Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 8 năm 1988, Lịch Vạn Niên 8/1988

Dương lịch: Tháng 8 năm 1988

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 19/6 đến ngày 20/7

Tiết khí:

- Đại thử (từ 21h51 ngày 22/07/1988 đến 14h19 ngày 07/08/1988)

- Xử thử (từ 04h54 ngày 23/08/1988 đến 17h11 ngày 07/09/1988)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 8/1988

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

19/6

Mậu Tý

2

20

Kỷ Sửu

3

21

Canh Dần

4

22

Tân Mão

5

23

Nhâm Thìn

6

24

Quý Tị

7

25

Giáp Ngọ

8

26

Ất Mùi

9

27

Bính Thân

10

28

Đinh Dậu

11

29

Mậu Tuất

12

1/7

Kỷ Hợi

Mùng 1

13

2

Canh Tý

14

3

Tân Sửu

15

4

Nhâm Dần

16

5

Quý Mão

17

6

Giáp Thìn

18

7

Ất Tị

19

8

Bính Ngọ

20

9

Đinh Mùi

21

10

Mậu Thân

22

11

Kỷ Dậu

23

12

Canh Tuất

24

13

Tân Hợi

25

14

Nhâm Tý

26

15

Quý Sửu

Lễ Vu Lan

27

16

Giáp Dần

28

17

Ất Mão

29

18

Bính Thìn

30

19

Đinh Tị

31

20

Mậu Ngọ

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 8/1988 - Lịch tháng 8/1988

  • Dương lịch
    1
    Tháng 8
    Âm lịch
    19
    Tháng 6
  • Thứ Hai: 1/8/1988 (19/6/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 8
    Âm lịch
    20
    Tháng 6
  • Thứ Ba: 2/8/1988 (20/6/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 8
    Âm lịch
    21
    Tháng 6
  • Thứ Tư: 3/8/1988 (21/6/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 8
    Âm lịch
    22
    Tháng 6
  • Thứ Năm: 4/8/1988 (22/6/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 8
    Âm lịch
    23
    Tháng 6
  • Thứ Sáu: 5/8/1988 (23/6/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 8
    Âm lịch
    24
    Tháng 6
  • Thứ Bảy: 6/8/1988 (24/6/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 8
    Âm lịch
    25
    Tháng 6
  • Chủ Nhật: 7/8/1988 (25/6/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 8
    Âm lịch
    26
    Tháng 6
  • Thứ Hai: 8/8/1988 (26/6/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 8
    Âm lịch
    27
    Tháng 6
  • Thứ Ba: 9/8/1988 (27/6/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 8
    Âm lịch
    28
    Tháng 6
  • Thứ Tư: 10/8/1988 (28/6/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 8
    Âm lịch
    29
    Tháng 6
  • Thứ Năm: 11/8/1988 (29/6/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Kỷ Mùi, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 8
    Âm lịch
    1
    Tháng 7
  • Thứ Sáu: 12/8/1988 (1/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 8
    Âm lịch
    2
    Tháng 7
  • Thứ Bảy: 13/8/1988 (2/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 8
    Âm lịch
    3
    Tháng 7
  • Chủ Nhật: 14/8/1988 (3/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 8
    Âm lịch
    4
    Tháng 7
  • Thứ Hai: 15/8/1988 (4/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 8
    Âm lịch
    5
    Tháng 7
  • Thứ Ba: 16/8/1988 (5/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 8
    Âm lịch
    6
    Tháng 7
  • Thứ Tư: 17/8/1988 (6/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 8
    Âm lịch
    7
    Tháng 7
  • Thứ Năm: 18/8/1988 (7/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Tị, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 8
    Âm lịch
    8
    Tháng 7
  • Thứ Sáu: 19/8/1988 (8/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Ngọ, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 8
    Âm lịch
    9
    Tháng 7
  • Thứ Bảy: 20/8/1988 (9/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Mùi, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 8
    Âm lịch
    10
    Tháng 7
  • Chủ Nhật: 21/8/1988 (10/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Thân, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 8
    Âm lịch
    11
    Tháng 7
  • Thứ Hai: 22/8/1988 (11/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 8
    Âm lịch
    12
    Tháng 7
  • Thứ Ba: 23/8/1988 (12/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Tuất, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 8
    Âm lịch
    13
    Tháng 7
  • Thứ Tư: 24/8/1988 (13/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Hợi, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 8
    Âm lịch
    14
    Tháng 7
  • Thứ Năm: 25/8/1988 (14/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Tý, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 8
    Âm lịch
    15
    Tháng 7
  • Thứ Sáu: 26/8/1988 (15/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Sửu, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 8
    Âm lịch
    16
    Tháng 7
  • Thứ Bảy: 27/8/1988 (16/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Dần, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 8
    Âm lịch
    17
    Tháng 7
  • Chủ Nhật: 28/8/1988 (17/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Mão, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 8
    Âm lịch
    18
    Tháng 7
  • Thứ Hai: 29/8/1988 (18/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 8
    Âm lịch
    19
    Tháng 7
  • Thứ Ba: 30/8/1988 (19/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Tị, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 8
    Âm lịch
    20
    Tháng 7
  • Thứ Tư: 31/8/1988 (20/7/1988 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Ngọ, tháng Canh Thân, năm Mậu Thìn

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 1988

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X