Cài đặt ngày sinh
Cài đặt ngày sinh (DL), giới tính để xem được nhanh nhất

Lịch Âm tháng 7 năm 2006, Lịch Vạn Niên 7/2006

Dương lịch: Tháng 7 năm 2006

Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 7/6 đến ngày 7/7

Tiết khí:

- Hạ chí (từ 19h26 ngày 21/06/2006 đến 12h50 ngày 07/07/2006)

- Tiểu thử (từ 12h51 ngày 07/07/2006 đến 06h17 ngày 23/07/2006)

- Đại thử (từ 06h18 ngày 23/07/2006 đến 22h40 ngày 07/08/2006)

Tìm nhanh lịch

Lịch âm Tháng 7/2006

Dương lịch
Âm lịch
Thứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7C.Nhật

1

7/6

Tân Mão

2

8

Nhâm Thìn

3

9

Quý Tị

4

10

Giáp Ngọ

5

11

Ất Mùi

6

12

Bính Thân

7

13

Đinh Dậu

8

14

Mậu Tuất

9

15

Kỷ Hợi

Ngày rằm

10

16

Canh Tý

11

17

Tân Sửu

Dân số thế giới

12

18

Nhâm Dần

13

19

Quý Mão

14

20

Giáp Thìn

15

21

Ất Tị

16

22

Bính Ngọ

17

23

Đinh Mùi

18

24

Mậu Thân

19

25

Kỷ Dậu

20

26

Canh Tuất

21

27

Tân Hợi

22

28

Nhâm Tý

23

29

Quý Sửu

24

30

Giáp Dần

25

1/7

Ất Mão

Mùng 1

26

2

Bính Thìn

27

3

Đinh Tị

Thương binh liệt sĩ

28

4

Mậu Ngọ

29

5

Kỷ Mùi

30

6

Canh Thân

31

7

Tân Dậu

Hoàng đạo Hắc đạo Bấm vào ngày để xem chi tiết

Xem ngày tốt xấu 7/2006 - Lịch tháng 7/2006

  • Dương lịch
    1
    Tháng 7
    Âm lịch
    7
    Tháng 6
  • Thứ Bảy: 1/7/2006 (7/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Mão, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    2
    Tháng 7
    Âm lịch
    8
    Tháng 6
  • Chủ Nhật: 2/7/2006 (8/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    3
    Tháng 7
    Âm lịch
    9
    Tháng 6
  • Thứ Hai: 3/7/2006 (9/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Tị, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    4
    Tháng 7
    Âm lịch
    10
    Tháng 6
  • Thứ Ba: 4/7/2006 (10/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    5
    Tháng 7
    Âm lịch
    11
    Tháng 6
  • Thứ Tư: 5/7/2006 (11/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Mùi, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    6
    Tháng 7
    Âm lịch
    12
    Tháng 6
  • Thứ Năm: 6/7/2006 (12/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)

    Ngày Bính Thân, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    7
    Tháng 7
    Âm lịch
    13
    Tháng 6
  • Thứ Sáu: 7/7/2006 (13/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    8
    Tháng 7
    Âm lịch
    14
    Tháng 6
  • Thứ Bảy: 8/7/2006 (14/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    9
    Tháng 7
    Âm lịch
    15
    Tháng 6
  • Chủ Nhật: 9/7/2006 (15/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Hợi, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    10
    Tháng 7
    Âm lịch
    16
    Tháng 6
  • Thứ Hai: 10/7/2006 (16/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Canh Tý, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    11
    Tháng 7
    Âm lịch
    17
    Tháng 6
  • Thứ Ba: 11/7/2006 (17/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Sửu, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    12
    Tháng 7
    Âm lịch
    18
    Tháng 6
  • Thứ Tư: 12/7/2006 (18/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)

    Ngày Nhâm Dần, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    13
    Tháng 7
    Âm lịch
    19
    Tháng 6
  • Thứ Năm: 13/7/2006 (19/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Quý Mão, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    14
    Tháng 7
    Âm lịch
    20
    Tháng 6
  • Thứ Sáu: 14/7/2006 (20/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Giáp Thìn, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    15
    Tháng 7
    Âm lịch
    21
    Tháng 6
  • Thứ Bảy: 15/7/2006 (21/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Ất Tị, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    16
    Tháng 7
    Âm lịch
    22
    Tháng 6
  • Chủ Nhật: 16/7/2006 (22/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Bính Ngọ, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    17
    Tháng 7
    Âm lịch
    23
    Tháng 6
  • Thứ Hai: 17/7/2006 (23/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Mùi, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    18
    Tháng 7
    Âm lịch
    24
    Tháng 6
  • Thứ Ba: 18/7/2006 (24/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)

    Ngày Mậu Thân, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    19
    Tháng 7
    Âm lịch
    25
    Tháng 6
  • Thứ Tư: 19/7/2006 (25/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)

    Ngày Kỷ Dậu, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    20
    Tháng 7
    Âm lịch
    26
    Tháng 6
  • Thứ Năm: 20/7/2006 (26/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)

    Ngày Canh Tuất, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    21
    Tháng 7
    Âm lịch
    27
    Tháng 6
  • Thứ Sáu: 21/7/2006 (27/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Tân Hợi, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    22
    Tháng 7
    Âm lịch
    28
    Tháng 6
  • Thứ Bảy: 22/7/2006 (28/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)

    Ngày Nhâm Tý, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    23
    Tháng 7
    Âm lịch
    29
    Tháng 6
  • Chủ Nhật: 23/7/2006 (29/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)

    Ngày Quý Sửu, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    24
    Tháng 7
    Âm lịch
    30
    Tháng 6
  • Thứ Hai: 24/7/2006 (30/6/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)

    Ngày Giáp Dần, tháng Ất Mùi, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    25
    Tháng 7
    Âm lịch
    1
    Tháng 7
  • Thứ Ba: 25/7/2006 (1/7/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)

    Ngày Ất Mão, tháng Bính Thân, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    26
    Tháng 7
    Âm lịch
    2
    Tháng 7
  • Thứ Tư: 26/7/2006 (2/7/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)

    Ngày Bính Thìn, tháng Bính Thân, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    27
    Tháng 7
    Âm lịch
    3
    Tháng 7
  • Thứ Năm: 27/7/2006 (3/7/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)

    Ngày Đinh Tị, tháng Bính Thân, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Nguyệt kỵ,Tam nương sát

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    28
    Tháng 7
    Âm lịch
    4
    Tháng 7
  • Thứ Sáu: 28/7/2006 (4/7/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)

    Ngày Mậu Ngọ, tháng Bính Thân, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    29
    Tháng 7
    Âm lịch
    5
    Tháng 7
  • Thứ Bảy: 29/7/2006 (5/7/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)

    Ngày Kỷ Mùi, tháng Bính Thân, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông

    Vận xấu: Nguyệt kỵ

    Ngày Hoàng đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    30
    Tháng 7
    Âm lịch
    6
    Tháng 7
  • Chủ Nhật: 30/7/2006 (6/7/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)

    Ngày Canh Thân, tháng Bính Thân, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Ngày Hắc đạo Chi tiết
  • Dương lịch
    31
    Tháng 7
    Âm lịch
    7
    Tháng 7
  • Thứ Hai: 31/7/2006 (7/7/2006 Âm lịch)

    Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)

    Ngày Tân Dậu, tháng Bính Thân, năm Bính Tuất

    Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Nam

    Vận xấu: Tam nương sát

    Ngày Hắc đạo Chi tiết

Các ngày lễ dương lịch

Các ngày lễ âm lịch

Xem lịch âm các tháng năm 2006

Chọn ngày tốt

Xem thêm
X