Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 12 năm 1969, Lịch Vạn Niên 12/1969

Dương lịch: Tháng 12 năm 1969

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 22/10 đến ngày 23/11

Tiết khí:

- Tiểu tuyết (từ 18h31 ngày 22/11/1969 đến 13h50 ngày 07/12/1969)

- Đại tuyết (từ 13h51 ngày 07/12/1969 đến 07h43 ngày 22/12/1969)

- Đông chí (từ 07h44 ngày 22/12/1969 đến 01h01 ngày 06/01/1970)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 12/1969

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

22/10

Canh Tuất

2

23

Tân Hợi

3

24

Nhâm Tý

4

25

Quý Sửu

5

26

Giáp Dần

6

27

Ất Mão

7

28

Bính Thìn

8

29

Đinh Tị

9

1/11

Mậu Ngọ

Mùng 1

10

2

Kỷ Mùi

11

3

Canh Thân

12

4

Tân Dậu

13

5

Nhâm Tuất

14

6

Quý Hợi

15

7

Giáp Tý

16

8

Ất Sửu

17

9

Bính Dần

18

10

Đinh Mão

19

11

Mậu Thìn

Toàn quốc kháng chiến

20

12

Kỷ Tị

21

13

Canh Ngọ

22

14

Tân Mùi

Thành lập QĐND VN

23

15

Nhâm Thân

Ngày rằm

24

16

Quý Dậu

25

17

Giáp Tuất

Lễ Giáng sinh

26

18

Ất Hợi

27

19

Bính Tý

28

20

Đinh Sửu

29

21

Mậu Dần

30

22

Kỷ Mão

31

23

Canh Thìn

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 12/1969 - Lịch tháng 12/1969

  • Dương lịch
    1
    Tháng 12
    Âm lịch
    22
    Tháng 10
  • Thứ Hai: 1/12/1969 (22/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Tuất, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 12
    Âm lịch
    23
    Tháng 10
  • Thứ Ba: 2/12/1969 (23/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Hợi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 12
    Âm lịch
    24
    Tháng 10
  • Thứ Tư: 3/12/1969 (24/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Tý, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 12
    Âm lịch
    25
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 4/12/1969 (25/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Sửu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 12
    Âm lịch
    26
    Tháng 10
  • Thứ Sáu: 5/12/1969 (26/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Dần, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 12
    Âm lịch
    27
    Tháng 10
  • Thứ Bảy: 6/12/1969 (27/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Mão, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 12
    Âm lịch
    28
    Tháng 10
  • Chủ Nhật: 7/12/1969 (28/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 12
    Âm lịch
    29
    Tháng 10
  • Thứ Hai: 8/12/1969 (29/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Tị, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 12
    Âm lịch
    1
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 9/12/1969 (1/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 12
    Âm lịch
    2
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 10/12/1969 (2/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 12
    Âm lịch
    3
    Tháng 11
  • Thứ Năm: 11/12/1969 (3/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Thân, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 12
    Âm lịch
    4
    Tháng 11
  • Thứ Sáu: 12/12/1969 (4/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Dậu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 12
    Âm lịch
    5
    Tháng 11
  • Thứ Bảy: 13/12/1969 (5/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Tuất, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 12
    Âm lịch
    6
    Tháng 11
  • Chủ Nhật: 14/12/1969 (6/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Hợi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 12
    Âm lịch
    7
    Tháng 11
  • Thứ Hai: 15/12/1969 (7/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Tý, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 12
    Âm lịch
    8
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 16/12/1969 (8/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Sửu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 12
    Âm lịch
    9
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 17/12/1969 (9/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Dần, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 12
    Âm lịch
    10
    Tháng 11
  • Thứ Năm: 18/12/1969 (10/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Mão, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 12
    Âm lịch
    11
    Tháng 11
  • Thứ Sáu: 19/12/1969 (11/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Thìn, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 12
    Âm lịch
    12
    Tháng 11
  • Thứ Bảy: 20/12/1969 (12/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Tị, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 12
    Âm lịch
    13
    Tháng 11
  • Chủ Nhật: 21/12/1969 (13/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Ngọ, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 12
    Âm lịch
    14
    Tháng 11
  • Thứ Hai: 22/12/1969 (14/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Mùi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 12
    Âm lịch
    15
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 23/12/1969 (15/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Thân, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 12
    Âm lịch
    16
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 24/12/1969 (16/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Dậu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 12
    Âm lịch
    17
    Tháng 11
  • Thứ Năm: 25/12/1969 (17/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 12
    Âm lịch
    18
    Tháng 11
  • Thứ Sáu: 26/12/1969 (18/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Hợi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 12
    Âm lịch
    19
    Tháng 11
  • Thứ Bảy: 27/12/1969 (19/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 12
    Âm lịch
    20
    Tháng 11
  • Chủ Nhật: 28/12/1969 (20/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 12
    Âm lịch
    21
    Tháng 11
  • Thứ Hai: 29/12/1969 (21/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 12
    Âm lịch
    22
    Tháng 11
  • Thứ Ba: 30/12/1969 (22/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 12
    Âm lịch
    23
    Tháng 11
  • Thứ Tư: 31/12/1969 (23/11/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Bính Tý, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 1969

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X