Dương lịch: Tháng 11 năm 1978
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 1/10 đến ngày 1/11
Tiết khí:
- Sương giáng (từ 01h37 ngày 24/10/1978 đến 01h33 ngày 08/11/1978)
- Lập đông (từ 01h34 ngày 08/11/1978 đến 23h04 ngày 22/11/1978)
- Tiểu tuyết (từ 23h05 ngày 22/11/1978 đến 18h19 ngày 07/12/1978)
Xem ngày tốt xấu 11/1978 - Lịch tháng 11/1978
- Dương lịch1Tháng 11Âm lịch1Tháng 10
Thứ Tư: 1/11/1978 (1/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Mão, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch2Tháng 11Âm lịch2Tháng 10
Thứ Năm: 2/11/1978 (2/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Thìn, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch3Tháng 11Âm lịch3Tháng 10
Thứ Sáu: 3/11/1978 (3/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Tị, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch4Tháng 11Âm lịch4Tháng 10
Thứ Bảy: 4/11/1978 (4/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch5Tháng 11Âm lịch5Tháng 10
Chủ Nhật: 5/11/1978 (5/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Mùi, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch6Tháng 11Âm lịch6Tháng 10
Thứ Hai: 6/11/1978 (6/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Thân, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch7Tháng 11Âm lịch7Tháng 10
Thứ Ba: 7/11/1978 (7/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Dậu, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch8Tháng 11Âm lịch8Tháng 10
Thứ Tư: 8/11/1978 (8/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Tuất, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch9Tháng 11Âm lịch9Tháng 10
Thứ Năm: 9/11/1978 (9/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Hợi, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch10Tháng 11Âm lịch10Tháng 10
Thứ Sáu: 10/11/1978 (10/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Tý, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch11Tháng 11Âm lịch11Tháng 10
Thứ Bảy: 11/11/1978 (11/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Sửu, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây
- Dương lịch12Tháng 11Âm lịch12Tháng 10
Chủ Nhật: 12/11/1978 (12/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Dần, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây
- Dương lịch13Tháng 11Âm lịch13Tháng 10
Thứ Hai: 13/11/1978 (13/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Mão, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch14Tháng 11Âm lịch14Tháng 10
Thứ Ba: 14/11/1978 (14/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Thìn, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch15Tháng 11Âm lịch15Tháng 10
Thứ Tư: 15/11/1978 (15/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Tị, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
- Dương lịch16Tháng 11Âm lịch16Tháng 10
Thứ Năm: 16/11/1978 (16/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch17Tháng 11Âm lịch17Tháng 10
Thứ Sáu: 17/11/1978 (17/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Mùi, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch18Tháng 11Âm lịch18Tháng 10
Thứ Bảy: 18/11/1978 (18/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Thân, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch19Tháng 11Âm lịch19Tháng 10
Chủ Nhật: 19/11/1978 (19/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Dậu, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch20Tháng 11Âm lịch20Tháng 10
Thứ Hai: 20/11/1978 (20/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Tuất, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch21Tháng 11Âm lịch21Tháng 10
Thứ Ba: 21/11/1978 (21/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Hợi, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch22Tháng 11Âm lịch22Tháng 10
Thứ Tư: 22/11/1978 (22/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Tý, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch23Tháng 11Âm lịch23Tháng 10
Thứ Năm: 23/11/1978 (23/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ
- Dương lịch24Tháng 11Âm lịch24Tháng 10
Thứ Sáu: 24/11/1978 (24/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Dần, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch25Tháng 11Âm lịch25Tháng 10
Thứ Bảy: 25/11/1978 (25/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Mão, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch26Tháng 11Âm lịch26Tháng 10
Chủ Nhật: 26/11/1978 (26/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Thìn, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch27Tháng 11Âm lịch27Tháng 10
Thứ Hai: 27/11/1978 (27/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Tị, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch28Tháng 11Âm lịch28Tháng 10
Thứ Ba: 28/11/1978 (28/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch29Tháng 11Âm lịch29Tháng 10
Thứ Tư: 29/11/1978 (29/10/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Mùi, tháng Quý Hợi, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch30Tháng 11Âm lịch1Tháng 11
Thứ Năm: 30/11/1978 (1/11/1978 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Thân, tháng Giáp Tý, năm Mậu Ngọ
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát