Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 10 năm 1992, Lịch Vạn Niên 10/1992

Dương lịch: Tháng 10 năm 1992

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 6/9 đến ngày 6/10

Tiết khí:

- Thu phân (từ 01h43 ngày 23/09/1992 đến 07h50 ngày 08/10/1992)

- Hàn lộ (từ 07h51 ngày 08/10/1992 đến 10h56 ngày 23/10/1992)

- Sương giáng (từ 10h57 ngày 23/10/1992 đến 10h56 ngày 07/11/1992)

Tìm nhanh lịch
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 10/1992 - Lịch tháng 10/1992

  • Dương lịch
    1
    Tháng 10
    Âm lịch
    6
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 1/10/1992 (6/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Tuất, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 10
    Âm lịch
    7
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 2/10/1992 (7/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Hợi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 10
    Âm lịch
    8
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 3/10/1992 (8/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Tý, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 10
    Âm lịch
    9
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 4/10/1992 (9/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Sửu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 10
    Âm lịch
    10
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 5/10/1992 (10/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Dần, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 10
    Âm lịch
    11
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 6/10/1992 (11/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Mão, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 10
    Âm lịch
    12
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 7/10/1992 (12/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 10
    Âm lịch
    13
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 8/10/1992 (13/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Tị, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 10
    Âm lịch
    14
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 9/10/1992 (14/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Ngọ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 10
    Âm lịch
    15
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 10/10/1992 (15/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 10
    Âm lịch
    16
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 11/10/1992 (16/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Thân, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 10
    Âm lịch
    17
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 12/10/1992 (17/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Dậu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 10
    Âm lịch
    18
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 13/10/1992 (18/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Tuất, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 10
    Âm lịch
    19
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 14/10/1992 (19/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Hợi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 10
    Âm lịch
    20
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 15/10/1992 (20/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Tý, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 10
    Âm lịch
    21
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 16/10/1992 (21/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Sửu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 10
    Âm lịch
    22
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 17/10/1992 (22/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Dần, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 10
    Âm lịch
    23
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 18/10/1992 (23/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Mão, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 10
    Âm lịch
    24
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 19/10/1992 (24/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Thìn, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 10
    Âm lịch
    25
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 20/10/1992 (25/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Tị, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 10
    Âm lịch
    26
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 21/10/1992 (26/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Ngọ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 10
    Âm lịch
    27
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 22/10/1992 (27/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Mùi, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 10
    Âm lịch
    28
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 23/10/1992 (28/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Thân, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 10
    Âm lịch
    29
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 24/10/1992 (29/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Dậu, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 10
    Âm lịch
    30
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 25/10/1992 (30/9/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 10
    Âm lịch
    1
    Tháng 10
  • Thứ Hai: 26/10/1992 (1/10/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Hợi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 10
    Âm lịch
    2
    Tháng 10
  • Thứ Ba: 27/10/1992 (2/10/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 10
    Âm lịch
    3
    Tháng 10
  • Thứ Tư: 28/10/1992 (3/10/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 10
    Âm lịch
    4
    Tháng 10
  • Thứ Năm: 29/10/1992 (4/10/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Dần, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 10
    Âm lịch
    5
    Tháng 10
  • Thứ Sáu: 30/10/1992 (5/10/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Mão, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 10
    Âm lịch
    6
    Tháng 10
  • Thứ Bảy: 31/10/1992 (6/10/1992 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Thìn, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Thân

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 1992

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X