Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 11 năm 1969, Lịch Vạn Niên 11/1969

Dương lịch: Tháng 11 năm 1969

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 22/9 đến ngày 21/10

Tiết khí:

- Sương giáng (từ 21h11 ngày 23/10/1969 đến 21h10 ngày 07/11/1969)

- Tiểu tuyết (từ 18h31 ngày 22/11/1969 đến 13h50 ngày 07/12/1969)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 11/1969

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

22/9

Canh Thìn

2

23

Tân Tị

3

24

Nhâm Ngọ

4

25

Quý Mùi

5

26

Giáp Thân

6

27

Ất Dậu

7

28

Bính Tuất

8

29

Đinh Hợi

9

30

Mậu Tý

10

1/10

Kỷ Sửu

Mùng 1

11

2

Canh Dần

12

3

Tân Mão

13

4

Nhâm Thìn

14

5

Quý Tị

15

6

Giáp Ngọ

16

7

Ất Mùi

17

8

Bính Thân

18

9

Đinh Dậu

19

10

Mậu Tuất

20

11

Kỷ Hợi

Nhà giáo Việt Nam

21

12

Canh Tý

22

13

Tân Sửu

23

14

Nhâm Dần

Hội chữ thập đỏ VN

24

15

Quý Mão

Tết Hạ nguyên

25

16

Giáp Thìn

26

17

Ất Tị

Pháp luật Việt Nam

27

18

Bính Ngọ

28

19

Đinh Mùi

29

20

Mậu Thân

30

21

Kỷ Dậu

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 11/1969 - Lịch tháng 11/1969

  • Dương lịch
    1
    Tháng 11
    Âm lịch
    22
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 1/11/1969 (22/9/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 11
    Âm lịch
    23
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 2/11/1969 (23/9/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 11
    Âm lịch
    24
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 3/11/1969 (24/9/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 11
    Âm lịch
    25
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 4/11/1969 (25/9/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 11
    Âm lịch
    26
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 5/11/1969 (26/9/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Thân, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 11
    Âm lịch
    27
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 6/11/1969 (27/9/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 11
    Âm lịch
    28
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 7/11/1969 (28/9/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 11
    Âm lịch
    29
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 8/11/1969 (29/9/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 11
    Âm lịch
    30
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 9/11/1969 (30/9/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 11
    Âm lịch
    1
    Tháng 10
  • Thứ Hai: 10/11/1969 (1/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 11
    Âm lịch
    2
    Tháng 10
  • Thứ Ba: 11/11/1969 (2/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 11
    Âm lịch
    3
    Tháng 10
  • Thứ Tư: 12/11/1969 (3/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 11
    Âm lịch
    4
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 13/11/1969 (4/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 11
    Âm lịch
    5
    Tháng 10
  • Thứ Sáu: 14/11/1969 (5/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 11
    Âm lịch
    6
    Tháng 10
  • Thứ Bảy: 15/11/1969 (6/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 11
    Âm lịch
    7
    Tháng 10
  • Chủ Nhật: 16/11/1969 (7/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 11
    Âm lịch
    8
    Tháng 10
  • Thứ Hai: 17/11/1969 (8/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 11
    Âm lịch
    9
    Tháng 10
  • Thứ Ba: 18/11/1969 (9/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 11
    Âm lịch
    10
    Tháng 10
  • Thứ Tư: 19/11/1969 (10/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 11
    Âm lịch
    11
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 20/11/1969 (11/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 11
    Âm lịch
    12
    Tháng 10
  • Thứ Sáu: 21/11/1969 (12/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 11
    Âm lịch
    13
    Tháng 10
  • Thứ Bảy: 22/11/1969 (13/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 11
    Âm lịch
    14
    Tháng 10
  • Chủ Nhật: 23/11/1969 (14/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 11
    Âm lịch
    15
    Tháng 10
  • Thứ Hai: 24/11/1969 (15/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 11
    Âm lịch
    16
    Tháng 10
  • Thứ Ba: 25/11/1969 (16/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 11
    Âm lịch
    17
    Tháng 10
  • Thứ Tư: 26/11/1969 (17/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Tị, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 11
    Âm lịch
    18
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 27/11/1969 (18/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 11
    Âm lịch
    19
    Tháng 10
  • Thứ Sáu: 28/11/1969 (19/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Mùi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 11
    Âm lịch
    20
    Tháng 10
  • Thứ Bảy: 29/11/1969 (20/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Thân, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 11
    Âm lịch
    21
    Tháng 10
  • Chủ Nhật: 30/11/1969 (21/10/1969 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Dậu, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Dậu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 1969

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X