Thứ 2, 01/12/2025, Âm lịch ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)
Trực: Chấp (Tốt cho khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
Xung tháng: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi
Giờ hoàng đạo:
Bính Dần (3h-5h), Mậu Thìn (7h-9h), Kỷ Tị (9h-11h), Nhâm Thân (15h-17h), Quý Dậu (17h-19h), Ất Hợi (21h-23h)
Thứ 3, 02/12/2025, Âm lịch ngày Ất Tị, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)
Trực: Phá (Nên chữa bệnh, phá dỡ nhà, đồ vật.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tị
Xung tháng: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi
Giờ hoàng đạo:
Đinh Sửu (1h-3h), Canh Thìn (7h-9h), Nhâm Ngọ (11h-13h), Quý Mùi (13h-15h), Bính Tuất (19h-21h), Đinh Hợi (21h-23h)
Thứ 4, 03/12/2025, Âm lịch ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)
Trực: Nguy (Xấu mọi việc)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Mậu Tý, Canh Tý
Xung tháng: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi
Giờ hoàng đạo:
Mậu Tý (23h-1h), Kỷ Sửu (1h-3h), Tân Mão (5h-7h), Giáp Ngọ (11h-13h), Bính Thân (15h-17h), Đinh Dậu (17h-19h)
Thứ 5, 04/12/2025, Âm lịch ngày Đinh Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)
Trực: Thành (Tốt cho xuất hành, khai trương, giá thú. Tránh kiện tụng, tranh chấp.)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
Xung tháng: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi
Giờ hoàng đạo:
Nhâm Dần (3h-5h), Quý Mão (5h-7h), Ất Tị (9h-11h), Mậu Thân (15h-17h), Canh Tuất (19h-21h), Tân Hợi (21h-23h)
Thứ 6, 05/12/2025, Âm lịch ngày Mậu Thân, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất đầm lầy)
Trực: Thu (Thu hoạch tốt. Kỵ khởi công, xuất hành, an táng)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Canh Dần, Giáp Dần
Xung tháng: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi
Giờ hoàng đạo:
Nhâm Tý (23h-1h), Quý Sửu (1h-3h), Bính Thìn (7h-9h), Đinh Tị (9h-11h), Kỷ Mùi (13h-15h), Nhâm Tuất (19h-21h)
Thứ 7, 06/12/2025, Âm lịch ngày Kỷ Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Đại Trạch Thổ (Đất đầm lầy)
Trực: Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông Bắc
(Ngày này, hướng Đông Bắc vừa là hướng xấu, nhưng lại vừa là hướng tốt, mang lại nhiều tin vui, nên tốt xấu trung hòa chỉ là bình thường.)
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Tân Mão, Ất Mão
Xung tháng: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi
Giờ hoàng đạo:
Giáp Tý (23h-1h), Bính Dần (3h-5h), Đinh Mão (5h-7h), Canh Ngọ (11h-13h), Tân Mùi (13h-15h), Quý Dậu (17h-19h)
Chủ nhật, 07/12/2025, Âm lịch ngày Canh Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị
Mệnh ngày: Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)
Trực: Khai (Tốt mọi việc trừ động thổ, an táng)
Xuất hành:
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Tây Nam
- Hắc thần (hướng ông thần ác) - XẤU, nên tránh: Hướng Đông Bắc
Tuổi xung khắc:
Xung ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất
Xung tháng: Kỷ Tị, Quý Tị, Quý Mùi, Quý Sửu, Quý Hợi
Giờ hoàng đạo:
Mậu Dần (3h-5h), Canh Thìn (7h-9h), Tân Tị (9h-11h), Giáp Thân (15h-17h), Ất Dậu (17h-19h), Đinh Hợi (21h-23h)