Xác định TÀI VỊ năm 2024 theo từng ngày để đón LỘC từ Thần Tài, làm đâu thắng đó

Thứ Năm, 30/11/2023 08:52 (GMT+07)
(Lichngaytot.com) Theo phong thủy, Tài vị là vị trí quan trọng có liên quan tới thịnh – suy, chìm – nổi của đời người, quyết định tài vận cũng như may mắn của gia chủ. Mỗi năm Tài vị có những thay đổi nhất định. Cùng tìm hiểu xem Tài vị năm 2024 ở đâu trong cả năm cũng như từng ngày cụ thể để đón lộc đến trong năm mới nhé.
Mục lục (Ẩn/Hiện)
   
 

1. Tài vị là gì?

 
Theo phong thủy học, Tài vị là góc tài lộc, nơi hội tụ vận khí, thu hút tài khí trong gia đình hay còn gọi là điểm giao thoa giữa 2 dòng khí: tinh khí hướng lên và địa khí hướng xuống.
 
Đây được xem là vị trí chủ chốt trong căn nhà mang đến tài lộc, may mắn cho gia đình. Góc tài vị thường đặt các vật phẩm phong thủy để thu hút năng lượng tài lộc và gia tăng tài vận.
 
vị trí này thường được thờ Thần Tài để giúp việc chiêu tài, tụ lộc có hiệu quả tốt hơn. Sau khi xác định được tài vị, gia chủ cần phải kích hoạt vị trí này để nhận được tài lộc và may mắn.
 

2. Có mấy loại Tài vị?

 
Tài vị được chia thành 3 loại chính là: Tài vị lưu niên (thay đổi theo mỗi năm), Tài vị cố định (theo từng năm cụ thể) và Tài vị số mệnh.
 

2.1 Tài vị lưu niên

 
Tài vị lưu niên là loại Tài vị có thể thay đổi theo mỗi năm, được xác định bởi Cửu cung phi tinh của năm đó.
 
Trong đó, Chính Tài vị do sao Bát Bạch chủ về tài lộc cai quản, Thiên Tài vị do sao Lục Bạch chủ về hoạnh tài cai quản.
 

2.2 Tài vị cố định

 
Khác với Tài vị lưu niên, Tài vị cố định tức là vị trí tài lộc nằm cố định, không thay đổi theo thời gian hoặc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác. 
 
Có hai loại Tài vị cố định chính trong phong thủy là: Minh Tài vị và Ám Tài vị. Trong đó:
 
- Minh tài vị:
 
Minh tài vị là vị trí rõ ràng, thường được gọi là vị trí tài chính tượng trưng. Trong một căn nhà, minh tài vị sẽ nằm ở nơi minh bạch và rõ ràng nhất, điển hình là khu vực phòng khách. Tuy nhiên, vị trí này còn phải đáp ứng một số tiêu chí đi kèm như: là nơi ổn định, yên tĩnh và tuyệt đối không nằm tại vị trí động.
 
Đối với những căn nhà có cửa nằm lệch một bên thì minh tài vị sẽ nằm ở góc chéo với cửa. Cụ thể, nếu như cửa chính được đặt ở bên trái ngôi nhà, thì góc tài vị sẽ được xác định ở góc phải của phòng khách và ngược lại. Trường hợp cửa được đặt ở giữa ngôi nhà thì góc tài vị chính là vị trí đối diện 2 bên.
 
- Ám tài vị:
 
Ám tài vị được hiểu là tài vị tối hay vị trí tài chính trọng yếu. Để tìm được ám tài vị, các chuyên gia phong thủy sẽ tính toán dựa trên bát tự ngày sinh của gia chủ kết hợp với phương hướng cụ thể của từng căn nhà. Cụ thể:
 
Khảm trạchNhà nằm ở hướng Bắc, cửa mở về hướng NamTài vị sẽ nằm ở hướng Tây Nam, chính Bắc.
Ly trạchNhà nằm ở hướng Nam, cửa mở về hướng BắcTài vị nằm ở hướng Đông Bắc, chính Nam.
Chấn trạchNhà nằm ở hướng Đông, cửa mở về hướng TâyTài vị nằm ở hướng Đông và Bắc.
Đoài trạchNhà nằm ở hướng Tây, cửa mở về hướng ĐôngTài vị nằm ở hướng Nam, Đông Nam và Tây Bắc.
Tốn trạchNhà nằm ở hướng Đông Nam, cửa mở về hướng Tây BắcTài vị nằm ở hướng Đông Nam, Tây Nam.
Can trạchNhà nằm ở hướng Tây Bắc, cửa mở về hướng Đông NamTài vị nằm ở hướng Tây Bắc, hướng Bắc và hướng Tây.
Khôn trạchNhà nằm ở hướng Tây Nam, cửa mở về hướng Đông BắcTài vị nằm ở hướng Tây Nam, chính Đông.
Cấn trạchNhà nằm ở hướng Đông Bắc, cửa mở về hướng Tây NamTài vị nằm ở hướng Đông Bắc, Tây Bắc.
 
Như vậy, nếu như cửa chính nằm ở vị trí ám tài, gia đình gia chủ sẽ đón nhận được nhiều may mắn, tài lộc. Ngoài ra, khi đã có minh tài vị, chắc chắn sẽ có ám tài vị. Bạn cần phải tính toán một cách cẩn thận để tìm ra phương vị này một cách chính xác nhất. Theo đó, ám tài vị sẽ được tính từ nơi tọa của sao Cửu Tử và sao Bát Bạch trên trạch bàn nhà.
 
Nếu bạn không có đủ kiến thức và kinh nghiệm trong phong thủy, tốt nhất là bạn nên nhờ đến sự giúp đỡ của các chuyên gia phong thủy để tìm ra tài vị chính xác nhất.
 

2.3 Tài vị số mệnh

 
Loại Tài vị thứ 3 là Tài vị số mệnh, cũng là một trong những loại Tài vị xuất hiện trong năm 2024.
 
Tài vị số mệnh được xác định dựa trên ngày tháng năm sinh của một người, tương đối chính xác và sẽ cố định không thay đổi tùy tiện. 
 
Đồng thời, do ngày tháng năm sinh của mỗi người khác nhau nên cuộc đời và Tài vị của mỗi người cũng khác nhau. 
 
Tài vị số mệnh chủ yếu liên quan đến tài lộc của cá nhân, không liên quan đến tiền tài của gia đình, nên mỗi người có thể trực tiếp thúc đẩy phong thủy vượng tài vượng lộc cho riêng mình.
 
Tài vị số mệnh theo ngày tháng năm sinh được xác định như sau:
 
Ngày sinhTài vị
Giáp, ẤtPhương Đông Nam, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Bắc
Bính, ĐinhPhương Chính Tây
Mậu, KỷPhương Chính Bắc
Canh, TânPhương Chính Đông
Nhâm, QuýPhương Chính Nam
 
Đọc ngay: Bố trí Tài vị theo phong thủy: Nên và không nên.


3. Các phương pháp để xác định Tài vị 2024

 
Để biết Tài vị năm 2024 nằm ở đâu, trước hết ta cần biết cách xác định Tài vị 2024 ra sao.

Phong thủy chia làm 3 trường phái lớn: Bát Trạch, Huyền Không và Mệnh Lý. Mỗi trường phái có cách xác định Tài vị khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp, bạn có thể lựa chọn cách phù hợp với mình để áp dụng.
 

3.1 Xác định Tài vị theo Bát Trạch

 
 
Phong thủy Bát Trạch xác định vị trí thờ thần Tài trong nhà khá đơn giản, lấy cửa chính là cơ sở.
 
Như vậy, một ngôi nhà có thể có một tới hai Tài vị, tùy theo cửa chính. Nếu cửa nhà nằm chính giữa căn nhà thì sẽ có hai Tài vị là 2 góc đáy nhà.
 
Nếu cửa nhà nằm lệch về một bên so với ngôi nhà thì Tài vị sẽ nằm tại vị trí chéo góc với cửa nhà, cửa nhà nằm lệch bên trái thì tài vị nằm tại góc đáy bên phải của ngôi nhà, cửa nhà nằm lệch bên phải thì góc đáy bên trái chính là tài vị.
 
Cách xác định vị trí phát tài trong nhà này khá đơn giản, ai cũng có thể dễ dàng làm được, nhưng theo đánh giá của các chuyên gia thì hiệu quả hơi kém một chút so với hai phái còn lại.
 

3.2 Xác định Tài vị theo Mệnh Lý

 
Trong các phái thì cách xác định Tài vị của phái Mệnh Lý cho hiệu quả mạnh nhất, mang tới sung túc và thành công cho gia chủ, nhưng đây cũng là cách khó xem nhất. 
 
Xác định Tài vị theo Mệnh Lý học chính là vị trí đại diện cho Thiên Tài và Chính Tài trong lục thân. Trước tiên xác định can chi ngày sinh của gia chủ rồi dựa vào đó để xác định Tài vị.

Can ngày sinhTài vị
CungTọa độ
GiápẤtThìnTừ 112,5 tới 127,5 độ
TuấtTừ 292,5 tới 307,5 độ
BínhĐinhThânTừ 232,5 tới 292,5 độ
Dậu
Canh
Tân
MậuKỷHợiTừ 322,5 độ tới 22,5 độ
Quý
Nhâm
CanhTânDầnTừ 52,5 độ tới 112,5 độ
Mão
Giáp
Ất
NhâmQuýTịTừ 142,5 tới 202,5 độ
Ngọ
Bính
Đinh
 

3.3 Xác định Tài vị theo Huyền Không

 
Huyền Không là trường phái tùy vào từng thời gian, từng tọa độ mà mỗi ngôi nhà có vị trí tài lộc khác nhau. Đây là vị trí tọa của những cát tinh, đồng thời là những sao vượng khí, sinh khí.
 
Cung Tài Lộc sẽ ở những vị trí có sao Bát Bạch, Cửu Tử hay Nhất Bạch trong tinh bàn ngôi nhà, hoặc theo từng năm, từng tháng mà những sao này tại vị. Hiệu quả của cách làm này luôn được các chuyên gia phong thủy đánh giá cao.
 
Cách xác định Tài vị theo phái Huyền Không phức tạp hơn, chủ yếu dành cho người có am hiểu sâu về phong thủy và mang lại hiệu quả chiêu tài khá tốt.
 
Năm 2024 bước sang giai đoạn vận 9 của Hạ Nguyên (2024 – 2043) do sao Cửu Tử chủ quản. Vị trí của sao này tọa sẽ mang tới cát tường, tốt lành cho mọi người. Do đó các bộ phận quan trọng đều sẽ được ưu tiên đặt tại vị trí sao Cửu Tử đương thời đắc vận.
 
Tuy nhiên, nơi có sao Bát Bạch chủ quản về tài khí xuất hiện vẫn được coi là vị trí tài lộc trong năm nay. Vì thế, tài vị có thể được xác định ở vị trí sao Bát Bạch và sao Cửu Tử trên trạch bàn.
 
Cách vẽ trạch bàn rất phức tạp và đòi hỏi sự chuyên môn, vì thế, nếu người không có kiến thức về phong thủy cũng như kinh nghiệm thì khó có thể làm được.
 

3.4 Xác định theo hướng cửa chính

 
Cách xác định này đòi hỏi phải biết hướng cửa chính, bạn cần có la bàn để đo. 
 
Vị trí tài lộc này rất tốt cho việc thu hút tài lộc, nếu đặt trong phòng ngủ sẽ tốt cho sức khỏe. Nếu nó rơi vào phòng tắm hoặc rơi vào góc khuất có thể khiến tài chính của bạn gặp nhiều trục trặc, bạn cần cố gắng khắc phục. 
 
Hướng cửa chínhTài vị
Cửa hướng NamTài vị tọa hướng Đông
Cửa hướng Tây NamTài vị tọa hướng Tây Bắc
Cửa hướng TâyTài vị tọa hướng Bắc
Cửa hướng Tây BắcTài vị tọa hướng Nam
Cửa hướng BắcTài vị tọa hướng Đông Nam
Cửa hướng Đông BắcTài vị tọa hướng Tây
Cửa hướng ĐôngTài vị tọa hướng Tây Nam
Cửa hướng Đông NamTài vị tọa hướng Đông Bắc
 

4. Tài vị năm 2024 nằm ở đâu?

 
Với mỗi năm, ta sẽ cần xác định 2 yếu tố chủ chốt là: Tài vị lưu niên (cả năm) và Tài vị theo ngày. 

 

4.1 Tài vị lưu niên 2024

 
Theo Cửu cung phi tinh 2024, Bát Bạch Tả Phụ Tinh Quân ngụ tại phương Chính Bắc, Lục Bạch Vũ Khúc Tinh Quân ngụ tại phương Đông Bắc, vậy nên Tài vị lưu niên 2024 được xác định là 2 hướng Chính Bắc và Đông Bắc trong nhà, cửa hàng.
 
Trong đó, nơi có sao Bát Bạch cư ngụ được coi là Chính Tài vị, còn nơi có sao Lục Bạch xuất hiện là Thiên Tài vị.
 

- Chính Tài vị 2024: Phương Chính Bắc

 
Năm 2024, phương Chính Bắc được coi là Chính Tài vị do sao Bát Bạch Tả Phù tinh quân phụ trách tiền bạc và sự nghiệp phụ trách sẽ xuất hiện tại đây.
 
Phương pháp thúc tài:
 
Nếu bạn muốn đạt thành tích xuất sắc ở nơi làm việc và kiếm được nhiều tiền thì tìm cách để thúc tài ở vị trí này là điều quan trọng. Nếu bạn mở cửa hàng riêng để kinh doanh, hoặc đi về phương Chính Bắc để buôn bán làm ăn, thì hứa hẹn sẽ gặp nhiều may mắn, thu nhập tăng gấp đôi, tiền bạc thu về suôn sẻ và cũng có thể mở rộng quy mô kinh doanh của mình
 
Ngoài ra, lưu ý không tích tụ quá nhiều rác thải hoặc đồ đạc lộn xộn ở phía Bắc của ngôi nhà. Cũng không đặt thùng rác hoặc phòng chứa đồ ở đây, nếu không nó sẽ mang lại nhiều điều xui xẻo và cản trở vận may sự nghiệp, tài lộc của gia chủ, khiến thu nhập giảm mạnh, chất lượng cuộc sống của gia đình bạn cũng chịu nhiều xáo trộn.
 
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể đặt thêm các linh vật phong thủy may mắn ở phía Bắc nhà mình, điều này có thể mang lại tài lộc dồi dào và giúp việc kiếm tiền dễ dàng hơn. Cụ thể, bạn có thể lựa chọn cóc 3 chân ngậm tiền vàng, Tỳ hưu, hồ lô phong thủy... tất cả đều có thể mang lại tác dụng tốt.
 
Lưu ý:
 
Năm 2024 mở đầu vận 9 do sao Cửu Tử - Hữu Bật nắm quyền, tức là sao Cửu Tử sẽ thành ngôi sao cát lành nhất, sao Bát Bạch rơi vào giai đoạn thoái trào, giảm bớt năng lượng. Dù Bát Bạch vẫn đảm nhận vị trí Chính Tài nhưng vận may đã có phần giảm sút so với thời kỳ hưng thịnh là vận 8 trước đó.
 
Nếu không tìm cách gia tăng sức mạnh của Bát Bạch, nó có thể gây tác dụng ngược, có hại cho gia chủ. Do đó, năm 2024 cần phải áp dụng các biện pháp phong thủy để tăng vượng khí, cũng như diệt trừ xui khí ở vị trí sao Bát Bạch xuất hiện, tức là hướng Chính Bắc, để nâng cao vận may tài lộc một cách hiệu quả.
 
Có hai nguyên tắc chính để thu hút vượng khí ở hướng Bắc như sau:
 
Thứ nhất, giữ cho nơi đây phải được thông thoáng và sạch sẽ, không nên chất đống rác bẩn và các món đồ ngổn ngang, lộn xộn.
 
Thứ hai, sao Bát Bạch thuộc hành Thổ nên cần thêm yếu tố Kim để dung hòa năng lượng của nó. Thổ sinh Kim nên Kim có thể vừa tận dụng được sức mạnh của Thổ, lại vừa kiểm soát được hung tính nếu có của Thổ. Vì vậy, có thể đặt các vật phẩm phong thủy thuộc hành Kim hoặc Tỳ hưu tại đây để vừa thu hút may mắn cải thiện tài vận, vừa hóa giải hung sát.
 

- Thiên Tài vị 2024: Phương Đông Bắc

 
Trong năm 2024, phương Đông Bắc nơi có sự xuất hiện của sao Lục Bạch Vũ Khúc tinh quân chủ hoạnh tài, quý nhân, được coi là vị trí Thiên Tài.
 
Vị trí này sẽ mang đến cho bạn cơ hội gặp quý nhân, được che chở trong các kế hoạch quản lý tài chính và đầu tư. Đối với những người có nguồn thu nhập tay trái hoặc cần mở rộng mối quan hệ, nếu có thể tận dụng được vị trí này và tích cực làm việc chăm chỉ, bạn có thể thu được rất nhiều tiền bạc ngoài mong đợi.
 
Do đó, vào năm 2024, hãy chú ý tới cả phía Đông Bắc của ngôi nhà hoặc văn phòng của bạn. Đặc biệt những người làm nghề tự do hay dân buôn bán kinh doanh thì càng nên chú ý tới vị trí của sao Lục Bạch trong năm nay.
 
Có thể áp dụng các biện pháp vượng vận tại đây, nhưng cũng cần tìm hiểu kỹ càng và thực hiện các biện pháp chính xác, nếu không nó có thể gây tác dụng ngược.
 
Phương pháp thúc tài:
 
Năm 2024, bạn có thể đặt thêm các vật phẩm phong thủy như tượng kỳ lân, ngọc như ý, chuông gió, hồ lô bằng đồng... tại phương Đông Bắc. Phương pháp này có thể tiếp thêm sinh lực và năng lượng vào nhà, giúp gia đình bạn có thể nhận được phước lành tài chính.
 
Trong trường hợp bạn dự định đi bàn việc kinh doanh với khách hàng vào năm 2024 hoặc nếu bạn muốn khám phá những cách kiếm tiền mới, bạn có thể xuất hành theo hướng Đông Bắc, bằng cách này bạn có thể đạt được kết quả tốt, dễ gặp quý nhân và nhiều điều may mắn bất ngờ.
 
Ngoài ra, tránh đặt các vật màu đỏ, sắc nhọn và cây xanh ở hướng Đông Bắc. Vì vật màu đỏ, nhọn tượng trưng cho lửa – Hỏa, Hỏa có thể khắc được Kim của sao Lục Bạch; cây xanh thuộc Mộc, cũng làm suy giảm năng lượng của Kim.
 
Nếu cần chữa bệnh, gia chủ có thể đặt một hồ lô bằng đồng ở hướng Đông Bắc sẽ tăng cường may mắn.

 

4.2 Phá Tài vị năm 2024

 
Không chỉ quan tâm đến Tài vị - nơi vượng tài trong năm 2024, mà bạn cũng nên biết về Phá Tài vị 2024 tức phương vị dễ gây họa phá tài, hao hụt tài sản ập tới để biết đường tránh những rủi ro vốn đã có thể được lường trước.
 
Phá Tài vị chính là nơi có hung tinh Thất Xích Phá Quân chủ về hao tài cư ngụ. Từ Cửu cung phi tinh 2024 có thể thấy được rõ ràng, sao Thất Xích trong năm này xuất hiện ở phương Chính Nam, nên đây chính là Phá Tài vị 2024 cần hết sức tránh xa.
 
Nếu bạn là chủ sở hữu công ty của riêng mình, nên tránh đặt văn phòng ở phía Nam, nếu không hoạt động của công ty sẽ gặp nhiều trục trặc và thậm chí cuối cùng có thể đóng cửa.
 
Nếu bạn có ý định đi mua sắm, kinh doanh, đầu tư vào năm 2024 thì cũng nên tránh đi về phía Nam, nếu không có thể dẫn đến khủng hoảng tài chính và khiến tình hình kinh tế càng khó khăn hơn.
 
Ngoài ra, năm nay không nên đặt phòng học, giường ngủ, hộp đựng trang sức vàng bạc hướng Nam, nếu không nhà có thể bị trộm cướp, khả năng kiếm tiền của gia đình sẽ giảm đi rất nhiều.

 

5. Cách tăng vượng khí cho Tài vị trong năm 2024

 

5.1 Đặt các vật phẩm phong thủy phù hợp

 
Bạn có thể tham khảo một số vật phong thủy có tác dụng chiêu tài tại Tài vị. Bởi vì điều này sẽ giúp gia tăng tác dụng cho Tài vị, thu hút nhiều tài lộc, may mắn và cơ hội trong làm ăn kinh doanh vào năm 2024.
 
Một số vật phong thủy thường được đặt tại vị trí tài vị sẽ bao gồm:
  • Tam Đa Phúc Lộc Thọ, Phật Di Lặc, tượng Thần Tài...
  • Hoa tươi, tinh dầu tạo hương thơm
  • Đá thạch anh, ngọc bích, đá phong thủy…
  • Hộp gỗ đựng tiền xu hoặc đồ giá trị tượng trưng cho sự giàu có.
  • Vật phẩm kích tài lộc như: thiềm thừ, long quy, bát tụ bảo, tỳ hưu…
  • Cây cảnh nhỏ có lá to tròn, tốt nhất là những loại cây mang ý nghĩa tài lộc như: kim tiền, đại phú gia, kim ngân,…
  • Bể cá, thác nước nhân tạo, bánh xe phong thủy... nói chung là các vật phẩm liên quan tới nước. Nước này phải động, có tính lưu chuyển. Yếu tố thủy có tác dụng chiêu tài rất tốt, vì Thủy tượng trưng cho tài lộc.
  • Két sắt: Đặt đúng vào Tài vị và xoay đúng hướng. Két sắt có tác dụng tụ tài, tức giúp giữ tiền. Cho dù kích hoạt tiền tài vào nhà nhiều đến đâu, nhưng tiền bạc cứ thất thoát cũng bằng số đó thì cũng không tốt. Vậy nên, két sắt luôn là vật dụng quan trọng khi kích hoạt tài lộc. Trong két sắt có thể đặt các vật phẩm chiêu tài để phát huy thêm tác dụng như Thiềm Thừ, đồng tiền hoa mai, và Tỳ Hưu...
Cần lưu ý rằng, bạn chỉ nên đặt các vật phong thủy một cách vừa đủ và phù hợp thay vì nhồi nhét quá nhiều thứ sẽ gây phản tác dụng.
 

5.2 Kiêng kỵ khi đặt Tài vị

 
Bạn cũng nên chú ý tới những kiêng kỵ khi bố trí Tài vị để tránh rước xui xẻo cho bản thân và gia đình trong năm 2024 như sau:
  • Không đặt cửa kính trong suốt sau Tài vị: Trong ngôi nhà hay văn phòng, bạn cần đảm bảo sự yên tĩnh, vững vàng cho Tài vị. Vậy nên, bạn nên bố trí bức tường dựa phía sau một cách kiên cố, không nên đặt cửa kính trong suốt phía sau Tài vị nếu không muốn tiêu tan vận khí, tài lộc.
  • Không đặt Tài vị tại gần lối đi, bậc tam cấp, cửa ra vào và cũng tránh mở cửa sổ ở Tài vị. Bởi điều này sẽ vô tình khiến tài khí bay biến đi. Ngoài ra, bạn cũng nên tránh những vị trí có cột trụ, chỗ lõm…
  • Không đặt Tài vị tại nơi hỗn độn, không sạch sẽ: Tài vị cần được dọn dẹp và vệ sinh sạch sẽ thường xuyên. Ngoài ra, không nên đặt nhiều vật gây ra âm thanh, tiếng ồn lớn ở gần đó.
  • Không đặt vật sắc nhọn: Tài vị không được đặt tại những khu vực có uế khí như nhà kho, nhà vệ sinh, phòng tắm… vì điều này có thể khiến bạn tiêu gia bại sản. Ngoài ra, những vật nhọn chĩa vào tài vị cũng cần được loại bỏ hoàn toàn để không tạo ra những luồng khí xấu làm ảnh hưởng đến vận khí của gia chủ.
  • Nếu Tài vị nằm ngay phía có cửa sổ thì có thể xử lý bằng cách đóng thêm ván ép vào tường để che lại, hoặc sử dụng rèm cửa. Rèm cửa treo ở phòng còn giúp tiêu trừ họa thị phi đặt điều, thay đổi linh khí. Có thể treo cho rèm cửa đung đưa, khiến vận tiền tài lay động, chiêu mời sự trợ giúp của quý nhân, vận may về tay liên tục.
  • Không bị dồn ép, cần có sinh khí: Không đè vật nặng lên tài vị, đồng thời tài vị nên được đặt tại vị trí sáng sủa, thoáng khí.
  • Không đặt các loại cây không phù hợp: Bạn không nên đặt các loại cây cảnh có lá, gai nhọn, cây xương rồng, cây lưỡi hổ… tại vị trí tài vị. Bởi điều này có thể mang lại những điều không hay và khiến tài lộc tiêu tán.
  • Tránh đặt một số đồ vật tại tài vị như: thiết bị điện máy (tivi, đầu máy, âm thanh, loa), thùng rác, hóa đơn chưa thanh toán, các đồ vật liên quan hành Hỏa, hành Kim…

6. Bảng tra Tài vị 2024 theo từng ngày trong năm

 
Tài vị theo từng ngày chính là phương vị mà Thần Tài ngự mỗi ngày. Phương vị Thần Tài sẽ có sự biến đổi theo từng ngày trong năm, không nằm cố định.
 
Chính vì thế, mỗi khi tiến hành việc gì liên quan đến cầu tài như xem ngày tốt xấu để khai trương, khởi nghiệp, mở cửa hàng… đều cần phải tra xét Tài vị hàng ngày cho đúng, có thế mới có tác dụng chiêu tài nạp khí, mang tới tài lộc dồi dào thịnh vượng.
 
*LƯU Ý: Thời gian trong bảng lấy ngày dương lịch làm chuẩn.

6.1 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 1/2024 dương lịch


Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/1/202420/11 năm Quý MãoTây Bắc 
2/1/202421/11 năm Quý MãoChính Bắc 
3/1/202422/11 năm Quý MãoĐông Bắc 
4/1/202423/11 năm Quý MãoChính Đông 
5/1/202424/11 năm Quý MãoĐông Nam 
6/1/202425/11 năm Quý Mão Chính Nam
7/1/202426/11 năm Quý Mão Đông Nam
8/1/202427/11 năm Quý Mão Chính Nam
9/1/202428/11 năm Quý Mão Tây Nam
10/1/202429/11 năm Quý Mão Chính Tây
11/1/20241/12 năm Quý Mão Tây Bắc
12/1/20242/12 năm Quý MãoChính Bắc 
13/1/20243/12 năm Quý MãoĐông Bắc 
14/1/20244/12 năm Quý MãoChính Đông 
15/1/20245/12 năm Quý MãoĐông Nam 
16/1/20246/12 năm Quý MãoChính Nam 
17/1/20247/12 năm Quý Mão Đông Nam
18/1/20248/12 năm Quý Mão Chính Nam
19/1/20249/12 năm Quý MãoTây Nam 
20/1/202410/12 năm Quý Mão Chính Tây
21/1/202411/12 năm Quý MãoTây Bắc 
22/1/202412/12 năm Quý Mão Chính Bắc
23/1/202413/12 năm Quý MãoĐông Bắc 
24/1/202414/12 năm Quý MãoChính Đông 
25/1/202415/12 năm Quý MãoĐông Nam 
26/1/202416/12 năm Quý Mão Chính Nam
27/1/202417/12 năm Quý Mão Đông Nam
28/1/202418/12 năm Quý MãoChính Nam 
29/1/202419/12 năm Quý MãoTây Nam 
30/1/202420/12 năm Quý MãoChính Tây 
31/1/202421/12 năm Quý MãoTây Bắc 
 

6.2 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 2/2024 dương lịch

 
Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/2/202422/12 năm Quý MãoChính Bắc 
2/2/202423/12 năm Quý Mão Đông Bắc
3/2/202424/12 năm Quý Mão Chính Đông
4/2/202425/12 năm Quý Mão Đông Nam
5/2/202426/12 năm Quý Mão Chính Nam
6/2/202427/12 năm Quý Mão Đông Nam
7/2/202428/12 năm Quý Mão Chính Nam
8/2/202429/12 năm Quý Mão Tây Nam
9/2/202430/12 năm Quý Mão Chính Tây
10/2/20241/1 năm Giáp Thìn Tây Bắc
11/2/20242/1 năm Giáp Thìn Chính Bắc
12/2/20243/1 năm Giáp Thìn Đông Bắc
13/2/20244/1 năm Giáp Thìn Chính Đông
14/2/20245/1 năm Giáp Thìn Đông Nam
15/2/20246/1 năm Giáp Thìn Chính Nam
16/2/20247/1 năm Giáp Thìn Đông Nam
17/2/20248/1 năm Giáp Thìn Chính Nam
18/2/20249/1 năm Giáp Thìn Tây Nam
19/2/202410/1 năm Giáp Thìn Chính Tây
20/2/202411/1 năm Giáp Thìn Tây Bắc
21/2/202412/1 năm Giáp Thìn Chính Bắc
22/2/202413/1 năm Giáp Thìn Đông Bắc
23/2/202414/1 năm Giáp Thìn Chính Bắc
24/2/202415/1 năm Giáp Thìn Đông Nam
25/2/202416/1 năm Giáp ThìnChính Nam 
26/2/202417/1 năm Giáp ThìnĐông Nam 
27/2/202418/1 năm Giáp ThìnChính Nam 
28/2/202419/1 năm Giáp Thìn Tây Nam
29/2/202420/1 năm Giáp ThìnChính Tây 
 

6.3 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 3/2024 dương lịch

 
Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/3/202421/1 năm Giáp Thìn Tây Bắc
2/3/202422/1 năm Giáp Thìn Chính Bắc
3/3/202423/1 năm Giáp Thìn Đông Bắc
4/3/202424/1 năm Giáp Thìn Chính Đông
5/3/202425/1 năm Giáp Thìn Đông Nam
6/3/202426/1 năm Giáp Thìn Chính Nam
7/3/202427/1 năm Giáp ThìnĐông Nam 
8/3/202428/1 năm Giáp Thìn Chính Nam
9/3/202429/1 năm Giáp Thìn Tây Nam
10/3/20241/2 năm Giáp Thìn Chính Tây
11/3/20242/2 năm Giáp Thìn Tây Bắc
12/3/20243/2 năm Giáp Thìn Chính Bắc
13/3/20244/2 năm Giáp ThìnĐông Bắc 
14/3/20245/2 năm Giáp ThìnChính Đông 
15/3/20246/2 năm Giáp Thìn Đông Nam
16/3/20247/2 năm Giáp Thìn Chính Nam
17/3/20248/2 năm Giáp ThìnĐông Nam 
18/3/20249/2 năm Giáp Thìn Chính Nam
19/3/202410/2 năm Giáp Thìn Tây Nam
20/3/202411/2 năm Giáp Thìn Chính Tây
21/3/202412/2 năm Giáp Thìn Tây Bắc
22/3/202413/2 năm Giáp Thìn Chính Bắc
23/3/202414/2 năm Giáp Thìn Đông Bắc
24/3/202415/2 năm Giáp Thìn Chính Đông
25/3/202416/2 năm Giáp Thìn Đông Nam
26/3/202417/2 năm Giáp Thìn Chính Nam
27/3/202418/2 năm Giáp Thìn Đông Nam
28/3/202419/2 năm Giáp Thìn Chính Nam
29/3/202420/2 năm Giáp Thìn Tây Nam
30/3/202421/2 năm Giáp Thìn Chính Tây
31/3/202422/2 năm Giáp Thìn Tây Bắc
 

6.4 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 4/2024 dương lịch


Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/4/202423/2 năm Giáp Thìn Chính Bắc
2/4/202424/2 năm Giáp Thìn Đông Bắc
3/4/202425/2 năm Giáp Thìn Chính Đông
4/4/202426/2 năm Giáp Thìn Đông Nam
5/4/202427/2 năm Giáp Thìn Chính Nam
6/4/202428/2 năm Giáp Thìn Đông Nam
7/4/202429/2 năm Giáp Thìn Chính Nam
8/4/202430/2 năm Giáp Thìn Tây Nam
9/4/20241/3 năm Giáp Thìn Chính Tây
10/4/20242/3 năm Giáp ThìnTây Bắc 
11/4/20243/3 năm Giáp ThìnChính Bắc 
12/4/20244/3 năm Giáp Thìn Đông Bắc
13/4/20245/3 năm Giáp Thìn Chính Đông
14/4/20246/3 năm Giáp Thìn Đông Nam
15/4/20247/3 năm Giáp Thìn Chính Nam
16/4/20248/3 năm Giáp Thìn Đông Nam
17/4/20249/3 năm Giáp Thìn Chính Nam
18/4/202410/3 năm Giáp ThìnTây Nam
19/4/202411/3 năm Giáp ThìnChính Tây 
20/4/202412/3 năm Giáp Thìn Tây Bắc
21/4/202413/3 năm Giáp ThìnChính Bắc 
22/4/202414/3 năm Giáp ThìnĐông Bắc
23/4/202415/3 năm Giáp ThìnChính Đông 
24/4/202416/3 năm Giáp Thìn Đông Nam
25/4/202417/3 năm Giáp Thìn Chính Nam
26/4/202418/3 năm Giáp Thìn Đông Nam
27/4/202419/3 năm Giáp ThìnChính Nam
28/4/202420/3 năm Giáp ThìnTây Nam
29/4/202421/3 năm Giáp ThìnChính Tây
30/4/202422/3 năm Giáp ThìnTây Bắc

6.5 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 5/2024 dương lịch


Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/5/202423/3 năm Giáp Thìn Chính Bắc
2/5/202424/3 năm Giáp ThìnĐông Bắc 
3/5/202425/3 năm Giáp ThìnChính Đông 
4/5/202426/3 năm Giáp ThìnĐông Nam 
5/5/202427/3 năm Giáp ThìnChính Nam 
6/5/202428/3 năm Giáp Thìn Đông Nam
7/5/202429/3 năm Giáp ThìnChính Nam 
8/5/20241/4 năm Giáp ThìnTây Nam 
9/5/20242/4 năm Giáp ThìnChính Tây 
10/5/20243/4 năm Giáp Thìn Tây Bắc
11/5/20244/4 năm Giáp ThìnChính Bắc 
12/5/20245/4 năm Giáp ThìnĐông Bắc 
13/5/20246/4 năm Giáp ThìnChính Đông 
14/5/20247/4 năm Giáp ThìnĐông Nam 
15/5/20248/4 năm Giáp Thìn Chính Nam
16/5/20249/4 năm Giáp Thìn Đông Nam
17/5/202410/4 năm Giáp Thìn Chính Nam
18/5/202411/4 năm Giáp Thìn Tây Nam
19/5/202412/4 năm Giáp Thìn Chính Tây
20/5/202413/4 năm Giáp ThìnTây Bắc 
21/5/202414/4 năm Giáp ThìnChính Bắc 
22/5/202415/4 năm Giáp ThìnĐông Bắc 
23/5/202416/4 năm Giáp ThìnChính Đông 
24/5/202417/4 năm Giáp Thìn Đông Nam
25/5/202418/4 năm Giáp Thìn Chính Nam
26/5/202419/4 năm Giáp Thìn Đông Nam
27/5/202420/4 năm Giáp Thìn Chính Nam
28/5/202421/4 năm Giáp ThìnTây Nam 
29/5/202422/4 năm Giáp ThìnChính Tây 
30/5/202423/4 năm Giáp Thìn Tây Bắc
31/5/202424/4 năm Giáp Thìn Chính Bắc


6.6 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 6/2024 dương lịch

 
Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/6/202425/4 năm Giáp ThìnĐông Bắc 
2/6/202426/4 năm Giáp Thìn Chính Đông
3/6/202427/4 năm Giáp Thìn Đông Nam
4/6/202428/4 năm Giáp Thìn Chính Nam
5/6/202429/4 năm Giáp ThìnĐông Nam 
6/6/20241/5 năm Giáp Thìn Chính Nam
7/6/20242/5 năm Giáp Thìn Tây Nam
8/6/20243/5 năm Giáp Thìn Chính Tây
9/6/20244/5 năm Giáp Thìn Tây Bắc
10/6/20245/5 năm Giáp Thìn Chính Bắc
11/6/20246/5 năm Giáp ThìnĐông Bắc 
12/6/20247/5 năm Giáp Thìn Chính Đông
13/6/20248/5 năm Giáp Thìn Đông Nam
14/6/20249/5 năm Giáp Thìn Chính Nam
15/6/202410/5 năm Giáp Thìn Đông Nam
16/6/202411/5 năm Giáp Thìn Chính Nam
17/6/202412/5 năm Giáp Thìn Tây Nam
18/6/202413/5 năm Giáp ThìnChính Tây 
19/6/202414/5 năm Giáp Thìn Tây Bắc
20/6/202415/5 năm Giáp Thìn Chính Bắc
21/6/202416/5 năm Giáp ThìnĐông Bắc 
22/6/202417/5 năm Giáp ThìnChính Đông 
23/6/202418/5 năm Giáp ThìnĐông Nam 
24/6/202419/5 năm Giáp ThìnChính Nam 
25/6/202420/5 năm Giáp ThìnĐông Nam 
26/6/202421/5 năm Giáp ThìnChính Nam 
27/6/202422/5 năm Giáp Thìn Tây Nam
28/6/202423/5 năm Giáp Thìn Chính Tây
29/6/202424/5 năm Giáp ThìnTây Bắc 
30/6/202425/5 năm Giáp Thìn Chính Bắc
 

6.7 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 7/2024 dương lịch


Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/7/202426/5 năm Giáp Thìn Đông Bắc
2/7/202427/5 năm Giáp Thìn Chính Đông
3/7/202428/5 năm Giáp Thìn Đông Nam
4/7/202429/5 năm Giáp Thìn Chính Nam
5/7/202430/5 năm Giáp Thìn Đông Nam
6/7/20241/6 năm Giáp Thìn Chính Nam
7/7/20242/6 năm Giáp Thìn Tây Nam
8/7/20243/6 năm Giáp ThìnChính Tây 
9/7/20244/6 năm Giáp ThìnTây Bắc 
10/7/20245/6 năm Giáp Thìn Chính Bắc
11/7/20246/6 năm Giáp Thìn Đông Bắc
12/7/20247/6 năm Giáp Thìn Chính Đông
13/7/20248/6 năm Giáp Thìn Đông Nam
14/7/20249/6 năm Giáp Thìn Chính Nam
15/7/202410/6 năm Giáp ThìnĐông Nam 
16/7/202411/6 năm Giáp ThìnChính Nam 
17/7/202412/6 năm Giáp Thìn Tây Nam
18/7/202413/6 năm Giáp ThìnChính Tây 
19/7/202414/6 năm Giáp ThìnTây Bắc 
20/7/202415/6 năm Giáp ThìnĐông Bắc 
21/7/202416/6 năm Giáp ThìnChính Đông 
22/7/202417/6 năm Giáp ThìnĐông Nam 
23/7/202418/6 năm Giáp Thìn Chính Nam
24/7/202419/6 năm Giáp ThìnĐông Nam 
25/7/202420/6 năm Giáp ThìnChính Nam 
26/7/202421/6 năm Giáp ThìnTây Nam 
27/7/202422/6 năm Giáp Thìn Chính Tây
28/7/202423/6 năm Giáp Thìn Tây Bắc
29/7/202424/6 năm Giáp Thìn Đông Bắc
30/7/202425/6 năm Giáp Thìn Chính Đông
31/7/202426/6 năm Giáp Thìn Đông Nam
  

6.8 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 8/2024 dương lịch

 
Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/8/202427/6 năm Giáp Thìn Chính Nam
2/8/202428/6 năm Giáp Thìn Đông Nam
3/8/202429/6 năm Giáp Thìn Chính Nam
4/8/20241/7 năm Giáp Thìn Tây Nam
5/8/20242/7 năm Giáp Thìn Chính Tây
6/8/20243/7 năm Giáp Thìn Tây Bắc
7/8/20244/7 năm Giáp Thìn Đông Bắc
8/8/20245/7 năm Giáp Thìn Chính Đông
9/8/20246/7 năm Giáp ThìnĐông Nam 
10/8/20247/7 năm Giáp Thìn Chính Nam
11/8/20248/7 năm Giáp Thìn Đông Nam
12/8/20249/7 năm Giáp Thìn Chính Nam
13/8/202410/7 năm Giáp ThìnTây Nam 
14/8/202411/7 năm Giáp Thìn Chính Tây
15/8/202412/7 năm Giáp ThìnTây Bắc 
16/8/202413/7 năm Giáp ThìnChính Bắc 
17/8/202414/7 năm Giáp Thìn Đông Bắc
18/8/202415/7 năm Giáp Thìn Chính Đông
19/8/202416/7 năm Giáp ThìnĐông Nam 
20/8/202417/7 năm Giáp Thìn Chính Nam
21/8/202418/7 năm Giáp ThìnĐông Nam 
22/8/202419/7 năm Giáp ThìnChính Nam 
23/8/202420/7 năm Giáp ThìnTây Nam 
24/8/202421/7 năm Giáp Thìn Chính Tây
25/8/202422/7 năm Giáp Thìn Tây Bắc
26/8/202423/7 năm Giáp Thìn Chính Bắc
27/8/202424/7 năm Giáp Thìn Đông Bắc
28/8/202425/7 năm Giáp ThìnChính Đông 
29/8/202426/7 năm Giáp ThìnĐông Nam 
30/8/202427/7 năm Giáp Thìn Chính Nam
31/8/202428/7 năm Giáp Thìn Tây Nam
  

6.9 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 9/2024 dương lịch

 
Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/9/202429/7 năm Giáp ThìnChính Tây 
2/9/202430/7 năm Giáp ThìnTây Bắc 
3/9/20241/8 năm Giáp Thìn Chính Bắc
4/9/20242/8 năm Giáp Thìn Đông Bắc
5/9/20243/8 năm Giáp Thìn Chính Đông
6/9/20244/8 năm Giáp Thìn Đông Nam
7/9/20245/8 năm Giáp ThìnChính Nam 
8/9/20246/8 năm Giáp ThìnĐông Nam 
9/9/20247/8 năm Giáp Thìn Chính Nam
10/9/20248/8 năm Giáp ThìnTây Nam 
11/9/20249/8 năm Giáp Thìn Chính Tây
12/9/202410/8 năm Giáp Thìn Tây Bắc
13/9/202411/8 năm Giáp ThìnChính Bắc 
14/9/202412/8 năm Giáp ThìnĐông Bắc 
15/9/202413/8 năm Giáp Thìn Chính Đông
16/9/202414/8 năm Giáp Thìn Đông Nam
17/9/202415/8 năm Giáp Thìn Chính Nam
18/9/202416/8 năm Giáp Thìn Đông Nam
19/9/202417/8 năm Giáp Thìn Chính Nam
20/9/202418/8 năm Giáp Thìn Tây Nam
21/9/202419/8 năm Giáp ThìnChính Tây 
22/9/202420/8 năm Giáp Thìn Tây Bắc
23/9/202421/8 năm Giáp Thìn Chính Bắc
24/9/202422/8 năm Giáp Thìn Đông Bắc
25/9/202423/8 năm Giáp Thìn Chính Đông
26/9/202424/8 năm Giáp ThìnĐông Nam 
27/9/202425/8 năm Giáp Thìn Chính Nam
28/9/202426/8 năm Giáp Thìn Đông Nam
29/9/202427/8 năm Giáp Thìn Chính Nam
30/9/202428/8 năm Giáp Thìn Tây Nam
  

6.10 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 10/2024 dương lịch

 
Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/10/202429/8 năm Giáp Thìn Chính Tây
2/10/202430/8 năm Giáp Thìn Tây Bắc
3/10/20241/9 năm Giáp Thìn Chính Bắc
4/10/20242/9 năm Giáp Thìn Đông Bắc
5/10/20243/9 năm Giáp ThìnChính Đông 
6/10/20244/9 năm Giáp Thìn Đông Nam
7/10/20245/9 năm Giáp Thìn Chính Nam
8/10/20246/9 năm Giáp Thìn Đông Nam
9/10/20247/9 năm Giáp Thìn Chính Nam
10/10/20248/9 năm Giáp ThìnTây Nam 
11/10/20249/9 năm Giáp Thìn Chính Tây
12/10/202410/9 năm Giáp Thìn Tây Bắc
13/10/202411/9 năm Giáp Thìn Chính Bắc
14/10/202412/9 năm Giáp Thìn Đông Bắc
15/10/202413/9 năm Giáp Thìn Chính Đông
16/10/202414/9 năm Giáp Thìn Đông Nam
17/10/202415/9 năm Giáp ThìnChính Nam 
18/10/202416/9 năm Giáp Thìn Đông Nam
19/10/202417/9 năm Giáp Thìn Chính Nam
20/10/202418/9 năm Giáp Thìn Tây Nam
21/10/202419/9 năm Giáp Thìn Chính Tây
22/10/202420/9 năm Giáp Thìn Tây Bắc
23/10/202421/9 năm Giáp Thìn Chính Bắc
24/10/202422/9 năm Giáp Thìn Đông Bắc
25/10/202423/9 năm Giáp Thìn Chính Đông
26/10/202424/9 năm Giáp Thìn Đông Nam
27/10/202425/9 năm Giáp Thìn Chính Nam
28/10/202426/9 năm Giáp Thìn Tây Nam
29/10/202427/9 năm Giáp Thìn Chính Tây
30/10/202428/9 năm Giáp ThìnTây Bắc 
31/10/202429/9 năm Giáp ThìnChính Bắc 
  

6.11 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 11/2024 dương lịch

 
Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/11/20241/10 năm Giáp ThìnĐông Bắc 
2/11/20242/10 năm Giáp Thìn Chính Đông
3/11/20243/10 năm Giáp ThìnĐông Nam 
4/11/20244/10 năm Giáp Thìn Chính Nam
5/11/20245/10 năm Giáp ThìnĐông Nam 
6/11/20246/10 năm Giáp Thìn Chính Nam
7/11/20247/10 năm Giáp Thìn Tây Nam
8/11/20248/10 năm Giáp Thìn Chính Tây
9/11/20249/10 năm Giáp Thìn Tây Bắc
10/11/202410/10 năm Giáp Thìn Chính Bắc
11/11/202411/10 năm Giáp Thìn Đông Bắc
12/11/202412/10 năm Giáp Thìn Chính Đông
13/11/202413/10 năm Giáp Thìn Đông Nam
14/11/202414/10 năm Giáp ThìnChính Nam 
15/11/202415/10 năm Giáp Thìn Đông Nam
16/11/202416/10 năm Giáp Thìn Chính Nam
17/11/202417/10 năm Giáp ThìnTây Nam 
18/11/202418/10 năm Giáp Thìn Chính Tây
19/11/202419/10 năm Giáp Thìn Tây Bắc
20/11/202420/10 năm Giáp Thìn Chính Bắc
21/11/202421/10 năm Giáp Thìn Đông Bắc
22/11/202422/10 năm Giáp Thìn Chính Đông
23/11/202423/10 năm Giáp ThìnĐông Nam 
24/11/202424/10 năm Giáp Thìn Chính Nam
25/11/202425/10 năm Giáp Thìn Đông Nam
26/11/202426/10 năm Giáp Thìn Chính Nam
27/11/202427/10 năm Giáp Thìn Tây Nam
28/11/202428/10 năm Giáp Thìn Chính Tây
29/11/202429/10 năm Giáp Thìn Tây Bắc
30/11/202430/10 năm Giáp Thìn Chính Bắc
  

6.12 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 12/2024 dương lịch

 
Ngày dương lịchNgày âm lịchTài vị
1/12/20241/11 năm Giáp ThìnĐông Bắc 
2/12/20242/11 năm Giáp Thìn Chính Đông
3/12/20243/11 năm Giáp Thìn Đông Nam
4/12/20244/11 năm Giáp Thìn Chính Nam
5/12/20245/11 năm Giáp Thìn Đông Nam
6/12/20246/11 năm Giáp Thìn Chính Nam
7/12/20247/11 năm Giáp Thìn Tây Nam
8/12/20248/11 năm Giáp Thìn Chính Tây
9/12/20249/11 năm Giáp Thìn Tây Bắc
10/12/202410/11 năm Giáp ThìnChính Bắc 
11/12/202411/11 năm Giáp ThìnĐông Bắc 
12/12/202412/11 năm Giáp Thìn Chính Đông
13/12/202413/11 năm Giáp Thìn Đông Nam
14/12/202414/11 năm Giáp Thìn Chính Nam
15/12/202415/11 năm Giáp Thìn Đông Nam
16/12/202416/11 năm Giáp Thìn Chính Nam
17/12/202417/11 năm Giáp Thìn Tây Nam
18/12/202418/11 năm Giáp ThìnChính Tây 
19/12/202419/11 năm Giáp Thìn Tây Bắc
20/12/202420/11 năm Giáp Thìn Chính Bắc
21/12/202421/11 năm Giáp Thìn Đông Bắc
22/12/202422/11 năm Giáp ThìnChính Đông 
23/12/202423/11 năm Giáp Thìn Đông Nam
24/12/202424/11 năm Giáp Thìn Chính Nam
25/12/202425/11 năm Giáp Thìn Đông Nam
26/12/202426/11 năm Giáp Thìn Chính Nam
27/12/202427/11 năm Giáp Thìn Tây Nam
28/12/202428/11 năm Giáp Thìn Chính Tây
29/12/202429/11 năm Giáp Thìn Tây Bắc
30/12/202430/11 năm Giáp Thìn Chính Bắc
31/12/20241/12 năm Giáp Thìn Đông Bắc
 
Trên đây là toàn bộ nội dung về Tài vị năm 2024, hy vọng thông qua đó bạn đã biết Tài vị 2024 nằm ở đâu cũng như cách xác định cụ thể. Nhìn chung, việc xác định chính xác Tài vị trong mỗi năm sẽ giúp ích rất nhiều trong việc thu hút may mắn, tài lộc cho gia chủ. Chúc bạn và gia đình gặp nhiều may mắn!