- 1. Xác định Tài vị năm 2022
- 1.1. Tài vị lưu niên
- 1.2. Phá Tài vị năm 2022
- 1.3 Tài vị cố định
- 1.4. Tài vị số mệnh
- 1.5. Tài vị theo từng ngày trong năm
- 2. Phương pháp để xác định Tài vị 2022
- 2.1 Xác định Tài vị theo Bát Trạch
- 2.2 Xác định Tài vị theo Mệnh Lý
- 2.3 Theo Hiệp Kỷ Biện Phương Thư
- 2.4 Dựa theo Thiên Can của ngày để tìm Tài vị
Xác định Tài vị 2022 |
Tài vị hay còn gọi là vị trí tài lộc (vị trí tiền tài) là vị trí thịnh nhất trong nhà, là điểm giao thoa giữa hai dòng khí: Thiên khí hướng lên trên và Địa khí hướng xuống dưới.
1. Xác định Tài vị năm 2022
1.1. Tài vị lưu niên
Cửu Cung phi tinh 2022 |
- Chính Tài vị 2022:
- Thiên Tài vị 2022:
1.2. Phá Tài vị năm 2022
1.3 Tài vị cố định
- Nhà thuộc cung Khảm (tọa Bắc hướng Nam): Tài vị nằm hướng Tây Nam, Chính Bắc
- Nhà thuộc cung Ly (tọa Nam hướng Bắc): Tài vị nằm hướng Đông Bắc, Chính Nam
- Nhà thuộc cung Chấn (tọa Đông hướng Tây): Tài vị nằm hướng Chính Đông, Chính Bắc
- Nhà thuộc cung Đoài (tọa Tây hướng Đông): Tài vị nằm hướng Chính Nam, Tây Bắc, Đông Nam
- Nhà thuộc cung Tốn (tọa Đông Nam hướng Tây Bắc): Tài vị hướng Tây Nam, Đông Nam
- Nhà thuộc cung Càn (tọa Tây Bắc hướng Đông Nam): Tài vị hướng Chính Tây, Tây Bắc, Chính Bắc
- Nhà thuộc cung Khôn (tọa Tây Nam hướng Đông Bắc): Tài vị nằm hướng Chính Đông, Tây Nam
- Nhà thuộc cung Cấn (tọa Đông Bắc hướng Tây Nam): Tài vị nằm hướng Tây Bắc, Đông Bắc
1.4. Tài vị số mệnh
- Người sinh ngày Giáp, Ất: Tài vị tọa ở phương Đông Nam, Đông Bắc, Tây Nam, Tây Bắc
- Người sinh ngày Bính, Đinh: Tài vị tọa ở phương Chính Tây
- Người sinh ngày Mậu, Kỷ: Tài vị tọa ở phương Chính Bắc
- Người sinh ngày Canh, Tân: Tài vị tọa ở phương Chính Đông
- Người sinh ngày Nhâm, Quý: Tài vị tọa ở phương Chính Nam
1.5. Tài vị theo từng ngày trong năm
2. Phương pháp để xác định Tài vị 2022
2.1 Xác định Tài vị theo Bát Trạch
Xác định Tài vị theo Bát Trạch |
- Cửa nhà nằm bên phải thì Tài vị sẽ nằm ở góc chéo phía tay trái.
- Cửa nhà nằm ở bên trái thì Tài vị sẽ nằm ở góc phía bên phải.
- Cửa nhà nằm ở giữa thì sẽ có hai Tài vị, chính là vị trí hai góc đáy nhà, cả hai bên tay trái và phải.
2.2 Xác định Tài vị theo Mệnh Lý
Can ngày | Tài vị | ||
Cung | Tọa độ | ||
Giáp | Ất | Thìn | Từ 112,5 tới 127,5 độ |
Tuất | Từ 292,5 tới 307,5 độ | ||
Bính | Đinh | Thân | Từ 232,5 tới 292,5 độ |
Dậu | |||
Canh | |||
Tân | |||
Mậu | Kỷ | Hợi | Từ 322,5 độ tới 22,5 độ |
Tý | |||
Quý | |||
Nhâm | |||
Canh | Tân | Dần | Từ 52,5 độ tới 112,5 độ |
Mão | |||
Giáp | |||
Ất | |||
Nhâm | Quý | Tị | Từ 142,5 tới 202,5 độ |
Ngọ | |||
Bính | |||
Đinh |
2.3 Theo Hiệp Kỷ Biện Phương Thư
- Ngày Giáp, Ất: Tài vị ở hướng Tây Nam
- Ngày Bính, Đinh: Tài vị ở hướng Chính Tây
- Ngày Mậu, Kỷ: Tài vị ở hướng Chính Bắc
- Ngày Canh, Tân: Tài vị ở Chính Đông
- Ngày Nhâm, Quý: Tài vị ở hướng Chính Nam
2.4 Dựa theo Thiên Can của ngày để tìm Tài vị
- Ngày thiên can Giáp: Tài vị ở hướng Đông Bắc
- Ngày thiên can Ất: Tài vị ở hướng Chính Đông
- Ngày thiên can Bính: Tài vị ở hướng Đông Nam
- Ngày thiên can Đinh: Tài vị ở hướng Chính Nam
- Ngày thiên can Mậu: Tài vị ở hướng Đông Nam
- Ngày thiên can Kỷ: Tài vị ở hướng Chính Nam
- Ngày thiên can Canh: Tài vị ở hướng Tây Nam
- Ngày thiên can Tân: Tài vị ở hướng Chính Tây
- Ngày thiên can Nhâm: Tài vị ở hướng Tây Bắc
- Ngày thiên can Quý: Tài vị ở hướng Chính Bắc
3. Bảng tra Tài vị 2022 theo từng ngày trong năm
*LƯU Ý: Thời gian trong bảng lấy ngày dương lịch làm chuẩn
3.1 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 1/2022 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Thiên can địa chi | Tài vị |
29/11 năm Tân Sửu | Giáp Dần | Đông Bắc | |
30/11 năm Tân Sửu | Ất Mão | Đông Bắc | |
1/12 năm Tân Sửu | Bính Thìn | Chính Tây | |
2/12 năm Tân Sửu | Đinh Tị | Chính Tây | |
3/12 năm Tân Sửu | Mậu Ngọ | Chính Bắc | |
4/12 năm Tân Sửu | Kỷ Mùi | Chính Bắc | |
5/12 năm Tân Sửu | Canh Thân | Chính Đông | |
6/12 năm Tân Sửu | Tân Dậu | Chính Đông | |
7/12 năm Tân Sửu | Nhâm Tuất | Chính Nam | |
8/12 năm Tân Sửu | Quý Hợi | Chính Nam | |
9/12 năm Tân Sửu | Giáp Tý | Đông Bắc | |
10/12 năm Tân Sửu | Ất Sửu | Đông Bắc | |
11/12 năm Tân Sửu | Bính Dần | Chính Tây | |
12/12 năm Tân Sửu | Đinh Mão | Chính Tây | |
13/12 năm Tân Sửu | Mậu Thìn | Chính Bắc | |
14/12 năm Tân Sửu | Kỷ Tị | Chính Bắc | |
15/12 năm Tân Sửu | Canh Ngọ | Chính Đông | |
16/12 năm Tân Sửu | Tân Mùi | Chính Đông | |
17/12 năm Tân Sửu | Nhâm Thân | Chính Nam | |
18/12 năm Tân Sửu | Quý Dậu | Chính Nam | |
19/12 năm Tân Sửu | Giáp Tuất | Đông Bắc | |
20/12 năm Tân Sửu | Ất Hợi | Đông Bắc | |
21/12 năm Tân Sửu | Bính Tý | Chính Tây | |
22/12 năm Tân Sửu | Đinh Sửu | Chính Tây | |
23/12 năm Tân Sửu | Mậu Dần | Chính Bắc | |
24/12 năm Tân Sửu | Kỷ Mão | Chính Bắc | |
25/12 năm Tân Sửu | Canh Thìn | Chính Đông | |
26/12 năm Tân Sửu | Tân Tị | Chính Đông | |
27/12 năm Tân Sửu | Nhâm Ngọ | Chính Nam | |
29/12 năm Tân Sửu | Quý Mùi | Chính Nam | |
29/12 năm Tân Sửu | Giáp Thân | Đông Bắc |
3.2 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 2/2022 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Thiên can địa chi | Tài vị |
1/1 năm Nhâm Dần | Ất Dậu | Đông Bắc | |
2/1 năm Nhâm Dần | Bính Tuất | Chính Tây | |
3/1 năm Nhâm Dần | Đinh Hợi | Chính Tây | |
4/1 năm Nhâm Dần | Mậu Tý | Chính Bắc | |
5/1 năm Nhâm Dần | Kỷ Sửu | Chính Bắc | |
6/1 năm Nhâm Dần | Canh Dần | Chính Đông | |
7/1 năm Nhâm Dần | Tân Mão | Chính Đông | |
8/1 năm Nhâm Dần | Nhâm Thìn | Chính Nam | |
9/1 năm Nhâm Dần | Quý Tị | Chính Nam | |
10/1 năm Nhâm Dần | Giáp Ngọ | Đông Bắc | |
11/1 năm Nhâm Dần | Ất Mùi | Đông Bắc | |
12/1 năm Nhâm Dần | Bính Thân | Chính Tây | |
13/1 năm Nhâm Dần | Đinh Dậu | Chính Tây | |
14/1 năm Nhâm Dần | Mậu Tuất | Chính Bắc | |
15/1 năm Nhâm Dần | Kỷ Hợi | Chính Bắc | |
16/1 năm Nhâm Dần | Canh Tý | Chính Đông | |
17/1 năm Nhâm Dần | Tân Sửu | Chính Đông | |
18/1 năm Nhâm Dần | Nhâm Dần | Chính Nam | |
19/1 năm Nhâm Dần | Quý Mão | Chính Nam | |
20/1 năm Nhâm Dần | Giáp Thìn | Đông Bắc | |
21/1 năm Nhâm Dần | Ất Tị | Đông Bắc | |
22/1 năm Nhâm Dần | Bính Ngọ | Chính Tây | |
23/1 năm Nhâm Dần | Đinh Mùi | Chính Tây | |
24/1 năm Nhâm Dần | Mậu Thân | Chính Bắc | |
25/1 năm Nhâm Dần | Kỷ Dậu | Chính Bắc | |
26/1 năm Nhâm Dần | Canh Tuất | Chính Đông | |
27/1 năm Nhâm Dần | Tân Hợi | Chính Đông | |
28/1 năm Nhâm Dần | Nhâm Tý | Chính Nam |
3.3 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 3/2022 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Thiên can địa chi | Tài vị |
29/1 năm Nhâm Dần | Quý Sửu | Chính Nam | |
30/1 năm Nhâm Dần | Giáp Dần | Đông Bắc | |
1/2 năm Nhâm Dần | Ất Mão | Đông Bắc | |
2/2 năm Nhâm Dần | Bính Thìn | Chính Tây | |
3/2 năm Nhâm Dần | Đinh Tị | Chính Tây | |
4/2 năm Nhâm Dần | Mậu Ngọ | Chính Bắc | |
5/2 năm Nhâm Dần | Kỷ Mùi | Chính Bắc | |
6/2 năm Nhâm Dần | Canh Thân | Chính Đông | |
7/2 năm Nhâm Dần | Tân Dậu | Chính Đông | |
8/2 năm Nhâm Dần | Nhâm Tuất | Chính Nam | |
9/2 năm Nhâm Dần | Quý Hợi | Chính Nam | |
10/2 năm Nhâm Dần | Giáp Tý | Đông Bắc | |
11/2 năm Nhâm Dần | Ất Sửu | Đông Bắc | |
12/2 năm Nhâm Dần | Bính Dần | Chính Tây | |
13/2 năm Nhâm Dần | Đinh Mão | Chính Tây | |
14/2 năm Nhâm Dần | Mậu Thìn | Chính Bắc | |
15/2 năm Nhâm Dần | Kỷ Tị | Chính Bắc | |
16/2 năm Nhâm Dần | Canh Ngọ | Chính Đông | |
17/2 năm Nhâm Dần | Tân Mùi | Chính Đông | |
18/2 năm Nhâm Dần | Nhâm Thân | Chính Nam | |
19/2 năm Nhâm Dần | Quý Dậu | Chính Nam | |
20/2 năm Nhâm Dần | Giáp Tuất | Đông Bắc | |
21/2 năm Nhâm Dần | Ất Hợi | Đông Bắc | |
22/2 năm Nhâm Dần | Bính Tý | Chính Tây | |
23/2 năm Nhâm Dần | Đinh Sửu | Chính Tây | |
24/2 năm Nhâm Dần | Mậu Dần | Chính Bắc | |
25/2 năm Nhâm Dần | Kỷ Mão | Chính Bắc | |
26/2 năm Nhâm Dần | Canh Thìn | Chính Đông | |
27/2 năm Nhâm Dần | Tân Tị | Chính Đông | |
28/2 năm Nhâm Dần | Nhâm Ngọ | Chính Nam | |
29/2 năm Nhâm Dần | Quý Mùi | Chính Nam |
3.4 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 4/2022 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Thiên can địa chi | Tài vị |
1/3 năm Nhâm Dần | Giáp Thân | Đông Bắc | |
2/3 năm Nhâm Dần | Ất Dậu | Đông Bắc | |
3/3 năm Nhâm Dần | Bính Tuất | Chính Tây | |
4/3 năm Nhâm Dần | Đinh Hợi | Chính Tây | |
5/3 năm Nhâm Dần | Mậu Tý | Chính Bắc | |
6/3 năm Nhâm Dần | Kỷ Sửu | Chính Bắc | |
7/3 năm Nhâm Dần | Canh Dần | Chính Đông | |
8/3 năm Nhâm Dần | Tân Mão | Chính Đông | |
9/3 năm Nhâm Dần | Nhâm Thìn | Chính Nam | |
10/3 năm Nhâm Dần | Quý Tị | Chính Nam | |
11/3 năm Nhâm Dần | Giáp Ngọ | Đông Bắc | |
12/3 năm Nhâm Dần | Ất Mùi | Đông Bắc | |
13/3 năm Nhâm Dần | Bính Thân | Chính Tây | |
14/3 năm Nhâm Dần | Đinh Dậu | Chính Tây | |
15/3 năm Nhâm Dần | Mậu Tuất | Chính Bắc | |
16/3 năm Nhâm Dần | Kỷ Hợi | Chính Bắc | |
17/3 năm Nhâm Dần | Canh Tý | Chính Đông | |
18/3 năm Nhâm Dần | Tân Sửu | Chính Đông | |
19/3 năm Nhâm Dần | Nhâm Dần | Chính Nam | |
20/3 năm Nhâm Dần | Quý Mão | Chính Nam | |
21/3 năm Nhâm Dần | Giáp Thìn | Đông Bắc | |
22/3 năm Nhâm Dần | Ất Tị | Đông Bắc | |
23/3 năm Nhâm Dần | Bính Ngọ | Chính Tây | |
24/3 năm Nhâm Dần | Đinh Mùi | Chính Tây | |
25/3 năm Nhâm Dần | Mậu Thân | Chính Bắc | |
26/3 năm Nhâm Dần | Kỷ Dậu | Chính Bắc | |
27/3 năm Nhâm Dần | Canh Tuất | Chính Đông | |
28/3 năm Nhâm Dần | Tân Hợi | Chính Đông | |
29/3 năm Nhâm Dần | Nhâm Tý | Chính Nam | |
30/3 năm Nhâm Dần | Quý Sửu | Chính Nam |
3.5 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 5/2022 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Thiên can địa chi | Tài vị |
1/4 năm Nhâm Dần | Giáp Dần | Đông Bắc | |
2/4 năm Nhâm Dần | Ất Mão | Đông Bắc | |
3/4 năm Nhâm Dần | Bính Thìn | Chính Tây | |
4/4 năm Nhâm Dần | Đinh Tị | Chính Tây | |
5/4 năm Nhâm Dần | Mậu Ngọ | Chính Bắc | |
6/4 năm Nhâm Dần | Kỷ Mùi | Chính Bắc | |
7/4 năm Nhâm Dần | Canh Thân | Chính Đông | |
8/4 năm Nhâm Dần | Tân Dậu | Chính Đông | |
9/4 năm Nhâm Dần | Nhâm Tuất | Chính Nam | |
10/4 năm Nhâm Dần | Quý Hợi | Chính Nam | |
11/4 năm Nhâm Dần | Giáp Tý | Đông Bắc | |
12/4 năm Nhâm Dần | Ất Sửu | Đông Bắc | |
13/4 năm Nhâm Dần | Bính Dần | Chính Tây | |
14/4 năm Nhâm Dần | Đinh Mão | Chính Tây | |
15/4 năm Nhâm Dần | Mậu Thìn | Chính Bắc | |
16/4 năm Nhâm Dần | Kỷ Tị | Chính Bắc | |
17/4 năm Nhâm Dần | Canh Ngọ | Chính Đông | |
18/4 năm Nhâm Dần | Tân Mùi | Chính Đông | |
19/4 năm Nhâm Dần | Nhâm Thân | Chính Nam | |
20/4 năm Nhâm Dần | Quý Dậu | Chính Nam | |
21/4 năm Nhâm Dần | Giáp Tuất | Đông Bắc | |
22/4 năm Nhâm Dần | Ất Hợi | Đông Bắc | |
23/4 năm Nhâm Dần | Bính Tý | Chính Tây | |
24/4 năm Nhâm Dần | Đinh Sửu | Chính Tây | |
25/4 năm Nhâm Dần | Mậu Dần | Chính Bắc | |
26/4 năm Nhâm Dần | Kỷ Mão | Chính Bắc | |
27/4 năm Nhâm Dần | Canh Thìn | Chính Đông | |
28/4 năm Nhâm Dần | Tân Tị | Chính Đông | |
29/4 năm Nhâm Dần | Nhâm Ngọ | Chính Nam | |
1/5 năm Nhâm Dần | Quý Mùi | Chính Nam | |
2/5 năm Nhâm Dần | Giáp Thân | Đông Bắc |
3.6 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 6/2022 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Thiên can địa chi | Tài vị |
3/5 năm Nhâm Dần | Ất Dậu | Đông Bắc | |
4/5 năm Nhâm Dần | Bính Tuất | Chính Tây | |
5/5 năm Nhâm Dần | Đinh Hợi | Chính Tây | |
6/5 năm Nhâm Dần | Mậu Tý | Chính Bắc | |
7/5 năm Nhâm Dần | Kỷ Sửu | Chính Bắc | |
8/5 năm Nhâm Dần | Canh Dần | Chính Đông | |
9/5 năm Nhâm Dần | Tân Mão | Chính Đông | |
10/5 năm Nhâm Dần | Nhâm Thìn | Chính Nam | |
11/5 năm Nhâm Dần | Quý Tị | Chính Nam | |
12/5 năm Nhâm Dần | Giáp Ngọ | Đông Bắc | |
13/5 năm Nhâm Dần | Ất Mùi | Đông Bắc | |
14/5 năm Nhâm Dần | Bính Thân | Chính Tây | |
15/5 năm Nhâm Dần | Đinh Dậu | Chính Tây | |
16/5 năm Nhâm Dần | Mậu Tuất | Chính Bắc | |
17/5 năm Nhâm Dần | Kỷ Hợi | Chính Bắc | |
18/5 năm Nhâm Dần | Canh Tý | Chính Đông | |
19/5 năm Nhâm Dần | Tân Sửu | Chính Đông | |
20/5 năm Nhâm Dần | Nhâm Dần | Chính Nam | |
21/5 năm Nhâm Dần | Quý Mão | Chính Nam | |
22/5 năm Nhâm Dần | Giáp Thìn | Đông Bắc | |
23/5 năm Nhâm Dần | Ất Tị | Đông Bắc | |
24/5 năm Nhâm Dần | Bính Ngọ | Chính Tây | |
25/5 năm Nhâm Dần | Đinh Mùi | Chính Tây | |
26/5 năm Nhâm Dần | Mậu Thân | Chính Bắc | |
27/5 năm Nhâm Dần | Kỷ Dậu | Chính Bắc | |
28/5 năm Nhâm Dần | Canh Tuất | Chính Đông | |
29/5 năm Nhâm Dần | Tân Hợi | Chính Đông | |
30/5 năm Nhâm Dần | Nhâm Tý | Chính Nam | |
1/6 năm Nhâm Dần | Quý Sửu | Chính Nam | |
2/6 năm Nhâm Dần | Giáp Dần | Đông Bắc |
3.7 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 7/2022 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Thiên can địa chi | Tài vị |
3/6 năm Nhâm Dần | Ất Mão | Đông Bắc | |
4/6 năm Nhâm Dần | Bính Thìn | Chính Tây | |
5/6 năm Nhâm Dần | Đinh Tị | Chính Tây | |
6/6 năm Nhâm Dần | Mậu Ngọ | Chính Bắc | |
7/6 năm Nhâm Dần | Kỷ Mùi | Chính Bắc | |
8/6 năm Nhâm Dần | Canh Thân | Chính Đông | |
9/6 năm Nhâm Dần | Tân Dậu | Chính Đông | |
10/6 năm Nhâm Dần | Nhâm Tuất | Chính Nam | |
11/6 năm Nhâm Dần | Quý Hợi | Chính Nam | |
12/6 năm Nhâm Dần | Giáp Tý | Đông Bắc | |
13/6 năm Nhâm Dần | Ất Sửu | Đông Bắc | |
14/6 năm Nhâm Dần | Bính Dần | Chính Tây | |
15/6 năm Nhâm Dần | Đinh Mão | Chính Tây | |
16/6 năm Nhâm Dần | Mậu Thìn | Chính Bắc | |
17/6 năm Nhâm Dần | Kỷ Tị | Chính Bắc | |
18/6 năm Nhâm Dần | Canh Ngọ | Chính Đông | |
19/6 năm Nhâm Dần | Tân Mùi | Chính Đông | |
20/6 năm Nhâm Dần | Nhâm Thân | Chính Nam | |
21/6 năm Nhâm Dần | Quý Dậu | Chính Nam | |
22/6 năm Nhâm Dần | Giáp Tuất | Đông Bắc | |
23/6 năm Nhâm Dần | Ất Hợi | Đông Bắc | |
24/6 năm Nhâm Dần | Bính Tý | Chính Tây | |
25/6 năm Nhâm Dần | Đinh Sửu | Chính Tây | |
26/6 năm Nhâm Dần | Mậu Dần | Chính Bắc | |
27/6 năm Nhâm Dần | Kỷ Mão | Chính Bắc | |
28/6 năm Nhâm Dần | Canh Thìn | Chính Đông | |
29/6 năm Nhâm Dần | Tân Tị | Chính Đông | |
30/6 năm Nhâm Dần | Nhâm Ngọ | Chính Nam | |
1/7 năm Nhâm Dần | Quý Mùi | Chính Nam | |
2/7 năm Nhâm Dần | Giáp Thân | Đông Bắc | |
3/7 năm Nhâm Dần | Ất Dậu | Đông Bắc |
3.8 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 8/2022 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Thiên can địa chi | Tài vị |
4/7 năm Nhâm Dần | Bính Tuất | Chính Tây | |
5/7 năm Nhâm Dần | Đinh Hợi | Chính Tây | |
6/7 năm Nhâm Dần | Mậu Tý | Chính Bắc | |
7/7 năm Nhâm Dần | Kỷ Sửu | Chính Bắc | |
8/7 năm Nhâm Dần | Canh Dần | Chính Đông | |
9/7 năm Nhâm Dần | Tân Mão | Chính Đông | |
10/7 năm Nhâm Dần | Nhâm Thìn | Chính Nam | |
11/7 năm Nhâm Dần | Quý Tị | Chính Nam | |
12/7 năm Nhâm Dần | Giáp Ngọ | Đông Bắc | |
13/7 năm Nhâm Dần | Ất Mùi | Đông Bắc | |
14/7 năm Nhâm Dần | Bính Thân | Chính Tây | |
15/7 năm Nhâm Dần | Đinh Dậu | Chính Tây | |
16/7 năm Nhâm Dần | Mậu Tuất | Chính Bắc | |
17/7 năm Nhâm Dần | Kỷ Hợi | Chính Bắc | |
18/7 năm Nhâm Dần | Canh Tý | Chính Đông | |
19/7 năm Nhâm Dần | Tân Sửu | Chính Đông | |
20/7 năm Nhâm Dần | Nhâm Dần | Chính Nam | |
21/7 năm Nhâm Dần | Quý Mão | Chính Nam | |
22/7 năm Nhâm Dần | Giáp Thìn | Đông Bắc | |
23/7 năm Nhâm Dần | Ất Tị | Đông Bắc | |
24/7 năm Nhâm Dần | Bính Ngọ | Chính Tây | |
25/7 năm Nhâm Dần | Đinh Mùi | Chính Tây | |
26/7 năm Nhâm Dần | Mậu Thân | Chính Bắc | |
27/7 năm Nhâm Dần | Kỷ Dậu | Chính Bắc | |
28/7 năm Nhâm Dần | Canh Tuất | Chính Đông | |
29/7 năm Nhâm Dần | Tân Hợi | Chính Đông | |
1/8 năm Nhâm Dần | Nhâm Tý | Chính Nam | |
2/8 năm Nhâm Dần | Quý Sửu | Chính Nam | |
3/8 năm Nhâm Dần | Giáp Dần | Đông Bắc | |
4/8 năm Nhâm Dần | Ất Mão | Đông Bắc | |
5/8 năm Nhâm Dần | Bính Thìn | Chính Tây |
3.9 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 9/2022 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Thiên can địa chi | Tài vị |
6/8 năm Nhâm Dần | Đinh Tị | Chính Tây | |
7/8 năm Nhâm Dần | Mậu Ngọ | Chính Bắc | |
8/8 năm Nhâm Dần | Kỷ Mùi | Chính Bắc | |
9/8 năm Nhâm Dần | Canh Thân | Chính Đông | |
10/8 năm Nhâm Dần | Tân Dậu | Chính Đông | |
11/8 năm Nhâm Dần | Nhâm Tuất | Chính Nam | |
12/8 năm Nhâm Dần | Quý Hợi | Chính Nam | |
13/8 năm Nhâm Dần | Giáp Tý | Đông Bắc | |
14/8 năm Nhâm Dần | Ất Sửu | Đông Bắc | |
15/8 năm Nhâm Dần | Bính Dần | Chính Tây | |
16/8 năm Nhâm Dần | Đinh Mão | Chính Tây | |
17/8 năm Nhâm Dần | Mậu Thìn | Chính Bắc | |
18/8 năm Nhâm Dần | Kỷ Tị | Chính Bắc | |
19/8 năm Nhâm Dần | Canh Ngọ | Chính Đông | |
20/8 năm Nhâm Dần | Tân Mùi | Chính Đông | |
21/8 năm Nhâm Dần | Nhâm Thân | Chính Nam | |
22/8 năm Nhâm Dần | Quý Dậu | Chính Nam | |
23/8 năm Nhâm Dần | Giáp Tuất | Đông Bắc | |
24/8 năm Nhâm Dần | Ất Hợi | Đông Bắc | |
25/8 năm Nhâm Dần | Bính Tý | Chính Tây | |
26/8 năm Nhâm Dần | Đinh Sửu | Chính Tây | |
27/8 năm Nhâm Dần | Mậu Dần | Chính Bắc | |
28/8 năm Nhâm Dần | Kỷ Mão | Chính Bắc | |
29/8 năm Nhâm Dần | Canh Thìn | Chính Đông | |
30/8 năm Nhâm Dần | Tân Tị | Chính Đông | |
1/9 năm Nhâm Dần | Nhâm Ngọ | Chính Nam | |
2/9 năm Nhâm Dần | Quý Mùi | Chính Nam | |
3/9 năm Nhâm Dần | Giáp Thân | Đông Bắc | |
4/9 năm Nhâm Dần | Ất Dậu | Đông Bắc | |
5/9 năm Nhâm Dần | Bính Tuất | Chính Tây |
3.10 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 10/2022 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Thiên can địa chi | Tài vị |
6/9 năm Nhâm Dần | Đinh Hợi | Chính Tây | |
7/9 năm Nhâm Dần | Mậu Tý | Chính Bắc | |
8/9 năm Nhâm Dần | Kỷ Sửu | Chính Bắc | |
9/9 năm Nhâm Dần | Canh Dần | Chính Đông | |
10/9 năm Nhâm Dần | Tân Mão | Chính Đông | |
11/9 năm Nhâm Dần | Nhâm Thìn | Chính Nam | |
12/9 năm Nhâm Dần | Quý Tị | Chính Nam | |
13/9 năm Nhâm Dần | Giáp Ngọ | Đông Bắc | |
14/9 năm Nhâm Dần | Ất Mùi | Đông Bắc | |
15/9 năm Nhâm Dần | Bính Thân | Chính Tây | |
16/9 năm Nhâm Dần | Đinh Dậu | Chính Tây | |
17/9 năm Nhâm Dần | Mậu Tuất | Chính Bắc | |
18/9 năm Nhâm Dần | Kỷ Hợi | Chính Bắc | |
19/9 năm Nhâm Dần | Canh Tý | Chính Đông | |
20/9 năm Nhâm Dần | Tân Sửu | Chính Đông | |
21/9 năm Nhâm Dần | Nhâm Dần | Chính Nam | |
22/9 năm Nhâm Dần | Quý Mão | Chính Nam | |
23/9 năm Nhâm Dần | Giáp Thìn | Đông Bắc | |
24/9 năm Nhâm Dần | Ất Tị | Đông Bắc | |
25/9 năm Nhâm Dần | Bính Ngọ | Chính Tây | |
26/9 năm Nhâm Dần | Đinh Mùi | Chính Tây | |
27/9 năm Nhâm Dần | Mậu Thân | Chính Bắc | |
28/9 năm Nhâm Dần | Kỷ Dậu | Chính Bắc | |
29/9 năm Nhâm Dần | Canh Tuất | Chính Đông | |
1/10 năm Nhâm Dần | Tân Hợi | Chính Đông | |
2/10 năm Nhâm Dần | Nhâm Tý | Chính Nam | |
3/10 năm Nhâm Dần | Quý Sửu | Chính Nam | |
4/10 năm Nhâm Dần | Giáp Dần | Đông Bắc | |
5/10 năm Nhâm Dần | Ất Mão | Đông Bắc | |
6/10 năm Nhâm Dần | Bính Thìn | Chính Tây | |
7/10 năm Nhâm Dần | Đinh Tị | Chính Tây |
3.11 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 11/2022 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Thiên can địa chi | Tài vị |
8/10 năm Nhâm Dần | Mậu Ngọ | Chính Bắc | |
9/10 năm Nhâm Dần | Kỷ Mùi | Chính Bắc | |
10/10 năm Nhâm Dần | Canh Thân | Chính Đông | |
11/10 năm Nhâm Dần | Tân Dậu | Chính Đông | |
12/10 năm Nhâm Dần | Nhâm Tuất | Chính Nam | |
13/10 năm Nhâm Dần | Quý Hợi | Chính Nam | |
14/10 năm Nhâm Dần | Giáp Tý | Đông Bắc | |
15/10 năm Nhâm Dần | Ất Sửu | Đông Bắc | |
16/10 năm Nhâm Dần | Bính Dần | Chính Tây | |
17/10 năm Nhâm Dần | Đinh Mão | Chính Tây | |
18/10 năm Nhâm Dần | Mậu Thìn | Chính Bắc | |
19/10 năm Nhâm Dần | Kỷ Tị | Chính Bắc | |
20/10 năm Nhâm Dần | Canh Ngọ | Chính Đông | |
21/10 năm Nhâm Dần | Tân Mùi | Chính Đông | |
22/10 năm Nhâm Dần | Nhâm Thân | Chính Nam | |
23/10 năm Nhâm Dần | Quý Dậu | Chính Nam | |
24/10 năm Nhâm Dần | Giáp Tuất | Đông Bắc | |
25/10 năm Nhâm Dần | Ất Hợi | Đông Bắc | |
26/10 năm Nhâm Dần | Bính Tý | Chính Tây | |
27/10 năm Nhâm Dần | Đinh Sửu | Chính Tây | |
28/10 năm Nhâm Dần | Mậu Dần | Chính Bắc | |
29/10 năm Nhâm Dần | Kỷ Mão | Chính Bắc | |
30/10 năm Nhâm Dần | Canh Thìn | Chính Đông | |
1/11 năm Nhâm Dần | Tân Tị | Chính Đông | |
2/11 năm Nhâm Dần | Nhâm Ngọ | Chính Nam | |
3/11 năm Nhâm Dần | Quý Mùi | Chính Nam | |
4/11 năm Nhâm Dần | Giáp Thân | Đông Bắc | |
5/11 năm Nhâm Dần | Ất Dậu | Đông Bắc | |
6/11 năm Nhâm Dần | Bính Tuất | Chính Tây | |
7/11 năm Nhâm Dần | Đinh Hợi | Chính Tây |
3.12 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 12/2022 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Thiên can địa chi | Tài vị |
8/11 năm Nhâm Dần | Mậu Tý | Chính Bắc | |
9/11 năm Nhâm Dần | Kỷ Sửu | Chính Bắc | |
10/11 năm Nhâm Dần | Canh Dần | Chính Đông | |
11/11 năm Nhâm Dần | Tân Mão | Chính Đông | |
12/11 năm Nhâm Dần | Nhâm Thìn | Chính Nam | |
13/11 năm Nhâm Dần | Quý Tị | Chính Nam | |
14/11 năm Nhâm Dần | Giáp Ngọ | Đông Bắc | |
15/11 năm Nhâm Dần | Ất Mùi | Đông Bắc | |
16/11 năm Nhâm Dần | Bính Thân | Chính Tây | |
17/11 năm Nhâm Dần | Đinh Dậu | Chính Tây | |
18/11 năm Nhâm Dần | Mậu Tuất | Chính Bắc | |
19/11 năm Nhâm Dần | Kỷ Hợi | Chính Bắc | |
20/11 năm Nhâm Dần | Canh Tý | Chính Đông | |
21/11 năm Nhâm Dần | Tân Sửu | Chính Đông | |
22/11 năm Nhâm Dần | Nhâm Dần | Chính Nam | |
23/11 năm Nhâm Dần | Quý Mão | Chính Nam | |
24/11 năm Nhâm Dần | Giáp Thìn | Đông Bắc | |
25/11 năm Nhâm Dần | Ất Tị | Đông Bắc | |
26/11 năm Nhâm Dần | Bính Ngọ | Chính Tây | |
27/11 năm Nhâm Dần | Đinh Mùi | Chính Tây | |
28/11 năm Nhâm Dần | Mậu Thân | Chính Bắc | |
29/11 năm Nhâm Dần | Kỷ Dậu | Chính Bắc | |
1/12 năm Nhâm Dần | Canh Tuất | Chính Đông | |
2/12 năm Nhâm Dần | Tân Hợi | Chính Đông | |
3/12 năm Nhâm Dần | Nhâm Tý | Chính Nam | |
4/12 năm Nhâm Dần | Quý Sửu | Chính Nam | |
5/12 năm Nhâm Dần | Giáp Dần | Đông Bắc | |
6/12 năm Nhâm Dần | Ất Mão | Đông Bắc | |
7/12 năm Nhâm Dần | Bính Thìn | Chính Tây | |
8/12 năm Nhâm Dần | Đinh Tị | Chính Tây | |
9/12 năm Nhâm Dần | Mậu Ngọ | Chính Bắc |
Xem thêm các bài viết khác: