Dương lịch: Tháng 8 năm 1997
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 28/6 đến ngày 29/7
Tiết khí:
- Đại thử (từ 02h15 ngày 23/07/1997 đến 18h35 ngày 07/08/1997)
- Xử thử (từ 09h19 ngày 23/08/1997 đến 21h28 ngày 07/09/1997)
Xem ngày tốt xấu 8/1997 - Lịch tháng 8/1997
- Dương lịch1Tháng 8Âm lịch28Tháng 6
Thứ Sáu: 1/8/1997 (28/6/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Hợi, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch2Tháng 8Âm lịch29Tháng 6
Thứ Bảy: 2/8/1997 (29/6/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Tý, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch3Tháng 8Âm lịch1Tháng 7
Chủ Nhật: 3/8/1997 (1/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Sửu, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch4Tháng 8Âm lịch2Tháng 7
Thứ Hai: 4/8/1997 (2/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Dần, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch5Tháng 8Âm lịch3Tháng 7
Thứ Ba: 5/8/1997 (3/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Mão, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch6Tháng 8Âm lịch4Tháng 7
Thứ Tư: 6/8/1997 (4/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Thìn, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch7Tháng 8Âm lịch5Tháng 7
Thứ Năm: 7/8/1997 (5/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Tị, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch8Tháng 8Âm lịch6Tháng 7
Thứ Sáu: 8/8/1997 (6/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch9Tháng 8Âm lịch7Tháng 7
Thứ Bảy: 9/8/1997 (7/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Mùi, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch10Tháng 8Âm lịch8Tháng 7
Chủ Nhật: 10/8/1997 (8/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Thân, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch11Tháng 8Âm lịch9Tháng 7
Thứ Hai: 11/8/1997 (9/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Dậu, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch12Tháng 8Âm lịch10Tháng 7
Thứ Ba: 12/8/1997 (10/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Tuất, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch13Tháng 8Âm lịch11Tháng 7
Thứ Tư: 13/8/1997 (11/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Hợi, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch14Tháng 8Âm lịch12Tháng 7
Thứ Năm: 14/8/1997 (12/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Tý, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch15Tháng 8Âm lịch13Tháng 7
Thứ Sáu: 15/8/1997 (13/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Sửu, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch16Tháng 8Âm lịch14Tháng 7
Thứ Bảy: 16/8/1997 (14/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Dần, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch17Tháng 8Âm lịch15Tháng 7
Chủ Nhật: 17/8/1997 (15/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Mão, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch18Tháng 8Âm lịch16Tháng 7
Thứ Hai: 18/8/1997 (16/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Thìn, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch19Tháng 8Âm lịch17Tháng 7
Thứ Ba: 19/8/1997 (17/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Tị, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch20Tháng 8Âm lịch18Tháng 7
Thứ Tư: 20/8/1997 (18/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Ngọ, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch21Tháng 8Âm lịch19Tháng 7
Thứ Năm: 21/8/1997 (19/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Mùi, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch22Tháng 8Âm lịch20Tháng 7
Thứ Sáu: 22/8/1997 (20/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Thân, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch23Tháng 8Âm lịch21Tháng 7
Thứ Bảy: 23/8/1997 (21/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Dậu, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch24Tháng 8Âm lịch22Tháng 7
Chủ Nhật: 24/8/1997 (22/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Tuất, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch25Tháng 8Âm lịch23Tháng 7
Thứ Hai: 25/8/1997 (23/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Hợi, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch26Tháng 8Âm lịch24Tháng 7
Thứ Ba: 26/8/1997 (24/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Tý, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch27Tháng 8Âm lịch25Tháng 7
Thứ Tư: 27/8/1997 (25/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Sửu, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam
- Dương lịch28Tháng 8Âm lịch26Tháng 7
Thứ Năm: 28/8/1997 (26/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Dần, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
- Dương lịch29Tháng 8Âm lịch27Tháng 7
Thứ Sáu: 29/8/1997 (27/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Mão, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch30Tháng 8Âm lịch28Tháng 7
Thứ Bảy: 30/8/1997 (28/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Thìn, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch31Tháng 8Âm lịch29Tháng 7
Chủ Nhật: 31/8/1997 (29/7/1997 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Tị, tháng Mậu Thân, năm Đinh Sửu
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam