Xem ngày tốt xấu 2018 theo lịch âm phục vụ các việc quan trọng có thể giúp mọi người chọn ngày cát tránh ngày hung, tiến hành mọi việc hanh thông trôi chảy, hỗ trợ vận trình thuận buồm xuôi gió, tránh cản trở không đáng có. Dưới đây là bảng lịch ngày tốt xấu tháng 9 âm lịch, hướng dẫn chi tiết về các phương diện của từng ngày, rất dễ xem.
(Kiến Mậu Tuất, sao Ngưu. Tháng đủ)
THỨ | DƯƠNG LỊCH | ÂM LỊCH | LỊCH (CAN - CHI) | SAO | LỤC NHÂM | VẬN XẤU KHÁC | TỐT - XẤU |
Ba | 9/10/2018 | 1 | Giáp Tuất | Thất | Tốc hỷ | Tốt | |
Tư | 10/10/2018 | 2 | Ất Hợi | Bích | Xích khẩu | Tốt | |
Năm | 11/10/2018 | 3 | Bính Tý | Khuê | Tiểu cát | Tam nương | Xấu |
Sáu | 12/10/2018 | 4 | Đinh Sửu | Lâu | Không vong | Xấu | |
Bảy | 13/10/2018 | 5 | Mậu Dần | Vị | Đại an | Tốt | |
Chủ Nhật | 14/10/2018 | 6 | Kỷ Mão | Mão | Lưu niên | ||
Hai | 15/10/2018 | 7 | Canh Thìn | Tất | Tốc hỷ | Tam nương | Xấu |
Ba | 16/10/2018 | 8 | Tân Tị | Chủy | Xích khẩu | ||
Tư | 17/10/2018 | 9 | Nhâm Ngọ | Sâm | Tiểu cát | Sát chủ | Xấu |
Năm | 18/10/2018 | 10 | Quý Mùi | Tỉnh | Không vong | Xấu | |
Sáu | 19/10/2018 | 11 | Giáp Thân | Quỷ | Đại an | ||
Bảy | 20/10/2018 | 12 | Ất Dậu | Liễu | Lưu niên | ||
Chủ Nhật | 21/10/2018 | 13 | Bính Tuất | Tinh | Tốc hỷ | Tam nương | Xấu |
Hai | 22/10/2018 | 14 | Đinh Hợi | Trương | Xích khẩu | Tốt | |
Ba | 23/10/2018 | 15 | Mậu Tý | Dực | Tiểu cát | ||
Tư | 24/10/2018 | 16 | Kỷ Sửu | Chẩn | Không vong | Xấu | |
Năm | 25/10/2018 | 17 | Canh Dần | Giác | Đại an | (Kị xây cất mồ mả) | Tốt |
Sáu | 26/10/2018 | 18 | Tân Mão | Cang | Lưu niên | Tam nương | Xấu |
Bảy | 27/10/2018 | 19 | Nhâm Thìn | Đê | Tốc hỷ | ||
Chủ Nhật | 28/10/2018 | 20 | Quý Tị | Phòng | Xích khẩu | Tốt | |
Hai | 29/10/2018 | 21 | Giáp Ngọ | Tâm | Tiểu cát | Sát chủ | Xấu |
Ba | 30/10/2018 | 22 | Ất Mùi | Vĩ | Không vong | Tam nương | Xấu |
Tư | 31/10/2018 | 23 | Bính Thân | Cơ | Đại an | Tốt | |
Năm | 1/11/2018 | 24 | Đinh Dậu | Đẩu | Lưu niên | Tốt | |
Sáu | 2/11/2018 | 25 | Mậu Tuất | Ngưu | Tốc hỷ | ||
Bảy | 3/11/2018 | 26 | Kỷ Hợi | Nữ | Xích khẩu | ||
Chủ Nhật | 4/11/2018 | 27 | Canh Tý | Hư | Tiểu cát | Tam nương | Xấu |
Hai | 5/11/2018 | 28 | Tân Sửu | Nguy | Không vong | Xấu | |
Ba | 6/11/2018 | 29 | Nhâm Dần | Thất | Đại an | Tốt | |
Tư | 7/11/2018 | 30 | Quý Mão | Bích | Lưu niên | Tốt |
(*) Sao Ngưu (Hung tú):
Sao Ngưu tổn lực với hao tài
Gây dùng bất lợi, dễ bì ai
Cưới hỏi, xây nhà nên cẩn thận
Kinh doanh, trồng trọt mất vốn lời.
Dựa vào lịch vạn niên 2018 và căn cứ theo bảng trên có thể tự xem ngày hung cát tại nhà, theo từng việc từng tháng. Các tháng khác được cập nhật đầy đủ trên Lịch Ngày Tốt, mời bạn đọc đón xem.