Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 10 năm 2028, Lịch Vạn Niên 10/2028

Dương lịch: Tháng 10 năm 2028

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 13/8 đến ngày 14/9

Tiết khí:

- Thu phân (từ 18h45 ngày 22/09/2028 đến 01h07 ngày 08/10/2028)

- Hàn lộ (từ 01h08 ngày 08/10/2028 đến 04h12 ngày 23/10/2028)

- Sương giáng (từ 04h13 ngày 23/10/2028 đến 04h26 ngày 07/11/2028)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 10/2028

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

13/8

Kỷ Mùi

2

14

Canh Thân

3

15

Tân Dậu

Tết Trung thu

4

16

Nhâm Tuất

5

17

Quý Hợi

6

18

Giáp Tý

7

19

Ất Sửu

8

20

Bính Dần

9

21

Đinh Mão

10

22

Mậu Thìn

Giải phóng thủ đô

11

23

Kỷ Tị

12

24

Canh Ngọ

13

25

Tân Mùi

Doanh nhân Việt Nam

14

26

Nhâm Thân

15

27

Quý Dậu

16

28

Giáp Tuất

17

29

Ất Hợi

18

1/9

Bính Tý

Mùng 1

19

2

Đinh Sửu

20

3

Mậu Dần

Phụ nữ Việt Nam

21

4

Kỷ Mão

22

5

Canh Thìn

23

6

Tân Tị

24

7

Nhâm Ngọ

25

8

Quý Mùi

26

9

Giáp Thân

Tết Trùng cửu

27

10

Ất Dậu

28

11

Bính Tuất

29

12

Đinh Hợi

30

13

Mậu Tý

31

14

Kỷ Sửu

Halloween
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 10/2028 - Lịch tháng 10/2028

  • Dương lịch
    1
    Tháng 10
    Âm lịch
    13
    Tháng 8
  • Chủ Nhật: 1/10/2028 (13/8/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 10
    Âm lịch
    14
    Tháng 8
  • Thứ Hai: 2/10/2028 (14/8/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Thân, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 10
    Âm lịch
    15
    Tháng 8
  • Thứ Ba: 3/10/2028 (15/8/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Dậu, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 10
    Âm lịch
    16
    Tháng 8
  • Thứ Tư: 4/10/2028 (16/8/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Tuất, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 10
    Âm lịch
    17
    Tháng 8
  • Thứ Năm: 5/10/2028 (17/8/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Hợi, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 10
    Âm lịch
    18
    Tháng 8
  • Thứ Sáu: 6/10/2028 (18/8/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Tý, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 10
    Âm lịch
    19
    Tháng 8
  • Thứ Bảy: 7/10/2028 (19/8/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Sửu, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 10
    Âm lịch
    20
    Tháng 8
  • Chủ Nhật: 8/10/2028 (20/8/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Dần, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 10
    Âm lịch
    21
    Tháng 8
  • Thứ Hai: 9/10/2028 (21/8/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Mão, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 10
    Âm lịch
    22
    Tháng 8
  • Thứ Ba: 10/10/2028 (22/8/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Thìn, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 10
    Âm lịch
    23
    Tháng 8
  • Thứ Tư: 11/10/2028 (23/8/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Tị, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 10
    Âm lịch
    24
    Tháng 8
  • Thứ Năm: 12/10/2028 (24/8/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 10
    Âm lịch
    25
    Tháng 8
  • Thứ Sáu: 13/10/2028 (25/8/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Mùi, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 10
    Âm lịch
    26
    Tháng 8
  • Thứ Bảy: 14/10/2028 (26/8/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Thân, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 10
    Âm lịch
    27
    Tháng 8
  • Chủ Nhật: 15/10/2028 (27/8/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Dậu, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 10
    Âm lịch
    28
    Tháng 8
  • Thứ Hai: 16/10/2028 (28/8/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 10
    Âm lịch
    29
    Tháng 8
  • Thứ Ba: 17/10/2028 (29/8/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Hợi, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 10
    Âm lịch
    1
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 18/10/2028 (1/9/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 10
    Âm lịch
    2
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 19/10/2028 (2/9/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 10
    Âm lịch
    3
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 20/10/2028 (3/9/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 10
    Âm lịch
    4
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 21/10/2028 (4/9/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 10
    Âm lịch
    5
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 22/10/2028 (5/9/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 10
    Âm lịch
    6
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 23/10/2028 (6/9/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 10
    Âm lịch
    7
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 24/10/2028 (7/9/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 10
    Âm lịch
    8
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 25/10/2028 (8/9/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 10
    Âm lịch
    9
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 26/10/2028 (9/9/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 10
    Âm lịch
    10
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 27/10/2028 (10/9/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 10
    Âm lịch
    11
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 28/10/2028 (11/9/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 10
    Âm lịch
    12
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 29/10/2028 (12/9/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 10
    Âm lịch
    13
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 30/10/2028 (13/9/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 10
    Âm lịch
    14
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 31/10/2028 (14/9/2028 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 2028

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X