Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Xác định Tài vị 2020 theo từng ngày trong năm để tài lộc dồi dào, tiền về như nước

Thứ Sáu, 13/12/2019 14:42 (GMT+07)
(Lichngaytot.com) Dù ở bất cứ thời kỳ nào, tiền tài cũng luôn là thứ nhiều người quan tâm. Tài vị 2020 nằm ở đâu? Bạn đã biết cách xác định Tài vị 2020 theo từng ngày trong năm chưa? Theo dõi ngay để đón tài lộc về nhà nhé.
  

1. Xác định Tài vị năm 2020

 

xac dinh tai vi  2020 de tai loc doi dao
 

Trong phong thủy nhà ở, tài vị được chia làm Minh tài vị, Ám tài vị, Tài vị lưu niên và Tài vị theo ngày.

 

1.1 Minh tài vị

 

Minh tài vị nằm ở góc chéo bên trái hoặc bên phải đối diện với cửa ra vào, được căn cứ vào hướng mở cửa chính của căn nhà. Đọc thêm 3 cách xác định Tài vị trong nhà chuẩn không cần chỉnh

 

1.2 Ám tài vị

 

Khác với Minh tài vị, Ám tài vị lại căn cứ vào hướng tọa khác nhau của căn nhà để xác định. Theo lý luận phong thủy, mỗi 1 căn nhà lại có Tài vị khác nhau tùy theo hướng tọa.

 

- Nhà cung Chấn (tọa Đông hướng Tây): Tài vị nằm ở hướng Chính Đông, Chính Bắc.

- Nhà cung Ly (tọa Nam hướng Bắc): Tài vị nằm ở hướng Đông Bắc, Chính Nam

- Nhà cung Khảm (tọa Bắc hướng Nam): Tài vị nằm ở hướng Tây Nam, Chính Bắc

- Nhà cung Tốn (tọa Đông Nam hướng Tây Bắc): Tài vị nằm ở hướng Tây Nam, Đông Bắc

- Nhà cung Càn (tọa Tây Bắc hướng Đông Nam): Tài vị nằm ở hướng Chính Tây, Tây Bắc, Chính Bắc.

- Nhà cung Khôn (tọa Tây Nam hướng Đông Bắc): Tài vị nằm ở hướng Chính Đông, Tây Nam

- Nhà cung Cấn (tọa Đông Bắc hướng Tây Nam): Tài vị nằm ở hướng Tây Bắc, Đông Bắc

- Nhà cung Đoài (tọa Chính Tây hướng Chính Đông): Tài vị nằm ở hướng Chính Nam, Tây Bắc, Đông Nam

 

1.3 Tài vị lưu niên

 

Đây cũng là 1 dạng Tài vị có sức ảnh hưởng khá lớn đối với tài vận của con người. Tài vị lưu niên do phi tinh lưu niên quyết định, vì thế muốn tìm được vị trí của Tài vị lưu niên thì cần phải tìm ra phương vị Bát Bạch Tả Phù tinh.

 

Theo phong thủy phi tinh thì đó là Tài tinh đương vượng, vị trí mà Bát Bạch ngự sẽ chính là Tài vị lớn nhất trong nhà, Đại Tài vị. Xét theo Cửu cung phi tinh 2020 thì Bát Bạch Tả Phù tinh sẽ nhập vào cung Càn ở phương Tây Bắc, Đại Tài vị 2020 chính là ở phương Tây Bắc.

 

 

1.4 Tài vị theo từng ngày trong năm

 

Tài vị theo từng ngày trong năm chính là phương vị mà Thần Tài ngự mỗi ngày. Thông thường, mỗi khi tiến hành việc gì liên quan đến cầu tài đều cần phải tra xét Tài vị hàng ngày. Đọc ngay Bố trí Tài vị theo phong thủy: Nên và không nên

 

2. Phương pháp để xác định Tài vị 2020 theo từng ngày trong năm

 

than tai ngu o vi tri nao trong tung ngay
 

Theo quan niệm dân gian, có nhiều cách để xác định được Tài vị theo từng ngày trong năm. Về cơ bản có những cách thông dụng sau đây:
 

 

2.1 Theo Ngọc Hạp thông thư

 

Đây là cuốn sách cổ do người thời Đông Tấn viết nên, nội dung có nhắc đến cách để tìm được Tài vị cho từng ngày, cụ thể như sau:

 

- Ngày Giáp, Ất: Tài vị ở hướng Đông Bắc.

- Ngày Bính, Đinh: Tài vị ở hướng Tây Nam

- Ngày Mậu, Kỷ: Tài vị ở hướng Chính Bắc

- Ngày Canh, Tân: Tài vị ở Chính Đông

- Ngày Nhâm, Quý: Tài vị ở hướng Chính Nam
 

 

2.2 Theo Hiệp Kỷ Biện Phương Thư

 

Đây là 1 trong những bộ sách quý thời cổ đại của Trung Quốc, nội dung chủ yếu về thuật trạch cát. Theo đó, cách để xác định chính xác Tài vị theo từng ngày trong năm như sau:

- Ngày Giáp, Ất: Tài vị ở hướng Tây Nam

- Ngày Bính, Đinh: Tài vị ở hướng Chính Tây

- Ngày Mậu, Kỷ: Tài vị ở hướng Chính Bắc

- Ngày Canh, Tân: Tài vị ở Chính Đông

- Ngày Nhâm, Quý: Tài vị ở hướng Chính Nam

 

2.3 Dựa theo thiên can của ngày để tìm Tài vị

 

- Ngày thiên can Giáp: Tài vị ở hướng Đông Bắc

- Ngày thiên can Ất: Tài vị ở hướng Chính Đông

- Ngày thiên can Bính: Tài vị ở hướng Đông Nam

- Ngày thiên can Đinh: Tài vị ở hướng Chính Nam

- Ngày thiên can Mậu: Tài vị ở hướng Đông Nam

- Ngày thiên can Kỷ: Tài vị ở hướng Chính Nam

- Ngày thiên can Canh: Tài vị ở hướng Tây Nam

- Ngày thiên can Tân: Tài vị ở hướng Chính Tây

- Ngày thiên can Nhâm: Tài vị ở hướng Tây Bắc

- Ngày thiên can Quý: Tài vị ở hướng Chính Bắc

 

3. Bảng tra Tài vị 2020 theo từng ngày trong năm

 

xac dinh tai vi 2020 theo tung ngay trong nam
 

*LƯU Ý: Thời gian trong bảng lấy ngày dương lịch làm chuẩn

 

3.1 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 1/2020 dương lịch

 

Ngày dương lịch

Ngày âm lịch

Thiên can địa chi

Tài vị

1/1/2020

7/12 năm Kỷ Hợi

Quý Mão

Chính Bắc

2/1/2020

8/12 năm Kỷ Hợi

Giáp Thìn

Đông Bắc

3/1/2020

9/12 năm Kỷ Hợi

Ất Tị

Chính Đông

4/1/2020

10/12 năm Kỷ Hợi

Bính Ngọ

Đông Nam

5/1/2020

11/12 năm Kỷ Hợi

Đinh Mùi

Chính Nam

6/1/2020

12/12 năm Kỷ Hợi

Mậu Thân

Đông Nam

7/1/2020

13/12 năm Kỷ Hợi

Kỷ Dậu

Chính Nam

8/1/2020

14/12 năm Kỷ Hợi

Canh Tuất

Tây Nam

9/1/2020

15/12 năm Kỷ Hợi

Tân Hợi

Chính Tây

10/1/2020

16/12 năm Kỷ Hợi

Nhâm Tý

Tây Bắc

11/1/2020

17/12 năm Kỷ Hợi

Quý Sửu

Chính Bắc

12/1/2020

18/12 năm Kỷ Hợi

Giáp Dần

Đông Bắc

13/1/2020

19/12 năm Kỷ Hợi

Ất Mão

Chính Đông

14/1/2020

20/12 năm Kỷ Hợi

Bính Thìn

Đông Nam

15/1/2020

21/12 năm Kỷ Hợi

Đinh Tị

Chính Nam

16/1/2020

22/12 năm Kỷ Hợi

Mậu Ngọ

Đông Nam

17/1/2020

23/12 năm Kỷ Hợi

Kỷ Mùi

Chính Nam

18/1/2020

24/12 năm Kỷ Hợi

Canh Thân

Tây Nam

19/1/2020

25/12 năm Kỷ Hợi

Tân Dậu

Chính Tây

20/1/2020

26/12 năm Kỷ Hợi

Nhâm Tuất

Tây Bắc

21/1/2020

27/12 năm Kỷ Hợi

Quý Hợi

Chính Bắc

22/1/2020

28/12 năm Kỷ Hợi

Giáp Tý

Đông Bắc

23/1/2020

29/12 năm Kỷ Hợi

Ất Sửu

Chính Đông

24/1/2020

30/12 năm Kỷ Hợi

Bính Dần

Đông Nam

25/1/2020

1/1 năm Canh Tý

Đinh Mão

Chính Nam

26/1/2020

2/1 năm Canh Tý

Mậu Thìn

Đông Nam

27/1/2020

3/1 năm Canh Tý

Kỷ Tị

Chính Nam

28/1/2020

4/1 năm Canh Tý

Canh Ngọ

Tây Nam

29/1/2020

5/1 năm Canh Tý

Tân Mùi

Chính Tây

30/1/2020

6/1 năm Canh Tý

Nhâm Thân

Tây Bắc

31/1/2020

7/1 năm Canh Tý

Quý Dậu

Chính Bắc

 

3.2 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 2/2020 dương lịch

 

Ngày dương lịch

Ngày âm lịch

Can Chi

Tài vị

1/2/2020

8/1 năm Canh Tý

Giáp Tuất

Đông Bắc

2/2/2020

9/1 năm Canh Tý

Ất Hợi

Chính Đông

3/2/2020

10/1 năm Canh Tý

Bính Tý

Đông Nam

4/2/2020

11/1 năm Canh Tý

Đinh Sửu

Chính Nam

5/2/2020

12/1 năm Canh Tý

Mậu Dần

Đông Nam

6/2/2020

13/1 năm Canh Tý

Kỷ Mão

Chính Nam

7/2/2020

14/1 năm Canh Tý

Canh Thìn

Tây Nam

8/2/2020

15/1 năm Canh Tý

Tân Tị

Chính Tây

9/2/2020

16/1 năm Canh Tý

Nhâm Ngọ

Tây Bắc

10/2/2020

17/1 năm Canh Tý

Quý Mùi

Chính Bắc

11/2/2020

18/1 năm Canh Tý

Giáp Thân

Đông Bắc

12/2/2020

19/1 năm Canh Tý

Ất Dậu

Chính Đông

13/2/2020

20/1 năm Canh Tý

Bính Tuất

Đông Nam

14/2/2020

21/1 năm Canh Tý

Đinh Hợi

Chính Nam

15/2/2020

22/1 năm Canh Tý

Mậu Tý

Đông Nam

16/2/2020

23/1 năm Canh Tý

Kỷ Sửu

Chính Nam

17/2/2020

24/1 năm Canh Tý

Canh Dần

Tây Nam

18/2/2020

25/1 năm Canh Tý

Tân Mão

Chính Tây

19/2/2020

26/1 năm Canh Tý

Nhâm Thìn

Tây Bắc

20/2/2020

27/1 năm Canh Tý

Quý Tị

Chính Bắc

21/2/2020

28/1 năm Canh Tý

Giáp Ngọ

Đông Bắc

22/2/2020

29/1 năm Canh Tý

Ất Mùi

Chính Đông

23/2/2020

1/2 năm Canh Tý

Bính Thân

Đông Nam

24/2/2020

2/2 năm Canh Tý

Đinh Dậu

Chính Nam

25/2/2020

3/2 năm Canh Tý

Mậu Tuất

Đông Nam

26/2/2020

4/2 năm Canh Tý

Kỷ Hợi

Chính Nam

27/2/2020

4/2 năm Canh Tý

Canh Tý

Tây Nam

28/2/2020

6/2 năm Canh Tý

Tân Sửu

Chính Tây

29/2/2020

7/2 năm Canh Tý

Nhâm Dần

Tây Bắc

 

3.3 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 3/2020 dương lịch

 

Ngày dương lịch

 Ngày âm lịch

Can chi

Tài vị

1/3/2020

8/2 năm Canh Tý

Quý Mão

Chính Bắc

2/3/2020

9/2 năm Canh Tý

Giáp Thìn

Đông Bắc

3/3/2020

10/2 năm Canh Tý

Ất Tị

Chính Đông

4/3/2020

11/2 năm Canh Tý

Bính Ngọ

Đông Nam

5/3/2020

12/2 năm Canh Tý

Đinh Mùi

Chính Nam

6/3/2020

13/2 năm Canh Tý

Mậu Thân

Đông Nam

7/3/2020

14/2 năm Canh Tý

Kỷ Dậu

Chính Nam

8/3/2020

15/2 năm Canh Tý

Canh Tuất

Tây Nam

9/3/2020

16/2 năm Canh Tý

Tân Hợi

Chính Tây

10/3/2020

17/2 năm Canh Tý

Nhâm Tý

Tây Bắc

11/3/2020

18/2 năm Canh Tý

Quý Sửu

Chính Bắc

12/3/2020

19/2 năm Canh Tý

Giáp Dần

Đông Bắc

13/3/2020

20/2 năm Canh Tý

Ất Mão

Chính Đông

14/3/2020

21/2 năm Canh Tý

Bính Thìn

Đông Nam

15/3/2020

22/2 năm Canh Tý

Đinh Tị

Chính Nam

16/3/2020

23/2 năm Canh Tý

Mậu Ngọ

Đông Nam

17/3/2020

24/2 năm Canh Tý

Kỷ Mùi

Chính Nam

18/3/2020

25/2 năm Canh Tý

Canh Thân

Tây Nam

19/3/2020

26/2 năm Canh Tý

Tân Dậu

Chính Tây

20/3/2020

27/2 năm Canh Tý

Nhâm Tuất

Tây Bắc

21/3/2020

28/2 năm Canh Tý

Quý Hợi

Chính Bắc

22/3/2020

29/2 năm Canh Tý

Giáp Tý

Đông Bắc

23/3/2020

30/2 năm Canh Tý

Ất Sửu

Chính Đông

24/3/2020

1/3 năm Canh Tý

Bính Dần

Đông Nam

25/3/2020

2/3 năm Canh Tý

Đinh Mão

Chính Nam

26/3/2020

3/3 năm Canh Tý

Mậu Thìn

Đông Nam

27/3/2020

4/3 năm Canh Tý

Kỷ Tị

Chính Nam

28/3/2020

5/3 năm Canh Tý

Canh Ngọ

Tây Nam

29/3/2020

6/3 năm Canh Tý

Tân Mùi

Chính Tây

30/3/2020

7/3 năm Canh Tý

Nhâm Thân

Tây Bắc

31/3/2020

8/3 năm Canh Tý

Quý Dậu

Chính Bắc


3.4 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 4/2020

 

Ngày dương lịch

Ngày âm lịch

Can chi

Tài vị

1/4/2020

9/3 năm Canh Tý

Giáp Tuất

Đông Bắc

2/4/2020

10/3 năm Canh Tý

Ất Hợi

Chính Đông

3/4/2020

11/3 năm Canh Tý

Bính Tý

Đông Nam

4/4/2020

12/3 năm Canh Tý

Đinh Sửu

Chính Nam

5/4/2020

13/3 năm Canh Tý

Mậu Dần

Đông Nam

6/4/2020

14/3 năm Canh Tý

Kỷ Mão

Chính Nam

7/4/2020

15/3 năm Canh Tý

Canh Thìn

Tây Nam

8/4/2020

16/3 năm Canh Tý

Kỷ Tị

Chính Tây

9/4/2020

17/3 năm Canh Tý

Nhâm Ngọ

Tây Bắc

10/4/2020

18/3 năm Canh Tý

Quý Mùi

Chính Bắc

11/4/2020

19/3 năm Canh Tý

Giáp Thân

Đông Bắc

12/4/2020

20/3 năm Canh Tý

Ất Dậu

Chính Đông

13/4/2020

21/3 năm Canh Tý

Bính Tuất

Đông Nam

14/4/2020

22/3 năm Canh Tý

Đinh Hợi

Chính Nam

15/4/2020

23/3 năm Canh Tý

Mậu Tý

Đông Nam

16/4/2020

24/3 năm Canh Tý

Kỷ Sửu

Chính Nam

17/4/2020

25/3 năm Canh Tý

Canh Dần

Tây Nam

18/4/2020

26/3 năm Canh Tý

Tân Mão

Chính Tây

19/4/2020

27/3 năm Canh Tý

Nhâm Thìn

Tây Bắc

20/4/2020

28/3 năm Canh Tý

Quý Tị

Chính Bắc

21/4/2020

29/3 năm Canh Tý

Giáp Ngọ

Đông Bắc

22/4/2020

30/3 năm Canh Tý

Ất Mùi

Chính Đông

23/4/2020

1/4 năm Canh Tý

Bính Thân

Đông Nam

24/4/2020

2/4 năm Canh Tý

Đinh Dậu

Chính Nam

25/4/2020

3/4 năm Canh Tý

Mậu Tuất

ĐôngNam

26/4/2020

4/4 năm Canh Tý

Kỷ Hợi

Chính Nam

27/4/2020

5/4 năm Canh Tý

Canh Tý

Tây Nam

28/4/2020

6/4 năm Canh Tý

Tân Sửu

Chính Tây

29/4/2020

7/4 năm Canh Tý

Nhâm Dần

Tây Bắc

30/4/2020

8/4 năm Canh Tý

Quý Mão

Chính Bắc

 

3.5 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 5/2020


Ngày dương lịch

 Ngày âm lịch

Can chi

Tài vị

1/5/2020

9/4 năm Canh Tý

Giáp Thìn

Đông Bắc

2/5/2020

10/4 năm Canh Tý

Ất Tị

Chính Đông

3/5/2020

11/4 năm Canh Tý

Bính Ngọ

Đông Nam

4/5/2020

12/4 năm Canh Tý

Đinh Mùi

Chính Nam

5/5/2020

13/4 năm Canh Tý

Mậu Thân

Đông Nam

6/5/2020

14/4 năm Canh Tý

Kỷ Dậu

Chính Nam

7/5/2020

15/4 năm Canh Tý

Canh Tuất

Tây Nam

8/5/2020

16/4 năm Canh Tý

Tân Hợi

Chính Tây

9/5/2020

17/4 năm Canh Tý

Nhâm Tý

Tây Bắc

10/5/2020

18/4 năm Canh Tý

Quý Sửu

Chính Bắc

11/5/2020

19/4 năm Canh Tý

Giáp Dần

Đông Bắc

12/5/2020

20/4 năm Canh Tý

Ất Mão

Chính Đông

13/5/2020

21/4 năm Canh Tý

Bính Thìn

Đông Nam

14/5/2020

22/4 năm Canh Tý

Đinh Tị

Chính Nam

15/5/2020

23/4 năm Canh Tý

Mậu Ngọ

Đông Nam

16/5/2020

24/4 năm Canh Tý

Kỷ Mùi

Chính Nam

17/5/2020

25/4 năm Canh Tý

Canh Thân

Tây Nam

18/5/2020

26/4 năm Canh Tý

Tân Dậu

Chính Tây

19/5/2020

27/4 năm Canh Tý

Nhâm Tuất

Tây Bắc

20/5/2020

28/4 năm Canh Tý

Quý Hợi

Chính Bắc

21/5/2020

29/4 năm Canh Tý

Giáp Tý

Đông Bắc

22/5/2020

30/4 năm Canh Tý

Ất Sửu

Chính Đông

23/5/2020

1/4 nhuận năm Canh Tý

Bính Dần

Đông Nam

24/5/2020

2/4 năm Canh Tý

Đinh Mão

Chính Nam

25/5/2020

3/4 năm Canh Tý

Mậu Thìn

Đông Nam

26/5/2020

4/4 năm Canh Tý

Kỷ Tị

Chính Nam

27/5/2020

5/4 năm Canh Tý

Canh Ngọ

Tây Nam

28/5/2020

6/4 năm Canh Tý

Tân Mùi

Chính Tây

29/5/2020

7/4 năm Canh Tý

Nhâm Thân

Tây Bắc

30/5/2020

8/4 năm Canh Tý

Quý Dậu

Chính Bắc

31/5/2020

9/4 năm Canh Tý

Giáp Tuất

Đông Bắc

 

3.6 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 6/2020


Ngày dương lịch

 Ngày âm lịch

Can chi

Tài vị

1/6/2020

10/4 năm Canh Tý

Ất Hợi

Chính Đông

2/6/2020

11/4 năm Canh Tý

Bính Tý

Đông Nam

3/6/2020

12/4 năm Canh Tý

Đinh Sửu

Chính Nam

4/6/2020

13/4 năm Canh Tý

Mậu Dần

Đông Nam

5/6/2020

14/4 năm Canh Tý

Kỷ Mão

Chính Nam

6/6/2020

15/4 năm Canh Tý

Canh Thìn

Đông Nam

7/6/2020

16/4 năm Canh Tý

Tân Tị

Chính Tây

8/6/2020

17/4 năm Canh Tý

Nhâm Ngọ

Tây Bắc

9/6/2020

18/4 năm Canh Tý

Quý Mùi

Chính Bắc

10/6/2020

19/4 năm Canh Tý

Giáp Thân

Đông Bắc

11/6/2020

20/4 năm Canh Tý

Ất Dậu

Chính Đông

12/6/2020

21/4 năm Canh Tý

Bính Tuất

Đông Nam

13/6/2020

22/4 năm Canh Tý

Đinh Hợi

Chính Nam

14/6/2020

23/4 năm Canh Tý

Mậu Tý

Đông Nam

15/6/2020

24/4 năm Canh Tý

Kỷ Sửu

Chính Nam

16/6/2020

25/4 năm Canh Tý

Canh Dần

Tây Nam

17/6/2020

26/4 năm Canh Tý

Tân Mão

Chính Tây

18/6/2020

27/4 năm Canh Tý

Nhâm Thìn

Tây Bắc

19/6/2020

28/4 năm Canh Tý

Quý Tị

Chính Bắc

20/6/2020

29/4 năm Canh Tý

Giáp Ngọ

Đông Bắc

21/6/2020

1/5 năm Canh Tý

Ất Mùi

Chính Đông

22/6/2020

2/5 năm Canh Tý

Bính Thân

Đông Nam

23/6/2020

3/5 năm Canh Tý

Đinh Dậu

Chính Nam

24/6/2020

4/5 năm Canh Tý

Mậu Tuất

Đông Nam

25/6/2020

5/5 năm Canh Tý

Kỷ Hợi

Chính Nam

26/6/2020

6/5 năm Canh Tý

Canh Tý

Tây Nam

27/6/2020

7/5 năm Canh Tý

Tân Sửu

Chính Tây

28/6/2020

8/5 năm Canh Tý

Nhâm Dần

Tây Bắc

29/6/2020

9/5 năm Canh Tý

Quý Mão

Chính Bắc

30/6/2020

10/5 năm Canh Tý

Giáp Thìn

Đông Bắc

 

 3.7 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 7/2020

Ngày dương lịch

Ngày âm lịch

Can chi

Tài vị

1/7/2020

11/5 năm Canh Tý

Ất Tị

Chính Đông

2/7/2020

12/5 năm Canh Tý

Bính Ngọ

Đông Nam

3/7/2020

13/5 năm Canh Tý

Đinh Mùi

Chính Nam

4/7/2020

14/5 năm Canh Tý

Mậu Thân

Đông Nam

5/7/2020

15/5 năm Canh Tý

Kỷ Dậu

Chính Nam

6/7/2020

16/5 năm Canh Tý

Canh Tuất

Tây Nam

7/7/2020

17/5 năm Canh Tý

Tân Hợi

Chính Tây

8/7/2020

18/5 năm Canh Tý

Nhâm Tý

Tây Bắc

9/7/2020

19/5 năm Canh Tý

Quý Sửu

Chính Bắc

10/7/2020

20/5 năm Canh Tý

Giáp Dần

Đông Bắc

11/7/2020

21/5 năm Canh Tý

Ất Mão

Chính Đông

12/7/2020

22/5 năm Canh Tý

Bính Thìn

Đông Nam

13/7/2020

23/5 năm Canh Tý

Đinh Tị

Chính Nam

14/7/2020

24/5 năm Canh Tý

Mậu Ngọ

Đông Nam

15/7/2020

25/5 năm Canh Tý

Kỷ Mùi

Chính Nam

16/7/2020

26/5 năm Canh Tý

Canh Thân

Tây Nam

17/7/2020

27/5 năm Canh Tý

Tân Dậu

Chính Tây

18/7/2020

28/5 năm Canh Tý

Nhâm Tuất

Tây Bắc

19/7/2020

29/5 năm Canh Tý

Quý Hợi

Chính Bắc

20/7/2020

30/5 năm Canh Tý

Giáp Tý

Đông Bắc

21/7/2020

1/6 năm Canh Tý

Ất Sửu

Chính Đông

22/7/2020

2/6 năm Canh Tý

Bính Dần

Đông Nam

23/7/2020

3/6 năm Canh Tý

Đinh Mão

Chính Nam

24/7/2020

4/6 năm Canh Tý

Mậu Thìn

Đông Nam

25/7/2020

5/6 năm Canh Tý

Kỷ Tị

Chính Nam

26/7/2020

6/6 năm Canh Tý

Canh Ngọ

Tây Nam

27/7/2020

7/6 năm Canh Tý

Tân Mùi

Chính Tây

28/7/2020

8/6 năm Canh Tý

Nhâm Thân

Tây Bắc

29/7/2020

9/6 năm Canh Tý

Quý Dậu

Chính Bắc

30/7/2020

10/6 năm Canh Tý

Giáp Tuất

Đông Bắc

31/7/2020

11/6 năm Canh Tý

Ất Hợi

Chính Đông

 

3.8 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 8/2020

 

Ngày dương lịch

 Ngày âm lịch

Can chi

Tài vị

1/8/2020

12/6 năm Canh Tý

Bính Tý

Đông Nam

2/8/2020

13/6 năm Canh Tý

Đinh Sửu

Chính Nam

3/8/2020

14/6 năm Canh Tý

Mậu Dần

Đông Nam

4/8/2020

15/6 năm Canh Tý

Kỷ Mão

Chính Nam

5/8/2020

16/6 năm Canh Tý

Canh Thìn

Tây Nam

6/8/2020

17/6 năm Canh Tý

Tân Tị

Chính Tây

7/8/2020

18/6 năm Canh Tý

Nhâm Ngọ

Tây Bắc

8/8/2020

19/6 năm Canh Tý

Quý Mùi

Chính Bắc

9/8/2020

20/6 năm Canh Tý

Giáp Thân

Đông Bắc

10/8/2020

21/6 năm Canh Tý

Ất Dậu

Chính Đông

11/8/2020

22/6 năm Canh Tý

Bính Tuất

Đông Nam

12/8/2020

23/6 năm Canh Tý

Đinh Hợi

Chính Nam

13/8/2020

24/6 năm Canh Tý

Mậu Tý

Đông Nam

14/8/2020

25/6 năm Canh Tý

Kỷ Sửu

Chính Nam

15/8/2020

26/6 năm Canh Tý

Canh Dần

Tây Nam

16/8/2020

27/6 năm Canh Tý

Tân Mão

Chính Tây

17/8/2020

28/6 năm Canh Tý

Nhâm Thìn

Tây Bắc

18/8/2020

29/6 năm Canh Tý

Quý Tị

Chính Bắc

19/8/2020

1/7 năm Canh Tý

Giáp Ngọ

Đông Bắc

20/8/2020

2/7 năm Canh Tý

Ất Mùi

Chính Đông

21/8/2020

3/7 năm Canh Tý

Bính Thân

Đông Nam

22/8/2020

4/7 năm Canh Tý

Đinh Dậu

Chính Nam

23/8/2020

5/7 năm Canh Tý

Mậu Tuất

Đông Nam

24/8/2020

6/7 năm Canh Tý

Kỷ Hợi

Chính Nam

25/8/2020

7/7 năm Canh Tý

Canh Tý

Tây Nam

26/8/2020

8/7 năm Canh Tý

Tân Sửu

Chính Tây

27/8/2020

9/7 năm Canh Tý

Nhâm Dần

Tây Bắc

28/8/2020

10/7 năm Canh Tý

Quý Mão

Chính Bắc

29/8/2020

11/7 năm Canh Tý

Giáp Thìn

Đông Bắc

30/8/2020

12/7 năm Canh Tý

Ất Tị

Chính Đông

31/8/2020

13/7 năm Canh Tý

Bính Ngọ

Đông Nam


3.9 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 9/2020


Ngày dương lịch

 Ngày âm lịch

Can chi

Tài vị

1/9/2020

14/7 năm Canh Tý

Đinh Mùi

Chính Nam

2/9/2020

15/7 năm Canh Tý

Mậu Thân

Đông Nam

3/9/2020

16/7 năm Canh Tý

Kỷ Dậu

Chính Nam

4/9/2020

17/7 năm Canh Tý

Canh Tuất

Tây Nam

5/9/2020

18/7 năm Canh Tý

Tân Hợi

Chính Tây

6/9/2020

19/7 năm Canh Tý

Nhâm Tý

Tây Bắc

7/9/2020

20/7 năm Canh Tý

Quý Sửu

Chính Bắc

8/9/2020

21/7 năm Canh Tý

Giáp Dần

Đông Bắc

9/9/2020

22/7 năm Canh Tý

Ất Mão

Chính Đông

10/9/2020

23/7 năm Canh Tý

Bính Thìn

Đông Nam

11/9/2020

24/7 năm Canh Tý

Đinh Tị

Chính Nam

12/9/2020

25/7 năm Canh Tý

Mậu Ngọ

Đông Nam

13/9/2020

26/7 năm Canh Tý

Kỷ Mùi

Chính Nam

14/9/2020

27/7 năm Canh Tý

Canh Thân

Tây Nam

15/9/2020

28/7 năm Canh Tý

Tân Dậu

Chính Tây

16/9/2020

29/7 năm Canh Tý

Nhâm Tuất

Tây Bắc

17/9/2020

1/8 năm Canh Tý

Quý Hợi

Chính Bắc

18/9/2020

2/8 năm Canh Tý

Giáp Tý

Đông Bắc

19/9/2020

3/8 năm Canh Tý

Ất Sửu

Chính Đông

20/9/2020

4/8 năm Canh Tý

Bính Dần

Đông Nam

21/9/2020

5/8 năm Canh Tý

Đinh Mão

Chính Nam

22/9/2020

6/8 năm Canh Tý

Mậu Thìn

Đông Nam

23/9/2020

7/8 năm Canh Tý

Kỷ Tị

Chính Nam

24/9/2020

8/8 năm Canh Tý

Canh Ngọ

Tây Nam

25/9/2020

9/8 năm Canh Tý

Tân Mùi

Chính Tây

26/9/2020

10/8 năm Canh Tý

Nhâm Thân

Tây Bắc

27/9/2020

11/8 năm Canh Tý

Quý Dậu

Chính Bắc

28/9/2020

12/8 năm Canh Tý

Giáp Tuất

Đông Bắc

29/9/2020

13/8 năm Canh Tý

Ất Hợi

Chính Đông

30/9/2020

14/8 năm Canh Tý

Bính Tý

Đông Nam

 

3.10 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 10/2020


Ngày dương lịch

Ngày âm lịch

Can chi

Tài vị

1/10/2020

15/8 năm Canh Tý

Đinh Sửu

Chính Nam

2/10/2020

16/8 năm Canh Tý

Mậu Dần

Đông Nam

3/10/2020

17/8 năm Canh Tý

Kỷ Mão

Chính Nam

4/10/2020

18/8 năm Canh Tý

Canh Thìn

Tây Nam

5/10/2020

19/8 năm Canh Tý

Tân Tị

Chính Tây

6/10/2020

20/8 năm Canh Tý

Nhâm Ngọ

Tây Bắc

7/10/2020

21/8 năm Canh Tý

Quý Mùi

Chính Bắc

8/10/2020

22/8 năm Canh Tý

Giáp Thân

Đông Bắc

9/10/2020

23/8 năm Canh Tý

Ất Dậu

Chính Đông

10/10/2020

24/8 năm Canh Tý

Bính Tuất

Đông Nam

11/10/2020

25/8 năm Canh Tý

Đinh Hợi

Chính Nam

12/10/2020

26/8 năm Canh Tý

Mậu Tý

Đông Nam

13/10/2020

27/8 năm Canh Tý

Kỷ Sửu

Chính Nam

14/10/2020

28/8 năm Canh Tý

Canh Dần

Tây Nam

15/10/2020

29/8 năm Canh Tý

Tân Mão

Chính Tây

16/10/2020

30/8 năm Canh Tý

Nhâm Thìn

Tây Bắc

17/10/2020

1/9 năm Canh Tý

Quý Tị

Chính Bắc

18/10/2020

2/9 năm Canh Tý

Giáp Ngọ

Đông Bắc

19/10/2020

3/9 năm Canh Tý

Ất Mùi

Chính Đông

20/10/2020

4/9 năm Canh Tý

Bính Thân

Đông Nam

21/10/2020

5/9 năm Canh Tý

Đinh Dậu

Chính Nam

22/10/2020

6/9 năm Canh Tý

Mậu Tuất

Đông Nam

23/10/2020

7/9 năm Canh Tý

Kỷ Hợi

Chính Nam

24/10/2020

8/9 năm Canh Tý

Canh Tý

Tây Nam

25/10/2020

9/9 năm Canh Tý

Tân Sửu

Chính Tây

26/10/2020

10/9 năm Canh Tý

Nhâm Dần

Tây Bắc

27/10/2020

11/9 năm Canh Tý

Quý Mão

Chính Bắc

28/10/2020

12/9 năm Canh Tý

Giáp Thìn

Đông Bắc

29/10/2020

13/9 năm Canh Tý

Ất Tị

Chính Đông

30/10/2020

14/9 năm Canh Tý

Bính Ngọ

Đông Nam

31/10/2020

15/9 năm Canh Tý

Đinh Mùi

Chính Nam

 

3.11 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 11/2020


Ngày dương lịch

Ngày âm lịch

Can chi

Tài vị

1/11/2020

16/9 năm Canh Tý

Mậu Thân

Đông Nam

2/11/2020

17/9 năm Canh Tý

Kỷ Dậu

Chính Nam

3/11/2020

18/9 năm Canh Tý

Canh Tuất

Tây Nam

4/11/2020

19/9 năm Canh Tý

Tân Hợi

Chính Tây

5/11/2020

20/9 năm Canh Tý

Nhâm Tý

Tây Bắc

6/11/2020

21/9 năm Canh Tý

Quý Sửu

Chính Bắc

7/11/2020

22/9 năm Canh Tý

Giáp Dần

Đông Bắc

8/11/2020

23/9 năm Canh Tý

Ất Mão

Chính Đông

9/11/2020

24/9 năm Canh Tý

Bính Thìn

Đông Nam

10/11/2020

25/9 năm Canh Tý

Đinh Tị

Chính Nam

11/11/2020

26/9 năm Canh Tý

Mậu Ngọ

Đông Nam

12/11/2020

27/9 năm Canh Tý

Kỷ Mùi

Chính Nam

13/11/2020

28/9 năm Canh Tý

Canh Thân

Tây Nam

14/11/2020

29/9 năm Canh Tý

Tân Dậu

Chính Tây

15/11/2020

1/10 năm Canh Tý

Nhâm Tuất

Tây Bắc

16/11/2020

2/10 năm Canh Tý

Quý Hợi

Chính Bắc

17/11/2020

3/10 năm Canh Tý

Giáp Tý

Đông Bắc

18/11/2020

4/10 năm Canh Tý

Ất Sửu

Chính Đông

19/11/2020

5/10 năm Canh Tý

Bính Dần

Đông Nam

20/11/2020

6/10 năm Canh Tý

Đinh Mão

Chính Nam

21/11/2020

7/10 năm Canh Tý

Mậu Thìn

Đông Nam

22/11/2020

8/10 năm Canh Tý

Kỷ Tị

Chính Nam

23/11/2020

9/10 năm Canh Tý

Canh Ngọ

Tây Nam

24/11/2020

10/10 năm Canh Tý

Tân Mùi

Chính Tây

25/11/2020

11/10 năm Canh Tý

Nhâm Thân

Tây Bắc

26/11/2020

12/10 năm Canh Tý

Quý Dậu

Chính Bắc

27/11/2020

13/10 năm Canh Tý

Giáp Tuất

Đông Bắc

28/11/2020

14/10 năm Canh Tý

Ất Hợi

Chính Đông

29/11/2020

15/10 năm Canh Tý

Bính Tý

Đông Nam

30/11/2020

16/10 năm Canh Tý

Đinh Sửu

Chính Nam

 

3.12 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 12/2020


Ngày dương lịch

Ngày âm lịch

Can chi

Tài vị

1/12/2020

17/10 năm Canh Tý

Mậu Dần

Đông Nam

2/12/2020

18/10 năm Canh Tý

Kỷ Mão

Chính Nam

3/12/2020

19/10 năm Canh Tý

Canh Thìn

Tây Nam

4/12/2020

20/10 năm Canh Tý

Tân Tị

Chính Tây

5/12/2020

21/10 năm Canh Tý

Nhâm Ngọ

Tây Bắc

6/12/2020

22/10 năm Canh Tý

Quý Mùi

Chính Bắc

7/12/2020

23/10 năm Canh Tý

Giáp Thân

Đông Bắc

8/12/2020

24/10 năm Canh Tý

Ất Dậu

Chính Đông

9/12/2020

25/10 năm Canh Tý

Bính Tuất

Đông Nam

10/12/2020

26/10 năm Canh Tý

Đinh Hợi

Chính Nam

11/12/2020

27/10 năm Canh Tý

Mậu Tý

Đông Nam

12/12/2020

28/10 năm Canh Tý

Kỷ Sửu

Chính Nam

13/12/2020

29/10 năm Canh Tý

Canh Dần

Tây Nam

14/12/2020

1/11 năm Canh Tý

Tân Mão

Chính Tây

15/12/2020

2/11 năm Canh Tý

Nhâm Thìn

Tây Bắc

16/12/2020

3/11 năm Canh Tý

Quý Tị

Chính Bắc

17/12/2020

4/11 năm Canh Tý

Giáp Ngọ

Đông Bắc

18/12/2020

5/11 năm Canh Tý

Ất Mùi

Chính Đông

19/12/2020

6/11 năm Canh Tý

Bính Thân

Đông Nam

20/12/2020

7/11 năm Canh Tý

Đinh Dậu

Chính Nam

21/12/2020

8/11 năm Canh Tý

Mậu Tuất

Đông Nam

22/12/2020

9/11 năm Canh Tý

Kỷ Hợi

Chính Nam

23/12/2020

10/11 năm Canh Tý

Canh Tý

Tây Nam

24/12/2020

11/11 năm Canh Tý

Tân Sửu

Chính Tây

25/12/2020

12/11 năm Canh Tý

Nhâm Dần

Tây Bắc

26/12/2020

13/11 năm Canh Tý

Quý Mão

Chính Bắc

27/12/2020

14/11 năm Canh Tý

Giáp Thìn

Đông Bắc

28/12/2020

15/11 năm Canh Tý

Ất Tị

Chính Đông

29/12/2020

16/11 năm Canh Tý

Bính Ngọ

Đông Nam

30/12/2020

17/11 năm Canh Tý

Đinh Mùi

Chính Nam

31/12/2020

18/11 năm Canh Tý

Mậu Thân

Đông Nam



Tin cùng chuyên mục

X