Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 10 năm 2008, Lịch Vạn Niên 10/2008

Dương lịch: Tháng 10 năm 2008

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 3/9 đến ngày 3/10

Tiết khí:

- Thu phân (từ 22h44 ngày 22/09/2008 đến 04h56 ngày 08/10/2008)

- Hàn lộ (từ 04h57 ngày 08/10/2008 đến 08h08 ngày 23/10/2008)

- Sương giáng (từ 08h09 ngày 23/10/2008 đến 08h10 ngày 07/11/2008)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 10/2008

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

3/9

Giáp Tuất

2

4

Ất Hợi

3

5

Bính Tý

4

6

Đinh Sửu

5

7

Mậu Dần

6

8

Kỷ Mão

7

9

Canh Thìn

Tết Trùng cửu

8

10

Tân Tị

9

11

Nhâm Ngọ

10

12

Quý Mùi

Giải phóng thủ đô

11

13

Giáp Thân

12

14

Ất Dậu

13

15

Bính Tuất

Doanh nhân Việt Nam

14

16

Đinh Hợi

15

17

Mậu Tý

16

18

Kỷ Sửu

17

19

Canh Dần

18

20

Tân Mão

19

21

Nhâm Thìn

20

22

Quý Tị

Phụ nữ Việt Nam

21

23

Giáp Ngọ

22

24

Ất Mùi

23

25

Bính Thân

24

26

Đinh Dậu

25

27

Mậu Tuất

26

28

Kỷ Hợi

27

29

Canh Tý

28

30

Tân Sửu

29

1/10

Nhâm Dần

Mùng 1

30

2

Quý Mão

31

3

Giáp Thìn

Halloween
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 10/2008 - Lịch tháng 10/2008

  • Dương lịch
    1
    Tháng 10
    Âm lịch
    3
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 1/10/2008 (3/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 10
    Âm lịch
    4
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 2/10/2008 (4/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 10
    Âm lịch
    5
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 3/10/2008 (5/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 10
    Âm lịch
    6
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 4/10/2008 (6/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 10
    Âm lịch
    7
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 5/10/2008 (7/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 10
    Âm lịch
    8
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 6/10/2008 (8/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 10
    Âm lịch
    9
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 7/10/2008 (9/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 10
    Âm lịch
    10
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 8/10/2008 (10/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Tị, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 10
    Âm lịch
    11
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 9/10/2008 (11/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 10
    Âm lịch
    12
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 10/10/2008 (12/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 10
    Âm lịch
    13
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 11/10/2008 (13/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 10
    Âm lịch
    14
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 12/10/2008 (14/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 10
    Âm lịch
    15
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 13/10/2008 (15/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 10
    Âm lịch
    16
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 14/10/2008 (16/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 10
    Âm lịch
    17
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 15/10/2008 (17/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 10
    Âm lịch
    18
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 16/10/2008 (18/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 10
    Âm lịch
    19
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 17/10/2008 (19/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 10
    Âm lịch
    20
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 18/10/2008 (20/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 10
    Âm lịch
    21
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 19/10/2008 (21/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 10
    Âm lịch
    22
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 20/10/2008 (22/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 10
    Âm lịch
    23
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 21/10/2008 (23/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 10
    Âm lịch
    24
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 22/10/2008 (24/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 10
    Âm lịch
    25
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 23/10/2008 (25/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 10
    Âm lịch
    26
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 24/10/2008 (26/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 10
    Âm lịch
    27
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 25/10/2008 (27/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 10
    Âm lịch
    28
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 26/10/2008 (28/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 10
    Âm lịch
    29
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 27/10/2008 (29/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 10
    Âm lịch
    30
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 28/10/2008 (30/9/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 10
    Âm lịch
    1
    Tháng 10
  • Thứ Tư: 29/10/2008 (1/10/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 10
    Âm lịch
    2
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 30/10/2008 (2/10/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 10
    Âm lịch
    3
    Tháng 10
  • Thứ Sáu: 31/10/2008 (3/10/2008 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tý

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 2008

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X