Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 12 năm 1978, Lịch Vạn Niên 12/1978

Dương lịch: Tháng 12 năm 1978

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 2/11 đến ngày 2/12

Tiết khí:

- Tiểu tuyết (từ 23h05 ngày 22/11/1978 đến 18h19 ngày 07/12/1978)

- Đại tuyết (từ 18h20 ngày 07/12/1978 đến 12h20 ngày 22/12/1978)

- Đông chí (từ 12h21 ngày 22/12/1978 đến 05h31 ngày 06/01/1979)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 12/1978

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

2/11

Đinh Dậu

2

3

Mậu Tuất

3

4

Kỷ Hợi

4

5

Canh Tý

5

6

Tân Sửu

6

7

Nhâm Dần

7

8

Quý Mão

8

9

Giáp Thìn

9

10

Ất Tị

10

11

Bính Ngọ

11

12

Đinh Mùi

12

13

Mậu Thân

13

14

Kỷ Dậu

14

15

Canh Tuất

Ngày rằm

15

16

Tân Hợi

16

17

Nhâm Tý

17

18

Quý Sửu

18

19

Giáp Dần

19

20

Ất Mão

Toàn quốc kháng chiến

20

21

Bính Thìn

21

22

Đinh Tị

22

23

Mậu Ngọ

Thành lập QĐND VN

23

24

Kỷ Mùi

24

25

Canh Thân

25

26

Tân Dậu

Lễ Giáng sinh

26

27

Nhâm Tuất

27

28

Quý Hợi

28

29

Giáp Tý

29

30

Ất Sửu

30

1/12

Bính Dần

Mùng 1

31

2

Đinh Mão

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 12/1978 - Lịch tháng 12/1978

  • Dương lịch
    1
    Tháng 12
    Âm lịch
    2
    Tháng 11
  • Thứ Sáu: 1/12/1978 (2/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 12
    Âm lịch
    3
    Tháng 11
  • Thứ Bảy: 2/12/1978 (3/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 12
    Âm lịch
    4
    Tháng 11
  • Chủ Nhật: 3/12/1978 (4/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 12
    Âm lịch
    5
    Tháng 11
  • Thứ Hai: 4/12/1978 (5/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 12
    Âm lịch
    6
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 5/12/1978 (6/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 12
    Âm lịch
    7
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 6/12/1978 (7/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 12
    Âm lịch
    8
    Tháng 11
  • Thứ Năm: 7/12/1978 (8/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 12
    Âm lịch
    9
    Tháng 11
  • Thứ Sáu: 8/12/1978 (9/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 12
    Âm lịch
    10
    Tháng 11
  • Thứ Bảy: 9/12/1978 (10/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Tị, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 12
    Âm lịch
    11
    Tháng 11
  • Chủ Nhật: 10/12/1978 (11/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 12
    Âm lịch
    12
    Tháng 11
  • Thứ Hai: 11/12/1978 (12/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 12
    Âm lịch
    13
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 12/12/1978 (13/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Thân, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 12
    Âm lịch
    14
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 13/12/1978 (14/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 12
    Âm lịch
    15
    Tháng 11
  • Thứ Năm: 14/12/1978 (15/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Tuất, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 12
    Âm lịch
    16
    Tháng 11
  • Thứ Sáu: 15/12/1978 (16/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 12
    Âm lịch
    17
    Tháng 11
  • Thứ Bảy: 16/12/1978 (17/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 12
    Âm lịch
    18
    Tháng 11
  • Chủ Nhật: 17/12/1978 (18/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 12
    Âm lịch
    19
    Tháng 11
  • Thứ Hai: 18/12/1978 (19/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Dần, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 12
    Âm lịch
    20
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 19/12/1978 (20/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Mão, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 12
    Âm lịch
    21
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 20/12/1978 (21/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 12
    Âm lịch
    22
    Tháng 11
  • Thứ Năm: 21/12/1978 (22/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Tị, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 12
    Âm lịch
    23
    Tháng 11
  • Thứ Sáu: 22/12/1978 (23/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 12
    Âm lịch
    24
    Tháng 11
  • Thứ Bảy: 23/12/1978 (24/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 12
    Âm lịch
    25
    Tháng 11
  • Chủ Nhật: 24/12/1978 (25/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Thân, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 12
    Âm lịch
    26
    Tháng 11
  • Thứ Hai: 25/12/1978 (26/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Dậu, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 12
    Âm lịch
    27
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 26/12/1978 (27/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Tuất, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 12
    Âm lịch
    28
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 27/12/1978 (28/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Hợi, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 12
    Âm lịch
    29
    Tháng 11
  • Thứ Năm: 28/12/1978 (29/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Tý, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 12
    Âm lịch
    30
    Tháng 11
  • Thứ Sáu: 29/12/1978 (30/11/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Sửu, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 12
    Âm lịch
    1
    Tháng 12
  • Thứ Bảy: 30/12/1978 (1/12/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Dần, tháng Ất Sửu, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 12
    Âm lịch
    2
    Tháng 12
  • Chủ Nhật: 31/12/1978 (2/12/1978 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Mão, tháng Ất Sửu, năm Mậu Ngọ

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 1978

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X