Dương lịch: Tháng 12 năm 2029
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 26/10 đến ngày 27/11
Tiết khí:
- Tiểu tuyết (từ 07h49 ngày 22/11/2029 đến 03h12 ngày 07/12/2029)
- Đại tuyết (từ 03h13 ngày 07/12/2029 đến 21h13 ngày 21/12/2029)
- Đông chí (từ 21h14 ngày 21/12/2029 đến 14h29 ngày 05/01/2030)
Xem ngày tốt xấu 12/2029 - Lịch tháng 12/2029
- Dương lịch1Tháng 12Âm lịch26Tháng 10
Thứ Bảy: 1/12/2029 (26/10/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Sửu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch2Tháng 12Âm lịch27Tháng 10
Chủ Nhật: 2/12/2029 (27/10/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Dần, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch3Tháng 12Âm lịch28Tháng 10
Thứ Hai: 3/12/2029 (28/10/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Mão, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
- Dương lịch4Tháng 12Âm lịch29Tháng 10
Thứ Ba: 4/12/2029 (29/10/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Thìn, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam
- Dương lịch5Tháng 12Âm lịch1Tháng 11
Thứ Tư: 5/12/2029 (1/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Tị, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch6Tháng 12Âm lịch2Tháng 11
Thứ Năm: 6/12/2029 (2/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Ngọ, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch7Tháng 12Âm lịch3Tháng 11
Thứ Sáu: 7/12/2029 (3/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Mùi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch8Tháng 12Âm lịch4Tháng 11
Thứ Bảy: 8/12/2029 (4/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Thân, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch9Tháng 12Âm lịch5Tháng 11
Chủ Nhật: 9/12/2029 (5/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Dậu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch10Tháng 12Âm lịch6Tháng 11
Thứ Hai: 10/12/2029 (6/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Tuất, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch11Tháng 12Âm lịch7Tháng 11
Thứ Ba: 11/12/2029 (7/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Hợi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch12Tháng 12Âm lịch8Tháng 11
Thứ Tư: 12/12/2029 (8/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Tý, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch13Tháng 12Âm lịch9Tháng 11
Thứ Năm: 13/12/2029 (9/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Sửu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây
- Dương lịch14Tháng 12Âm lịch10Tháng 11
Thứ Sáu: 14/12/2029 (10/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Dần, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây
- Dương lịch15Tháng 12Âm lịch11Tháng 11
Thứ Bảy: 15/12/2029 (11/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Mão, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây
- Dương lịch16Tháng 12Âm lịch12Tháng 11
Chủ Nhật: 16/12/2029 (12/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Thìn, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
- Dương lịch17Tháng 12Âm lịch13Tháng 11
Thứ Hai: 17/12/2029 (13/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Tị, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch18Tháng 12Âm lịch14Tháng 11
Thứ Ba: 18/12/2029 (14/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch19Tháng 12Âm lịch15Tháng 11
Thứ Tư: 19/12/2029 (15/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Mùi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch20Tháng 12Âm lịch16Tháng 11
Thứ Năm: 20/12/2029 (16/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Thân, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch21Tháng 12Âm lịch17Tháng 11
Thứ Sáu: 21/12/2029 (17/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Dậu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch22Tháng 12Âm lịch18Tháng 11
Thứ Bảy: 22/12/2029 (18/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Tuất, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch23Tháng 12Âm lịch19Tháng 11
Chủ Nhật: 23/12/2029 (19/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Hợi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch24Tháng 12Âm lịch20Tháng 11
Thứ Hai: 24/12/2029 (20/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Tý, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch25Tháng 12Âm lịch21Tháng 11
Thứ Ba: 25/12/2029 (21/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch26Tháng 12Âm lịch22Tháng 11
Thứ Tư: 26/12/2029 (22/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Dần, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch27Tháng 12Âm lịch23Tháng 11
Thứ Năm: 27/12/2029 (23/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Mão, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ
- Dương lịch28Tháng 12Âm lịch24Tháng 11
Thứ Sáu: 28/12/2029 (24/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Thìn, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch29Tháng 12Âm lịch25Tháng 11
Thứ Bảy: 29/12/2029 (25/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Tị, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch30Tháng 12Âm lịch26Tháng 11
Chủ Nhật: 30/12/2029 (26/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Ngọ, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch31Tháng 12Âm lịch27Tháng 11
Thứ Hai: 31/12/2029 (27/11/2029 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Mùi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát