(Kiến Canh Thân, sao Cơ. Tháng đủ)
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Bảy | 1 | Ất Hợi | Nữ | Đại an | Sát chủ | Xấu | |
Chủ Nhật | 2 | Bính Tý | Hư | Lưu niên |
|
| |
Hai | 3 | Đinh Sửu | Nguy | Tốc hỷ | Xấu | ||
Ba | 4 | Mậu Dần | Thất | Xích khẩu |
| Tốt | |
Tư | 5 | Kỷ Mão | Bích | Tiểu cát | |||
| Xấu | ||||||
Sáu | 7 | Tân Tị | Lâu | Đại an | Xấu | ||
Bảy | 8 | Nhâm Ngọ | Vị | Lưu niên |
| Tốt | |
Chủ Nhật | 9 | Quý Mùi | Mão | Tốc hỷ |
|
| |
Hai | 10 | Giáp Thân | Tất | Xích khẩu |
| Tốt | |
Ba | 11 | Ất Dậu | Chủy | Tiểu cát |
|
| |
Tư | 12 | Bính Tuất | Sâm |
| Xấu | ||
Năm | 13 | Đinh Hợi | Tỉnh | Đại an | Tam nương, Sát chủ | Xấu | |
Sáu | 14 | Mậu Tý | Quỷ | Lưu niên |
|
| |
Bảy | 15 | Kỷ Sửu | Liễu | Tốc hỷ |
|
| |
Chủ Nhật | 16 | Canh Dần | Tinh | Xích khẩu | (Kị kết hôn) | Tốt | |
Hai | 17 | Tân Mão | Trương | Tiểu cát |
| Tốt | |
Ba | 18 | Nhâm Thìn | Dực | Xấu | |||
Tư | 19 | Quý Tị | Chẩn | Đại an | Sát chủ | Xấu | |
Năm | 20 | Giáp Ngọ | Giác | Lưu niên | (Kị xây cất mồ mả) | Tốt | |
Sáu | 21 | Ất Mùi | Cang | Tốc hỷ |
|
| |
Bảy | 22 | Bính Thân | Đê | Xích khẩu | Xấu | ||
Chủ Nhật | 23 | Đinh Dậu | Phòng | Tiểu cát |
| Tốt | |
Hai | 24 | Mậu Tuất | Tâm |
| Xấu | ||
Ba | 25 | Kỷ Hợi | Vĩ | Đại an | Sát chủ | Xấu | |
Tư | 26 | Canh Tý | Cơ | Lưu niên |
| Tốt | |
Năm | 27 | Tân Sửu | Đẩu | Tốc hỷ | Xấu | ||
Sáu | 28 | Nhâm Dần | Ngưu | Xích khẩu |
|
| |
Bảy | 29 | Quý Mão | Nữ | Tiểu cát |
|
| |
Chủ Nhật | 30 | Giáp Thìn | Hư |
|
|
(*) Sao Cơ (Kiết tú):
Cơ tinh: Chiếu sáng giúp con người
Sự nghiệp cao cường, viễn cảnh tươi
Cửa to, nhà rộng, tiền bạc chứa
Mộ kết ông bà, phúc để đời
Dựa vào lịch vạn niên 2018 và tra cứu bảng trên thì bạn đọc hoàn toàn có thể tự xem ngày mà không cần quá băn khoăn mời thầy thợ.
Các tháng còn lại trong năm đều được cập nhật trên trang Lịch Ngày Tốt, xin mời theo dõi, hi vọng sẽ là thông tin hữu ích giúp mọi người tiến hành mọi chuyện hanh thông suôn sẻ, như ý cát tường.