Xác định Tài vị 2020 theo từng ngày trong năm để tài lộc dồi dào, tiền về như nước

Thứ Sáu, 13/12/2019 14:42 (GMT+07)
(Lichngaytot.com) Dù ở bất cứ thời kỳ nào, tiền tài cũng luôn là thứ nhiều người quan tâm. Tài vị 2020 nằm ở đâu? Bạn đã biết cách xác định Tài vị 2020 theo từng ngày trong năm chưa? Theo dõi ngay để đón tài lộc về nhà nhé.
  

1. Xác định Tài vị năm 2020

 

 

Trong phong thủy nhà ở, tài vị được chia làm Minh tài vị, Ám tài vị, Tài vị lưu niên và Tài vị theo ngày.

 

1.1 Minh tài vị

 

Minh tài vị nằm ở góc chéo bên trái hoặc bên phải đối diện với cửa ra vào, được căn cứ vào hướng mở cửa chính của căn nhà. Đọc thêm 3 cách xác định Tài vị trong nhà chuẩn không cần chỉnh

 

1.2 Ám tài vị

 

Khác với Minh tài vị, Ám tài vị lại căn cứ vào hướng tọa khác nhau của căn nhà để xác định. Theo lý luận phong thủy, mỗi 1 căn nhà lại có Tài vị khác nhau tùy theo hướng tọa.

 

- Nhà cung Chấn (tọa Đông hướng Tây): Tài vị nằm ở hướng Chính Đông, Chính Bắc.

- Nhà cung Ly (tọa Nam hướng Bắc): Tài vị nằm ở hướng Đông Bắc, Chính Nam

- Nhà cung Khảm (tọa Bắc hướng Nam): Tài vị nằm ở hướng Tây Nam, Chính Bắc

- Nhà cung Tốn (tọa Đông Nam hướng Tây Bắc): Tài vị nằm ở hướng Tây Nam, Đông Bắc

- Nhà cung Càn (tọa Tây Bắc hướng Đông Nam): Tài vị nằm ở hướng Chính Tây, Tây Bắc, Chính Bắc.

- Nhà cung Khôn (tọa Tây Nam hướng Đông Bắc): Tài vị nằm ở hướng Chính Đông, Tây Nam

- Nhà cung Cấn (tọa Đông Bắc hướng Tây Nam): Tài vị nằm ở hướng Tây Bắc, Đông Bắc

- Nhà cung Đoài (tọa Chính Tây hướng Chính Đông): Tài vị nằm ở hướng Chính Nam, Tây Bắc, Đông Nam

 

1.3 Tài vị lưu niên

 

Đây cũng là 1 dạng Tài vị có sức ảnh hưởng khá lớn đối với tài vận của con người. Tài vị lưu niên do phi tinh lưu niên quyết định, vì thế muốn tìm được vị trí của Tài vị lưu niên thì cần phải tìm ra phương vị Bát Bạch Tả Phù tinh.

 

Theo phong thủy phi tinh thì đó là Tài tinh đương vượng, vị trí mà Bát Bạch ngự sẽ chính là Tài vị lớn nhất trong nhà, Đại Tài vị. Xét theo Cửu cung phi tinh 2020 thì Bát Bạch Tả Phù tinh sẽ nhập vào cung Càn ở phương Tây Bắc, Đại Tài vị 2020 chính là ở phương Tây Bắc.

 

 

1.4 Tài vị theo từng ngày trong năm

 

Tài vị theo từng ngày trong năm chính là phương vị mà Thần Tài ngự mỗi ngày. Thông thường, mỗi khi tiến hành việc gì liên quan đến cầu tài đều cần phải tra xét Tài vị hàng ngày. Đọc ngay Bố trí Tài vị theo phong thủy: Nên và không nên

 

2. Phương pháp để xác định Tài vị 2020 theo từng ngày trong năm

 

 

Theo quan niệm dân gian, có nhiều cách để xác định được Tài vị theo từng ngày trong năm. Về cơ bản có những cách thông dụng sau đây:
 

 

2.1 Theo Ngọc Hạp thông thư

 

Đây là cuốn sách cổ do người thời Đông Tấn viết nên, nội dung có nhắc đến cách để tìm được Tài vị cho từng ngày, cụ thể như sau:

 

- Ngày Giáp, Ất: Tài vị ở hướng Đông Bắc.

- Ngày Bính, Đinh: Tài vị ở hướng Tây Nam

- Ngày Mậu, Kỷ: Tài vị ở hướng Chính Bắc

- Ngày Canh, Tân: Tài vị ở Chính Đông

- Ngày Nhâm, Quý: Tài vị ở hướng Chính Nam
 

 

2.2 Theo Hiệp Kỷ Biện Phương Thư

 

Đây là 1 trong những bộ sách quý thời cổ đại của Trung Quốc, nội dung chủ yếu về thuật trạch cát. Theo đó, cách để xác định chính xác Tài vị theo từng ngày trong năm như sau:

- Ngày Giáp, Ất: Tài vị ở hướng Tây Nam

- Ngày Bính, Đinh: Tài vị ở hướng Chính Tây

- Ngày Mậu, Kỷ: Tài vị ở hướng Chính Bắc

- Ngày Canh, Tân: Tài vị ở Chính Đông

- Ngày Nhâm, Quý: Tài vị ở hướng Chính Nam

 

2.3 Dựa theo thiên can của ngày để tìm Tài vị

 

- Ngày thiên can Giáp: Tài vị ở hướng Đông Bắc

- Ngày thiên can Ất: Tài vị ở hướng Chính Đông

- Ngày thiên can Bính: Tài vị ở hướng Đông Nam

- Ngày thiên can Đinh: Tài vị ở hướng Chính Nam

- Ngày thiên can Mậu: Tài vị ở hướng Đông Nam

- Ngày thiên can Kỷ: Tài vị ở hướng Chính Nam

- Ngày thiên can Canh: Tài vị ở hướng Tây Nam

- Ngày thiên can Tân: Tài vị ở hướng Chính Tây

- Ngày thiên can Nhâm: Tài vị ở hướng Tây Bắc

- Ngày thiên can Quý: Tài vị ở hướng Chính Bắc

 

3. Bảng tra Tài vị 2020 theo từng ngày trong năm

 

 

*LƯU Ý: Thời gian trong bảng lấy ngày dương lịch làm chuẩn

 

3.1 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 1/2020 dương lịch

 

Ngày dương lịchNgày âm lịchThiên can địa chiTài vị
1/1/20207/12 năm Kỷ HợiQuý MãoChính Bắc
2/1/20208/12 năm Kỷ HợiGiáp ThìnĐông Bắc
3/1/20209/12 năm Kỷ HợiẤt TịChính Đông
4/1/202010/12 năm Kỷ HợiBính NgọĐông Nam
5/1/202011/12 năm Kỷ HợiĐinh MùiChính Nam
6/1/202012/12 năm Kỷ HợiMậu ThânĐông Nam
7/1/202013/12 năm Kỷ HợiKỷ DậuChính Nam
8/1/202014/12 năm Kỷ HợiCanh TuấtTây Nam
9/1/202015/12 năm Kỷ HợiTân HợiChính Tây
10/1/202016/12 năm Kỷ HợiNhâm TýTây Bắc
11/1/202017/12 năm Kỷ HợiQuý SửuChính Bắc
12/1/202018/12 năm Kỷ HợiGiáp DầnĐông Bắc
13/1/202019/12 năm Kỷ HợiẤt MãoChính Đông
14/1/202020/12 năm Kỷ HợiBính ThìnĐông Nam
15/1/202021/12 năm Kỷ HợiĐinh TịChính Nam
16/1/202022/12 năm Kỷ HợiMậu NgọĐông Nam
17/1/202023/12 năm Kỷ HợiKỷ MùiChính Nam
18/1/202024/12 năm Kỷ HợiCanh ThânTây Nam
19/1/202025/12 năm Kỷ HợiTân DậuChính Tây
20/1/202026/12 năm Kỷ HợiNhâm TuấtTây Bắc
21/1/202027/12 năm Kỷ HợiQuý HợiChính Bắc
22/1/202028/12 năm Kỷ HợiGiáp TýĐông Bắc
23/1/202029/12 năm Kỷ HợiẤt SửuChính Đông
24/1/202030/12 năm Kỷ HợiBính DầnĐông Nam
25/1/20201/1 năm Canh TýĐinh MãoChính Nam
26/1/20202/1 năm Canh TýMậu ThìnĐông Nam
27/1/20203/1 năm Canh TýKỷ TịChính Nam
28/1/20204/1 năm Canh TýCanh NgọTây Nam
29/1/20205/1 năm Canh TýTân MùiChính Tây
30/1/20206/1 năm Canh TýNhâm ThânTây Bắc
31/1/20207/1 năm Canh TýQuý DậuChính Bắc

 

3.2 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 2/2020 dương lịch

 

Ngày dương lịchNgày âm lịchCan ChiTài vị
1/2/20208/1 năm Canh TýGiáp TuấtĐông Bắc
2/2/20209/1 năm Canh TýẤt HợiChính Đông
3/2/202010/1 năm Canh TýBính TýĐông Nam
4/2/202011/1 năm Canh TýĐinh SửuChính Nam
5/2/202012/1 năm Canh TýMậu DầnĐông Nam
6/2/202013/1 năm Canh TýKỷ MãoChính Nam
7/2/202014/1 năm Canh TýCanh ThìnTây Nam
8/2/202015/1 năm Canh TýTân TịChính Tây
9/2/202016/1 năm Canh TýNhâm NgọTây Bắc
10/2/202017/1 năm Canh TýQuý MùiChính Bắc
11/2/202018/1 năm Canh TýGiáp ThânĐông Bắc
12/2/202019/1 năm Canh TýẤt DậuChính Đông
13/2/202020/1 năm Canh TýBính TuấtĐông Nam
14/2/202021/1 năm Canh TýĐinh HợiChính Nam
15/2/202022/1 năm Canh TýMậu TýĐông Nam
16/2/202023/1 năm Canh TýKỷ SửuChính Nam
17/2/202024/1 năm Canh TýCanh DầnTây Nam
18/2/202025/1 năm Canh TýTân MãoChính Tây
19/2/202026/1 năm Canh TýNhâm ThìnTây Bắc
20/2/202027/1 năm Canh TýQuý TịChính Bắc
21/2/202028/1 năm Canh TýGiáp NgọĐông Bắc
22/2/202029/1 năm Canh TýẤt MùiChính Đông
23/2/20201/2 năm Canh TýBính ThânĐông Nam
24/2/20202/2 năm Canh TýĐinh DậuChính Nam
25/2/20203/2 năm Canh TýMậu TuấtĐông Nam
26/2/20204/2 năm Canh TýKỷ HợiChính Nam
27/2/20204/2 năm Canh TýCanh TýTây Nam
28/2/20206/2 năm Canh TýTân SửuChính Tây
29/2/20207/2 năm Canh TýNhâm DầnTây Bắc

 

3.3 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 3/2020 dương lịch

 

Ngày dương lịch Ngày âm lịchCan chiTài vị
1/3/20208/2 năm Canh TýQuý MãoChính Bắc
2/3/20209/2 năm Canh TýGiáp ThìnĐông Bắc
3/3/202010/2 năm Canh TýẤt TịChính Đông
4/3/202011/2 năm Canh TýBính NgọĐông Nam
5/3/202012/2 năm Canh TýĐinh MùiChính Nam
6/3/202013/2 năm Canh TýMậu ThânĐông Nam
7/3/202014/2 năm Canh TýKỷ DậuChính Nam
8/3/202015/2 năm Canh TýCanh TuấtTây Nam
9/3/202016/2 năm Canh TýTân HợiChính Tây
10/3/202017/2 năm Canh TýNhâm TýTây Bắc
11/3/202018/2 năm Canh TýQuý SửuChính Bắc
12/3/202019/2 năm Canh TýGiáp DầnĐông Bắc
13/3/202020/2 năm Canh TýẤt MãoChính Đông
14/3/202021/2 năm Canh TýBính ThìnĐông Nam
15/3/202022/2 năm Canh TýĐinh TịChính Nam
16/3/202023/2 năm Canh TýMậu NgọĐông Nam
17/3/202024/2 năm Canh TýKỷ MùiChính Nam
18/3/202025/2 năm Canh TýCanh ThânTây Nam
19/3/202026/2 năm Canh TýTân DậuChính Tây
20/3/202027/2 năm Canh TýNhâm TuấtTây Bắc
21/3/202028/2 năm Canh TýQuý HợiChính Bắc
22/3/202029/2 năm Canh TýGiáp TýĐông Bắc
23/3/202030/2 năm Canh TýẤt SửuChính Đông
24/3/20201/3 năm Canh TýBính DầnĐông Nam
25/3/20202/3 năm Canh TýĐinh MãoChính Nam
26/3/20203/3 năm Canh TýMậu ThìnĐông Nam
27/3/20204/3 năm Canh TýKỷ TịChính Nam
28/3/20205/3 năm Canh TýCanh NgọTây Nam
29/3/20206/3 năm Canh TýTân MùiChính Tây
30/3/20207/3 năm Canh TýNhâm ThânTây Bắc
31/3/20208/3 năm Canh TýQuý DậuChính Bắc


3.4 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 4/2020

 

Ngày dương lịchNgày âm lịchCan chiTài vị
1/4/20209/3 năm Canh TýGiáp TuấtĐông Bắc
2/4/202010/3 năm Canh TýẤt HợiChính Đông
3/4/202011/3 năm Canh TýBính TýĐông Nam
4/4/202012/3 năm Canh TýĐinh SửuChính Nam
5/4/202013/3 năm Canh TýMậu DầnĐông Nam
6/4/202014/3 năm Canh TýKỷ MãoChính Nam
7/4/202015/3 năm Canh TýCanh ThìnTây Nam
8/4/202016/3 năm Canh TýKỷ TịChính Tây
9/4/202017/3 năm Canh TýNhâm NgọTây Bắc
10/4/202018/3 năm Canh TýQuý MùiChính Bắc
11/4/202019/3 năm Canh TýGiáp ThânĐông Bắc
12/4/202020/3 năm Canh TýẤt DậuChính Đông
13/4/202021/3 năm Canh TýBính TuấtĐông Nam
14/4/202022/3 năm Canh TýĐinh HợiChính Nam
15/4/202023/3 năm Canh TýMậu TýĐông Nam
16/4/202024/3 năm Canh TýKỷ SửuChính Nam
17/4/202025/3 năm Canh TýCanh DầnTây Nam
18/4/202026/3 năm Canh TýTân MãoChính Tây
19/4/202027/3 năm Canh TýNhâm ThìnTây Bắc
20/4/202028/3 năm Canh TýQuý TịChính Bắc
21/4/202029/3 năm Canh TýGiáp NgọĐông Bắc
22/4/202030/3 năm Canh TýẤt MùiChính Đông
23/4/20201/4 năm Canh TýBính ThânĐông Nam
24/4/20202/4 năm Canh TýĐinh DậuChính Nam
25/4/20203/4 năm Canh TýMậu TuấtĐôngNam
26/4/20204/4 năm Canh TýKỷ HợiChính Nam
27/4/20205/4 năm Canh TýCanh TýTây Nam
28/4/20206/4 năm Canh TýTân SửuChính Tây
29/4/20207/4 năm Canh TýNhâm DầnTây Bắc
30/4/20208/4 năm Canh TýQuý MãoChính Bắc

 

3.5 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 5/2020


Ngày dương lịch Ngày âm lịchCan chiTài vị
1/5/20209/4 năm Canh TýGiáp ThìnĐông Bắc
2/5/202010/4 năm Canh TýẤt TịChính Đông
3/5/202011/4 năm Canh TýBính NgọĐông Nam
4/5/202012/4 năm Canh TýĐinh MùiChính Nam
5/5/202013/4 năm Canh TýMậu ThânĐông Nam
6/5/202014/4 năm Canh TýKỷ DậuChính Nam
7/5/202015/4 năm Canh TýCanh TuấtTây Nam
8/5/202016/4 năm Canh TýTân HợiChính Tây
9/5/202017/4 năm Canh TýNhâm TýTây Bắc
10/5/202018/4 năm Canh TýQuý SửuChính Bắc
11/5/202019/4 năm Canh TýGiáp DầnĐông Bắc
12/5/202020/4 năm Canh TýẤt MãoChính Đông
13/5/202021/4 năm Canh TýBính ThìnĐông Nam
14/5/202022/4 năm Canh TýĐinh TịChính Nam
15/5/202023/4 năm Canh TýMậu NgọĐông Nam
16/5/202024/4 năm Canh TýKỷ MùiChính Nam
17/5/202025/4 năm Canh TýCanh ThânTây Nam
18/5/202026/4 năm Canh TýTân DậuChính Tây
19/5/202027/4 năm Canh TýNhâm TuấtTây Bắc
20/5/202028/4 năm Canh TýQuý HợiChính Bắc
21/5/202029/4 năm Canh TýGiáp TýĐông Bắc
22/5/202030/4 năm Canh TýẤt SửuChính Đông
23/5/20201/4 nhuận năm Canh TýBính DầnĐông Nam
24/5/20202/4 năm Canh TýĐinh MãoChính Nam
25/5/20203/4 năm Canh TýMậu ThìnĐông Nam
26/5/20204/4 năm Canh TýKỷ TịChính Nam
27/5/20205/4 năm Canh TýCanh NgọTây Nam
28/5/20206/4 năm Canh TýTân MùiChính Tây
29/5/20207/4 năm Canh TýNhâm ThânTây Bắc
30/5/20208/4 năm Canh TýQuý DậuChính Bắc
31/5/20209/4 năm Canh TýGiáp TuấtĐông Bắc

 

3.6 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 6/2020


Ngày dương lịch Ngày âm lịchCan chiTài vị
1/6/202010/4 năm Canh TýẤt HợiChính Đông
2/6/202011/4 năm Canh TýBính TýĐông Nam
3/6/202012/4 năm Canh TýĐinh SửuChính Nam
4/6/202013/4 năm Canh TýMậu DầnĐông Nam
5/6/202014/4 năm Canh TýKỷ MãoChính Nam
6/6/202015/4 năm Canh TýCanh ThìnĐông Nam
7/6/202016/4 năm Canh TýTân TịChính Tây
8/6/202017/4 năm Canh TýNhâm NgọTây Bắc
9/6/202018/4 năm Canh TýQuý MùiChính Bắc
10/6/202019/4 năm Canh TýGiáp ThânĐông Bắc
11/6/202020/4 năm Canh TýẤt DậuChính Đông
12/6/202021/4 năm Canh TýBính TuấtĐông Nam
13/6/202022/4 năm Canh TýĐinh HợiChính Nam
14/6/202023/4 năm Canh TýMậu TýĐông Nam
15/6/202024/4 năm Canh TýKỷ SửuChính Nam
16/6/202025/4 năm Canh TýCanh DầnTây Nam
17/6/202026/4 năm Canh TýTân MãoChính Tây
18/6/202027/4 năm Canh TýNhâm ThìnTây Bắc
19/6/202028/4 năm Canh TýQuý TịChính Bắc
20/6/202029/4 năm Canh TýGiáp NgọĐông Bắc
21/6/20201/5 năm Canh TýẤt MùiChính Đông
22/6/20202/5 năm Canh TýBính ThânĐông Nam
23/6/20203/5 năm Canh TýĐinh DậuChính Nam
24/6/20204/5 năm Canh TýMậu TuấtĐông Nam
25/6/20205/5 năm Canh TýKỷ HợiChính Nam
26/6/20206/5 năm Canh TýCanh TýTây Nam
27/6/20207/5 năm Canh TýTân SửuChính Tây
28/6/20208/5 năm Canh TýNhâm DầnTây Bắc
29/6/20209/5 năm Canh TýQuý MãoChính Bắc
30/6/202010/5 năm Canh TýGiáp ThìnĐông Bắc

 

 3.7 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 7/2020

Ngày dương lịchNgày âm lịchCan chiTài vị
1/7/202011/5 năm Canh TýẤt TịChính Đông
2/7/202012/5 năm Canh TýBính NgọĐông Nam
3/7/202013/5 năm Canh TýĐinh MùiChính Nam
4/7/202014/5 năm Canh TýMậu ThânĐông Nam
5/7/202015/5 năm Canh TýKỷ DậuChính Nam
6/7/202016/5 năm Canh TýCanh TuấtTây Nam
7/7/202017/5 năm Canh TýTân HợiChính Tây
8/7/202018/5 năm Canh TýNhâm TýTây Bắc
9/7/202019/5 năm Canh TýQuý SửuChính Bắc
10/7/202020/5 năm Canh TýGiáp DầnĐông Bắc
11/7/202021/5 năm Canh TýẤt MãoChính Đông
12/7/202022/5 năm Canh TýBính ThìnĐông Nam
13/7/202023/5 năm Canh TýĐinh TịChính Nam
14/7/202024/5 năm Canh TýMậu NgọĐông Nam
15/7/202025/5 năm Canh TýKỷ MùiChính Nam
16/7/202026/5 năm Canh TýCanh ThânTây Nam
17/7/202027/5 năm Canh TýTân DậuChính Tây
18/7/202028/5 năm Canh TýNhâm TuấtTây Bắc
19/7/202029/5 năm Canh TýQuý HợiChính Bắc
20/7/202030/5 năm Canh TýGiáp TýĐông Bắc
21/7/20201/6 năm Canh TýẤt SửuChính Đông
22/7/20202/6 năm Canh TýBính DầnĐông Nam
23/7/20203/6 năm Canh TýĐinh MãoChính Nam
24/7/20204/6 năm Canh TýMậu ThìnĐông Nam
25/7/20205/6 năm Canh TýKỷ TịChính Nam
26/7/20206/6 năm Canh TýCanh NgọTây Nam
27/7/20207/6 năm Canh TýTân MùiChính Tây
28/7/20208/6 năm Canh TýNhâm ThânTây Bắc
29/7/20209/6 năm Canh TýQuý DậuChính Bắc
30/7/202010/6 năm Canh TýGiáp TuấtĐông Bắc
31/7/202011/6 năm Canh TýẤt HợiChính Đông

 

3.8 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 8/2020

 

Ngày dương lịch Ngày âm lịchCan chiTài vị
1/8/202012/6 năm Canh TýBính TýĐông Nam
2/8/202013/6 năm Canh TýĐinh SửuChính Nam
3/8/202014/6 năm Canh TýMậu DầnĐông Nam
4/8/202015/6 năm Canh TýKỷ MãoChính Nam
5/8/202016/6 năm Canh TýCanh ThìnTây Nam
6/8/202017/6 năm Canh TýTân TịChính Tây
7/8/202018/6 năm Canh TýNhâm NgọTây Bắc
8/8/202019/6 năm Canh TýQuý MùiChính Bắc
9/8/202020/6 năm Canh TýGiáp ThânĐông Bắc
10/8/202021/6 năm Canh TýẤt DậuChính Đông
11/8/202022/6 năm Canh TýBính TuấtĐông Nam
12/8/202023/6 năm Canh TýĐinh HợiChính Nam
13/8/202024/6 năm Canh TýMậu TýĐông Nam
14/8/202025/6 năm Canh TýKỷ SửuChính Nam
15/8/202026/6 năm Canh TýCanh DầnTây Nam
16/8/202027/6 năm Canh TýTân MãoChính Tây
17/8/202028/6 năm Canh TýNhâm ThìnTây Bắc
18/8/202029/6 năm Canh TýQuý TịChính Bắc
19/8/20201/7 năm Canh TýGiáp NgọĐông Bắc
20/8/20202/7 năm Canh TýẤt MùiChính Đông
21/8/20203/7 năm Canh TýBính ThânĐông Nam
22/8/20204/7 năm Canh TýĐinh DậuChính Nam
23/8/20205/7 năm Canh TýMậu TuấtĐông Nam
24/8/20206/7 năm Canh TýKỷ HợiChính Nam
25/8/20207/7 năm Canh TýCanh TýTây Nam
26/8/20208/7 năm Canh TýTân SửuChính Tây
27/8/20209/7 năm Canh TýNhâm DầnTây Bắc
28/8/202010/7 năm Canh TýQuý MãoChính Bắc
29/8/202011/7 năm Canh TýGiáp ThìnĐông Bắc
30/8/202012/7 năm Canh TýẤt TịChính Đông
31/8/202013/7 năm Canh TýBính NgọĐông Nam

3.9 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 9/2020


Ngày dương lịch Ngày âm lịchCan chiTài vị
1/9/202014/7 năm Canh TýĐinh MùiChính Nam
2/9/202015/7 năm Canh TýMậu ThânĐông Nam
3/9/202016/7 năm Canh TýKỷ DậuChính Nam
4/9/202017/7 năm Canh TýCanh TuấtTây Nam
5/9/202018/7 năm Canh TýTân HợiChính Tây
6/9/202019/7 năm Canh TýNhâm TýTây Bắc
7/9/202020/7 năm Canh TýQuý SửuChính Bắc
8/9/202021/7 năm Canh TýGiáp DầnĐông Bắc
9/9/202022/7 năm Canh TýẤt MãoChính Đông
10/9/202023/7 năm Canh TýBính ThìnĐông Nam
11/9/202024/7 năm Canh TýĐinh TịChính Nam
12/9/202025/7 năm Canh TýMậu NgọĐông Nam
13/9/202026/7 năm Canh TýKỷ MùiChính Nam
14/9/202027/7 năm Canh TýCanh ThânTây Nam
15/9/202028/7 năm Canh TýTân DậuChính Tây
16/9/202029/7 năm Canh TýNhâm TuấtTây Bắc
17/9/20201/8 năm Canh TýQuý HợiChính Bắc
18/9/20202/8 năm Canh TýGiáp TýĐông Bắc
19/9/20203/8 năm Canh TýẤt SửuChính Đông
20/9/20204/8 năm Canh TýBính DầnĐông Nam
21/9/20205/8 năm Canh TýĐinh MãoChính Nam
22/9/20206/8 năm Canh TýMậu ThìnĐông Nam
23/9/20207/8 năm Canh TýKỷ TịChính Nam
24/9/20208/8 năm Canh TýCanh NgọTây Nam
25/9/20209/8 năm Canh TýTân MùiChính Tây
26/9/202010/8 năm Canh TýNhâm ThânTây Bắc
27/9/202011/8 năm Canh TýQuý DậuChính Bắc
28/9/202012/8 năm Canh TýGiáp TuấtĐông Bắc
29/9/202013/8 năm Canh TýẤt HợiChính Đông
30/9/202014/8 năm Canh TýBính TýĐông Nam

 

3.10 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 10/2020


Ngày dương lịchNgày âm lịchCan chiTài vị
1/10/202015/8 năm Canh TýĐinh SửuChính Nam
2/10/202016/8 năm Canh TýMậu DầnĐông Nam
3/10/202017/8 năm Canh TýKỷ MãoChính Nam
4/10/202018/8 năm Canh TýCanh ThìnTây Nam
5/10/202019/8 năm Canh TýTân TịChính Tây
6/10/202020/8 năm Canh TýNhâm NgọTây Bắc
7/10/202021/8 năm Canh TýQuý MùiChính Bắc
8/10/202022/8 năm Canh TýGiáp ThânĐông Bắc
9/10/202023/8 năm Canh TýẤt DậuChính Đông
10/10/202024/8 năm Canh TýBính TuấtĐông Nam
11/10/202025/8 năm Canh TýĐinh HợiChính Nam
12/10/202026/8 năm Canh TýMậu TýĐông Nam
13/10/202027/8 năm Canh TýKỷ SửuChính Nam
14/10/202028/8 năm Canh TýCanh DầnTây Nam
15/10/202029/8 năm Canh TýTân MãoChính Tây
16/10/202030/8 năm Canh TýNhâm ThìnTây Bắc
17/10/20201/9 năm Canh TýQuý TịChính Bắc
18/10/20202/9 năm Canh TýGiáp NgọĐông Bắc
19/10/20203/9 năm Canh TýẤt MùiChính Đông
20/10/20204/9 năm Canh TýBính ThânĐông Nam
21/10/20205/9 năm Canh TýĐinh DậuChính Nam
22/10/20206/9 năm Canh TýMậu TuấtĐông Nam
23/10/20207/9 năm Canh TýKỷ HợiChính Nam
24/10/20208/9 năm Canh TýCanh TýTây Nam
25/10/20209/9 năm Canh TýTân SửuChính Tây
26/10/202010/9 năm Canh TýNhâm DầnTây Bắc
27/10/202011/9 năm Canh TýQuý MãoChính Bắc
28/10/202012/9 năm Canh TýGiáp ThìnĐông Bắc
29/10/202013/9 năm Canh TýẤt TịChính Đông
30/10/202014/9 năm Canh TýBính NgọĐông Nam
31/10/202015/9 năm Canh TýĐinh MùiChính Nam

 

3.11 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 11/2020


Ngày dương lịchNgày âm lịchCan chiTài vị
1/11/202016/9 năm Canh TýMậu ThânĐông Nam
2/11/202017/9 năm Canh TýKỷ DậuChính Nam
3/11/202018/9 năm Canh TýCanh TuấtTây Nam
4/11/202019/9 năm Canh TýTân HợiChính Tây
5/11/202020/9 năm Canh TýNhâm TýTây Bắc
6/11/202021/9 năm Canh TýQuý SửuChính Bắc
7/11/202022/9 năm Canh TýGiáp DầnĐông Bắc
8/11/202023/9 năm Canh TýẤt MãoChính Đông
9/11/202024/9 năm Canh TýBính ThìnĐông Nam
10/11/202025/9 năm Canh TýĐinh TịChính Nam
11/11/202026/9 năm Canh TýMậu NgọĐông Nam
12/11/202027/9 năm Canh TýKỷ MùiChính Nam
13/11/202028/9 năm Canh TýCanh ThânTây Nam
14/11/202029/9 năm Canh TýTân DậuChính Tây
15/11/20201/10 năm Canh TýNhâm TuấtTây Bắc
16/11/20202/10 năm Canh TýQuý HợiChính Bắc
17/11/20203/10 năm Canh TýGiáp TýĐông Bắc
18/11/20204/10 năm Canh TýẤt SửuChính Đông
19/11/20205/10 năm Canh TýBính DầnĐông Nam
20/11/20206/10 năm Canh TýĐinh MãoChính Nam
21/11/20207/10 năm Canh TýMậu ThìnĐông Nam
22/11/20208/10 năm Canh TýKỷ TịChính Nam
23/11/20209/10 năm Canh TýCanh NgọTây Nam
24/11/202010/10 năm Canh TýTân MùiChính Tây
25/11/202011/10 năm Canh TýNhâm ThânTây Bắc
26/11/202012/10 năm Canh TýQuý DậuChính Bắc
27/11/202013/10 năm Canh TýGiáp TuấtĐông Bắc
28/11/202014/10 năm Canh TýẤt HợiChính Đông
29/11/202015/10 năm Canh TýBính TýĐông Nam
30/11/202016/10 năm Canh TýĐinh SửuChính Nam

 

3.12 Xác định Tài vị từng ngày trong tháng 12/2020


Ngày dương lịchNgày âm lịchCan chiTài vị
1/12/202017/10 năm Canh TýMậu DầnĐông Nam
2/12/202018/10 năm Canh TýKỷ MãoChính Nam
3/12/202019/10 năm Canh TýCanh ThìnTây Nam
4/12/202020/10 năm Canh TýTân TịChính Tây
5/12/202021/10 năm Canh TýNhâm NgọTây Bắc
6/12/202022/10 năm Canh TýQuý MùiChính Bắc
7/12/202023/10 năm Canh TýGiáp ThânĐông Bắc
8/12/202024/10 năm Canh TýẤt DậuChính Đông
9/12/202025/10 năm Canh TýBính TuấtĐông Nam
10/12/202026/10 năm Canh TýĐinh HợiChính Nam
11/12/202027/10 năm Canh TýMậu TýĐông Nam
12/12/202028/10 năm Canh TýKỷ SửuChính Nam
13/12/202029/10 năm Canh TýCanh DầnTây Nam
14/12/20201/11 năm Canh TýTân MãoChính Tây
15/12/20202/11 năm Canh TýNhâm ThìnTây Bắc
16/12/20203/11 năm Canh TýQuý TịChính Bắc
17/12/20204/11 năm Canh TýGiáp NgọĐông Bắc
18/12/20205/11 năm Canh TýẤt MùiChính Đông
19/12/20206/11 năm Canh TýBính ThânĐông Nam
20/12/20207/11 năm Canh TýĐinh DậuChính Nam
21/12/20208/11 năm Canh TýMậu TuấtĐông Nam
22/12/20209/11 năm Canh TýKỷ HợiChính Nam
23/12/202010/11 năm Canh TýCanh TýTây Nam
24/12/202011/11 năm Canh TýTân SửuChính Tây
25/12/202012/11 năm Canh TýNhâm DầnTây Bắc
26/12/202013/11 năm Canh TýQuý MãoChính Bắc
27/12/202014/11 năm Canh TýGiáp ThìnĐông Bắc
28/12/202015/11 năm Canh TýẤt TịChính Đông
29/12/202016/11 năm Canh TýBính NgọĐông Nam
30/12/202017/11 năm Canh TýĐinh MùiChính Nam
31/12/202018/11 năm Canh TýMậu ThânĐông Nam