Dương lịch: Tháng 12 năm 2000
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 6/11 đến ngày 6/12
Tiết khí:
- Tiểu tuyết (từ 07h19 ngày 22/11/2000 đến 02h36 ngày 07/12/2000)
- Đại tuyết (từ 02h37 ngày 07/12/2000 đến 20h36 ngày 21/12/2000)
- Đông chí (từ 20h37 ngày 21/12/2000 đến 13h48 ngày 05/01/2001)
Xem ngày tốt xấu 12/2000 - Lịch tháng 12/2000
- Dương lịch1Tháng 12Âm lịch6Tháng 11
Thứ Sáu: 1/12/2000 (6/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Tị, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch2Tháng 12Âm lịch7Tháng 11
Thứ Bảy: 2/12/2000 (7/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Ngọ, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch3Tháng 12Âm lịch8Tháng 11
Chủ Nhật: 3/12/2000 (8/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Mùi, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch4Tháng 12Âm lịch9Tháng 11
Thứ Hai: 4/12/2000 (9/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Thân, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch5Tháng 12Âm lịch10Tháng 11
Thứ Ba: 5/12/2000 (10/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Dậu, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch6Tháng 12Âm lịch11Tháng 11
Thứ Tư: 6/12/2000 (11/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Tuất, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
- Dương lịch7Tháng 12Âm lịch12Tháng 11
Thứ Năm: 7/12/2000 (12/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Hợi, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam
- Dương lịch8Tháng 12Âm lịch13Tháng 11
Thứ Sáu: 8/12/2000 (13/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Tý, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch9Tháng 12Âm lịch14Tháng 11
Thứ Bảy: 9/12/2000 (14/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Sửu, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch10Tháng 12Âm lịch15Tháng 11
Chủ Nhật: 10/12/2000 (15/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Dần, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
- Dương lịch11Tháng 12Âm lịch16Tháng 11
Thứ Hai: 11/12/2000 (16/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Mão, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch12Tháng 12Âm lịch17Tháng 11
Thứ Ba: 12/12/2000 (17/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Thìn, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch13Tháng 12Âm lịch18Tháng 11
Thứ Tư: 13/12/2000 (18/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Tị, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch14Tháng 12Âm lịch19Tháng 11
Thứ Năm: 14/12/2000 (19/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Ngọ, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch15Tháng 12Âm lịch20Tháng 11
Thứ Sáu: 15/12/2000 (20/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Mùi, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch16Tháng 12Âm lịch21Tháng 11
Thứ Bảy: 16/12/2000 (21/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Thân, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ
- Dương lịch17Tháng 12Âm lịch22Tháng 11
Chủ Nhật: 17/12/2000 (22/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch18Tháng 12Âm lịch23Tháng 11
Thứ Hai: 18/12/2000 (23/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Tuất, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch19Tháng 12Âm lịch24Tháng 11
Thứ Ba: 19/12/2000 (24/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Hợi, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch20Tháng 12Âm lịch25Tháng 11
Thứ Tư: 20/12/2000 (25/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Tý, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch21Tháng 12Âm lịch26Tháng 11
Thứ Năm: 21/12/2000 (26/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Sửu, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch22Tháng 12Âm lịch27Tháng 11
Thứ Sáu: 22/12/2000 (27/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Dần, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch23Tháng 12Âm lịch28Tháng 11
Thứ Bảy: 23/12/2000 (28/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Mão, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông
- Dương lịch24Tháng 12Âm lịch29Tháng 11
Chủ Nhật: 24/12/2000 (29/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Thìn, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
- Dương lịch25Tháng 12Âm lịch30Tháng 11
Thứ Hai: 25/12/2000 (30/11/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Tị, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông
- Dương lịch26Tháng 12Âm lịch1Tháng 12
Thứ Ba: 26/12/2000 (1/12/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch27Tháng 12Âm lịch2Tháng 12
Thứ Tư: 27/12/2000 (2/12/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Mùi, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch28Tháng 12Âm lịch3Tháng 12
Thứ Năm: 28/12/2000 (3/12/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Thân, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch29Tháng 12Âm lịch4Tháng 12
Thứ Sáu: 29/12/2000 (4/12/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch30Tháng 12Âm lịch5Tháng 12
Thứ Bảy: 30/12/2000 (5/12/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Tuất, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch31Tháng 12Âm lịch6Tháng 12
Chủ Nhật: 31/12/2000 (6/12/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Hợi, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam