Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 10 năm 1919, Lịch Vạn Niên 10/1919

Dương lịch: Tháng 10 năm 1919

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 8/8 đến ngày 8/9

Tiết khí:

- Thu phân (từ 09h36 ngày 24/09/1919 đến 15h32 ngày 09/10/1919)

- Hàn lộ (từ 15h33 ngày 09/10/1919 đến 18h20 ngày 24/10/1919)

- Sương giáng (từ 18h21 ngày 24/10/1919 đến 18h08 ngày 08/11/1919)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 10/1919

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

8/8

Bính Tuất

2

9

Đinh Hợi

3

10

Mậu Tý

4

11

Kỷ Sửu

5

12

Canh Dần

6

13

Tân Mão

7

14

Nhâm Thìn

8

15

Quý Tị

Tết Trung thu

9

16

Giáp Ngọ

10

17

Ất Mùi

Giải phóng thủ đô

11

18

Bính Thân

12

19

Đinh Dậu

13

20

Mậu Tuất

Doanh nhân Việt Nam

14

21

Kỷ Hợi

15

22

Canh Tý

16

23

Tân Sửu

17

24

Nhâm Dần

18

25

Quý Mão

19

26

Giáp Thìn

20

27

Ất Tị

Phụ nữ Việt Nam

21

28

Bính Ngọ

22

29

Đinh Mùi

23

30

Mậu Thân

24

1/9

Kỷ Dậu

Mùng 1

25

2

Canh Tuất

26

3

Tân Hợi

27

4

Nhâm Tý

28

5

Quý Sửu

29

6

Giáp Dần

30

7

Ất Mão

31

8

Bính Thìn

Halloween
Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 10/1919 - Lịch tháng 10/1919

  • Dương lịch
    1
    Tháng 10
    Âm lịch
    8
    Tháng 8
  • Thứ Tư: 1/10/1919 (8/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Tuất, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 10
    Âm lịch
    9
    Tháng 8
  • Thứ Năm: 2/10/1919 (9/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 10
    Âm lịch
    10
    Tháng 8
  • Thứ Sáu: 3/10/1919 (10/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 10
    Âm lịch
    11
    Tháng 8
  • Thứ Bảy: 4/10/1919 (11/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 10
    Âm lịch
    12
    Tháng 8
  • Chủ Nhật: 5/10/1919 (12/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 10
    Âm lịch
    13
    Tháng 8
  • Thứ Hai: 6/10/1919 (13/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 10
    Âm lịch
    14
    Tháng 8
  • Thứ Ba: 7/10/1919 (14/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 10
    Âm lịch
    15
    Tháng 8
  • Thứ Tư: 8/10/1919 (15/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 10
    Âm lịch
    16
    Tháng 8
  • Thứ Năm: 9/10/1919 (16/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 10
    Âm lịch
    17
    Tháng 8
  • Thứ Sáu: 10/10/1919 (17/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 10
    Âm lịch
    18
    Tháng 8
  • Thứ Bảy: 11/10/1919 (18/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 10
    Âm lịch
    19
    Tháng 8
  • Chủ Nhật: 12/10/1919 (19/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 10
    Âm lịch
    20
    Tháng 8
  • Thứ Hai: 13/10/1919 (20/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 10
    Âm lịch
    21
    Tháng 8
  • Thứ Ba: 14/10/1919 (21/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 10
    Âm lịch
    22
    Tháng 8
  • Thứ Tư: 15/10/1919 (22/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 10
    Âm lịch
    23
    Tháng 8
  • Thứ Năm: 16/10/1919 (23/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 10
    Âm lịch
    24
    Tháng 8
  • Thứ Sáu: 17/10/1919 (24/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 10
    Âm lịch
    25
    Tháng 8
  • Thứ Bảy: 18/10/1919 (25/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 10
    Âm lịch
    26
    Tháng 8
  • Chủ Nhật: 19/10/1919 (26/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 10
    Âm lịch
    27
    Tháng 8
  • Thứ Hai: 20/10/1919 (27/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Tị, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 10
    Âm lịch
    28
    Tháng 8
  • Thứ Ba: 21/10/1919 (28/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Ngọ, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 10
    Âm lịch
    29
    Tháng 8
  • Thứ Tư: 22/10/1919 (29/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Mùi, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 10
    Âm lịch
    30
    Tháng 8
  • Thứ Năm: 23/10/1919 (30/8/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Thân, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 10
    Âm lịch
    1
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 24/10/1919 (1/9/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 10
    Âm lịch
    2
    Tháng 9
  • Thứ Bảy: 25/10/1919 (2/9/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Tuất, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 10
    Âm lịch
    3
    Tháng 9
  • Chủ Nhật: 26/10/1919 (3/9/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 10
    Âm lịch
    4
    Tháng 9
  • Thứ Hai: 27/10/1919 (4/9/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 10
    Âm lịch
    5
    Tháng 9
  • Thứ Ba: 28/10/1919 (5/9/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 10
    Âm lịch
    6
    Tháng 9
  • Thứ Tư: 29/10/1919 (6/9/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Dần, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 10
    Âm lịch
    7
    Tháng 9
  • Thứ Năm: 30/10/1919 (7/9/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Mão, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 10
    Âm lịch
    8
    Tháng 9
  • Thứ Sáu: 31/10/1919 (8/9/1919 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Mùi

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 1919

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X