Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 11 năm 2006, Lịch Vạn Niên 11/2006

Dương lịch: Tháng 11 năm 2006

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 11/9 đến ngày 10/10

Tiết khí:

- Sương giáng (từ 20h26 ngày 23/10/2006 đến 20h34 ngày 07/11/2006)

- Lập đông (từ 20h35 ngày 07/11/2006 đến 18h01 ngày 22/11/2006)

- Tiểu tuyết (từ 18h02 ngày 22/11/2006 đến 13h26 ngày 07/12/2006)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 11/2006

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

11/9

Giáp Ngọ

2

12

Ất Mùi

3

13

Bính Thân

4

14

Đinh Dậu

5

15

Mậu Tuất

Ngày rằm

6

16

Kỷ Hợi

7

17

Canh Tý

8

18

Tân Sửu

9

19

Nhâm Dần

10

20

Quý Mão

11

21

Giáp Thìn

12

22

Ất Tị

13

23

Bính Ngọ

14

24

Đinh Mùi

15

25

Mậu Thân

16

26

Kỷ Dậu

17

27

Canh Tuất

18

28

Tân Hợi

19

29

Nhâm Tý

20

30

Quý Sửu

Nhà giáo Việt Nam

21

1/10

Giáp Dần

Mùng 1

22

2

Ất Mão

23

3

Bính Thìn

Hội chữ thập đỏ VN

24

4

Đinh Tị

25

5

Mậu Ngọ

26

6

Kỷ Mùi

Pháp luật Việt Nam

27

7

Canh Thân

28

8

Tân Dậu

29

9

Nhâm Tuất

30

10

Quý Hợi

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 11/2006 - Lịch tháng 11/2006

  • Dương lịch
    1
    Tháng 11
    Âm lịch
    11
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 1/11/2006 (11/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 11
    Âm lịch
    12
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 2/11/2006 (12/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 11
    Âm lịch
    13
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 3/11/2006 (13/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 11
    Âm lịch
    14
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 4/11/2006 (14/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 11
    Âm lịch
    15
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 5/11/2006 (15/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 11
    Âm lịch
    16
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 6/11/2006 (16/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 11
    Âm lịch
    17
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 7/11/2006 (17/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 11
    Âm lịch
    18
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 8/11/2006 (18/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 11
    Âm lịch
    19
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 9/11/2006 (19/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 11
    Âm lịch
    20
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 10/11/2006 (20/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 11
    Âm lịch
    21
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 11/11/2006 (21/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 11
    Âm lịch
    22
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 12/11/2006 (22/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Tị, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 11
    Âm lịch
    23
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 13/11/2006 (23/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Ngọ, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 11
    Âm lịch
    24
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 14/11/2006 (24/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Mùi, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 11
    Âm lịch
    25
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 15/11/2006 (25/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Thân, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 11
    Âm lịch
    26
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 16/11/2006 (26/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 11
    Âm lịch
    27
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 17/11/2006 (27/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Tuất, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 11
    Âm lịch
    28
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 18/11/2006 (28/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Hợi, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 11
    Âm lịch
    29
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 19/11/2006 (29/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Tý, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 11
    Âm lịch
    30
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 20/11/2006 (30/9/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Sửu, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 11
    Âm lịch
    1
    Tháng 10
  • Thứ Ba: 21/11/2006 (1/10/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Dần, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 11
    Âm lịch
    2
    Tháng 10
  • Thứ Tư: 22/11/2006 (2/10/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Mão, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 11
    Âm lịch
    3
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 23/11/2006 (3/10/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 11
    Âm lịch
    4
    Tháng 10
  • Thứ Sáu: 24/11/2006 (4/10/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Tị, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 11
    Âm lịch
    5
    Tháng 10
  • Thứ Bảy: 25/11/2006 (5/10/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Ngọ, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 11
    Âm lịch
    6
    Tháng 10
  • Chủ Nhật: 26/11/2006 (6/10/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 11
    Âm lịch
    7
    Tháng 10
  • Thứ Hai: 27/11/2006 (7/10/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Thân, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 11
    Âm lịch
    8
    Tháng 10
  • Thứ Ba: 28/11/2006 (8/10/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Dậu, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 11
    Âm lịch
    9
    Tháng 10
  • Thứ Tư: 29/11/2006 (9/10/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Tuất, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 11
    Âm lịch
    10
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 30/11/2006 (10/10/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Hợi, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 2006

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X