1. Xác định Tài vị năm 2020
Trong phong thủy nhà ở, tài vị được chia làm Minh tài vị, Ám tài vị, Tài vị lưu niên và Tài vị theo ngày.
1.1 Minh tài vị
Minh tài vị nằm ở góc chéo bên trái hoặc bên phải đối diện với cửa ra vào, được căn cứ vào hướng mở cửa chính của căn nhà. Đọc thêm 3 cách xác định Tài vị trong nhà chuẩn không cần chỉnh
1.2 Ám tài vị
Khác với Minh tài vị, Ám tài vị lại căn cứ vào hướng tọa khác nhau của căn nhà để xác định. Theo lý luận phong thủy, mỗi 1 căn nhà lại có Tài vị khác nhau tùy theo hướng tọa.
- Nhà cung Chấn (tọa Đông hướng Tây): Tài vị nằm ở hướng Chính Đông, Chính Bắc.
- Nhà cung Ly (tọa Nam hướng Bắc): Tài vị nằm ở hướng Đông Bắc, Chính Nam
- Nhà cung Khảm (tọa Bắc hướng Nam): Tài vị nằm ở hướng Tây Nam, Chính Bắc
- Nhà cung Tốn (tọa Đông Nam hướng Tây Bắc): Tài vị nằm ở hướng Tây Nam, Đông Bắc
- Nhà cung Càn (tọa Tây Bắc hướng Đông Nam): Tài vị nằm ở hướng Chính Tây, Tây Bắc, Chính Bắc.
- Nhà cung Khôn (tọa Tây Nam hướng Đông Bắc): Tài vị nằm ở hướng Chính Đông, Tây Nam
- Nhà cung Cấn (tọa Đông Bắc hướng Tây Nam): Tài vị nằm ở hướng Tây Bắc, Đông Bắc
- Nhà cung Đoài (tọa Chính Tây hướng Chính Đông): Tài vị nằm ở hướng Chính Nam, Tây Bắc, Đông Nam
1.3 Tài vị lưu niên
Đây cũng là 1 dạng Tài vị có sức ảnh hưởng khá lớn đối với tài vận của con người. Tài vị lưu niên do phi tinh lưu niên quyết định, vì thế muốn tìm được vị trí của Tài vị lưu niên thì cần phải tìm ra phương vị Bát Bạch Tả Phù tinh.
Theo phong thủy phi tinh thì đó là Tài tinh đương vượng, vị trí mà Bát Bạch ngự sẽ chính là Tài vị lớn nhất trong nhà, Đại Tài vị. Xét theo Cửu cung phi tinh 2020 thì Bát Bạch Tả Phù tinh sẽ nhập vào cung Càn ở phương Tây Bắc, Đại Tài vị 2020 chính là ở phương Tây Bắc.
1.4 Tài vị theo từng ngày trong năm
Tài vị theo từng ngày trong năm chính là phương vị mà Thần Tài ngự mỗi ngày. Thông thường, mỗi khi tiến hành việc gì liên quan đến cầu tài đều cần phải tra xét Tài vị hàng ngày. Đọc ngay Bố trí Tài vị theo phong thủy: Nên và không nên
2. Phương pháp để xác định Tài vị 2020 theo từng ngày trong năm
Theo quan niệm dân gian, có nhiều cách để xác định được Tài vị theo từng ngày trong năm. Về cơ bản có những cách thông dụng sau đây:
2.1 Theo Ngọc Hạp thông thư
Đây là cuốn sách cổ do người thời Đông Tấn viết nên, nội dung có nhắc đến cách để tìm được Tài vị cho từng ngày, cụ thể như sau:
- Ngày Giáp, Ất: Tài vị ở hướng Đông Bắc.
- Ngày Bính, Đinh: Tài vị ở hướng Tây Nam
- Ngày Mậu, Kỷ: Tài vị ở hướng Chính Bắc
- Ngày Canh, Tân: Tài vị ở Chính Đông
- Ngày Nhâm, Quý: Tài vị ở hướng Chính Nam
2.2 Theo Hiệp Kỷ Biện Phương Thư
Đây là 1 trong những bộ sách quý thời cổ đại của Trung Quốc, nội dung chủ yếu về thuật trạch cát. Theo đó, cách để xác định chính xác Tài vị theo từng ngày trong năm như sau:
- Ngày Giáp, Ất: Tài vị ở hướng Tây Nam
- Ngày Bính, Đinh: Tài vị ở hướng Chính Tây
- Ngày Mậu, Kỷ: Tài vị ở hướng Chính Bắc
- Ngày Canh, Tân: Tài vị ở Chính Đông
- Ngày Nhâm, Quý: Tài vị ở hướng Chính Nam
2.3 Dựa theo thiên can của ngày để tìm Tài vị
- Ngày thiên can Giáp: Tài vị ở hướng Đông Bắc
- Ngày thiên can Ất: Tài vị ở hướng Chính Đông
- Ngày thiên can Bính: Tài vị ở hướng Đông Nam
- Ngày thiên can Đinh: Tài vị ở hướng Chính Nam
- Ngày thiên can Mậu: Tài vị ở hướng Đông Nam
- Ngày thiên can Kỷ: Tài vị ở hướng Chính Nam
- Ngày thiên can Canh: Tài vị ở hướng Tây Nam
- Ngày thiên can Tân: Tài vị ở hướng Chính Tây
- Ngày thiên can Nhâm: Tài vị ở hướng Tây Bắc
- Ngày thiên can Quý: Tài vị ở hướng Chính Bắc
3. Bảng tra Tài vị 2020 theo từng ngày trong năm
*LƯU Ý: Thời gian trong bảng lấy ngày dương lịch làm chuẩn
3.1 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 1/2020 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Thiên can địa chi | Tài vị |
7/12 năm Kỷ Hợi | Quý Mão | Chính Bắc | |
8/12 năm Kỷ Hợi | Giáp Thìn | Đông Bắc | |
9/12 năm Kỷ Hợi | Ất Tị | Chính Đông | |
10/12 năm Kỷ Hợi | Bính Ngọ | Đông Nam | |
11/12 năm Kỷ Hợi | Đinh Mùi | Chính Nam | |
12/12 năm Kỷ Hợi | Mậu Thân | Đông Nam | |
13/12 năm Kỷ Hợi | Kỷ Dậu | Chính Nam | |
14/12 năm Kỷ Hợi | Canh Tuất | Tây Nam | |
15/12 năm Kỷ Hợi | Tân Hợi | Chính Tây | |
16/12 năm Kỷ Hợi | Nhâm Tý | Tây Bắc | |
17/12 năm Kỷ Hợi | Quý Sửu | Chính Bắc | |
18/12 năm Kỷ Hợi | Giáp Dần | Đông Bắc | |
19/12 năm Kỷ Hợi | Ất Mão | Chính Đông | |
20/12 năm Kỷ Hợi | Bính Thìn | Đông Nam | |
21/12 năm Kỷ Hợi | Đinh Tị | Chính Nam | |
22/12 năm Kỷ Hợi | Mậu Ngọ | Đông Nam | |
23/12 năm Kỷ Hợi | Kỷ Mùi | Chính Nam | |
24/12 năm Kỷ Hợi | Canh Thân | Tây Nam | |
25/12 năm Kỷ Hợi | Tân Dậu | Chính Tây | |
26/12 năm Kỷ Hợi | Nhâm Tuất | Tây Bắc | |
27/12 năm Kỷ Hợi | Quý Hợi | Chính Bắc | |
28/12 năm Kỷ Hợi | Giáp Tý | Đông Bắc | |
29/12 năm Kỷ Hợi | Ất Sửu | Chính Đông | |
30/12 năm Kỷ Hợi | Bính Dần | Đông Nam | |
1/1 năm Canh Tý | Đinh Mão | Chính Nam | |
2/1 năm Canh Tý | Mậu Thìn | Đông Nam | |
3/1 năm Canh Tý | Kỷ Tị | Chính Nam | |
4/1 năm Canh Tý | Canh Ngọ | Tây Nam | |
5/1 năm Canh Tý | Tân Mùi | Chính Tây | |
6/1 năm Canh Tý | Nhâm Thân | Tây Bắc | |
7/1 năm Canh Tý | Quý Dậu | Chính Bắc |
3.2 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 2/2020 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Can Chi | Tài vị |
8/1 năm Canh Tý | Giáp Tuất | Đông Bắc | |
9/1 năm Canh Tý | Ất Hợi | Chính Đông | |
10/1 năm Canh Tý | Bính Tý | Đông Nam | |
11/1 năm Canh Tý | Đinh Sửu | Chính Nam | |
12/1 năm Canh Tý | Mậu Dần | Đông Nam | |
13/1 năm Canh Tý | Kỷ Mão | Chính Nam | |
14/1 năm Canh Tý | Canh Thìn | Tây Nam | |
15/1 năm Canh Tý | Tân Tị | Chính Tây | |
16/1 năm Canh Tý | Nhâm Ngọ | Tây Bắc | |
17/1 năm Canh Tý | Quý Mùi | Chính Bắc | |
18/1 năm Canh Tý | Giáp Thân | Đông Bắc | |
19/1 năm Canh Tý | Ất Dậu | Chính Đông | |
20/1 năm Canh Tý | Bính Tuất | Đông Nam | |
21/1 năm Canh Tý | Đinh Hợi | Chính Nam | |
22/1 năm Canh Tý | Mậu Tý | Đông Nam | |
23/1 năm Canh Tý | Kỷ Sửu | Chính Nam | |
24/1 năm Canh Tý | Canh Dần | Tây Nam | |
25/1 năm Canh Tý | Tân Mão | Chính Tây | |
26/1 năm Canh Tý | Nhâm Thìn | Tây Bắc | |
27/1 năm Canh Tý | Quý Tị | Chính Bắc | |
28/1 năm Canh Tý | Giáp Ngọ | Đông Bắc | |
29/1 năm Canh Tý | Ất Mùi | Chính Đông | |
1/2 năm Canh Tý | Bính Thân | Đông Nam | |
2/2 năm Canh Tý | Đinh Dậu | Chính Nam | |
3/2 năm Canh Tý | Mậu Tuất | Đông Nam | |
4/2 năm Canh Tý | Kỷ Hợi | Chính Nam | |
4/2 năm Canh Tý | Canh Tý | Tây Nam | |
6/2 năm Canh Tý | Tân Sửu | Chính Tây | |
7/2 năm Canh Tý | Nhâm Dần | Tây Bắc |
3.3 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 3/2020 dương lịch
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Can chi | Tài vị |
8/2 năm Canh Tý | Quý Mão | Chính Bắc | |
9/2 năm Canh Tý | Giáp Thìn | Đông Bắc | |
10/2 năm Canh Tý | Ất Tị | Chính Đông | |
11/2 năm Canh Tý | Bính Ngọ | Đông Nam | |
12/2 năm Canh Tý | Đinh Mùi | Chính Nam | |
13/2 năm Canh Tý | Mậu Thân | Đông Nam | |
14/2 năm Canh Tý | Kỷ Dậu | Chính Nam | |
15/2 năm Canh Tý | Canh Tuất | Tây Nam | |
16/2 năm Canh Tý | Tân Hợi | Chính Tây | |
17/2 năm Canh Tý | Nhâm Tý | Tây Bắc | |
18/2 năm Canh Tý | Quý Sửu | Chính Bắc | |
19/2 năm Canh Tý | Giáp Dần | Đông Bắc | |
20/2 năm Canh Tý | Ất Mão | Chính Đông | |
21/2 năm Canh Tý | Bính Thìn | Đông Nam | |
22/2 năm Canh Tý | Đinh Tị | Chính Nam | |
23/2 năm Canh Tý | Mậu Ngọ | Đông Nam | |
24/2 năm Canh Tý | Kỷ Mùi | Chính Nam | |
25/2 năm Canh Tý | Canh Thân | Tây Nam | |
26/2 năm Canh Tý | Tân Dậu | Chính Tây | |
27/2 năm Canh Tý | Nhâm Tuất | Tây Bắc | |
28/2 năm Canh Tý | Quý Hợi | Chính Bắc | |
29/2 năm Canh Tý | Giáp Tý | Đông Bắc | |
30/2 năm Canh Tý | Ất Sửu | Chính Đông | |
1/3 năm Canh Tý | Bính Dần | Đông Nam | |
2/3 năm Canh Tý | Đinh Mão | Chính Nam | |
3/3 năm Canh Tý | Mậu Thìn | Đông Nam | |
4/3 năm Canh Tý | Kỷ Tị | Chính Nam | |
5/3 năm Canh Tý | Canh Ngọ | Tây Nam | |
6/3 năm Canh Tý | Tân Mùi | Chính Tây | |
7/3 năm Canh Tý | Nhâm Thân | Tây Bắc | |
8/3 năm Canh Tý | Quý Dậu | Chính Bắc |
3.4 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 4/2020
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Can chi | Tài vị |
9/3 năm Canh Tý | Giáp Tuất | Đông Bắc | |
10/3 năm Canh Tý | Ất Hợi | Chính Đông | |
11/3 năm Canh Tý | Bính Tý | Đông Nam | |
12/3 năm Canh Tý | Đinh Sửu | Chính Nam | |
13/3 năm Canh Tý | Mậu Dần | Đông Nam | |
14/3 năm Canh Tý | Kỷ Mão | Chính Nam | |
15/3 năm Canh Tý | Canh Thìn | Tây Nam | |
16/3 năm Canh Tý | Kỷ Tị | Chính Tây | |
17/3 năm Canh Tý | Nhâm Ngọ | Tây Bắc | |
18/3 năm Canh Tý | Quý Mùi | Chính Bắc | |
19/3 năm Canh Tý | Giáp Thân | Đông Bắc | |
20/3 năm Canh Tý | Ất Dậu | Chính Đông | |
21/3 năm Canh Tý | Bính Tuất | Đông Nam | |
22/3 năm Canh Tý | Đinh Hợi | Chính Nam | |
23/3 năm Canh Tý | Mậu Tý | Đông Nam | |
24/3 năm Canh Tý | Kỷ Sửu | Chính Nam | |
25/3 năm Canh Tý | Canh Dần | Tây Nam | |
26/3 năm Canh Tý | Tân Mão | Chính Tây | |
27/3 năm Canh Tý | Nhâm Thìn | Tây Bắc | |
28/3 năm Canh Tý | Quý Tị | Chính Bắc | |
29/3 năm Canh Tý | Giáp Ngọ | Đông Bắc | |
30/3 năm Canh Tý | Ất Mùi | Chính Đông | |
1/4 năm Canh Tý | Bính Thân | Đông Nam | |
2/4 năm Canh Tý | Đinh Dậu | Chính Nam | |
3/4 năm Canh Tý | Mậu Tuất | ĐôngNam | |
4/4 năm Canh Tý | Kỷ Hợi | Chính Nam | |
5/4 năm Canh Tý | Canh Tý | Tây Nam | |
6/4 năm Canh Tý | Tân Sửu | Chính Tây | |
7/4 năm Canh Tý | Nhâm Dần | Tây Bắc | |
8/4 năm Canh Tý | Quý Mão | Chính Bắc |
3.5 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 5/2020
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Can chi | Tài vị |
9/4 năm Canh Tý | Giáp Thìn | Đông Bắc | |
10/4 năm Canh Tý | Ất Tị | Chính Đông | |
11/4 năm Canh Tý | Bính Ngọ | Đông Nam | |
12/4 năm Canh Tý | Đinh Mùi | Chính Nam | |
13/4 năm Canh Tý | Mậu Thân | Đông Nam | |
14/4 năm Canh Tý | Kỷ Dậu | Chính Nam | |
15/4 năm Canh Tý | Canh Tuất | Tây Nam | |
16/4 năm Canh Tý | Tân Hợi | Chính Tây | |
17/4 năm Canh Tý | Nhâm Tý | Tây Bắc | |
18/4 năm Canh Tý | Quý Sửu | Chính Bắc | |
19/4 năm Canh Tý | Giáp Dần | Đông Bắc | |
20/4 năm Canh Tý | Ất Mão | Chính Đông | |
21/4 năm Canh Tý | Bính Thìn | Đông Nam | |
22/4 năm Canh Tý | Đinh Tị | Chính Nam | |
23/4 năm Canh Tý | Mậu Ngọ | Đông Nam | |
24/4 năm Canh Tý | Kỷ Mùi | Chính Nam | |
25/4 năm Canh Tý | Canh Thân | Tây Nam | |
26/4 năm Canh Tý | Tân Dậu | Chính Tây | |
27/4 năm Canh Tý | Nhâm Tuất | Tây Bắc | |
28/4 năm Canh Tý | Quý Hợi | Chính Bắc | |
29/4 năm Canh Tý | Giáp Tý | Đông Bắc | |
30/4 năm Canh Tý | Ất Sửu | Chính Đông | |
1/4 nhuận năm Canh Tý | Bính Dần | Đông Nam | |
2/4 năm Canh Tý | Đinh Mão | Chính Nam | |
3/4 năm Canh Tý | Mậu Thìn | Đông Nam | |
4/4 năm Canh Tý | Kỷ Tị | Chính Nam | |
5/4 năm Canh Tý | Canh Ngọ | Tây Nam | |
6/4 năm Canh Tý | Tân Mùi | Chính Tây | |
7/4 năm Canh Tý | Nhâm Thân | Tây Bắc | |
8/4 năm Canh Tý | Quý Dậu | Chính Bắc | |
9/4 năm Canh Tý | Giáp Tuất | Đông Bắc |
3.6 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 6/2020
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Can chi | Tài vị |
10/4 năm Canh Tý | Ất Hợi | Chính Đông | |
11/4 năm Canh Tý | Bính Tý | Đông Nam | |
12/4 năm Canh Tý | Đinh Sửu | Chính Nam | |
13/4 năm Canh Tý | Mậu Dần | Đông Nam | |
14/4 năm Canh Tý | Kỷ Mão | Chính Nam | |
15/4 năm Canh Tý | Canh Thìn | Đông Nam | |
16/4 năm Canh Tý | Tân Tị | Chính Tây | |
17/4 năm Canh Tý | Nhâm Ngọ | Tây Bắc | |
18/4 năm Canh Tý | Quý Mùi | Chính Bắc | |
19/4 năm Canh Tý | Giáp Thân | Đông Bắc | |
20/4 năm Canh Tý | Ất Dậu | Chính Đông | |
21/4 năm Canh Tý | Bính Tuất | Đông Nam | |
22/4 năm Canh Tý | Đinh Hợi | Chính Nam | |
23/4 năm Canh Tý | Mậu Tý | Đông Nam | |
24/4 năm Canh Tý | Kỷ Sửu | Chính Nam | |
25/4 năm Canh Tý | Canh Dần | Tây Nam | |
26/4 năm Canh Tý | Tân Mão | Chính Tây | |
27/4 năm Canh Tý | Nhâm Thìn | Tây Bắc | |
28/4 năm Canh Tý | Quý Tị | Chính Bắc | |
29/4 năm Canh Tý | Giáp Ngọ | Đông Bắc | |
1/5 năm Canh Tý | Ất Mùi | Chính Đông | |
2/5 năm Canh Tý | Bính Thân | Đông Nam | |
3/5 năm Canh Tý | Đinh Dậu | Chính Nam | |
4/5 năm Canh Tý | Mậu Tuất | Đông Nam | |
5/5 năm Canh Tý | Kỷ Hợi | Chính Nam | |
6/5 năm Canh Tý | Canh Tý | Tây Nam | |
7/5 năm Canh Tý | Tân Sửu | Chính Tây | |
8/5 năm Canh Tý | Nhâm Dần | Tây Bắc | |
9/5 năm Canh Tý | Quý Mão | Chính Bắc | |
10/5 năm Canh Tý | Giáp Thìn | Đông Bắc |
3.7 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 7/2020
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Can chi | Tài vị |
11/5 năm Canh Tý | Ất Tị | Chính Đông | |
12/5 năm Canh Tý | Bính Ngọ | Đông Nam | |
13/5 năm Canh Tý | Đinh Mùi | Chính Nam | |
14/5 năm Canh Tý | Mậu Thân | Đông Nam | |
15/5 năm Canh Tý | Kỷ Dậu | Chính Nam | |
16/5 năm Canh Tý | Canh Tuất | Tây Nam | |
17/5 năm Canh Tý | Tân Hợi | Chính Tây | |
18/5 năm Canh Tý | Nhâm Tý | Tây Bắc | |
19/5 năm Canh Tý | Quý Sửu | Chính Bắc | |
20/5 năm Canh Tý | Giáp Dần | Đông Bắc | |
21/5 năm Canh Tý | Ất Mão | Chính Đông | |
22/5 năm Canh Tý | Bính Thìn | Đông Nam | |
23/5 năm Canh Tý | Đinh Tị | Chính Nam | |
24/5 năm Canh Tý | Mậu Ngọ | Đông Nam | |
25/5 năm Canh Tý | Kỷ Mùi | Chính Nam | |
26/5 năm Canh Tý | Canh Thân | Tây Nam | |
27/5 năm Canh Tý | Tân Dậu | Chính Tây | |
28/5 năm Canh Tý | Nhâm Tuất | Tây Bắc | |
29/5 năm Canh Tý | Quý Hợi | Chính Bắc | |
30/5 năm Canh Tý | Giáp Tý | Đông Bắc | |
1/6 năm Canh Tý | Ất Sửu | Chính Đông | |
2/6 năm Canh Tý | Bính Dần | Đông Nam | |
3/6 năm Canh Tý | Đinh Mão | Chính Nam | |
4/6 năm Canh Tý | Mậu Thìn | Đông Nam | |
5/6 năm Canh Tý | Kỷ Tị | Chính Nam | |
6/6 năm Canh Tý | Canh Ngọ | Tây Nam | |
7/6 năm Canh Tý | Tân Mùi | Chính Tây | |
8/6 năm Canh Tý | Nhâm Thân | Tây Bắc | |
9/6 năm Canh Tý | Quý Dậu | Chính Bắc | |
10/6 năm Canh Tý | Giáp Tuất | Đông Bắc | |
11/6 năm Canh Tý | Ất Hợi | Chính Đông |
3.8 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 8/2020
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Can chi | Tài vị |
12/6 năm Canh Tý | Bính Tý | Đông Nam | |
13/6 năm Canh Tý | Đinh Sửu | Chính Nam | |
14/6 năm Canh Tý | Mậu Dần | Đông Nam | |
15/6 năm Canh Tý | Kỷ Mão | Chính Nam | |
16/6 năm Canh Tý | Canh Thìn | Tây Nam | |
17/6 năm Canh Tý | Tân Tị | Chính Tây | |
18/6 năm Canh Tý | Nhâm Ngọ | Tây Bắc | |
19/6 năm Canh Tý | Quý Mùi | Chính Bắc | |
20/6 năm Canh Tý | Giáp Thân | Đông Bắc | |
21/6 năm Canh Tý | Ất Dậu | Chính Đông | |
22/6 năm Canh Tý | Bính Tuất | Đông Nam | |
23/6 năm Canh Tý | Đinh Hợi | Chính Nam | |
24/6 năm Canh Tý | Mậu Tý | Đông Nam | |
25/6 năm Canh Tý | Kỷ Sửu | Chính Nam | |
26/6 năm Canh Tý | Canh Dần | Tây Nam | |
27/6 năm Canh Tý | Tân Mão | Chính Tây | |
28/6 năm Canh Tý | Nhâm Thìn | Tây Bắc | |
29/6 năm Canh Tý | Quý Tị | Chính Bắc | |
1/7 năm Canh Tý | Giáp Ngọ | Đông Bắc | |
2/7 năm Canh Tý | Ất Mùi | Chính Đông | |
3/7 năm Canh Tý | Bính Thân | Đông Nam | |
4/7 năm Canh Tý | Đinh Dậu | Chính Nam | |
5/7 năm Canh Tý | Mậu Tuất | Đông Nam | |
6/7 năm Canh Tý | Kỷ Hợi | Chính Nam | |
7/7 năm Canh Tý | Canh Tý | Tây Nam | |
8/7 năm Canh Tý | Tân Sửu | Chính Tây | |
9/7 năm Canh Tý | Nhâm Dần | Tây Bắc | |
10/7 năm Canh Tý | Quý Mão | Chính Bắc | |
11/7 năm Canh Tý | Giáp Thìn | Đông Bắc | |
12/7 năm Canh Tý | Ất Tị | Chính Đông | |
13/7 năm Canh Tý | Bính Ngọ | Đông Nam |
3.9 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 9/2020
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Can chi | Tài vị |
14/7 năm Canh Tý | Đinh Mùi | Chính Nam | |
15/7 năm Canh Tý | Mậu Thân | Đông Nam | |
16/7 năm Canh Tý | Kỷ Dậu | Chính Nam | |
17/7 năm Canh Tý | Canh Tuất | Tây Nam | |
18/7 năm Canh Tý | Tân Hợi | Chính Tây | |
19/7 năm Canh Tý | Nhâm Tý | Tây Bắc | |
20/7 năm Canh Tý | Quý Sửu | Chính Bắc | |
21/7 năm Canh Tý | Giáp Dần | Đông Bắc | |
22/7 năm Canh Tý | Ất Mão | Chính Đông | |
23/7 năm Canh Tý | Bính Thìn | Đông Nam | |
24/7 năm Canh Tý | Đinh Tị | Chính Nam | |
25/7 năm Canh Tý | Mậu Ngọ | Đông Nam | |
26/7 năm Canh Tý | Kỷ Mùi | Chính Nam | |
27/7 năm Canh Tý | Canh Thân | Tây Nam | |
28/7 năm Canh Tý | Tân Dậu | Chính Tây | |
29/7 năm Canh Tý | Nhâm Tuất | Tây Bắc | |
1/8 năm Canh Tý | Quý Hợi | Chính Bắc | |
2/8 năm Canh Tý | Giáp Tý | Đông Bắc | |
3/8 năm Canh Tý | Ất Sửu | Chính Đông | |
4/8 năm Canh Tý | Bính Dần | Đông Nam | |
5/8 năm Canh Tý | Đinh Mão | Chính Nam | |
6/8 năm Canh Tý | Mậu Thìn | Đông Nam | |
7/8 năm Canh Tý | Kỷ Tị | Chính Nam | |
8/8 năm Canh Tý | Canh Ngọ | Tây Nam | |
9/8 năm Canh Tý | Tân Mùi | Chính Tây | |
10/8 năm Canh Tý | Nhâm Thân | Tây Bắc | |
11/8 năm Canh Tý | Quý Dậu | Chính Bắc | |
12/8 năm Canh Tý | Giáp Tuất | Đông Bắc | |
13/8 năm Canh Tý | Ất Hợi | Chính Đông | |
14/8 năm Canh Tý | Bính Tý | Đông Nam |
3.10 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 10/2020
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Can chi | Tài vị |
15/8 năm Canh Tý | Đinh Sửu | Chính Nam | |
16/8 năm Canh Tý | Mậu Dần | Đông Nam | |
17/8 năm Canh Tý | Kỷ Mão | Chính Nam | |
18/8 năm Canh Tý | Canh Thìn | Tây Nam | |
19/8 năm Canh Tý | Tân Tị | Chính Tây | |
20/8 năm Canh Tý | Nhâm Ngọ | Tây Bắc | |
21/8 năm Canh Tý | Quý Mùi | Chính Bắc | |
22/8 năm Canh Tý | Giáp Thân | Đông Bắc | |
23/8 năm Canh Tý | Ất Dậu | Chính Đông | |
24/8 năm Canh Tý | Bính Tuất | Đông Nam | |
25/8 năm Canh Tý | Đinh Hợi | Chính Nam | |
26/8 năm Canh Tý | Mậu Tý | Đông Nam | |
27/8 năm Canh Tý | Kỷ Sửu | Chính Nam | |
28/8 năm Canh Tý | Canh Dần | Tây Nam | |
29/8 năm Canh Tý | Tân Mão | Chính Tây | |
30/8 năm Canh Tý | Nhâm Thìn | Tây Bắc | |
1/9 năm Canh Tý | Quý Tị | Chính Bắc | |
2/9 năm Canh Tý | Giáp Ngọ | Đông Bắc | |
3/9 năm Canh Tý | Ất Mùi | Chính Đông | |
4/9 năm Canh Tý | Bính Thân | Đông Nam | |
5/9 năm Canh Tý | Đinh Dậu | Chính Nam | |
6/9 năm Canh Tý | Mậu Tuất | Đông Nam | |
7/9 năm Canh Tý | Kỷ Hợi | Chính Nam | |
8/9 năm Canh Tý | Canh Tý | Tây Nam | |
9/9 năm Canh Tý | Tân Sửu | Chính Tây | |
10/9 năm Canh Tý | Nhâm Dần | Tây Bắc | |
11/9 năm Canh Tý | Quý Mão | Chính Bắc | |
12/9 năm Canh Tý | Giáp Thìn | Đông Bắc | |
13/9 năm Canh Tý | Ất Tị | Chính Đông | |
14/9 năm Canh Tý | Bính Ngọ | Đông Nam | |
15/9 năm Canh Tý | Đinh Mùi | Chính Nam |
3.11 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 11/2020
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Can chi | Tài vị |
16/9 năm Canh Tý | Mậu Thân | Đông Nam | |
17/9 năm Canh Tý | Kỷ Dậu | Chính Nam | |
18/9 năm Canh Tý | Canh Tuất | Tây Nam | |
19/9 năm Canh Tý | Tân Hợi | Chính Tây | |
20/9 năm Canh Tý | Nhâm Tý | Tây Bắc | |
21/9 năm Canh Tý | Quý Sửu | Chính Bắc | |
22/9 năm Canh Tý | Giáp Dần | Đông Bắc | |
23/9 năm Canh Tý | Ất Mão | Chính Đông | |
24/9 năm Canh Tý | Bính Thìn | Đông Nam | |
25/9 năm Canh Tý | Đinh Tị | Chính Nam | |
26/9 năm Canh Tý | Mậu Ngọ | Đông Nam | |
27/9 năm Canh Tý | Kỷ Mùi | Chính Nam | |
28/9 năm Canh Tý | Canh Thân | Tây Nam | |
29/9 năm Canh Tý | Tân Dậu | Chính Tây | |
1/10 năm Canh Tý | Nhâm Tuất | Tây Bắc | |
2/10 năm Canh Tý | Quý Hợi | Chính Bắc | |
3/10 năm Canh Tý | Giáp Tý | Đông Bắc | |
4/10 năm Canh Tý | Ất Sửu | Chính Đông | |
5/10 năm Canh Tý | Bính Dần | Đông Nam | |
6/10 năm Canh Tý | Đinh Mão | Chính Nam | |
7/10 năm Canh Tý | Mậu Thìn | Đông Nam | |
8/10 năm Canh Tý | Kỷ Tị | Chính Nam | |
9/10 năm Canh Tý | Canh Ngọ | Tây Nam | |
10/10 năm Canh Tý | Tân Mùi | Chính Tây | |
11/10 năm Canh Tý | Nhâm Thân | Tây Bắc | |
12/10 năm Canh Tý | Quý Dậu | Chính Bắc | |
13/10 năm Canh Tý | Giáp Tuất | Đông Bắc | |
14/10 năm Canh Tý | Ất Hợi | Chính Đông | |
15/10 năm Canh Tý | Bính Tý | Đông Nam | |
16/10 năm Canh Tý | Đinh Sửu | Chính Nam |
3.12 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 12/2020
Ngày dương lịch | Ngày âm lịch | Can chi | Tài vị |
17/10 năm Canh Tý | Mậu Dần | Đông Nam | |
18/10 năm Canh Tý | Kỷ Mão | Chính Nam | |
19/10 năm Canh Tý | Canh Thìn | Tây Nam | |
20/10 năm Canh Tý | Tân Tị | Chính Tây | |
21/10 năm Canh Tý | Nhâm Ngọ | Tây Bắc | |
22/10 năm Canh Tý | Quý Mùi | Chính Bắc | |
23/10 năm Canh Tý | Giáp Thân | Đông Bắc | |
24/10 năm Canh Tý | Ất Dậu | Chính Đông | |
25/10 năm Canh Tý | Bính Tuất | Đông Nam | |
26/10 năm Canh Tý | Đinh Hợi | Chính Nam | |
27/10 năm Canh Tý | Mậu Tý | Đông Nam | |
28/10 năm Canh Tý | Kỷ Sửu | Chính Nam | |
29/10 năm Canh Tý | Canh Dần | Tây Nam | |
1/11 năm Canh Tý | Tân Mão | Chính Tây | |
2/11 năm Canh Tý | Nhâm Thìn | Tây Bắc | |
3/11 năm Canh Tý | Quý Tị | Chính Bắc | |
4/11 năm Canh Tý | Giáp Ngọ | Đông Bắc | |
5/11 năm Canh Tý | Ất Mùi | Chính Đông | |
6/11 năm Canh Tý | Bính Thân | Đông Nam | |
7/11 năm Canh Tý | Đinh Dậu | Chính Nam | |
8/11 năm Canh Tý | Mậu Tuất | Đông Nam | |
9/11 năm Canh Tý | Kỷ Hợi | Chính Nam | |
10/11 năm Canh Tý | Canh Tý | Tây Nam | |
11/11 năm Canh Tý | Tân Sửu | Chính Tây | |
12/11 năm Canh Tý | Nhâm Dần | Tây Bắc | |
13/11 năm Canh Tý | Quý Mão | Chính Bắc | |
14/11 năm Canh Tý | Giáp Thìn | Đông Bắc | |
15/11 năm Canh Tý | Ất Tị | Chính Đông | |
16/11 năm Canh Tý | Bính Ngọ | Đông Nam | |
17/11 năm Canh Tý | Đinh Mùi | Chính Nam | |
18/11 năm Canh Tý | Mậu Thân | Đông Nam |