Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 11 năm 2025, Lịch Vạn Niên 11/2025

Dương lịch: Tháng 11 năm 2025

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 12/9 đến ngày 11/10

Tiết khí:

- Sương giáng (từ 10h51 ngày 23/10/2025 đến 11h03 ngày 07/11/2025)

- Lập đông (từ 11h04 ngày 07/11/2025 đến 08h34 ngày 22/11/2025)

- Tiểu tuyết (từ 08h35 ngày 22/11/2025 đến 04h03 ngày 07/12/2025)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 11/2025

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

12/9

Giáp Tuất

2

13

Ất Hợi

3

14

Bính Tý

4

15

Đinh Sửu

Ngày rằm

5

16

Mậu Dần

6

17

Kỷ Mão

7

18

Canh Thìn

8

19

Tân Tị

9

20

Nhâm Ngọ

10

21

Quý Mùi

11

22

Giáp Thân

12

23

Ất Dậu

13

24

Bính Tuất

14

25

Đinh Hợi

15

26

Mậu Tý

16

27

Kỷ Sửu

17

28

Canh Dần

18

29

Tân Mão

19

30

Nhâm Thìn

20

1/10

Quý Tị

Nhà giáo Việt Nam

21

2

Giáp Ngọ

22

3

Ất Mùi

23

4

Bính Thân

Hội chữ thập đỏ VN

24

5

Đinh Dậu

25

6

Mậu Tuất

26

7

Kỷ Hợi

Pháp luật Việt Nam

27

8

Canh Tý

28

9

Tân Sửu

29

10

Nhâm Dần

30

11

Quý Mão

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 11/2025 - Lịch tháng 11/2025

  • Dương lịch
    1
    Tháng 11
    Âm lịch
    12
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 1/11/2025 (12/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 11
    Âm lịch
    13
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 2/11/2025 (13/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 11
    Âm lịch
    14
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 3/11/2025 (14/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 11
    Âm lịch
    15
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 4/11/2025 (15/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 11
    Âm lịch
    16
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 5/11/2025 (16/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 11
    Âm lịch
    17
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 6/11/2025 (17/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 11
    Âm lịch
    18
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 7/11/2025 (18/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 11
    Âm lịch
    19
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 8/11/2025 (19/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 11
    Âm lịch
    20
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 9/11/2025 (20/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 11
    Âm lịch
    21
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 10/11/2025 (21/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 11
    Âm lịch
    22
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 11/11/2025 (22/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Thân, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 11
    Âm lịch
    23
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 12/11/2025 (23/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Dậu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 11
    Âm lịch
    24
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 13/11/2025 (24/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 11
    Âm lịch
    25
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 14/11/2025 (25/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 11
    Âm lịch
    26
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 15/11/2025 (26/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 11
    Âm lịch
    27
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 16/11/2025 (27/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 11
    Âm lịch
    28
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 17/11/2025 (28/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 11
    Âm lịch
    29
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 18/11/2025 (29/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 11
    Âm lịch
    30
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 19/11/2025 (30/9/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Bính Tuất, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 11
    Âm lịch
    1
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 20/11/2025 (1/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 11
    Âm lịch
    2
    Tháng 10
  • Thứ Sáu: 21/11/2025 (2/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 11
    Âm lịch
    3
    Tháng 10
  • Thứ Bảy: 22/11/2025 (3/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 11
    Âm lịch
    4
    Tháng 10
  • Chủ Nhật: 23/11/2025 (4/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 11
    Âm lịch
    5
    Tháng 10
  • Thứ Hai: 24/11/2025 (5/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 11
    Âm lịch
    6
    Tháng 10
  • Thứ Ba: 25/11/2025 (6/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 11
    Âm lịch
    7
    Tháng 10
  • Thứ Tư: 26/11/2025 (7/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 11
    Âm lịch
    8
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 27/11/2025 (8/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 11
    Âm lịch
    9
    Tháng 10
  • Thứ Sáu: 28/11/2025 (9/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 11
    Âm lịch
    10
    Tháng 10
  • Thứ Bảy: 29/11/2025 (10/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 11
    Âm lịch
    11
    Tháng 10
  • Chủ Nhật: 30/11/2025 (11/10/2025 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Đinh Hợi, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 2025

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X