Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 8 năm 1965, Lịch Vạn Niên 8/1965

Dương lịch: Tháng 8 năm 1965

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 5/7 đến ngày 5/8

Tiết khí:

- Đại thử (từ 08h48 ngày 23/07/1965 đến 01h04 ngày 08/08/1965)

- Lập thu (từ 01h05 ngày 08/08/1965 đến 15h42 ngày 23/08/1965)

- Xử thử (từ 15h43 ngày 23/08/1965 đến 03h47 ngày 08/09/1965)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 8/1965

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

5/7

Đinh Hợi

2

6

Mậu Tý

3

7

Kỷ Sửu

4

8

Canh Dần

5

9

Tân Mão

6

10

Nhâm Thìn

7

11

Quý Tị

8

12

Giáp Ngọ

9

13

Ất Mùi

10

14

Bính Thân

11

15

Đinh Dậu

Lễ Vu Lan

12

16

Mậu Tuất

13

17

Kỷ Hợi

14

18

Canh Tý

15

19

Tân Sửu

16

20

Nhâm Dần

17

21

Quý Mão

18

22

Giáp Thìn

19

23

Ất Tị

20

24

Bính Ngọ

21

25

Đinh Mùi

22

26

Mậu Thân

23

27

Kỷ Dậu

24

28

Canh Tuất

25

29

Tân Hợi

26

30

Nhâm Tý

27

1/8

Quý Sửu

Mùng 1

28

2

Giáp Dần

29

3

Ất Mão

30

4

Bính Thìn

31

5

Đinh Tị

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 8/1965 - Lịch tháng 8/1965

  • Dương lịch
    1
    Tháng 8
    Âm lịch
    5
    Tháng 7
  • Chủ Nhật: 1/8/1965 (5/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Hợi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 8
    Âm lịch
    6
    Tháng 7
  • Thứ Hai: 2/8/1965 (6/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 8
    Âm lịch
    7
    Tháng 7
  • Thứ Ba: 3/8/1965 (7/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 8
    Âm lịch
    8
    Tháng 7
  • Thứ Tư: 4/8/1965 (8/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Dần, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 8
    Âm lịch
    9
    Tháng 7
  • Thứ Năm: 5/8/1965 (9/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 8
    Âm lịch
    10
    Tháng 7
  • Thứ Sáu: 6/8/1965 (10/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 8
    Âm lịch
    11
    Tháng 7
  • Thứ Bảy: 7/8/1965 (11/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 8
    Âm lịch
    12
    Tháng 7
  • Chủ Nhật: 8/8/1965 (12/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 8
    Âm lịch
    13
    Tháng 7
  • Thứ Hai: 9/8/1965 (13/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 8
    Âm lịch
    14
    Tháng 7
  • Thứ Ba: 10/8/1965 (14/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 8
    Âm lịch
    15
    Tháng 7
  • Thứ Tư: 11/8/1965 (15/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 8
    Âm lịch
    16
    Tháng 7
  • Thứ Năm: 12/8/1965 (16/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 8
    Âm lịch
    17
    Tháng 7
  • Thứ Sáu: 13/8/1965 (17/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 8
    Âm lịch
    18
    Tháng 7
  • Thứ Bảy: 14/8/1965 (18/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 8
    Âm lịch
    19
    Tháng 7
  • Chủ Nhật: 15/8/1965 (19/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 8
    Âm lịch
    20
    Tháng 7
  • Thứ Hai: 16/8/1965 (20/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 8
    Âm lịch
    21
    Tháng 7
  • Thứ Ba: 17/8/1965 (21/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 8
    Âm lịch
    22
    Tháng 7
  • Thứ Tư: 18/8/1965 (22/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 8
    Âm lịch
    23
    Tháng 7
  • Thứ Năm: 19/8/1965 (23/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Tị, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 8
    Âm lịch
    24
    Tháng 7
  • Thứ Sáu: 20/8/1965 (24/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 8
    Âm lịch
    25
    Tháng 7
  • Thứ Bảy: 21/8/1965 (25/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 8
    Âm lịch
    26
    Tháng 7
  • Chủ Nhật: 22/8/1965 (26/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Thân, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 8
    Âm lịch
    27
    Tháng 7
  • Thứ Hai: 23/8/1965 (27/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 8
    Âm lịch
    28
    Tháng 7
  • Thứ Ba: 24/8/1965 (28/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Tuất, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 8
    Âm lịch
    29
    Tháng 7
  • Thứ Tư: 25/8/1965 (29/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 8
    Âm lịch
    30
    Tháng 7
  • Thứ Năm: 26/8/1965 (30/7/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Thân, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 8
    Âm lịch
    1
    Tháng 8
  • Thứ Sáu: 27/8/1965 (1/8/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Sửu, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 8
    Âm lịch
    2
    Tháng 8
  • Thứ Bảy: 28/8/1965 (2/8/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Dần, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 8
    Âm lịch
    3
    Tháng 8
  • Chủ Nhật: 29/8/1965 (3/8/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Mão, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 8
    Âm lịch
    4
    Tháng 8
  • Thứ Hai: 30/8/1965 (4/8/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 8
    Âm lịch
    5
    Tháng 8
  • Thứ Ba: 31/8/1965 (5/8/1965 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Tị, tháng Ất Dậu, năm Ất Tị

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 1965

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X