Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 12 năm 1992, Lịch Vạn Niên 12/1992

Dương lịch: Tháng 12 năm 1992

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 8/11 đến ngày 8/12

Tiết khí:

- Tiểu tuyết (từ 08h26 ngày 22/11/1992 đến 03h43 ngày 07/12/1992)

- Đại tuyết (từ 03h44 ngày 07/12/1992 đến 21h42 ngày 21/12/1992)

- Tiểu hàn (từ 09h09 ngày 06/01/1992 đến 02h32 ngày 21/01/1992)

- Đại hàn (từ 02h33 ngày 21/01/1992 đến 20h47 ngày 04/02/1992)

- Lập xuân (từ 20h48 ngày 04/02/1992 đến 16h43 ngày 19/02/1992)

- Vũ Thủy (từ 16h44 ngày 19/02/1992 đến 14h51 ngày 05/03/1992)

- Xuân phân (từ 15h48 ngày 20/03/1992 đến 19h44 ngày 04/04/1992)

- Cốc vũ (từ 02h57 ngày 20/04/1992 đến 13h08 ngày 05/05/1992)

- Tiểu mãn (từ 02h12 ngày 21/05/1992 đến 17h21 ngày 05/06/1992)

- Hạ chí (từ 10h14 ngày 21/06/1992 đến 03h39 ngày 07/07/1992)

- Tiểu thử (từ 03h40 ngày 07/07/1992 đến 21h08 ngày 22/07/1992)

- Lập thu (từ 13h27 ngày 07/08/1992 đến 04h09 ngày 23/08/1992)

- Xử thử (từ 04h10 ngày 23/08/1992 đến 16h17 ngày 07/09/1992)

- Thu phân (từ 01h43 ngày 23/09/1992 đến 07h50 ngày 08/10/1992)

- Hàn lộ (từ 07h51 ngày 08/10/1992 đến 10h56 ngày 23/10/1992)

- Sương giáng (từ 10h57 ngày 23/10/1992 đến 10h56 ngày 07/11/1992)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 12/1992

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

8/11

Tân Hợi

2

9

Nhâm Tý

3

10

Quý Sửu

4

11

Giáp Dần

5

12

Ất Mão

6

13

Bính Thìn

7

14

Đinh Tị

8

15

Mậu Ngọ

Ngày rằm

9

16

Kỷ Mùi

10

17

Canh Thân

11

18

Tân Dậu

12

19

Nhâm Tuất

13

20

Quý Hợi

14

21

Giáp Tý

15

22

Ất Sửu

16

23

Bính Dần

17

24

Đinh Mão

18

25

Mậu Thìn

19

26

Kỷ Tị

Toàn quốc kháng chiến

20

27

Canh Ngọ

21

28

Tân Mùi

22

29

Nhâm Thân

Thành lập QĐND VN

23

30

Quý Dậu

24

1/12

Giáp Tuất

Mùng 1

25

2

Ất Hợi

Lễ Giáng sinh

26

3

Bính Tý

27

4

Đinh Sửu

28

5

Mậu Dần

29

6

Kỷ Mão

30

7

Canh Thìn

31

8

Tân Tị

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 12/1992 - Lịch tháng 12/1992

  • Dương lịch
    1
    Tháng 12
    Âm lịch
    8
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 1/12/1992 (8/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Hợi, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 12
    Âm lịch
    9
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 2/12/1992 (9/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Tý, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 12
    Âm lịch
    10
    Tháng 11
  • Thứ Năm: 3/12/1992 (10/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Sửu, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 12
    Âm lịch
    11
    Tháng 11
  • Thứ Sáu: 4/12/1992 (11/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 12
    Âm lịch
    12
    Tháng 11
  • Thứ Bảy: 5/12/1992 (12/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Mão, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 12
    Âm lịch
    13
    Tháng 11
  • Chủ Nhật: 6/12/1992 (13/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 12
    Âm lịch
    14
    Tháng 11
  • Thứ Hai: 7/12/1992 (14/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Tị, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 12
    Âm lịch
    15
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 8/12/1992 (15/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Ngọ, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 12
    Âm lịch
    16
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 9/12/1992 (16/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 12
    Âm lịch
    17
    Tháng 11
  • Thứ Năm: 10/12/1992 (17/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Thân, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 12
    Âm lịch
    18
    Tháng 11
  • Thứ Sáu: 11/12/1992 (18/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Dậu, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 12
    Âm lịch
    19
    Tháng 11
  • Thứ Bảy: 12/12/1992 (19/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Tuất, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 12
    Âm lịch
    20
    Tháng 11
  • Chủ Nhật: 13/12/1992 (20/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Hợi, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 12
    Âm lịch
    21
    Tháng 11
  • Thứ Hai: 14/12/1992 (21/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Tý, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 12
    Âm lịch
    22
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 15/12/1992 (22/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Sửu, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 12
    Âm lịch
    23
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 16/12/1992 (23/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Dần, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 12
    Âm lịch
    24
    Tháng 11
  • Thứ Năm: 17/12/1992 (24/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Mão, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 12
    Âm lịch
    25
    Tháng 11
  • Thứ Sáu: 18/12/1992 (25/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Thìn, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 12
    Âm lịch
    26
    Tháng 11
  • Thứ Bảy: 19/12/1992 (26/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Tị, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 12
    Âm lịch
    27
    Tháng 11
  • Chủ Nhật: 20/12/1992 (27/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Ngọ, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 12
    Âm lịch
    28
    Tháng 11
  • Thứ Hai: 21/12/1992 (28/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Mùi, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 12
    Âm lịch
    29
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 22/12/1992 (29/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Thân, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 12
    Âm lịch
    30
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 23/12/1992 (30/11/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Dậu, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 12
    Âm lịch
    1
    Tháng 12
  • Thứ Năm: 24/12/1992 (1/12/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 12
    Âm lịch
    2
    Tháng 12
  • Thứ Sáu: 25/12/1992 (2/12/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Hợi, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 12
    Âm lịch
    3
    Tháng 12
  • Thứ Bảy: 26/12/1992 (3/12/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 12
    Âm lịch
    4
    Tháng 12
  • Chủ Nhật: 27/12/1992 (4/12/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 12
    Âm lịch
    5
    Tháng 12
  • Thứ Hai: 28/12/1992 (5/12/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 12
    Âm lịch
    6
    Tháng 12
  • Thứ Ba: 29/12/1992 (6/12/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 12
    Âm lịch
    7
    Tháng 12
  • Thứ Tư: 30/12/1992 (7/12/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 12
    Âm lịch
    8
    Tháng 12
  • Thứ Năm: 31/12/1992 (8/12/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 1992

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X