Dương lịch: Tháng 6 năm 1999
Âm lịch: Bắt đầu từ ngày 18/4 đến ngày 17/5
Tiết khí:
- Tiểu mãn (từ 18h52 ngày 21/05/1999 đến 10h08 ngày 06/06/1999)
- Mang chủng (từ 10h09 ngày 06/06/1999 đến 02h48 ngày 22/06/1999)
- Hạ chí (từ 02h49 ngày 22/06/1999 đến 20h24 ngày 07/07/1999)
Xem ngày tốt xấu 6/1999 - Lịch tháng 6/1999
- Dương lịch1Tháng 6Âm lịch18Tháng 4
Thứ Ba: 1/6/1999 (18/4/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h)
Ngày Giáp Thân, tháng Kỷ Tị, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch2Tháng 6Âm lịch19Tháng 4
Thứ Tư: 2/6/1999 (19/4/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Ất Dậu, tháng Kỷ Tị, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch3Tháng 6Âm lịch20Tháng 4
Thứ Năm: 3/6/1999 (20/4/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Bính Tuất, tháng Kỷ Tị, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch4Tháng 6Âm lịch21Tháng 4
Thứ Sáu: 4/6/1999 (21/4/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Hợi, tháng Kỷ Tị, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông | Hắc thần: Hướng Tây Bắc
- Dương lịch5Tháng 6Âm lịch22Tháng 4
Thứ Bảy: 5/6/1999 (22/4/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Mậu Tý, tháng Kỷ Tị, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch6Tháng 6Âm lịch23Tháng 4
Chủ Nhật: 6/6/1999 (23/4/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Sửu, tháng Kỷ Tị, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch7Tháng 6Âm lịch24Tháng 4
Thứ Hai: 7/6/1999 (24/4/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h)
Ngày Canh Dần, tháng Kỷ Tị, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch8Tháng 6Âm lịch25Tháng 4
Thứ Ba: 8/6/1999 (25/4/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Tân Mão, tháng Kỷ Tị, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch9Tháng 6Âm lịch26Tháng 4
Thứ Tư: 9/6/1999 (26/4/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Nhâm Thìn, tháng Kỷ Tị, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Bắc
- Dương lịch10Tháng 6Âm lịch27Tháng 4
Thứ Năm: 10/6/1999 (27/4/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Tị, tháng Kỷ Tị, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch11Tháng 6Âm lịch28Tháng 4
Thứ Sáu: 11/6/1999 (28/4/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Ất Sửu (1h-3h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Giáp Ngọ, tháng Kỷ Tị, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch12Tháng 6Âm lịch29Tháng 4
Thứ Bảy: 12/6/1999 (29/4/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Mùi, tháng Kỷ Tị, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch13Tháng 6Âm lịch30Tháng 4
Chủ Nhật: 13/6/1999 (30/4/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Quý Tị (9h-11h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h)
Ngày Bính Thân, tháng Kỷ Tị, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch14Tháng 6Âm lịch1Tháng 5
Thứ Hai: 14/6/1999 (1/5/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Đinh Dậu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch15Tháng 6Âm lịch2Tháng 5
Thứ Ba: 15/6/1999 (2/5/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Tân Dậu (17h-19h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Mậu Tuất, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch16Tháng 6Âm lịch3Tháng 5
Thứ Tư: 16/6/1999 (3/5/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Ất Sửu (1h-3h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Giáp Tuất (19h-21h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Kỷ Hợi, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ,Tam nương sát
- Dương lịch17Tháng 6Âm lịch4Tháng 5
Thứ Năm: 17/6/1999 (4/5/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Tý (23h-1h) , Đinh Sửu (1h-3h) , Kỷ Mão (5h-7h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h)
Ngày Canh Tý, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch18Tháng 6Âm lịch5Tháng 5
Thứ Sáu: 18/6/1999 (5/5/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Dần (3h-5h) , Tân Mão (5h-7h) , Quý Tị (9h-11h) , Bính Thân (15h-17h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Sửu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch19Tháng 6Âm lịch6Tháng 5
Thứ Bảy: 19/6/1999 (6/5/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Giáp Thìn (7h-9h) , Ất Tị (9h-11h) , Đinh Mùi (13h-15h) , Canh Tuất (19h-21h)
Ngày Nhâm Dần, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây
- Dương lịch20Tháng 6Âm lịch7Tháng 5
Chủ Nhật: 20/6/1999 (7/5/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Mậu Ngọ (11h-13h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Tân Dậu (17h-19h)
Ngày Quý Mão, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc
Vận xấu: Ngày Dương công kỵ ,Tam nương sát
- Dương lịch21Tháng 6Âm lịch8Tháng 5
Thứ Hai: 21/6/1999 (8/5/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Bính Dần (3h-5h) , Mậu Thìn (7h-9h) , Kỷ Tị (9h-11h) , Nhâm Thân (15h-17h) , Quý Dậu (17h-19h) , Ất Hợi (21h-23h)
Ngày Giáp Thìn, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch22Tháng 6Âm lịch9Tháng 5
Thứ Ba: 22/6/1999 (9/5/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Đinh Sửu (1h-3h) , Canh Thìn (7h-9h) , Nhâm Ngọ (11h-13h) , Quý Mùi (13h-15h) , Bính Tuất (19h-21h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Ất Tị, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Đông Nam
- Dương lịch23Tháng 6Âm lịch10Tháng 5
Thứ Tư: 23/6/1999 (10/5/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Tý (23h-1h) , Kỷ Sửu (1h-3h) , Tân Mão (5h-7h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Bính Thân (15h-17h) , Đinh Dậu (17h-19h)
Ngày Bính Ngọ, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch24Tháng 6Âm lịch11Tháng 5
Thứ Năm: 24/6/1999 (11/5/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Dần (3h-5h) , Quý Mão (5h-7h) , Ất Tị (9h-11h) , Mậu Thân (15h-17h) , Canh Tuất (19h-21h) , Tân Hợi (21h-23h)
Ngày Đinh Mùi, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Đông
- Dương lịch25Tháng 6Âm lịch12Tháng 5
Thứ Sáu: 25/6/1999 (12/5/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Nhâm Tý (23h-1h) , Quý Sửu (1h-3h) , Bính Thìn (7h-9h) , Đinh Tị (9h-11h) , Kỷ Mùi (13h-15h) , Nhâm Tuất (19h-21h)
Ngày Mậu Thân, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Bắc
- Dương lịch26Tháng 6Âm lịch13Tháng 5
Thứ Bảy: 26/6/1999 (13/5/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Tý (23h-1h) , Bính Dần (3h-5h) , Đinh Mão (5h-7h) , Canh Ngọ (11h-13h) , Tân Mùi (13h-15h) , Quý Dậu (17h-19h)
Ngày Kỷ Dậu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Bắc | Tài thần: Hướng Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Tam nương sát
- Dương lịch27Tháng 6Âm lịch14Tháng 5
Chủ Nhật: 27/6/1999 (14/5/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Mậu Dần (3h-5h) , Canh Thìn (7h-9h) , Tân Tị (9h-11h) , Giáp Thân (15h-17h) , Ất Dậu (17h-19h) , Đinh Hợi (21h-23h)
Ngày Canh Tuất, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Bắc | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
Vận xấu: Nguyệt kỵ
- Dương lịch28Tháng 6Âm lịch15Tháng 5
Thứ Hai: 28/6/1999 (15/5/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Kỷ Sửu (1h-3h) , Nhâm Thìn (7h-9h) , Giáp Ngọ (11h-13h) , Ất Mùi (13h-15h) , Mậu Tuất (19h-21h) , Kỷ Hợi (21h-23h)
Ngày Tân Hợi, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Tây Nam | Tài thần: Hướng Tây Nam | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch29Tháng 6Âm lịch16Tháng 5
Thứ Ba: 29/6/1999 (16/5/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Canh Tý (23h-1h) , Tân Sửu (1h-3h) , Quý Mão (5h-7h) , Bính Ngọ (11h-13h) , Mậu Thân (15h-17h) , Kỷ Dậu (17h-19h)
Ngày Nhâm Tý, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Nam | Tài thần: Hướng Tây | Hắc thần: Hướng Đông Bắc
- Dương lịch30Tháng 6Âm lịch17Tháng 5
Thứ Tư: 30/6/1999 (17/5/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Giáp Dần (3h-5h) , Ất Mão (5h-7h) , Đinh Tị (9h-11h) , Canh Thân (15h-17h) , Nhâm Tuất (19h-21h) , Quý Hợi (21h-23h)
Ngày Quý Sửu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Mão
Hỷ thần: Hướng Đông Nam | Tài thần: Hướng Tây Bắc | Hắc thần: Hướng Đông Bắc