Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 7 năm 2009, Lịch Vạn Niên 7/2009

Dương lịch: Tháng 7 năm 2009

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 9/5 (Nhuận) đến ngày 10/6

Tiết khí:

- Hạ chí (từ 12h46 ngày 21/06/2009 đến 06h12 ngày 07/07/2009)

- Tiểu thử (từ 06h13 ngày 07/07/2009 đến 23h35 ngày 22/07/2009)

- Đại thử (từ 23h36 ngày 22/07/2009 đến 16h00 ngày 07/08/2009)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 7/2009

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

9/5

Đinh Mùi

2

10

Mậu Thân

3

11

Kỷ Dậu

4

12

Canh Tuất

5

13

Tân Hợi

6

14

Nhâm Tý

7

15

Quý Sửu

Ngày rằm

8

16

Giáp Dần

9

17

Ất Mão

10

18

Bính Thìn

11

19

Đinh Tị

Dân số thế giới

12

20

Mậu Ngọ

13

21

Kỷ Mùi

14

22

Canh Thân

15

23

Tân Dậu

16

24

Nhâm Tuất

17

25

Quý Hợi

18

26

Giáp Tý

19

27

Ất Sửu

20

28

Bính Dần

21

29

Đinh Mão

22

1/6

Mậu Thìn

Mùng 1

23

2

Kỷ Tị

24

3

Canh Ngọ

25

4

Tân Mùi

26

5

Nhâm Thân

27

6

Quý Dậu

Thương binh liệt sĩ

28

7

Giáp Tuất

29

8

Ất Hợi

30

9

Bính Tý

31

10

Đinh Sửu

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 7/2009 - Lịch tháng 7/2009

  • Dương lịch
    1
    Tháng 7
    Âm lịch
    9
    Tháng 5
  • Thứ Tư: 1/7/2009 (9/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Mùi, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 7
    Âm lịch
    10
    Tháng 5
  • Thứ Năm: 2/7/2009 (10/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Thân, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 7
    Âm lịch
    11
    Tháng 5
  • Thứ Sáu: 3/7/2009 (11/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 7
    Âm lịch
    12
    Tháng 5
  • Thứ Bảy: 4/7/2009 (12/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Tuất, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 7
    Âm lịch
    13
    Tháng 5
  • Chủ Nhật: 5/7/2009 (13/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Hợi, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 7
    Âm lịch
    14
    Tháng 5
  • Thứ Hai: 6/7/2009 (14/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Tý, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 7
    Âm lịch
    15
    Tháng 5
  • Thứ Ba: 7/7/2009 (15/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Sửu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 7
    Âm lịch
    16
    Tháng 5
  • Thứ Tư: 8/7/2009 (16/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Dần, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 7
    Âm lịch
    17
    Tháng 5
  • Thứ Năm: 9/7/2009 (17/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Mão, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 7
    Âm lịch
    18
    Tháng 5
  • Thứ Sáu: 10/7/2009 (18/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 7
    Âm lịch
    19
    Tháng 5
  • Thứ Bảy: 11/7/2009 (19/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Tị, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 7
    Âm lịch
    20
    Tháng 5
  • Chủ Nhật: 12/7/2009 (20/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Ngọ, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 7
    Âm lịch
    21
    Tháng 5
  • Thứ Hai: 13/7/2009 (21/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 7
    Âm lịch
    22
    Tháng 5
  • Thứ Ba: 14/7/2009 (22/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Thân, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 7
    Âm lịch
    23
    Tháng 5
  • Thứ Tư: 15/7/2009 (23/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Dậu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 7
    Âm lịch
    24
    Tháng 5
  • Thứ Năm: 16/7/2009 (24/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Tuất, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 7
    Âm lịch
    25
    Tháng 5
  • Thứ Sáu: 17/7/2009 (25/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Hợi, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 7
    Âm lịch
    26
    Tháng 5
  • Thứ Bảy: 18/7/2009 (26/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Tý, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 7
    Âm lịch
    27
    Tháng 5
  • Chủ Nhật: 19/7/2009 (27/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Sửu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 7
    Âm lịch
    28
    Tháng 5
  • Thứ Hai: 20/7/2009 (28/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Dần, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 7
    Âm lịch
    29
    Tháng 5
  • Thứ Ba: 21/7/2009 (29/5/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Mão, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 7
    Âm lịch
    1
    Tháng 6
  • Thứ Tư: 22/7/2009 (1/6/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Thìn, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 7
    Âm lịch
    2
    Tháng 6
  • Thứ Năm: 23/7/2009 (2/6/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Tị, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 7
    Âm lịch
    3
    Tháng 6
  • Thứ Sáu: 24/7/2009 (3/6/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Ngọ, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 7
    Âm lịch
    4
    Tháng 6
  • Thứ Bảy: 25/7/2009 (4/6/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Mùi, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 7
    Âm lịch
    5
    Tháng 6
  • Chủ Nhật: 26/7/2009 (5/6/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Thân, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 7
    Âm lịch
    6
    Tháng 6
  • Thứ Hai: 27/7/2009 (6/6/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Dậu, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 7
    Âm lịch
    7
    Tháng 6
  • Thứ Ba: 28/7/2009 (7/6/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Tuất, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 7
    Âm lịch
    8
    Tháng 6
  • Thứ Tư: 29/7/2009 (8/6/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Hợi, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 7
    Âm lịch
    9
    Tháng 6
  • Thứ Năm: 30/7/2009 (9/6/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Tý, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 7
    Âm lịch
    10
    Tháng 6
  • Thứ Sáu: 31/7/2009 (10/6/2009 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Sửu, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Sửu

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây

    Ngày Hắc đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

    Xem lịch âm các tháng năm 2009

    Chọn ngày tốt

    Xem thêm
    X