chủ.
- Nếu Tài vị nằm ngay phía có cửa sổ thì có thể xử lý bằng cách đóng thêm ván ép vào tường để che lại, hoặc sử dụng rèm cửa. Rèm cửa treo ở phòng còn giúp tiêu trừ họa thị phi đặt điều, thay đổi linh khí. Có thể treo cho rèm cửa đung đưa, khiến vận tiền tài lay động, chiêu mời sự trợ giúp của quý nhân, vận may về tay liên tục.
- Không bị dồn ép, cần có sinh khí: Không đè vật nặng lên tài vị, đồng thời tài vị nên được đặt tại vị trí sáng sủa, thoáng khí.
- Không đặt các loại cây không phù hợp: Bạn không nên đặt các loại cây cảnh có lá, gai nhọn, cây xương rồng, cây lưỡi hổ… tại vị trí tài vị. Bởi điều này có thể mang lại những điều không hay và khiến tài lộc tiêu tán.
- Tránh đặt một số đồ vật tại tài vị như: thiết bị điện máy (tivi, đầu máy, âm thanh, loa), thùng rác, hóa đơn chưa thanh toán, các đồ vật liên quan hành Hỏa, hành Kim…
6. Bảng tra Tài vị 2024 theo từng ngày trong năm
6.1 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 1/2024 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
20/11 năm Quý Mão | Tây Bắc | |
21/11 năm Quý Mão | Chính Bắc | |
22/11 năm Quý Mão | Đông Bắc | |
23/11 năm Quý Mão | Chính Đông | |
24/11 năm Quý Mão | Đông Nam | |
25/11 năm Quý Mão | Chính Nam | |
26/11 năm Quý Mão | Đông Nam | |
27/11 năm Quý Mão | Chính Nam | |
28/11 năm Quý Mão | Tây Nam | |
29/11 năm Quý Mão | Chính Tây | |
1/12 năm Quý Mão | Tây Bắc | |
2/12 năm Quý Mão | Chính Bắc | |
3/12 năm Quý Mão | Đông Bắc | |
4/12 năm Quý Mão | Chính Đông | |
5/12 năm Quý Mão | Đông Nam | |
6/12 năm Quý Mão | Chính Nam | |
7/12 năm Quý Mão | Đông Nam | |
8/12 năm Quý Mão | Chính Nam | |
9/12 năm Quý Mão | Tây Nam | |
10/12 năm Quý Mão | Chính Tây | |
11/12 năm Quý Mão | Tây Bắc | |
12/12 năm Quý Mão | Chính Bắc | |
13/12 năm Quý Mão | Đông Bắc | |
14/12 năm Quý Mão | Chính Đông | |
15/12 năm Quý Mão | Đông Nam | |
16/12 năm Quý Mão | Chính Nam | |
17/12 năm Quý Mão | Đông Nam | |
18/12 năm Quý Mão | Chính Nam | |
19/12 năm Quý Mão | Tây Nam | |
20/12 năm Quý Mão | Chính Tây | |
21/12 năm Quý Mão | Tây Bắc |
6.2 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 2/2024 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
22/12 năm Quý Mão | Chính Bắc | |
23/12 năm Quý Mão | Đông Bắc | |
24/12 năm Quý Mão | Chính Đông | |
25/12 năm Quý Mão | Đông Nam | |
26/12 năm Quý Mão | Chính Nam | |
27/12 năm Quý Mão | Đông Nam | |
28/12 năm Quý Mão | Chính Nam | |
29/12 năm Quý Mão | Tây Nam | |
30/12 năm Quý Mão | Chính Tây | |
1/1 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
2/1 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
3/1 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
4/1 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
5/1 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
6/1 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
7/1 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
8/1 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
9/1 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
10/1 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
11/1 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
12/1 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
13/1 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
14/1 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
15/1 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
16/1 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
17/1 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
18/1 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
19/1 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
29/2/2024 | 20/1 năm Giáp Thìn | Chính Tây |
6.3 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 3/2024 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
21/1 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
22/1 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
23/1 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
24/1 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
25/1 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
26/1 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
27/1 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
28/1 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
29/1 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
1/2 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
2/2 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
3/2 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
4/2 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
5/2 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
6/2 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
7/2 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
8/2 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
9/2 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
10/2 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
11/2 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
12/2 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
13/2 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
14/2 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
15/2 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
16/2 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
17/2 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
18/2 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
19/2 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
20/2 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
21/2 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
22/2 năm Giáp Thìn | Tây Bắc |
6.4 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 4/2024 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
23/2 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
24/2 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
25/2 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
26/2 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
27/2 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
28/2 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
29/2 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
30/2 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
1/3 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
2/3 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
3/3 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
4/3 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
5/3 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
6/3 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
7/3 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
8/3 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
9/3 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
10/3 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
11/3 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
12/3 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
13/3 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
14/3 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
15/3 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
16/3 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
17/3 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
18/3 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
19/3 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
20/3 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
21/3 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
22/3 năm Giáp Thìn | Tây Bắc |
6.5 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 5/2024 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
23/3 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
24/3 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
25/3 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
26/3 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
27/3 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
28/3 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
29/3 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
1/4 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
2/4 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
3/4 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
4/4 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
5/4 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
6/4 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
7/4 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
8/4 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
9/4 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
10/4 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
11/4 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
12/4 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
13/4 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
14/4 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
15/4 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
16/4 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
17/4 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
18/4 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
19/4 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
20/4 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
21/4 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
22/4 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
23/4 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
24/4 năm Giáp Thìn | Chính Bắc |
6.6 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 6/2024 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
25/4 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
26/4 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
27/4 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
28/4 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
29/4 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
1/5 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
2/5 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
3/5 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
4/5 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
5/5 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
6/5 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
7/5 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
8/5 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
9/5 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
10/5 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
11/5 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
12/5 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
13/5 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
14/5 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
15/5 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
16/5 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
17/5 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
18/5 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
19/5 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
20/5 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
21/5 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
22/5 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
23/5 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
24/5 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
25/5 năm Giáp Thìn | Chính Bắc |
6.7 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 7/2024 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
26/5 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
27/5 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
28/5 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
29/5 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
30/5 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
1/6 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
2/6 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
3/6 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
4/6 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
5/6 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
6/6 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
7/6 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
8/6 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
9/6 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
10/6 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
11/6 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
12/6 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
13/6 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
14/6 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
15/6 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
16/6 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
17/6 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
18/6 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
19/6 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
20/6 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
21/6 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
22/6 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
23/6 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
24/6 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
25/6 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
26/6 năm Giáp Thìn | Đông Nam |
6.8 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 8/2024 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
27/6 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
28/6 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
29/6 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
1/7 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
2/7 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
3/7 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
4/7 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
5/7 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
6/7 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
7/7 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
8/7 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
9/7 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
10/7 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
11/7 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
12/7 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
13/7 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
14/7 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
15/7 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
16/7 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
17/7 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
18/7 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
19/7 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
20/7 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
21/7 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
22/7 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
23/7 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
24/7 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
25/7 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
26/7 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
27/7 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
28/7 năm Giáp Thìn | Tây Nam |
6.9 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 9/2024 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
29/7 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
30/7 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
1/8 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
2/8 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
3/8 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
4/8 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
5/8 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
6/8 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
7/8 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
8/8 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
9/8 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
10/8 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
11/8 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
12/8 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
13/8 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
14/8 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
15/8 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
16/8 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
17/8 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
18/8 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
19/8 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
20/8 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
21/8 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
22/8 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
23/8 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
24/8 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
25/8 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
26/8 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
27/8 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
28/8 năm Giáp Thìn | Tây Nam |
6.10 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 10/2024 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
29/8 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
30/8 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
1/9 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
2/9 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
3/9 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
4/9 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
5/9 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
6/9 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
7/9 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
8/9 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
9/9 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
10/9 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
11/9 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
12/9 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
13/9 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
14/9 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
15/9 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
16/9 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
17/9 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
18/9 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
19/9 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
20/9 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
21/9 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
22/9 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
23/9 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
24/9 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
25/9 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
26/9 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
27/9 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
28/9 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
29/9 năm Giáp Thìn | Chính Bắc |
6.11 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 11/2024 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
1/10 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
2/10 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
3/10 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
4/10 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
5/10 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
6/10 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
7/10 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
8/10 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
9/10 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
10/10 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
11/10 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
12/10 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
13/10 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
14/10 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
15/10 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
16/10 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
17/10 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
18/10 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
19/10 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
20/10 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
21/10 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
22/10 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
23/10 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
24/10 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
25/10 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
26/10 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
27/10 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
28/10 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
29/10 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
30/10 năm Giáp Thìn | Chính Bắc |
6.12 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 12/2024 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Tài vị |
1/11 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
2/11 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
3/11 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
4/11 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
5/11 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
6/11 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
7/11 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
8/11 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
9/11 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
10/11 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
11/11 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
12/11 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
13/11 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
14/11 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
15/11 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
16/11 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
17/11 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
18/11 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
19/11 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
20/11 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
21/11 năm Giáp Thìn | Đông Bắc | |
22/11 năm Giáp Thìn | Chính Đông | |
23/11 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
24/11 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
25/11 năm Giáp Thìn | Đông Nam | |
26/11 năm Giáp Thìn | Chính Nam | |
27/11 năm Giáp Thìn | Tây Nam | |
28/11 năm Giáp Thìn | Chính Tây | |
29/11 năm Giáp Thìn | Tây Bắc | |
30/11 năm Giáp Thìn | Chính Bắc | |
1/12 năm Giáp Thìn | Đông Bắc |