Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 10 năm 2031, Lịch Vạn Niên 10/2031

Dương lịch: Tháng 10 năm 2031

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 15/8 đến ngày 16/9

Tiết khí:

- Thu phân (từ 12h15 ngày 23/09/2031 đến 18h41 ngày 08/10/2031)

- Hàn lộ (từ 18h42 ngày 08/10/2031 đến 21h48 ngày 23/10/2031)

- Sương giáng (từ 21h49 ngày 23/10/2031 đến 22h04 ngày 07/11/2031)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 10/2031

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

15/8

Giáp Tuất

Tết Trung thu

2

16

Ất Hợi

3

17

Bính Tý

4

18

Đinh Sửu

5

19

Mậu Dần

6

20

Kỷ Mão

7

21

Canh Thìn

8

22

Tân Tị

9

23

Nhâm Ngọ

10

24

Quý Mùi

Giải phóng thủ đô

11

25

Giáp Thân

12

26

Ất Dậu

13

27

Bính Tuất

Doanh nhân Việt Nam

14

28

Đinh Hợi

15

29

Mậu Tý

16

1/9

Kỷ Sửu

Mùng 1

17

2

Canh Dần

18

3

Tân Mão

19

4

Nhâm Thìn

20

5

Quý Tị

Phụ nữ Việt Nam

21

6

Giáp Ngọ

22

7

Ất Mùi

23

8

Bính Thân

24

9

Đinh Dậu

Tết Trùng cửu

25

10

Mậu Tuất

26

11

Kỷ Hợi

27

12

Canh Tý

28

13

Tân Sửu

29

14

Nhâm Dần

30

15

Quý Mão

Ngày rằm

31

16

Giáp Thìn

Halloween
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 10/2031 - Lịch tháng 10/2031

  • Dương lịch
    1
    Tháng 10
    Âm lịch
    15
    Tháng 8
  • Thứ Tư: 1/10/2031 (15/8/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Đinh Dậu, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 10
    Âm lịch
    16
    Tháng 8
  • Thứ Năm: 2/10/2031 (16/8/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Hợi, tháng Đinh Dậu, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 10
    Âm lịch
    17
    Tháng 8
  • Thứ Sáu: 3/10/2031 (17/8/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Đinh Dậu, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 10
    Âm lịch
    18
    Tháng 8
  • Thứ Bảy: 4/10/2031 (18/8/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Dậu, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 10
    Âm lịch
    19
    Tháng 8
  • Chủ Nhật: 5/10/2031 (19/8/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Đinh Dậu, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 10
    Âm lịch
    20
    Tháng 8
  • Thứ Hai: 6/10/2031 (20/8/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Đinh Dậu, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 10
    Âm lịch
    21
    Tháng 8
  • Thứ Ba: 7/10/2031 (21/8/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Đinh Dậu, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 10
    Âm lịch
    22
    Tháng 8
  • Thứ Tư: 8/10/2031 (22/8/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Đinh Dậu, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 10
    Âm lịch
    23
    Tháng 8
  • Thứ Năm: 9/10/2031 (23/8/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Đinh Dậu, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 10
    Âm lịch
    24
    Tháng 8
  • Thứ Sáu: 10/10/2031 (24/8/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Đinh Dậu, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 10
    Âm lịch
    25
    Tháng 8
  • Thứ Bảy: 11/10/2031 (25/8/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Thân, tháng Đinh Dậu, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 10
    Âm lịch
    26
    Tháng 8
  • Chủ Nhật: 12/10/2031 (26/8/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Dậu, tháng Đinh Dậu, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 10
    Âm lịch
    27
    Tháng 8
  • Thứ Hai: 13/10/2031 (27/8/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Đinh Dậu, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 10
    Âm lịch
    28
    Tháng 8
  • Thứ Ba: 14/10/2031 (28/8/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Đinh Dậu, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 10
    Âm lịch
    29
    Tháng 8
  • Thứ Tư: 15/10/2031 (29/8/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Đinh Dậu, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 10
    Âm lịch
    1
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 16/10/2031 (1/9/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Mậu Tuất, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 10
    Âm lịch
    2
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 17/10/2031 (2/9/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Mậu Tuất, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 10
    Âm lịch
    3
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 18/10/2031 (3/9/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Mậu Tuất, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 10
    Âm lịch
    4
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 19/10/2031 (4/9/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Mậu Tuất, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 10
    Âm lịch
    5
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 20/10/2031 (5/9/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Mậu Tuất, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 10
    Âm lịch
    6
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 21/10/2031 (6/9/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Mậu Tuất, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 10
    Âm lịch
    7
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 22/10/2031 (7/9/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Mậu Tuất, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 10
    Âm lịch
    8
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 23/10/2031 (8/9/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Mậu Tuất, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 10
    Âm lịch
    9
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 24/10/2031 (9/9/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Mậu Tuất, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 10
    Âm lịch
    10
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 25/10/2031 (10/9/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Mậu Tuất, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 10
    Âm lịch
    11
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 26/10/2031 (11/9/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Mậu Tuất, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 10
    Âm lịch
    12
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 27/10/2031 (12/9/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Mậu Tuất, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 10
    Âm lịch
    13
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 28/10/2031 (13/9/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Mậu Tuất, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 10
    Âm lịch
    14
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 29/10/2031 (14/9/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Mậu Tuất, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 10
    Âm lịch
    15
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 30/10/2031 (15/9/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Mậu Tuất, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 10
    Âm lịch
    16
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 31/10/2031 (16/9/2031 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Mậu Tuất, năm Tân Hợi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 2031

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X